Dược chất phóng xạ là một tên gọi khá quen thuộc và phổ biến trong lĩnh vực y học hạt nhân, đây chính là một loại thuốc phóng xạ được dùng cho bệnh nhân với mục đích chẩn đoán và điều trị một số loại bệnh lý nhất định. Tùy vào những bệnh lý khác nhau mà dược chất phóng xạ có thể có một số đặc điểm nhất định để cụ thể hóa chẩn đoán hơn.
1. Dược chất phóng xạ là gì?
Dược chất phóng xạ được định nghĩa là một hợp chất bao gồm đồng vị phóng xạ và chất mang trong đó đồng vị phóng xạ có rất nhiều cách để đưa vào cơ thể như uống, tiêm hoặc cũng có thể được vào cơ thể dưới dạng khí. Dược chất phóng xạ được dùng trong lĩnh vực y học hạt nhân để chẩn đoán, khảo sát một số vấn đề như đánh giá thông khí phổi, ghi hình tưới máu cơ tim, ghi hình thận, não..., cũng như điều trị một số bệnh lý.
Một số yêu cầu cơ bản mà một dược chất phóng xạ cần đáp ứng để sử dụng trong việc chẩn đoán bệnh đó là:
- Loại bức xạ: Bức xạ phổ biến nhất là tia gamma đơn thuần với tính chất phân rã bất điện tử và ổn định trong thời gian muộn. Khác với những loại bức xạ alpha và beta khác ở những loại này quá trình ion hóa xảy ra rất mạnh nên có thể gây ra những tổn thương đối với bệnh nhân.
- Năng lượng: Năng lượng bức xạ trong khoảng 100 – 250 keV được cho là rất phù hợp cho việc ghi hình phóng xạ với chất lượng hình ảnh tốt, phục vụ cho chẩn đoán một cách hiệu quả nhất.
- Tính khả dụng: Dược chất phóng xạ để có thể áp dụng được trên bệnh nhân, thời gian tồn tại cần đủ lâu và không quá ngắn. Bên cạnh đó giá thành phù hợp với kinh tế nói chung của bệnh nhân cũng là một điều quan trọng.
- Phản ứng hóa học: Trong đa số những phản ứng hóa học của nhiều bệnh lý khác nhau thì 99mTc là một loại dược chất phóng xạ được sử dụng nhiều để liên kết với rất nhiều các chất hóa học khác nhau trong cơ thể người bệnh.
- Tỷ số đích/không đích: Tỷ số này rất cao cho thấy dược chất phóng xạ vào được nhiều nơi để ghi hình đầy đủ và cụ thể nhất. Trong trường hợp tỷ số này quá thấp thì phương pháp ghi hình trở nên không có giá trị trong chẩn đoán bệnh lý vì không có sự chênh lệch rõ ràng giữa khu vực có tổn thương và khu vực không có tổn thương.
- Thời gian bán thải hiệu lực: Để tốt nhất cho chẩn đoán và sức khỏe của người bệnh, thời gian bán thải hiệu lực gấp rưỡi so với thời gian thực hiện kỹ thuật. Bởi có thể thực hiện ghi hình phóng xạ tốt đồng thời lúc ghi hình bệnh nhân cũng sẽ chịu một lượng chiếu xạ thấp và nhẹ, giảm khả năng ảnh hưởng của tia xạ lên các cơ quan trong cơ thể.
- Tính an toàn: Một trong những yếu tố rất cần thiết trong y học hạt nhân đó là dược chất phóng xạ cần đảm bảo được sự an toàn khi đưa vào cơ thể người bệnh. Dược chất phóng xạ cần phải lành tính và không gây độc hại cho bệnh nhân nhưng vẫn phải đáp ứng được những tiêu chí mang tính hiệu quả trong việc chẩn đoán bệnh. Mặc dù lý thuyết đề cập cao đến sự an toàn nhưng trong một số trường hợp đặc biệt vì mục đích chẩn đoán tốt nhất, bác sĩ điều trị vẫn cân nhắc chỉ định cho bệnh nhân thực hiện một số kỹ thuật sử dụng dược chất phóng xạ có tính độc hại như TI trong chẩn đoán bệnh lý hệ tuần hoàn. Ngoài ra, khi sử dụng cần đáp ứng đủ những yêu cầu của nguyên tắc ALARA để phòng ngừa tác hại không mong muốn. Một đặc điểm quan trọng khác đó là liều dược chất phóng xạ được đưa vào cơ thể càng nhỏ thì càng ít gây hại, tuy nhiên vẫn phải đủ liều để chất lượng ghi hình không bị ảnh hưởng.
Ngoài ra, dược chất phóng xạ cũng được áp dụng trong điều trị bệnh lý với những yêu cầu nhất định sao cho hiệu quả điều trị cao nhất mà không ảnh hưởng đến sức khỏe bệnh nhân. Ví dụ, trong việc lựa chọn dược chất phóng xạ để diệt tế bào gây bệnh thì cần dùng những dược chất phóng xạ có mức năng lượng cao trên 1 MeV, mục đích để thực hiện tốt chức năng hủy tế bào, bên cạnh đó cũng cần dùng tia gamma chiếu xạ để ghi lại hình ảnh.
2. Các chất phóng xạ thường gặp
Từ những bình sinh xạ, lò phản ứng hạt nhân mà các chất phóng xạ thường gặp được sản xuất nhân tạo phục vụ cho nhiều mục đích y tế khác nhau, gồm một số loại chính như sau:
- Dược chất phóng xạ phát ra Positron như 11C, 13N, 15O... từ máy gia tốc vòng với đặc điểm chính là không thể vận chuyển đi xa và phải dùng ngay tại nơi sản xuất.
- Dược chất phóng xạ phát ra bức xạ Gamma như 67Ga, 201TI... có thời gian tồn tại lâu hơn, có thể vận chuyển quãng đường dài nên được xuất khẩu đến rất nhiều quốc gia trên thế giới.
- Dược chất phóng xạ sản xuất từ bình sinh xạ như 99mTc là chất phóng xạ phổ biến nhất hiện nay, vì tính năng phù hợp với những thiết bị ghi hình phóng xạ cũng như thời gian bán thải đáp ứng được nhu cầu chẩn đoán và điều trị.
- Dược chất phóng xạ là sản phẩm phụ từ những quá trình phân rã 235U trong lò phản ứng hạt nhân như 131I và 133Xe
Một cách phân loại khác đó là theo phương pháp dùng chất phóng xạ:
- Dùng ngay
- Pha chế cùng với các loại kit
- Pha chế cùng với kit kèm quá trình đun nóng
- Pha chế bằng những cách phức tạp hơn.
3. Kết luận về dược chất phóng xạ
Dược chất phóng xạ là một trong những ứng dụng rất hiệu quả và phổ biến trong y học hạt nhân ngày nay, nhất là với những bệnh lý phức tạp và đòi hỏi một phương pháp chẩn đoán và điều trị thích hợp. Tuy nhiên, vì là chất hóa học nên có thể gây nguy hại đến người bệnh, do vậy cần hiểu được những nguyên tắc cơ bản cũng như cách sử dụng để có thể mang lại hiệu quả cao nhưng vẫn đảm bảo an toàn cho người dùng.
Hiện tại, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec đã ứng dụng những trang thiết bị, máy móc hiện đại vào để thăm khám và điều trị bệnh cho bệnh nhân được tốt nhất. Do đó, khi gặp các vấn đề về sức khỏe, khách hàng có thể tới bệnh viện để được thăm khám bởi đội ngũ bác sĩ giàu chuyên môn cùng điều kiện cơ sở tân tiến.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.