Gãy thân xương cánh tay là một loại chấn thương khá phổ biến, thường xảy ra do các tác động mạnh từ bên ngoài như tai nạn giao thông, tai nạn lao động hoặc các cú ngã mạnh. Khi bị gãy xương cánh tay, người bệnh thường cảm thấy đau nhức dữ dội, sưng tấy, bầm tím và khó khăn trong việc cử động cánh tay.
Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi Bác sĩ chuyên khoa II Mai Anh Kha - Bác sĩ ngoại Chấn thương chỉnh hình - Khoa Ngoại tổng hợp - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Đà Nẵng. Bác sĩ có hơn 22 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực chấn thương chỉnh hình.
1. Tổng quan về gãy thân xương cánh tay
Phần thân xương cánh tay trải dài từ điểm bám của cơ ngực lớn ở bờ trên đến lồi cầu cánh tay, với 2/3 phía trên có dạng tròn và 1/3 phía dưới dần trở nên dẹt, còn ống tủy dẹt theo hướng trước sau.

Các hướng di lệch của xương cánh tay sau khi gãy sẽ phụ thuộc vào vị trí gãy và lực tác động, cụ thể như sau:
- Gãy xương ở vị trí chỗ bám cơ ngực lớn: Khi gãy ở đầu trên, xương sẽ bị kéo lệch và xoay ra ngoài do lực kéo từ các cơ như cơ trên gai, cơ dưới gai và cơ dưới vai.
- Gãy xương ở giữa chỗ bám cơ ngực lớn và chỗ bám cơ delta: Trong trường hợp này, do lực kéo từ cơ ngực lớn, đầu trên của xương sẽ bị khép lại, trong khi lực kéo từ cơ delta làm cho đầu dưới bị di lệch lên và ra ngoài.
- Gãy xương ở dưới chỗ bám cơ delta: Tại vị trí này, đầu trên của xương sẽ bị dạng ra, trong khi đầu dưới sẽ bị đẩy lên trên do lực kéo từ các cơ.
Dạng gãy thường gặp nhất là gãy ở 1/3 giữa và 1/3 dưới của thân xương cánh tay, thường kèm theo biến chứng về thần kinh quay (khoảng 10-18%), gây liệt vận động (không duỗi được cổ tay, bàn tay, ngón tay và ngón cái), mất cảm giác ở khu vực thần kinh quay và bàn tay có thể ở tư thế "rủ cổ cò".
Gãy thân xương cánh tay thường xuất phát từ các chấn thương gián tiếp, ví dụ như ngã với tay chống xuống đất, chống khuỷu tay, cánh tay dạng, hoặc do co cơ quá mức: Tai nạn sinh hoạt, lao động, giao thông hoặc xung đột xã hội (đánh nhau, đâm chém, thương tích do súng đạn)... cũng thường gây ra gãy xương hở.
2. Triệu chứng và biện pháp chẩn đoán gãy thân xương cánh tay
2.1 Dấu hiệu lâm sàng
- Khi chạm vào có cảm giác đau buốt, cánh tay mất khả năng hoạt động.
- Xuất hiện vết bầm, sưng to, biến dạng (gập góc, chi ngắn lại).
- Có các chuyển động bất thường.
- Nghe thấy tiếng lạo xạo từ xương.
- Dây thần kinh quay bị tổn thương.
- Động mạch ở cánh tay bị tổn thương.
- Có vết trầy xước, rách da, xương nhô ra ngoài (trường hợp gãy xương hở).
2.2 Dấu hiệu cận lâm sàng
Cần chụp X-quang ở hai tư thế thẳng và nghiêng để quan sát rõ vị trí và đường gãy, hướng di lệch cũng như các mảnh xương rời. Trong trường hợp gãy xương cánh tay do bệnh lý, nên chụp CT và MRI để xác định phạm vi xương bệnh lý trước khi lựa chọn phương pháp điều trị.
3. Điều trị gãy thân xương cánh tay
Khả năng điều trị và phục hồi gãy thân xương cánh tay bị chi phối bởi các yếu tố sau:
- Kiểu gãy: Các trường hợp gãy chéo hoặc xoắn dễ liền hơn so với gãy ngang và gãy thành đoạn.
- Gãy ở gần khớp vai hoặc khuỷu tay có thể tác động đến hiệu quả điều trị vì liên quan đến mức độ tổn thương phần mềm xung quanh khớp.
- Xương gãy hở có khả năng liền lâu hơn do nguy cơ nhiễm trùng và viêm xương cao.
Điều trị gãy thân xương cánh tay được chia thành hai phương pháp chính: bảo tồn và can thiệp phẫu thuật.
3.1 Điều trị bảo tồn
Chỉ định trong hầu hết các trường hợp gãy xương kín, với các tiêu chí:
- Gập góc về phía sau nhỏ hơn 20 độ.
- Gập góc vào trong nhỏ hơn 30 độ.
- Độ chồng ngắn không vượt quá 3cm.
Thời gian hồi phục trung bình cho điều trị bảo tồn là từ 6 đến 8 tuần và phần lớn các trường hợp có kết quả khả quan.
Các phương pháp điều trị bao gồm:
- Bó bột treo cánh tay: Phù hợp với các trường hợp gãy một phần ba giữa xương cánh tay, đặc biệt là các gãy chéo hoặc xoắn hoặc gãy có sự di lệch chồng ngắn đáng kể.
- Nẹp chữ U: Sử dụng cho các gãy có di lệch chồng ngắn ít.
- Băng Velpeau: Thích hợp cho người già và trẻ nhỏ không thể tiếp nhận các phương pháp điều trị khác hoặc trong các trường hợp gãy xương có ít hoặc không có di lệch.
- Bột ngực vai cánh tay: Cần thực hiện dạng và xoay ngoài trong quá trình nắn. Không sử dụng cho bệnh nhân mắc các bệnh lý hô hấp.
- Nẹp chức năng: Là bước điều trị tiếp theo sau 1-3 tuần. Không sử dụng trong các trường hợp có tổn thương mô mềm nặng, bệnh nhân không hợp tác hoặc không thể duy trì kết quả nắn chỉnh một cách chấp nhận được.
Việc điều trị bảo tồn cần phải đi đôi với các bài tập phục hồi chức năng để giảm thiểu tình trạng cứng khớp ở các vùng lân cận, giúp các khớp có thể tự lấy lại lực và tầm vận động.

3.2 Phẫu thuật
Được chỉ định cho các tình trạng sau:
- Đa chấn thương.
- Gãy xương hở.
- Điều trị bảo tồn không hiệu quả.
- Xương không hồi phục như mong đợi.
- Gãy nhiều mảnh hoặc gãy kèm gãy khớp.
- Khuỷu tay lỏng lẻo.
- Gãy xương cánh tay có biến chứng về thần kinh hoặc mạch máu sau khi nắn hoặc do vết thương xuyên.
Cách thức điều trị cho trường hợp gãy xương hở:
- Cắt lọc: Tỉ mỉ loại bỏ các tổ chức hoại tử, dị vật và phần xương bị nhiễm khuẩn.
- Kháng sinh: Tiêm tĩnh mạch các loại kháng sinh phổ rộng để ngăn ngừa và điều trị nhiễm trùng.
- Đóng kín vết thương:
- Đóng kín sớm: Thực hiện trong vòng 6-8 giờ sau chấn thương để giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng.
- Để hở: Nếu đến muộn hơn 8-12 giờ hoặc vết thương quá rộng, cần để hở và khâu lại sau 5-7 ngày để đảm bảo lành thương hiệu quả.
- Cố định:
- Cố định nội: Sử dụng các vật liệu như vít, bản, tấm để kết hợp các mảnh xương, tùy thuộc vào đánh giá của phẫu thuật viên.
- Cố định ngoại: Ưu tiên cho các trường hợp gãy hở để theo dõi vết thương và thay băng dễ dàng.
Cách thức điều trị cho trường hợp gãy kín:
- Thực hiện kết hợp xương bằng cách sử dụng nẹp vít hoặc kẹp AO với 6-8 lỗ.
- Sử dụng đinh nội tủy có chốt hoặc đinh đàn hồi để ghép xương.
- Phương pháp cố định bên ngoài cũng được áp dụng để hỗ trợ kết hợp xương.
Chăm sóc và theo dõi sau phẫu thuật:
- Sử dụng kháng sinh trong khoảng thời gian 5-7 ngày.
- Rút dẫn lưu sau 48 giờ.
- Nếu có tổn thương nặng ở thần kinh như đứt rời hoặc va đập mạnh, nên đặt một nẹp bột cho cẳng bàn tay để giữ cổ bàn tay ở tư thế duỗi sau phẫu thuật.
- Bắt đầu tập cử động khớp khuỷu và cổ bàn tay sau từ 7 đến 10 ngày.
- Theo dõi tiến trình hồi phục của thần kinh quay trong khoảng 6-12 tuần.
Điều trị gãy thân xương cánh tay là một quá trình phức tạp. Vì vậy, bệnh nhân cần đến những bệnh viện lớn hoặc cơ sở y tế có độ tin cậy cao để thực hiện các phương pháp điều trị hiệu quả, tránh gây ra những biến chứng nguy hiểm.

Trung tâm Chấn thương chỉnh hình & Y học thể thao thuộc Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City chuyên về chẩn đoán và điều trị các chấn thương, cũng như các bệnh lý liên quan đến hệ cơ, xương, khớp và dây chằng.
Trung tâm chuyên sâu về phẫu thuật và điều trị các tình trạng sức khỏe như:
- Thay thế một phần hoặc toàn bộ xương và khớp bằng các thiết bị nhân tạo;
- Thay khớp ở háng, gối và khuỷu tay;
- Thực hiện thay khớp vai đảo ngược cùng với các khớp nhỏ trên tay;
- Phẫu thuật nội soi để tái tạo và điều chỉnh các tổn thương của dây chằng và sụn chêm;
- Điều trị ung thư xương, u xương, và các khối u mô mềm ở hệ cơ vận động;
- Cung cấp dịch vụ phục hồi chức năng chuyên sâu trong lĩnh vực Y học thể thao;
- Phân tích động tác để chẩn đoán, theo dõi và cải thiện hiệu suất cho các vận động viên, đồng thời hỗ trợ phục hồi cho bệnh nhân.
Tại trung tâm, các công nghệ hiện đại và tiên tiến đang được áp dụng trong điều trị, như công nghệ tái tạo hình ảnh 3D và in 3D cho xương khớp nhân tạo, công nghệ chế tạo trợ cụ cá nhân hóa bằng in 3D, cũng như ứng dụng xương khớp nhân tạo từ các vật liệu mới, và kỹ thuật phẫu thuật chính xác nhờ Robot.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.