Phương pháp điều trị sinh học là một trong những loại thuốc được sử dụng để điều trị bệnh viêm khớp dạng thấp (RA). Những loại thuốc này làm giảm hoạt động của tế bào miễn dịch giúp giảm viêm làm tổn thương khớp trong tình trạng này.
1. Mục tiêu của phương pháp điều trị sinh học
Có nhiều loại thuốc sinh học, mỗi loại thuốc nhắm vào một loại phân tử cụ thể liên quan đến quá trình viêm - chẳng hạn như yếu tố hoại tử khối u (TNF), interleukin (IL) và các phân tử bề mặt tế bào trên tế bào lympho T và B.
- Enbrel (etanercept), Remicade (infliximab), Humira (adalimumab), Simponi (golimumab) và Cimzia (certolizumab pegol) nhắm mục tiêu TNF. Thông thường, thuốc chẹn TNF được coi là thuốc sinh học đầu tiên trong điều trị viêm khớp dạng thấp.
- Stelara (ustekinumab) ngăn chặn các cytokine IL-12 và IL-23.
- Taltz (ixekizumab) và Cosentyx (secukinumab) ức chế IL-17 và được sử dụng để điều trị bệnh vẩy nến thể mảng từ trung bình đến nặng và viêm khớp vẩy nến hoạt động.
- Orencia (abatacept) làm gián đoạn quá trình kích hoạt tế bào T. Thông thường, Orencia được dành cho những bệnh nhân bị bệnh viêm khớp dạng thấp từ trung bình đến nặng mà bệnh không được kiểm soát đầy đủ bằng methotrexate và thuốc chẹn TNF.
- Rituxan (rituximab) làm cạn kiệt tế bào B. Thuốc này thường được dành riêng cho những bệnh nhân có kết quả không tốt với methotrexate và thuốc chẹn TNF.
- Actemra (tocilizumab) hoạt động bằng cách ức chế thụ thể IL-6 và được sử dụng để điều trị viêm khớp dạng thấp từ trung bình đến nặng, viêm đa khớp tự phát ở trẻ vị thành niên và viêm khớp vô căn ở trẻ vị thành niên toàn thân.
- Kineret (anakinra) ức chế IL-1. Nó có hiệu quả để điều trị một số tình trạng viêm, nhưng ít hiệu quả hơn trong điều trị viêm khớp dạng thấp.
2. Ai nên sử dụng phương pháp điều trị sinh học?
Nếu bạn đã có phản ứng không mong muốn với các loại thuốc chống thấp khớp tác dụng chậm (DMARD), được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với các thuốc trị viêm khớp khác, bạn có thể là một ứng cử viên tốt cho phương pháp điều trị sinh học. Thuốc sinh học có thể mất đến ba tháng để có hiệu quả hoàn toàn.
Bạn có thể không phải là một ứng cử viên tốt để điều trị bằng thuốc sinh học. Có những điều kiện nhất định, trong đó rủi ro rất có thể lớn hơn lợi ích của việc điều trị.
Ví dụ, nếu bạn bị đa xơ cứng, suy tim sung huyết có triệu chứng hoặc tiền sử ung thư hạch, thì thuốc ức chế TNF sẽ không phù hợp với bạn. Việc sử dụng thuốc sinh học cũng quá rủi ro nếu bạn có tiền sử nhiễm trùng nặng hoặc tái phát.
3. Bạn nên sử dụng loại sinh học nào để điều trị viêm khớp dạng thấp?
Bác sĩ sẽ giúp bạn chọn loại sinh học tốt nhất cho bạn. Chi phí chắc chắn là một điều bạn cần cân nhắc. Bạn và bác sĩ phải xác định xem bảo hiểm sức khỏe của bạn có bao trả chi phí hay không và chi phí tự trả của bạn sẽ là bao nhiêu.
Một điều cần xem xét khác là sự tiện lợi. Thuốc được sử dụng như thế nào? Bạn có phải đến văn phòng của bác sĩ để điều trị hay tốt hơn là bạn nên chọn một trong các loại thuốc sinh học được sử dụng dưới dạng tự tiêm? Thuốc được sử dụng bao lâu một lần: Một lần một tuần, hai lần một tuần, hai tuần một lần hoặc hàng tháng? Sở thích của bạn là gì?
Ngoài ra, điều quan trọng là bạn phải chọn một loại thuốc có đã được ghi nhận có hiệu quả tốt, nói cách khác bạn có thích một trong những loại thuốc cũ hơn, hơn là thuốc mới hơn không? Đây là tất cả những điều cần xem xét bởi vì nếu bạn chọn những gì phù hợp với mình nhất, bạn sẽ có nhiều khả năng tuân thủ điều trị.
4. Phương pháp điều trị sinh học hoạt động như thế nào?
Thuốc sinh học hoạt động bằng cách làm gián đoạn các tín hiệu của hệ thống miễn dịch liên quan đến quá trình viêm dẫn đến tổn thương mô khớp.
Loại thuốc sinh học đầu tiên được phê duyệt để sử dụng trong điều trị viêm khớp dạng thấp được thiết kế để nhắm mục tiêu vào protein gọi là TNF. Những loại thuốc này được gọi là sinh học chống TNF và chúng ngăn chặn các bước cụ thể trong quá trình viêm.
Mặc dù chúng không ức chế hệ thống miễn dịch một cách rộng rãi như các thuốc DMARD thông thường, nhưng chúng ảnh hưởng đến chức năng hệ thống miễn dịch.
Thuốc sinh học đôi khi kiểm soát sự tiến triển của bệnh viêm khớp dạng thấp tốt hơn các DMARD khác vì chúng nhắm vào các chất trung gian gây viêm cụ thể. Những loại thuốc sinh học mới hơn này hoạt động theo những cách khác nhau trong cơ thể.
Một số loại thuốc này làm gián đoạn các tín hiệu hóa học nhất định tham gia vào quá trình viêm hoặc chúng có thể hoạt động trực tiếp trên tế bào T hoặc tế bào B để can thiệp vào quá trình viêm.
Nhiều loại thuốc sinh học hoạt động bằng cách can thiệp vào hoạt động của yếu tố hoại tử khối u (TNF), một protein quan trọng của hệ thống miễn dịch.
5. Các giải pháp khác, không phải thuốc sinh học trong điều trị viêm khớp dạng thấp
Tofacitinib (Xeljanz) nằm trong một nhóm thuốc mới được gọi là chất ức chế kinase liên kết với Janus (JAK). Nó được phân loại là thuốc DMARD không sinh học qua đường uống và hoạt động bằng cách ngăn chặn một con đường tín hiệu di động bên trong các tế bào. Điều này ngăn chặn các thành phần gây viêm được tạo ra.
Các chất sinh học cũ hơn ngăn chặn tình trạng viêm từ bên ngoài tế bào, nhưng chất ức chế JAK hoạt động từ bên trong tế bào. Tofacitinib không được tiêm có dạng viên uống hai lần mỗi ngày.
Upadacitinib (Rinvoq) là một chất ức chế JAK mới khác được dùng bằng đường uống đã nhận được sự chấp thuận của FDA để điều trị viêm khớp dạng thấp vào năm 2019.
6. Tác dụng phụ của phương pháp điều trị sinh học
Phương pháp điều trị sinh học sử dụng trong việc điều trị viêm khớp dạng thấp cho nhiều người hơn vì chúng nhắm mục tiêu vào các bộ phận cụ thể của hệ thống miễn dịch để giảm viêm ở khớp.
Điều này có nghĩa là chúng có thể có ít tác dụng phụ hơn các loại thuốc khác. Nhưng bất kỳ loại thuốc nào ngăn chặn hệ thống miễn dịch đều có rủi ro.
Các tác dụng phụ của phương pháp điều trị sinh học có thể bao gồm:
- Nhiễm trùng nặng, chẳng hạn như nhiễm trùng phổi.
- Tổn thương gan
- Giảm khả năng tạo ra các tế bào máu mới.
- Buồn nôn
- Đau hoặc sưng tại chỗ tiêm
- Có khả năng tăng nguy cơ mắc một số loại ung thư.
Một số loại thuốc được sử dụng để điều trị viêm khớp dạng thấp ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch có khả năng làm tăng nguy cơ ung thư, đặc biệt là u lympho.
Ở những người sống với bệnh viêm khớp tự miễn dịch, mức độ nghiêm trọng của tình trạng viêm có liên quan đến tăng nguy cơ đối với ung thư hạch.
Nhiều nghiên cứu gần đây đã gợi ý rằng những loại thuốc này có thể không làm tăng nguy cơ ung thư, vì vậy cần phải nghiên cứu thêm. Đối với nhiều người sống chung với những rủi ro khác, lợi ích của việc quản lý bệnh viêm khớp dạng thấp vượt trội hơn bất kỳ nguy cơ cao mắc bệnh ung thư nào.
Hãy cho bác sĩ biết về bất kỳ triệu chứng bất thường nào mà bạn có, có thể bao gồm sốt hoặc các triệu chứng khác mà bạn không thể giải thích. Ví dụ, thuốc sinh học có thể làm cho nhiễm trùng không hoạt động trở lại. Vì lý do này, bạn nên xét nghiệm bệnh lao và tầm soát viêm gan trước khi dùng một trong những loại thuốc này. Những người bị bệnh gan có thể không dùng được thuốc sinh học. Nếu bạn có vấn đề về gan, hãy hỏi bác sĩ xem liệu sinh học có an toàn cho bạn không.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.