Lưu ý trong điều trị và dự phòng bệnh loãng xương

Điều trị loãng xương không chỉ đơn giản là khắc phục tình trạng mất xương mà còn đòi hỏi một quá trình chăm sóc toàn diện và dự phòng để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng. Việc hiểu rõ các lưu ý trong điều trị và dự phòng bệnh loãng xương là rất quan trọng để đảm bảo sức khỏe xương tốt nhất. Bài viết này sẽ nêu ra những điều mà người bệnh cần lưu ý trong quá trình điều trị loãng xương.

Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các bác sĩ thuộc khoa Chấn thương chỉnh hình & Y học thể thao Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec.

1. Loãng xương là gì?  

Loãng xương là tình trạng xương yếu đi do giảm dần mật độ và độ dày của xương, khiến chúng trở nên dễ vỡ. Với tình trạng này, xương nào cũng có thể bị gãy ngay cả khi chỉ chịu tác động nhẹ. Đặc biệt, có một số loại xương gãy có thể không bao giờ hồi phục hoàn toàn. Loãng xương được chia làm hai loại:

  • Loãng xương nguyên phát: Đây là tình trạng mà nguyên nhân không liên quan đến bất kỳ yếu tố bệnh lý nào khác ngoài quá trình lão hóa. Bệnh thường xuất hiện ở cả nam và nữ sau tuổi 70. Bệnh thường do tình trạng mất chất khoáng trong cả xương xốp và xương đặc, giảm khả năng hấp thu calci và sự suy giảm chức năng của các tế bào tạo xương (còn gọi là cốt bào, dẫn đến sự gia tăng hoạt động của tuyến cận giáp). Ở phụ nữ, loãng xương nguyên phát còn liên quan đến mãn kinh, khi mức estrogen giảm làm hormon từ tuyến cận giáp giảm, tăng lượng calci thải trừ qua nước tiểu và giảm hoạt động của một số enzym.
  • Loãng xương thứ phát: Là tình trạng loãng xương phát sinh từ việc mắc các bệnh mạn tính khác hoặc từ tác dụng phụ của một số loại thuốc. Các bệnh mạn tính có thể là nguyên nhân bao gồm bệnh liên quan đến nội tiết, bệnh về tiêu hóa, các bệnh về khớp, các bệnh ung thư và di truyền. Thêm vào đó, việc dùng các loại thuốc như corticoid, heparin và các loại thuốc lợi tiểu kéo dài cũng được biết đến như là các yếu tố làm tăng nguy cơ phát triển loãng xương thứ phát.

2. Nguyên nhân và dấu hiệu của loãng xương

Việc hiểu rõ nguyên nhân gây bệnh là một bước quan trọng trong việc phòng ngừa và điều trị loãng xương hiệu quả. Loãng xương có thể xảy ra do không nhận đủ canxi từ chế độ ăn uống, lối sống ít vận động hoặc do hoạt động thể chất quá sức như mang vác nặng hoặc lao động nặng nhọc hàng ngày. 

Loãng xương là một căn bệnh khiến xương trở nên giòn và dễ gãy hơn.
Loãng xương là một căn bệnh khiến xương trở nên giòn và dễ gãy hơn.

Trắc nghiệm: Nguyên nhân gây loãng xương là gì?

Bệnh loãng xương là một trong số các bệnh xương khớp thường gặp hiện nay, và đang có xu hướng gia tăng. Bệnh gặp nhiều ở người cao tuổi, trong đó nữ giới chiếm tỷ lệ cao nhất. Vậy đâu là nguyên nhân gây loãng xương và ai là người dễ bị loãng xương?

Nội dung trắc nghiệm được tham vấn chuyên môn cùng Bác sĩ chuyên khoa II, Phạm Trung Hiếu , chuyên khoa Ngoại chấn thương chỉnh hình , Trung tâm Chấn thương chỉnh hình & Y học thể thao - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City

Phạm Trung Hiếu
Phạm Trung Hiếu
Bác sĩ chuyên khoa II,
Ngoại chấn thương chỉnh hình
Trung tâm Chấn thương chỉnh hình & Y học thể thao - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City

Đáng chú ý, loãng xương thường không có triệu chứng rõ ràng cho đến khi xương đã trở nên yếu đến mức dễ gãy ngay cả với chấn thương nhỏ. Một số dấu hiệu cảnh báo về nguy cơ loãng xương gồm:

  • Cảm giác đau thường xuất hiện ở các vùng như cột sống, thắt lưng, xương chậu, xương hông và đầu gối. Cơn đau này trở nên nghiêm trọng hơn khi vận động và có thể giảm bớt khi nghỉ ngơi.  
  • Cảm giác đau do loãng xương có thể cảm nhận mạnh ở cột sống, thắt lưng, hoặc hai bên liên sườn. Cơn đau thường trở nên trầm trọng hơn khi người bệnh thực hiện các hoạt động mạnh hoặc thay đổi tư thế đột ngột. Sự đau đớn này có thể gây khó khăn trong việc thực hiện các hành động đơn giản như cúi gập người hoặc xoay người.
  • Khi xương cột sống bị yếu và xẹp lại do loãng xương, người bệnh có thể trải qua đau lưng cấp tính, suy giảm chiều cao đáng kể và thay đổi trong dáng đi, thường là dáng đi khom lưng hoặc gù.  
  • Đau xương là triệu chứng phổ biến và dễ nhận biết của loãng xương với cảm giác đau nhức nổi bật ở các đầu xương, mệt mỏi dọc theo các xương dài và cảm giác châm chích lan tỏa khắp cơ thể.
  • Ở độ tuổi trung niên, bệnh loãng xương thường đi kèm với các vấn đề khác như bệnh giãn tĩnh mạch, thoái hóa khớp và cao huyết áp.

3. Những lưu ý trong điều trị loãng xương  

3.1 Phương pháp điều trị loãng xương không dùng thuốc

Xương trong cơ thể liên tục trải qua quá trình phá hủy và tái tạo. Khi tuổi tác tăng, đặc biệt sau thời kỳ mãn kinh, nguy cơ mất chất khoáng trong xương tăng lên nhanh chóng do quá trình phá hủy xương diễn ra nhanh hơn khả năng tái tạo. Điều này dẫn đến sự suy giảm chức năng xương.  

Để điều trị loãng xương mà không dùng thuốc và hạn chế tình trạng gãy xương, việc duy trì lối sống lành mạnh, chế độ dinh dưỡng tốt và tập luyện thường xuyên là rất quan trọng. Dưới đây là một số lưu ý trong quá trình điều trị loãng xương không sử dụng thuốc:  

  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Đảm bảo nạp đủ canxi từ 1.000 đến 1.500 mg mỗi ngày và giảm thiểu các thói quen xấu như hút thuốc, uống rượu cũng như tiêu thụ cà phê quá mức. Duy trì cân nặng hợp lý cũng là yếu tố quan trọng để bảo vệ xương.
  • Tăng cường hoạt động thể chất: Thực hành các bài tập thể dục thường xuyên để cải thiện sức khỏe xương và phòng ngừa chấn thương.
  • Sử dụng dụng cụ hỗ trợ: Trong trường hợp cần thiết, sử dụng nẹp hoặc các dụng cụ chỉnh hình cho cột sống, khớp háng có thể giúp giảm áp lực lên những vùng xương nhạy cảm như cột sống, đầu xương và vùng hông.

3.2 Điều trị loãng xương bằng thuốc

Người bệnh nên bổ sung thuốc nếu chế độ dinh dưỡng không đáp ứng đủ nhu cầu. Các loại thuốc sẽ bao gồm:  

  • Calci: 500 – 1.500 mg mỗi ngày.
  • Vitamin D: 800 – 1.000 UI hàng ngày.
  • Thuốc chống hủy xương: Thuốc này rất hiệu quả trong ngăn chặn hủy xương nhưng không phù hợp cho phụ nữ mang thai, cho con bú, người dưới 18 tuổi hoặc những người bị suy thận với mức lọc cầu thận dưới 35 ml/phút. Ngoài ra, người bệnh cũng có thể được tiêm dưới da với liều 100 UI hoặc xịt qua niêm mạc mũi với liều 200 UI mỗi ngày, sử dụng trong khoảng 2 đến 4 tuần để hỗ trợ chống lại sự hủy xương.

Đối với người bệnh có chống chỉ định hoặc không dung nạp được với nhóm thuốc bisphosphonate sẽ được chỉ định thuốc điều trị loãng xương có tác dụng kép như Strontiumranelat. Loại thuốc này không chỉ hỗ trợ tạo xương mới mà còn có tác dụng ức chế quá trình phá hủy xương. Liều dùng thường khuyên dùng là 2g, uống một lần mỗi ngày vào buổi tối. Việc sử dụng loại thuốc này cần được theo dõi và chỉ định chính xác bởi bác sĩ để đảm bảo hiệu quả và an toàn cho người bệnh. 

Một số loại thuốc phù hợp sẽ được bác sĩ cân nhắc trong việc điều trị nội khoa.
Một số loại thuốc phù hợp sẽ được bác sĩ cân nhắc trong việc điều trị nội khoa.

Ngoài ra, liệu pháp sử dụng các chất giống hormon là một phương pháp điều trị hiệu quả cho phụ nữ sau mãn kinh có nguy cơ cao hoặc đã bị loãng xương. Một trong những thuốc được sử dụng phổ biến là Raloxifene - một chất điều hòa chọn lọc thụ thể Estrogen (SERMs). Thuốc này được chỉ định với liều lượng 60 mg mỗi ngày và thời gian sử dụng khuyến cáo không vượt quá 2 năm.

Trong điều trị loãng xương, có thể xem xét sử dụng các nhóm thuốc khác nhau để tối ưu hóa hiệu quả. Ngoài các liệu pháp thông thường, các thuốc làm tăng quá trình đồng hoá như Deca Durabolin và Durabolin cũng có thể được sử dụng khi cần thiết.

3.3 Điều trị triệu chứng

Khi đối mặt với tình trạng đau cột sống và đau dọc các xương do loãng xương, việc điều trị loãng xương bao gồm sử dụng nhiều loại thuốc và liệu pháp để giảm thiểu đau đớn, cải thiện chức năng như Calcitonin, thuốc giảm đau không steroid (NSAIDs), thuốc giảm đau bậc 2 và thuốc giãn cơ.

Trong trường hợp người bệnh gặp tình trạng chèn ép rễ thần kinh liên sườn dẫn đến đau ngực, khó thở, chậm tiêu, dị cảm, tê …, giảm nhẹ và quản lý các triệu chứng này có thể được thực hiện bằng cách áp dụng một số biện pháp điều trị như nẹp thắt lưng, điều chỉnh tư thế ngồi hoặc đứng, thuốc giảm đau, thuốc giảm đau thần kinh, vitamin nhóm B.  

3.4 Điều trị ngoại khoa các biến chứng gãy cổ xương đùi, gãy thân đốt sống

Trong các tình huống bị gãy đốt sống và biến dạng của cột sống, phương pháp tạo hình đốt sống có thể được áp dụng để phục hồi chiều cao của cột sống bị ảnh hưởng. Đối với trường hợp gãy cổ xương đùi, có thể xem xét việc sử dụng vít xốp, thay thế chỏm xương đùi hoặc thực hiện phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng.

Đối với phụ nữ sau mãn kinh và nam giới trên 60 tuổi, nếu bị gãy đốt sống, gãy cổ xương đùi hoặc gãy xương cổ tay do chấn thương nhẹ thì có thể tiến hành điều trị loãng xương ngay cả khi không cần phải đo khối lượng xương. Việc này nhằm ngăn ngừa sự tiến triển của bệnh và giảm thiểu nguy cơ gãy xương trong tương lai.

3.4 Điều trị lâu dài

Trong quá trình điều trị loãng xương lâu dài, việc theo dõi sát sao và điều chỉnh phương pháp điều trị phù hợp với từng giai đoạn của bệnh là rất quan trọng. Người bệnh nên được kiểm tra mật độ xương định kỳ mỗi 1-2 năm để đánh giá hiệu quả của phương pháp điều trị đang áp dụng.

Thông thường, liệu trình điều trị loãng xương kéo dài từ 3 đến 5 năm. Sau thời gian này, cần tiến hành đánh giá lại tổng thể tình trạng sức khỏe của bệnh nhân để xác định các bước điều trị tiếp theo.

4. Lưu ý trong dự phòng bệnh loãng xương

Để phòng ngừa bệnh loãng xương, ngoài việc sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ, người bệnh cũng cần áp dụng một số biện pháp thiết thực sau: 

Kiểm tra sức khỏe định kỳ giúp người bệnh phòng tránh và phát hiện điều trị loãng xương kịp thời.
Kiểm tra sức khỏe định kỳ giúp người bệnh phòng tránh và phát hiện điều trị loãng xương kịp thời.
  • Bổ sung dinh dưỡng: Đảm bảo cung cấp đủ lượng calci và vitamin D cần thiết theo nhu cầu của từng lứa tuổi cũng như tình trạng cơ thể. Ngoài ra, cần bổ sung các dưỡng chất khác để hỗ trợ sức khỏe xương.
  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Thường xuyên đến khám bác sĩ để kiểm tra mật độ xương, đo loãng xương, giúp phát hiện sớm và điều trị kịp thời.
  • An toàn trong sinh hoạt: Sắp xếp nhà cửa gọn gàng, tránh các vật cản trên đường đi lại trong nhà để giảm thiểu nguy cơ té ngã, đặc biệt là ở những người cao tuổi hoặc có nguy cơ cao.
  • Tập thể dục đều đặn: Thực hiện các bài tập nhẹ nhàng như đi bộ, yoga hoặc bơi lội để tăng cường sức khỏe xương và cơ bắp, cải thiện khả năng cân bằng, phòng tránh chấn thương. Lưu ý tránh các hoạt động quá sức hoặc có nguy cơ cao gây chấn thương.
  • Tuân thủ chỉ định điều trị: Không tự ý ngưng thuốc hoặc thay đổi liều lượng mà không có sự đồng ý của bác sĩ. Nếu có vấn đề với thuốc, bệnh nhân nên thảo luận với bác sĩ để điều chỉnh phù hợp.
  • Điều trị và phòng ngừa khi có yếu tố nguy cơ cao: Nếu có yếu tố nguy cơ cao như sử dụng corticosteroid dài hạn, tiền sử gia đình có bệnh loãng xương hoặc đã từng gặp tai nạn gãy xương do loãng xương, hãy khám bác sĩ để được tư vấn phương án phòng ngừa phù hợp.

Việc áp dụng một cách toàn diện các biện pháp trên sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ phát triển loãng xương và các biến chứng liên quan, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống. 

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe