Sa trực tràng là một tình trạng bệnh lý khi trực tràng (phần cuối của ruột già và hậu môn) bị đẩy ra ngoài hậu môn. Căn bệnh này ảnh hưởng đến khoảng 2,5 người bệnh trong số 100 nghìn người, phụ nữ là những người dễ mắc bệnh hơn với tỷ lệ cao gấp 6 lần so với nam giới. Tình trạng sa trực tràng được cho là biến chứng nghiêm trọng hơn của trĩ.
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của Thạc sĩ - Bác sĩ Mai Viễn Phương, Trưởng Đơn nguyên nội soi tiêu hóa, tại Khoa Khám bệnh và Nội khoa - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park.
1. Triệu chứng sa trực tràng
Bệnh sa trực tràng có thể biểu hiện với các triệu chứng khác nhau từ nhẹ đến nặng. Các trường hợp nhẹ thường có thể điều trị mà không cần phẫu thuật, trong khi các trường hợp nặng thường phải can thiệp phẫu thuật để điều trị dứt điểm.
Bên cạnh đó, các triệu chứng của bệnh thường tiến triển theo thời gian. Ban đầu, bệnh nhân có cảm giác xuất hiện khối phồng ở hậu môn, giống như ngồi trên một quả bóng nhỏ. Khi soi gương, bệnh nhân có thể thấy một khối phồng màu đỏ hồng nhô ra hoặc kéo dài ra ngoài hậu môn. Đôi khi, trong quá trình đại tiện, một phần nhỏ của trực tràng sẽ trồi lên nhưng có thể tự rút vào hoặc bệnh nhân phải dùng tay để đẩy vào lại bên trong cơ thể.
Các hoạt động như đi bộ, ngồi hoặc tập thể dục cũng có thể khiến một phần trực tràng đẩy qua hậu môn. Lúc này, bệnh nhân cần phải dùng tay để đưa phần trực tràng quay trở lại vị trí ban đầu. Khi bệnh đã tiến triển, người bệnh có thể chảy máu từ niêm mạc trong trực tràng.
Khi trực tràng bị sa một phần hoặc hoàn toàn, bệnh nhân có thể gặp khó khăn trong việc kiểm soát phân lỏng, phân đặc hoặc khí từ trực tràng. Khoảng một nửa số bệnh nhân mắc sa trực tràng bị táo bón, trong khi số còn lại có thể vừa bị táo bón vừa gặp tình trạng đại tiện không tự chủ.

2. Các loại sa trực tràng
Căn bệnh này được chia thành 3 loại khác nhau tùy thuộc vào chuyển động của trực tràng. Cụ thể:
- Sa bên trong: Trực tràng bắt đầu bị sa xuống nhưng chưa bị đẩy ra ngoài hậu môn.
- Sa một phần: Chỉ một phần của trực tràng đã bị sa bên ngoài hậu môn.
- Sa hoàn toàn: Toàn bộ trực tràng của người bệnh sa ra ngoài hậu môn.
3. Nguyên nhân gây bệnh
Sa trực tràng có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra, bao gồm:
- Tổn thương thần kinh: Nếu dây thần kinh điều khiển cơ hậu môn và trực tràng bị tổn thương, bệnh nhân có thể mắc phải tình trạng sa trực tràng. Những dây thần kinh này có thể bị tổn thương do mang thai hoặc khó sinh bằng đường âm đạo, chấn thương cột sống hoặc trải qua phẫu thuật vùng chậu.
- Cơ vòng hậu môn bị suy yếu: Cơ vòng cho phép phân đi từ trực tràng xuống hậu môn. Cơ vòng hậu môn có thể bị yếu đi do sinh con, mang thai hoặc tuổi cao.
- Táo bón mãn tính: Các vấn đề nhu động ruột mãn tính có thể làm cho trực tràng bị di chuyển xuống vị trí ban đầu. Căng thẳng khi đại tiện trong thời gian dài cũng là một nguyên nhân gây bệnh phổ biến.
Ngoài ra, còn có một số yếu tố khác có thể làm gia tăng nguy cơ mắc sa trực tràng, bao gồm:
- Xơ nang.
- Tiểu đường.
- Phổi tắc nghẽn mãn tính.
- Nhiễm ký sinh trùng.
- Phẫu thuật cắt bỏ tử cung.
- Phụ nữ trên 50 tuổi.
4. Sa trực tràng và trĩ có phải là một hay không?
Cả sa trực tràng và trĩ đều là những tình trạng gây ra sự khó chịu và đau đớn cho bệnh nhân. Ban đầu, sa trực tràng có thể được xem như một biến chứng của bệnh trĩ. Đôi lúc, các búi trĩ trên hậu môn có thể giống như trực tràng của người bệnh bị trồi lên.
Tuy nhiên, bệnh trĩ là tình trạng mà các mạch máu sưng lên tại thành trực tràng hoặc hậu môn. Bệnh trĩ là một tình trạng khá phổ biến với các triệu chứng nhẹ hơn so với sa trực tràng, nhưng có thể gây ra tình trạng ngứa, đau và có thể để lại máu đỏ trên khăn giấy khi người bệnh lau chùi hậu môn.
Trong khi đó, sa trực tràng lại liên quan đến sự chuyển động của chính trực tràng. Đôi lúc, trực tràng bị sa cũng có thể gây chảy máu.
Vì vậy, nếu bệnh nhân nghi ngờ mình mắc phải một trong hai căn bệnh này, hãy gặp bác sĩ để được chẩn đoán chính xác tình trạng của người bệnh và có phương án điều trị thích hợp.
5. Chẩn đoán sa trực tràng
Bác sĩ sẽ yêu cầu bệnh nhân mô tả một số triệu chứng và khai báo tiền sử bệnh lý. Bên cạnh đó, khám sức khoẻ tổng thể cũng có thể được bác sĩ yêu cầu thực hiện.
Trong quá trình khám, bác sĩ có thể yêu cầu bệnh nhân ngồi xổm hoặc ngồi căng như lúc bệnh nhân đang đại tiện. Lúc này, bác sĩ sẽ quan sát trực tràng và có thể đưa ngón tay có đeo găng tay vào hậu môn của người bệnh để kiểm tra sức khoẻ hoặc sức mạnh cơ vòng hậu môn cũng như kiểm tra trực tràng.
Không chỉ vậy, bác sĩ cũng có thể tiến hành nội soi để chẩn đoán bệnh và kiểm tra polyp.
6. Điều trị
Nhìn chung, sa trực tràng không tự thuyên giảm và mức độ sa sẽ tăng dần theo thời gian. Quá trình để bệnh tiến triển có thể mất từ vài tháng đến vài năm. Do đó, bệnh nhân có thể không cần quá vội vàng đưa ra quyết định của mình.
Nếu được chẩn đoán đã mắc bệnh, người bệnh có thể chọn cách trì hoãn điều trị nếu các triệu chứng đủ nhẹ và chất lượng cuộc sống không bị ảnh hưởng đáng kể.
Để điều trị bệnh, phẫu thuật là cách duy nhất để chữa trị dứt điểm và giảm các triệu chứng. Bác sĩ có thể thực hiện ca phẫu thuật qua bụng hoặc qua khu vực xung quanh hậu môn.
Nếu phẫu thuật qua đường bụng, bác sĩ sẽ kéo trực tràng về đúng vị trí. Đây là một ca mổ hở với vết mổ lớn, vì thế bệnh nhân cần cân nhắc. Bác sĩ cũng có thể thực hiện mổ nội soi với vết mổ nhỏ, sử dụng các dụng cụ phẫu thuật đặc biệt để thực hiện quá trình này.
Phẫu thuật từ khu vực xung quanh hậu môn sẽ bao gồm việc kéo một phần trực tràng ra bên ngoài và tiến hành cắt bỏ. Sau đó, trực tràng được đưa trở lại vào bên trong và nối với ruột già. Quá trình này thường được thực hiện với bệnh nhân không thể mổ qua đường bụng.
Tốt nhất, bệnh nhân nên thảo luận về các lựa chọn của mình với bác sĩ. Nếu được đề xuất một loại phẫu thuật nào đó, bệnh nhân hãy thoải mái hỏi bác sĩ về những thắc mắc của bản thân.

7. Cách phòng tránh
Không phải lúc nào chúng ta cũng có thể ngăn ngừa sa trực tràng xuất hiện. Tuy nhiên, mọi người có thể giảm nguy cơ mắc bệnh bằng cách duy trì sức khỏe đường ruột thật tốt. Vì thế, chúng ta cần tránh táo bón bằng một số biện pháp sau:
- Hạn chế các loại đồ ăn chế biến sẵn trong thực đơn hàng ngày.
- Tập thể dục thường xuyên.
- Tăng cường tiêu thụ chất xơ có trong nhiều thực phẩm như trái cây, rau, đậu hoặc ngũ cốc.
- Uống đủ nước mỗi ngày.
- Quản lý căng thẳng bằng cách thiền hoặc một số kỹ thuật thư giãn khác.

8. Tổng kết
Nhìn chung, bệnh nhân trải qua các cuộc phẫu thuật sa trực tràng sẽ có triển vọng tốt. Người bệnh sau khi phẫu thuật sẽ thực hiện chế độ ăn kiêng chất lỏng và thức ăn mềm trong một thời gian, cùng với đó là dùng thuốc làm mềm phân để ngăn ngừa táo bón hoặc căng thẳng khi đại tiện.
Thời gian nằm viện của người bệnh sẽ tùy thuộc vào mức độ sa trực tràng và loại phẫu thuật mà bệnh nhân thực hiện. Nhìn chung, bệnh nhân có thể phục hồi hoàn toàn sau khoảng 6 tuần.
Sa trực tràng là một căn bệnh gây khó chịu, nhưng có thể được điều trị dứt điểm. Bệnh nhân gặp bác sĩ càng sớm, việc điều trị và phục hồi sẽ càng dễ dàng hơn.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.
Nguồn tham khảo: mayoclinic.org, rochester.edu, clevelandclinic.org, fascrs.org