Phân biệt thiết bị tái đồng bộ tim và máy khử rung tim

Thiết bị tái đồng bộ tim và máy khử rung tim là hai loại thiết bị y tế được cấy ghép để hỗ trợ,điều trị các bệnh tim mạch khác nhau. Máy tái đồng bộ tim (CRT) nhằm cải thiện hiệu quả bơm máu của tim, trong khi máy phá rung tim (ICD) nhằm ngăn ngừng tim do rối loạn nhịp nhanh. Sự hiểu biết về chức năng và mục tiêu của mỗi thiết bị là quan trọng để xác định liệu nó có phù hợp cho từng bệnh nhân hay không.

1. Giới thiệu

Hiện nay những tiến bộ vượt bậc trong lĩnh vực y khoa đã mang đến rất nhiều giải pháp điều trị hiệu quả cho các bệnh lý tim mạch. Trong số đó, thiết bị tái đồng bộ tim (CRT) và máy khử rung tim (ICD) là hai phương pháp điều trị tiên tiến, giúp cải thiện đáng kể chất lượng sống cho bệnh nhân. Mặc dù chúng có những điểm chung như đều là thiết bị điện tử được cấy ghép vào cơ thể để điều chỉnh nhịp tim, mục tiêu và cơ chế hoạt động của chúng lại hoàn toàn khác nhau.

2. Hiểu rõ về liệu pháp tái đồng bộ nhịp tim (CRT)

2.1. Khái niệm và mục đích của CRT

Thiết bị tái đồng bộ tim (CRT) là một phương pháp điều trị dành cho bệnh nhân mắc các vấn đề về tim, đặc biệt là suy tim. CRT bao gồm máy tạo nhịp và các điện cực được cấy vào các các buồng tim khác nhau. Khi kích thích sẽ giúp các buồng tim co bóp nhịp nhàng đồng bộ với nhau. Điều này cải thiện hiệu quả bơm máu của tim, đồng thời giảm nguy cơ các biến chứng tim mạch.


Thiết bị tái đồng bộ tim và máy khử rung tim đều giúp điều trị bệnh tim mạch
Thiết bị tái đồng bộ tim và máy khử rung tim đều giúp điều trị bệnh tim mạch

2.2. Đối tượng cần CRT

  • Bệnh nhân bị suy tim, chức năng co bóp của cơ tim giảm
  • Các buồng tim không đồng bộ với nhau đặc biệt là hai buồng tâm thất biểu hiệu hình ảnh block nhánh (phải, trái) trên điện tâm đồ.

2.3. Lợi ích và rủi ro của CRT

Lợi ích:

  • Cải thiện khả năng bơm máu của tim.
  • Giảm triệu chứng khó thở và mệt mỏi.
  • Tăng cường chất lượng cuộc sống và khả năng vận động.
  • Giảm nguy cơ nhập viện do suy tim.
  • Cải thiện tỷ lệ tử vong ở bệnh nhân suy tim

Rủi ro:

  • Nguy cơ nhiễm trùng tại chỗ cấy ghép.
  • Các vấn đề liên quan đến dây dẫn của máy tạo nhịp.
  • Phản ứng với thuốc gây tê hoặc vật liệu của máy tạo nhịp.
  • Rủi ro liên quan đến quá trình phẫu thuật.

3. Khám phá máy khử rung tim (ICD)

3.1. Định nghĩa và chức năng của ICD

Máy khử rung tim (ICD) là thiết bị cấy ghép nhằm mục đích phát hiện và chấm dứt các rối loạn nhịp nhanh gây nguy hiểm tới tính mạng bệnh nhân. Khi phát hiện tình trạng nhịp tim nhanh ICD sẽ phát xung điện mạnh để đưa tim trở lại trạng thái nhịp đập bình thường. Thiết bị này đặc biệt quan trọng trong việc ngăn chặn nguy cơ đột tử do rối loạn nhịp tim nghiêm trọng.

Phân biệt thiết bị tái đồng bộ tim và máy khử rung tim

3.2. Khi nào cần sử dụng ICD?

  • Bệnh nhân mắc các rối loạn nhịp tim nguy hiểm như rối loạn nhanh thất hoặc rung thất.
  • Những người có nguy cơ cao đột tử tim do rối loạn nhịp.
  • Trường hợp đã từng trải qua cơn ngừng tim.

3.3. Lợi ích và hạn chế của ICD

Lợi ích:

  • Ngăn chặn hiệu quả nguy cơ đột tử do rối loạn nhịp tim.
  • Giảm thiểu cảm giác khó chịu và mệt mỏi liên quan đến nhịp tim nhanh
  • Cải thiện tỷ lệ sống sót và chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân có nguy cơ cao.

Hạn chế:

  • Cảm giác không thoải mái hoặc đau đớn khi thiết bị phát tín hiệu điện.
  • Nguy cơ nhiễm trùng tại vùng cấy ghép.
  • Cần theo dõi và bảo dưỡng thiết bị định kỳ.

4. Thiết bị tái đồng bộ tim và máy khử rung tim: những điểm khác biệt quan trọng

Phần này sẽ tập trung vào việc phân biệt rõ ràng giữa hai loại thiết bị y khoa quan trọng này: thiết bị tái đồng bộ tim và máy khử rung tim. Mặc dù cả hai đều có vai trò quan trọng trong việc quản lý các vấn đề về tim, nhưng chúng được thiết kế để đáp ứng các nhu cầu khác nhau của bệnh nhân.

4.1. Chức năng và mục đích

CRT:

  • Chủ yếu được sử dụng để cải thiện hiệu quả bơm máu của tim bằng cách đồng bộ hóa hoạt động của hai buồng thất.
  • Điều trị cho bệnh nhân mắc suy tim, đặc biệt là khi có hiện tượng đồng bộ hóa kém giữa các buồng thất.

ICD:

  • Được thiết kế để phát hiện và điều chỉnh các rối loạn nhịp tim nhanh và nguy hiểm như rối loạn nhịp thất hoặc rung thất.
  • Dùng để ngăn chặn nguy cơ đột tử do rối loạn nhịp tim nghiêm trọng.

4.2. Cơ chế hoạt động

CRT:

  • Gửi tín hiệu điện tới cả hai buồng thất và 1 buồng nhĩ để giúp chúng co bóp nhịp nhàng đồng bộ với nhau

ICD:

  • Theo dõi liên tục nhịp tim và phát tín hiệu khi phát hiện nhịp tim bất thường.
  • Có khả năng phát xung điện mạnh để “reset” nhịp tim trở lại trạng thái bình thường.

4.3. Ứng dụng và đối tượng bệnh nhân

CRT:

  • Phù hợp với bệnh nhân có vấn đề về đồng bộ hóa nhịp tim và suy tim.
  • Đặc biệt hiệu quả trong trường hợp suy tim kèm theo block nhánh bundle hoặc giảm chức năng co bóp của thất trái.

ICD:

  • Thiết yếu cho bệnh nhân có nguy cơ cao đối với các rối loạn nhịp tim nhanh và nguy hiểm.
  • Thường được chỉ định cho những người đã từng trải qua cơn ngừng tim hoặc có tiền sử gia đình về các vấn đề nhịp tim nghiêm trọng.

5. Quy trình và phục hồi sau cấy ghép thiết bị tái đồng bộ tim (CRT)

5.1. Quy trình cấy ghép CRT

Quá trình cấy ghép CRT bao gồm việc đặt một thiết bị tạo nhịp 2 buồng vào cơ thể. Thủ thuật này được thực hiện dựa theo hình ảnh X-quang, giúp bác sĩ định vị chính xác vị trí của các dây dẫn.

1.Chuẩn bị trước phẫu thuật:

  • Bệnh nhân sẽ được chụp MRI tim hoặc siêu âm tim qua lồng ngực (TTE) để đánh giá chức năng tim và xác định vị trí cần đặt dây dẫn.
  • Gây mê hoặc gây tê tại chỗ để giảm đau trong quá trình phẫu thuật.

2.Quá trình cấy ghép:

  • Ba dây dẫn được đưa qua tĩnh mạch và định vị trong tim: hai dây vào các thất và một dây vào tâm nhĩ phải.
  • Máy tạo nhịp được cấy dưới da, thường ở dưới xương đòn.
  • Các dây dẫn được kết nối với máy tạo nhịp, và chức năng của thiết bị được kiểm tra kỹ lưỡng trước khi kết thúc phẫu thuật.

3.Chăm sóc hậu phẫu:

  • Bệnh nhân có thể cần ở lại bệnh viện từ vài giờ đến qua đêm để theo dõi.
  • Hạn chế vận động cánh tay bên phẫu thuật để tránh làm di chuyển dây dẫn.
  • Theo dõi bằng X-quang hoặc EKG để kiểm tra vị trí dây dẫn và hoạt động của tim.
  • Tái khám định kỳ để đánh giá chức năng của thiết bị và điều chỉnh cài đặt nếu cần.

5.2. Phục hồi và quản lý sau cấy ghép CRT

Sau khi cấy ghép CRT, bệnh nhân có thể quay trở lại hoạt động bình thường trong vài ngày, tuy nhiên, cần tránh lái xe hoặc nâng vật nặng trong khoảng một tuần. Máy tạo nhịp CRT thường có tuổi thọ vài năm và đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Nó không chỉ giúp cải thiện triệu chứng suy tim mà còn giúp bệnh nhân tăng cường khả năng vận động và giảm nguy cơ nhập viện.

6. Quy trình và phục hồi sau cấy ghép máy khử rung tim (ICD)

6.1. Quy trình cấy ghép ICD

Cấy ghép ICD là một thủ thuật y khoa chuyên sâu, nhằm ngăn chặn các rối loạn nhịp tim nguy hiểm. Quy trình này thường diễn ra như sau:

1.Chuẩn bị trước phẫu thuật:

○ Bệnh nhân sẽ được đánh giá tổng thể về tình trạng sức khỏe và tiền sử bệnh lý.

○ Thực hiện các xét nghiệm cần thiết để đảm bảo an toàn cho quá trình phẫu thuật.

2. Quá Trình Cấy Ghép:

○ Một hoặc nhiều dây dẫn sẽ được đưa qua tĩnh mạch đến tim.

○ Dây dẫn được kết nối với máy ICD, đồng thời máy ICD được đặt dưới da, thường là ở phần ngực phía trên.

○ Bác sĩ sẽ kiểm tra chức năng của ICD để đảm bảo nó hoạt động chính xác và an toàn.

3. Chăm Sóc Hậu Phẫu:

○ Bệnh nhân có thể cần nghỉ ngơi và theo dõi tại bệnh viện trong một thời gian ngắn sau phẫu thuật.

○ Tuân thủ các hướng dẫn chăm sóc vết thương và dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.

○ Hạn chế hoạt động cơ thể mạnh trong một khoảng thời gian nhất định.

6.2. Phục hồi và quản lý sau cấy ghép ICD

Sau khi cấy ghép ICD, bệnh nhân cần tái khám định kỳ để đánh giá chức năng của thiết bị và điều chỉnh cài đặt nếu cần. Việc quản lý sau cấy ghép bao gồm:

● Theo dõi sức khỏe và nhận biết các dấu hiệu bất thường.

● Tránh tiếp xúc với các trường từ mạnh và các thiết bị có thể gây nhiễu.

● Học cách nhận biết và phản ứng đối với các xung điện mà ICD phát ra trong trường hợp nhịp tim bất thường.

Máy ICD giúp giảm nguy cơ biến chứng và cải thiện tỷ lệ sống sót cho bệnh nhân có rối loạn nhịp tim nghiêm trọng. Sự hiện diện của ICD tạo ra sự an tâm cho bệnh nhân, biết rằng họ được bảo vệ trước nguy cơ đột tử do rối loạn nhịp tim.


Sau khi cấy ghép ICD, bệnh nhân cần tái khám định kỳ để đánh giá chức năng của thiết bị và điều chỉnh cài đặt nếu cần
Sau khi cấy ghép ICD, bệnh nhân cần tái khám định kỳ để đánh giá chức năng của thiết bị và điều chỉnh cài đặt nếu cần

7. Kết luận

CRT và ICD đều hỏi mỗi thiết bị có những chức năng và mục tiêu điều trị riêng biệt, phù hợp với từng loại bệnh nhân cụ thể.

CRT chủ yếu được sử dụng cho bệnh nhân suy tim, giúp cải thiện sự đồng bộ trong co bóp của các buồng tim. Trong khi đó, ICD là lựa chọn hiệu quả cho những bệnh nhân có rối loạn nhịp tim nhanh và nguy hiểm, giúp giảm thiểu nguy cơ đột tử tim. Cả hai thiết bị này đều đóng góp vào việc nâng cao chất lượng sống và kéo dài tuổi thọ cho bệnh nhân.

Nhìn chung, sự hiểu biết về CRT và ICD không chỉ giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp mà còn mang lại thông tin hữu ích cho bệnh nhân và gia đình họ trong việc đối mặt và quản lý tình trạng sức khỏe của mình một cách tốt nhất.

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe