Bài viết bởi Thạc sĩ, Bác sĩ Mai Viễn Phương - Khoa Khám bệnh & Nội khoa - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park
Bằng cách sử dụng nội soi viên nang hoặc nội soi ruột non hỗ trợ bằng bóng, bác sĩ nội soi giờ đây có thể đánh giá toàn bộ ruột non và thực hiện các liệu pháp nội soi tại một nơi mà trước đây chưa có ai đi qua, qua đó góp phần chẩn đoán chính xác tình trạng bệnh và có phương án điều trị hiệu quả.
1. Nội soi ruột non hỗ trợ bằng bóng
Mặc dù nội soi ruột non tiêu chuẩn đóng một vai trò quan trọng trong việc quản lý bệnh nhân IBD, nhưng vị trí của nó trong thuật toán chẩn đoán và điều trị vẫn chưa được xác định rõ ràng. Thuật ngữ “nội soi non ruột hỗ trợ bằng bóng” (BAE) lần đầu tiên được đề xuất bởi Mönkemüller và các đồng nghiệp và tóm tắt 3 phương pháp nội soi khác nhau để tạo hình ruột non: Nội soi ruột non bằng bóng đôi (DBE; Fujinon, Tokyo, Nhật Bản); nội soi một bóng (SBE; Olympus, Tokyo, Japan); NaviAid (Pentax, Tokyo, Nhật Bản). Tất cả các hệ thống đều cho phép đặt sâu dấy soi trong ruột non để thực hiện các can thiệp chẩn đoán và điều trị (ví dụ: để cầm máu, giãn nở hoặc lấy sinh thiết). Kết hợp đưa dây soi đường miệng và đường hậu môn được sử dụng để kiểm tra toàn bộ ruột non.
2. Nội soi viên nang
Nội soi viên nang (CE) được giới thiệu vào năm 2002. Hiện nay, nhiều hệ thống viên nang khác nhau từ các công ty khác nhau có sẵn để kiểm tra thực quản, ruột non và ruột kết. Sự chuyển động của nang được đẩy thụ động qua ruột bằng nhu động đồng thời truyền hình ảnh màu của ruột . Nội soi viên nang CE mang lại lợi thế về mặt lý thuyết là hình dung toàn bộ ruột non. Tuy nhiên, khoảng 8% –40% trường hợp không thể tiếp cận manh tràng. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra tác động của CE để chẩn đoán những thay đổi liên quan đến bệnh Crohn như loét, ăn mòn, ban đỏ, apxe và hẹp lòng ruột. Trong nghiên cứu của Dubcenco et al. CE mang lại độ nhạy và độ đặc hiệu tương ứng là 89,6% và 100%, và giá trị tiên đoán dương tính và giá trị dự đoán âm tính lần lượt là 100% và 76,9% đối với chẩn đoán bệnh crohn ruột non hoạt động. Tuy nhiên, không có nghiên cứu nào sử dụng các tiêu chuẩn vàng rõ ràng và chẩn đoán Crohn luôn được hỗ trợ bởi biểu hiện lâm sàng. Do đó, hiện tại chẩn đoán bệnh Crohn không thể chỉ dựa vào kiểm tra CE.
3. Nội soi bằng Laser xung quanh
Phương pháp nội soi bằng laser đồng tiêu (CLE) được giới thiệu vào năm 2004 và nhanh chóng nổi lên như một phương pháp đầy hứa hẹn để có được mô học in vivo thời gian thực trong quá trình nội soi đang diễn ra. Kỹ thuật này dựa trên sự chiếu sáng mô bằng ánh sáng laser xanh sau khi bôi chất huỳnh quang tại chỗ hoặc toàn thân. Chất huỳnh quang được sử dụng phổ biến nhất là fluorescein natri được tiêm tĩnh mạch để nhuộm mô toàn thân. Hiện tại, có sẵn 2 thiết bị được FDA chứng nhận và CE. Một được tích hợp vào đầu xa của ống nội soi có độ phân giải cao (“tích hợp”, iCLE; Pentax, Tokyo, Nhật Bản) và một đại diện cho đầu dò đồng tiêu độc lập có khả năng đi qua kênh làm việc của hầu hết các ống nội soi tiêu chuẩn (“ dựa trên thăm dò ”, pCLE; Cellvizio, Mauna Kea Technologies, Paris, Pháp).
4. Nội soi tế bào
Nội soi tế bào (EndoCyto) cho phép chụp ảnh hiển vi in vivo với độ phóng đại lên đến 1390 lần, do đó cho phép phân tích cấu trúc niêm mạc ở cấp độ tế bào. EC dựa trên nguyên tắc của kính hiển vi ánh sáng tiếp xúc và do đó chỉ cho phép hình dung lớp niêm mạc rất bề ngoài. Kỹ thuật này được chứng minh là đáng tin cậy để kiểm tra bề mặt niêm mạc. Ngoài ra, EC có thể dự đoán khối u tân sinh trong các ổ dị dạng và có thể phân biệt khối u với các tổn thương đại trực tràng không phải do khối u. Nhóm chúng tôi đã đánh giá giá trị của nội soi để xác định các tế bào viêm đơn lẻ trong quá trình nội soi đang diễn ra ở bệnh nhân bệnh viêm ruột. EC cho phép hình dung rõ ràng các cấu trúc tế bào khác nhau trong niêm mạc ruột, bao gồm kích thước, sự sắp xếp và mật độ của tế bào. Hơn nữa, kích thước và hình dạng của hạt nhân cũng như tỷ lệ giữa hạt nhân và tế bào chất đã được hình dung. Theo những thay đổi này, người ta có thể phân biệt trong thời gian thực bạch cầu hạt trung tính, bạch cầu hạt ưa bazơ, bạch cầu hạt bạch cầu ái toan và tế bào lympho bằng EC.
5. Kết luận
Những tiến bộ gần đây trong hình ảnh nội soi hiện cho phép bác sĩ nội soi có được thời gian thực in vivo mô học trong quá trình nội soi đang diễn ra bằng cách sử dụng nội soi vi thể hoặc nội soi tế bào. Các phương thức hình ảnh mới nổi này cho phép bác sĩ nội soi phát hiện và xác định đặc điểm của các tổn thương tiền ung thư và tân sinh và dự đoán tình trạng viêm niêm mạc chính xác hơn so với nội soi ánh sáng trắng thông thường. Những nỗ lực gần đây đã được thực hiện để giới thiệu hình ảnh phân tử trong bệnh viêm ruột bằng cách làm nổi bật các tế bào viêm và các thụ thể cụ thể. Kết quả của những thử nghiệm này rất được mong đợi và có thể mở ra con đường mới cho các chiến lược chẩn đoán và điều trị trong bệnh viêm ruột.
Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec là địa chỉ uy tín được nhiều bệnh nhân tin cậy trong thực hiện kỹ thuật chẩn đoán các bệnh lý tiêu hóa, bệnh lý gây tiêu chảy mạn tính, bệnh Crohn...Cùng với đó, tại Bệnh viện Vinmec, sàng lọc ung thư dạ dày, polyp dạ dày được thực hiện thông qua nội soi dạ dày với máy nội soi Olympus CV 190, với chức năng NBI (Narrow Banding Imaging - nội soi với dải tần ánh sáng hẹp) cho kết quả hình ảnh phân tích bệnh lý niêm mạc rõ nét hơn so với nội soi thông thường, phát hiện các tổn thương viêm loét đại tràng, các tổn thương ung thư tiêu hoá giai đoạn sớm... Bệnh viện Vinmec với cơ sở vật chất và trang thiết bị hiện đại cùng đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, luôn tận tâm tận lực trong khám chữa bệnh, khách hàng có thể yên tâm với dịch vụ nội soi dạ dày, thực quản tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.
Tài liệu tham khảo
- Ullman TA, Itzkowitz SH. Intestinal inflammation and cancer. Gastroenterology. 2011;140(6):1807–1816. [PubMed] [Google Scholar]
- Farraye FA, Odze RD, Eaden J, Itzkowitz SH. AGA technical review on the diagnosis and management of colorectal neoplasia in inflammatory bowel disease. Gastroenterology. 2010;138(2):746–e4. [PubMed] [Google Scholar]
- Günther C, Martini E, Wittkopf N, et al. Caspase-8 regulates TNF-alpha induced epithelial necroptosis and terminal ileitis. Nature. 2011;477(7364):335–339. [PMC free article] [PubMed] [Google Scholar]
- Neumann H, Vieth M, Langner C, Neurath MF, Mudter J. Cancer risk in IBD: how to diagnose and how to manage DALM and ALM. World Journal of Gastroenterology. 2011;17(27):3184–3191. [PMC free article] [PubMed] [Google Scholar]
- Rutter MD, Saunders BP, Wilkinson KH, et al. Thirty-year analysis of a colonoscopic surveillance program for neoplasia in ulcerative colitis. Gastroenterology. 2006;130(4):1030–1038. [PubMed] [Google Scholar]
- Helmut Neumann, Klaus Mönkemüller. Advanced Endoscopic Imaging for Diagnosis of Crohn's Disease, Gastroenterol Res Pract. 2012; 2012: 301541.