Nhận diện dấu hiệu đứt dây chằng chéo sau

Dấu hiệu đứt dây chằng chéo sau thường không rõ ràng và khó chẩn đoán. Nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, đứt dây chằng chéo sau có thể ảnh hưởng đến hệ thống cơ xương khớp và suy giảm khả năng vận động, thậm chí là việc đi lại sau này.

Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của ThS.BS Lê Quang Minh - Trưởng Đơn Nguyên Khoa Ngoại Tổng Hợp - Khoa Ngoại tổng hợp - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Đà Nẵng.

1. Dây chằng chéo sau

Xương vùng khớp gối bao gồm một số xương quan trọng như xương đùi phía trên, xương chày phía dưới và xương bánh chè phía trước. Những xương này được liên kết với nhau thông qua một hệ thống dây chằng phức tạp.

Hệ thống dây chằng bên gồm dây chằng bên trong và ngoài khớp gối. Trong khi hệ thống dây chằng chéo bao gồm dây chằng chéo trước (ACL) và dây chằng chéo sau (PCL) bên trong khớp gối.

Dây chằng chéo sau nằm ở phía sau đầu gối, ở vị trí trung tâm của khớp gối, nối liền giữa xương đùi và xương chày. Dây chằng chéo sau có kích thước lớn và mạnh hơn so với dây chằng chéo trước, các chức năng chính của dây chằng chéo sau bao gồm:

  • Giữ cho khớp gối ổn định bằng cách phối hợp với các dây chằng khác.
  • Ngăn chặn mâm chày lệch ra sau.
  • Đảm bảo tính ổn định của khớp gối trong các hoạt động thể chất và sinh hoạt hàng ngày. 
Đứt dây chằng chéo sau có thể xảy trong nhiều tình huống, chủ yếu là khi bệnh nhân đang ngồi hoặc khuỵu chân
Đứt dây chằng chéo sau có thể xảy trong nhiều tình huống, chủ yếu là khi bệnh nhân đang ngồi hoặc khuỵu chân

2. Nguyên nhân và dấu hiệu đứt dây chằng chéo sau

2.1. Nguyên nhân

Tình trạng chấn thương dây chằng chéo sau thường do lực tác động trực tiếp từ trước ra sau, gây áp lực mạnh lên mặt trước của đầu trên cẳng chân và làm đứt dây chằng. Tình trạng này xảy ra trong nhiều tình huống, đặc biệt khi bệnh nhân đang ngồi hoặc khuỵu chân. Các nguyên nhân phổ biến gây ra tình trạng này bao gồm:

  • Tai nạn xe hơi hoặc xe máy do thắng quá đột ngột hoặc bị va chạm từ phía trước đầu gối.
  • Tư thế quỳ gối khi bị té ngã.
  • Chơi các môn thể thao như bóng đá, bóng chày hoặc trượt tuyết.

2.2. Dấu hiệu đứt dây chằng chéo sau

Đứt dây chằng chéo sau thường chiếm ít hơn 20% tổng số trường hợp chấn thương đầu gối. Tình trạng này thường kèm theo tổn thương của các dây chằng khác, sụn hoặc phá vỡ một phần xương bên dưới. Một số triệu chứng cơ năng và dấu hiệu đứt dây chằng chéo sau bao gồm:

  • Đau: Đau ở đầu gối từ nhẹ đến trung bình sau khi bị chấn thương, gây khó khăn khi đi lại và làm cho bệnh nhân đi bộ khập khiễng.
  • Sưng: Đầu gối sưng nhanh chóng, thường trong vài giờ sau chấn thương, sưng nề làm hạn chế khả năng vận động của khớp gối.
  • Lỏng khớp gối: Bệnh nhân có cảm giác đầu gối lỏng lẻo, không còn ở vị trí ban đầu mà cảm giác như bị rời ra.
  • Không thể cử động mạnh: Khớp gối không ổn định, đặc biệt là khi lên xuống cầu thang hoặc tham gia vào hoạt động mạnh như chạy, nhảy, hoặc chơi thể thao.
  • Quan sát bất thường: Đùi của chân bị chấn thương có thể bị teo lại, đầu trên của cẳng chân có thể trượt ra sau.
  • Thoái hóa khớp gối: Tổn thương kéo dài có thể dẫn đến các triệu chứng như đau và sưng nề của khớp gối, khó khăn trong việc gập duỗi gối và di chuyển.

Khi các phần khác của đầu gối cũng bị tổn thương, các triệu chứng sưng đau thường nghiêm trọng hơn. Tuy nhiên, nếu chỉ có đứt dây chằng chéo sau mà không có tổn thương các bộ phận khác của đầu gối, các dấu hiệu đứt dây chằng chéo sau có thể rất nhẹ hoặc khó nhận ra. Bệnh nhân chỉ phát hiện ra khi cơn đau trở nên nghiêm trọng hơn và khớp gối ngày càng không ổn định.

2.3. Phân loại chấn thương đứt dây chằng chéo sau

Tổn thương đứt dây chằng chéo sau thường khó đánh giá hơn so với các chấn thương dây chằng khác trong khớp gối. Tuy nhiên, các bác sĩ vẫn có thể phân loại tổn thương dựa trên dấu hiệu đứt dây chằng chéo sau từ nhẹ đến nặng như sau:

  • Cấp độ I: Chân bị bong gân nhẹ và khớp gối vẫn được giữ vững chắc.
  • Cấp độ II: Dây chằng bị rách một phần hoặc bán phần làm cho khớp gối trở nên lỏng hơn.
  • Cấp độ III: Dây chằng bị đứt hoàn toàn, làm cho khớp gối trở nên lỏng lẻo và không ổn định.
  • Cấp độ IV: Đây là trường hợp nghiêm trọng nhất, khi dây chằng chéo sau bị tổn thương cùng với tình trạng đứt các dây chằng khác trong khớp gối. 
Đứt dây chằng chéo sau có thể là cấp tính do chấn thương đột ngột, hoặc mãn tính khi tình trạng sưng đau tiến triển theo thời gian
Đứt dây chằng chéo sau có thể là cấp tính do chấn thương đột ngột, hoặc mãn tính khi tình trạng sưng đau tiến triển theo thời gian

3. Chẩn đoán và điều trị đứt dây chằng chéo sau

3.1. Chẩn đoán

Để chẩn đoán chấn thương dây chằng chéo sau, bác sĩ có thể sử dụng nhiều phương pháp thăm khám chuyên biệt, bao gồm:

  • Khai thác thông tin: Thu thập thông tin chi tiết về tình trạng chấn thương
  • Nghiệm pháp Godfrey (quan sát tình trạng tụt ra sau của mâm chày so với lồi cầu đùi).
  • Test ngăn kéo sau dương tính
  • Kiểm tra mức độ lỏng lẻo của đầu gối
  • Máu trong dịch khớp 
Bác sĩ có thể sử dụng nhiều phương pháp thăm khám chuyên biệt để chẩn đoán dựa trên các dấu hiệu đứt dây chằng chéo sau
Bác sĩ có thể sử dụng nhiều phương pháp thăm khám chuyên biệt để chẩn đoán dựa trên các dấu hiệu đứt dây chằng chéo sau

Ngoài ra, để phát hiện các chuyển động bất thường ở đầu gối, bác sĩ thường yêu cầu bệnh nhân thực hiện các hoạt động như đứng và đi bộ, di chuyển đầu gối, chân và bàn chân theo các hướng khác nhau, sau đó so sánh với chân khỏe mạnh.

Trong một số trường hợp, các xét nghiệm hình ảnh cận lâm sàng có thể được thực hiện, bao gồm:

  • Chụp X-quang khớp gối để phát hiện gãy xương và các trường hợp bong nứt xương chỗ bám dây chằng.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI) để hiển thị rõ vết rách dây chằng chéo sau hoặc tổn thương các sụn, đứt các dây chằng khác, hình ảnh tràn dịch khớp và tụ máu trong khớp gối.

3.2. Điều trị

Người bệnh có nên phẫu thuật đứt dây chằng chéo hay không phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Các bác sĩ khẳng định rằng không phải tất cả các trường hợp đứt dây chằng chéo sau đều cần phải mổ. Phẫu thuật tái tạo dây chằng chỉ được chỉ định với trường hợp chấn thương nghiêm trọng, bao gồm:

  • Khớp gối lỏng lẻo nhiều.
  • Tổn thương kèm theo của các dây chằng khác, tổn thương sụn phối hợp.
  • Bệnh nhân có nhu cầu hoạt động mạnh.
  • Không có biến chứng thoái hóa khớp nặng, hạn chế gấp duỗi gối, hay nhiễm khuẩn khớp
Nếu không thuộc trường hợp cần phẫu thuật, bệnh nhân có thể chỉ cần dùng thuốc giảm đau không kê đơn
Nếu không thuộc trường hợp cần phẫu thuật, bệnh nhân có thể chỉ cần dùng thuốc giảm đau không kê đơn

Nếu không thuộc nhóm trường hợp trên, người bệnh chỉ cần sử dụng thuốc giảm đau và giảm sưng nề nhằm hạn chế các triệu chứng.

Phương pháp điều trị không cần phẫu thuật phổ biến là RICE (R - Rest: nghỉ ngơi, I - Ice: chườm đá lạnh, C - Compression: băng gối, E - Elevation: kê chân cao) có thể hỗ trợ trong việc phục hồi chấn thương khớp từ nhẹ đến trung bình.

Khi tình trạng sưng đã giảm, người bệnh cần thực hiện các bài tập vật lý do bác sĩ chỉ định để giúp khớp gối linh hoạt và mạnh mẽ hơn, tránh tình trạng cứng khớp, từ đó cải thiện chức năng, sự ổn định của chân và hồi phục hoàn toàn. Bên cạnh đó, người bệnh cũng nên sử dụng băng hỗ trợ đầu gối hoặc đi nạng trong quá trình tập luyện.

Tóm lại, nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, đứt dây chằng chéo sau có thể dẫn đến hạn chế chức năng và dẫn đến thoái hóa khớp gối. Việc lựa chọn phương pháp điều trị sẽ tùy thuộc vào mức độ tổn thương và thời gian từ khi chấn thương xảy ra.

Để trả lời câu hỏi có cần phẫu thuật cho trường hợp đứt dây chằng chéo sau hay không, các bác sĩ đều cho rằng phần lớn các trường hợp không cần thiết phải mổ. Thay vào đó, người bệnh nên hạn chế vận động, sử dụng nẹp gối hoặc đi nạng trong quá trình tập luyện để tăng hiệu quả điều trị.  

Trong những trường hợp cần thiết phải phẫu thuật, người bệnh cần phòng ngừa các biến chứng như nhiễm trùng và tổn thương bó mạch khoeo từ đó tăng tốc độ hồi phục và giảm gây nguy hiểm cho bệnh nhân.

Ngoài ra, nếu người bệnh có các dấu hiệu đứt dây chằng chéo sau có thể đến Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec để thăm khám, chẩn đoán và điều trị, giúp phục hồi chức năng khớp gối.

Trung tâm Chấn thương chỉnh hình & Y học thể thao tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City là một chuyên khoa chuyên điều trị các chấn thương và bệnh lý liên quan đến hệ thống cơ xương khớp và dây chằng.

  • Trung tâm nổi bật với chuyên môn cao trong lĩnh vực phẫu thuật và điều trị;
  • Thay thế một phần hoặc toàn bộ đoạn xương và khớp bằng xương khớp nhân tạo;
  • Thay khớp háng, khớp gối, khuỷu tay;
  • Thay khớp vai đảo ngược và các khớp nhỏ ở bàn ngón tay;
  • Phẫu thuật nội soi khớp để tái tạo và sửa chữa các tổn thương dây chằng, sụn chêm;
  • Điều trị ung thư xương, u xương và mô mềm của cơ quan vận động;
  • Phục hồi chức năng chuyên sâu trong Y học thể thao;
  • Phân tích vận động để chẩn đoán, theo dõi và cải thiện thành tích cho các vận động viên, cũng như chẩn đoán và hỗ trợ phục hồi cho người bệnh.

Trung tâm ứng dụng công nghệ hiện đại, tiên tiến, mang đến hiệu quả điều trị tối ưu cho bệnh nhân, bao gồm:

  • Công nghệ tái tạo hình ảnh 3D và in 3D xương, khớp nhân tạo;
  • Công nghệ trợ cụ cá thể hóa được chế tạo và in 3D;
  • Công nghệ chế tạo và ứng dụng xương khớp nhân tạo bằng các vật liệu mới;
  • Kỹ thuật phẫu thuật chính xác bằng Robot. 

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng. 

Trung tâm Chấn thương chỉnh hình & Y học thể thao - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City là chuyên khoa chuyên điều trị các chấn thương và tình trạng bệnh liên quan đến hệ thống cơ xương khớp và dây chằng.

Trung tâm có thế mạnh chuyên môn trong phẫu thuật, điều trị các bệnh lý:

  • Thay thế một phần hoặc toàn bộ đoạn xương và khớp nhân tạo;
  • Thay khớp háng, gối, khuỷu tay;
  • Thay khớp vai đảo ngược, các khớp nhỏ bàn ngón tay ;
  • Phẫu thuật nội soi khớp tái tạo và sửa chữa các tổn thương dây chằng, sụn chêm;
  • Ung thư xương, u xương và mô mềm cơ quan vận động;
  • Phục hồi chức năng chuyên sâu về Y học thể thao;
  • Phân tích vận động để chẩn đoán, theo dõi và cải thiện thành tích cho các vận động viên; chẩn đoán và hỗ trợ phục hồi cho người bệnh.

Trung tâm đang áp dụng các công nghệ hiện đại, tối tân vào điều trị như công nghệ tái tạo hình ảnh 3D và in 3D xương, khớp nhân tạo, công nghệ trợ cụ cá thể hóa được chế tạo và in 3D, công nghệ chế tạo và ứng dụng xương khớp nhân tạo bằng các vật liệu mới, kỹ thuật phẫu thuật chính xác bằng Robot.

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe