Điều trị viêm thực quản bạch cầu ái toan

Điều trị viêm thực quản bạch cầu ái toan là một thách thức lớn trong y khoa hiện đại, đặc biệt khi căn bệnh này ngày càng được phát hiện phổ biến hơn ở cả người lớn và trẻ em. Việc điều trị loại viêm thực quản này đòi hỏi một cách tiếp cận toàn diện, từ thay đổi chế độ ăn uống, sử dụng thuốc và đôi khi can thiệp phẫu thuật, nhằm kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng.

Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của ThS.BS Mai Viễn Phương - Khoa Khám bệnh & Nội khoa - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park 

1. Viêm thực quản tăng bạch cầu ái toan là gì?  

Để hiểu rõ hơn về quá trình điều trị viêm thực quản bạch cầu ái toan, chúng ta cần tìm hiểu kỹ hơn về viêm thực quản bạch cầu ái toan là gì.

Viêm thực quản tăng bạch cầu ái toan là một bệnh lý ngày càng trở nên phổ biến, có thể xuất hiện ở bất kỳ ai, từ giai đoạn sơ sinh đến tuổi vị thành niên, đôi khi bệnh có thể xuất hiện ở người cao tuổi. Viêm thực quản bạch cầu ái toan đặc biệt phổ biến hơn ở nam giới.

Nguyên nhân của loại viêm thực quản này được cho là do phản ứng miễn dịch của cơ thể với các kháng nguyên từ thực phẩm ở những người có cơ địa nhạy cảm và yếu tố di truyền. Nếu viêm thực quản mãn tính không được điều trị, bệnh có thể dẫn đến tình trạng hẹp thực quản. Ở trẻ em, bệnh có thể biểu hiện qua các triệu chứng như chán ăn, nôn mửa, giảm cân, đau bụng và/hoặc đau ngực.

Đối với người lớn, dấu hiệu ban đầu của bệnh có thể là tình trạng tắc thức ăn trong thực quản, đa phần bệnh nhân sẽ gặp khó khăn khi nuốt. Một số triệu chứng liên quan đến bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD) như ợ nóng cũng có thể xuất hiện.

Ngoài ra, bệnh nhân cũng thường có các biểu hiện của các bệnh dị ứng khác, chẳng hạn như hen suyễn, viêm da dị ứng hoặc viêm mũi dị ứng

Nguyên nhân chính xác của bệnh vẫn chưa được xác định rõ ràng, tuy nhiên, bệnh có thể liên quan đến các yếu tố như dị ứng thực phẩm, nhiễm trùng hoặc rối loạn miễn dịch.
Nguyên nhân chính xác của bệnh vẫn chưa được xác định rõ ràng, tuy nhiên, bệnh có thể liên quan đến các yếu tố như dị ứng thực phẩm, nhiễm trùng hoặc rối loạn miễn dịch.

2. Mục tiêu điều trị

Mục tiêu chính trong điều trị viêm thực quản bạch cầu ái toan sẽ bao gồm:

  • Giảm hoặc loại bỏ các triệu chứng.
  • Nâng cao chất lượng cuộc sống.
  • Ngăn ngừa biến chứng.  
  • Phòng ngừa tái phát.

Việc hiểu rõ tiến triển của bệnh đối với từng bệnh nhân là yếu tố rất quan trọng. Những bệnh nhân chỉ mới phát bệnh với tổn thương còn khu trú sẽ phù hợp với phương pháp điều trị ngắn hạn và theo dõi sau điều trị. Trong khi đó, những bệnh nhân được chẩn đoán đã ở giai đoạn mạn tính hoặc có biến chứng, cần xem xét việc can thiệp sớm và duy trì điều trị lâu dài.

Hiện nay, các tiêu chí theo dõi đáp ứng điều trị vẫn còn gặp nhiều tranh cãi. Hầu hết các nghiên cứu đánh giá đáp ứng chủ yếu dựa trên sự cải thiện triệu chứng lâm sàng và giảm số lượng bạch cầu ái toan (BCAT).  

Tuy nhiên, việc đánh giá cải thiện triệu chứng như nuốt nghẹn hoặc khó nuốt không dễ dàng, do bệnh nhân có thể thay đổi chế độ ăn hoặc triệu chứng của bệnh nhân có thể thay đổi, nặng hơn theo từng đợt. Vì vậy, các chuyên gia cần kết hợp thêm quan sát sự thay đổi trên hình ảnh nội soi và phân tích mô bệnh học.

Theo khuyến cáo của Hội Tiêu hóa Mỹ năm 2013, đáp ứng mô bệnh học hoàn toàn được xác định khi số lượng BCAT giảm xuống dưới hoặc bằng 6 tế bào/ quang trường hoặc giảm hơn 90% số lượng BCAT ban đầu.

Nhiều nghiên cứu hiện sử dụng số lượng BCAT cao nhất đo được, trong khi một số khác sử dụng giá trị trung bình. Ngoài ra, cần chú ý đến các đặc điểm tổn thương viêm của mô như sự tăng sinh vùng nền và xơ hóa lớp dưới biểu mô…

Việc phát triển các thang điểm để phân loại mức độ nghiêm trọng trên hình ảnh nội soi và mô bệnh học được kỳ vọng sẽ cung cấp công cụ hữu ích trong việc theo dõi đáp ứng sau điều trị. 

Điều trị viêm thực quản bạch cầu ái toan cần đảm bảo những mục tiêu nhất định.
Điều trị viêm thực quản bạch cầu ái toan cần đảm bảo những mục tiêu nhất định.

3. Phương pháp điều trị viêm thực quản bạch cầu ái toan ban đầu

Theo khuyến cáo của Hội Tiêu hóa châu Âu năm 2017, các phương pháp điều trị viêm thực quản bạch cầu ái toan ban đầu sẽ bao gồm thuốc ức chế bơm Proton, Steroid tại chỗ và điều chỉnh chế độ ăn. Nếu triệu chứng lâm sàng và mô bệnh học không có dấu hiệu giảm sau điều trị, bác sĩ có thể xem xét thay đổi phương pháp điều trị khác. Ngoài ra, những bệnh nhân có tổn thương hẹp hoặc vòng xơ thực quản cần cân nhắc tiến hành nong thực quản.

Mỗi phương pháp điều trị loại viêm thực quản này đều có ưu và nhược điểm riêng, đòi hỏi bác sĩ phải trao đổi kỹ lưỡng với bệnh nhân để lựa chọn phương án phù hợp. Thời gian đánh giá hiệu quả của thuốc hoặc chế độ ăn thường kéo dài trung bình từ 6 đến 12 tuần.

4. Thuốc điều trị viêm thực quản bạch cầu ái toan

4.1 Thuốc ức chế proton (PPI)

Từ năm 2006 đến 2010, một số nghiên cứu hồi cứu đã nhấn mạnh hiệu quả điều trị bằng thuốc ức chế bơm Proton (PPI) trong việc cải thiện triệu chứng lâm sàng, hình ảnh nội soi và mô bệnh học ở bệnh nhân viêm thực quản do bạch cầu ái toan.

Đến năm 2011, nghiên cứu tiến cứu đầu tiên với số lượng bệnh nhân lớn cho thấy rằng sau 8 tuần điều trị với PPI, tỷ lệ đáp ứng đạt 50%, trong đó 80% đáp ứng về mặt mô bệnh học. Các nghiên cứu và thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên sau đó ghi nhận tỷ lệ đáp ứng với PPI dao động từ 33% đến 36%, với tiêu chuẩn đáp ứng mô bệnh học là số lượng bạch cầu ái toan từ 5-7 tế bào vi trường. 

Thuốc ức chế bơm proton (PPI) được sử dụng trong điều trị viêm thực quản bạch cầu ái toan.
Thuốc ức chế bơm proton (PPI) được sử dụng trong điều trị viêm thực quản bạch cầu ái toan.

Phân tích gộp của 33 nghiên cứu với tổng cộng 619 bệnh nhân cho thấy tỷ lệ đáp ứng mô bệnh học (<15 BCAT/ quang trường) đạt 50,5% và tỷ lệ cải thiện triệu chứng đạt 60,8%. Kết quả cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về hiệu quả giữa các loại PPI và độ tuổi bệnh nhân. Tuy nhiên, sử dụng PPI hai lần/ngày mang lại hiệu quả cao hơn so với một lần/ngày; ví dụ, với omeprazole, liều dùng khuyến cáo ở người lớn là 20-40 mg hai lần mỗi ngày hoặc tương đương.

Thời gian dùng PPI để đánh giá hiệu quả là 8 tuần, nhưng các triệu chứng và tình trạng tăng BCAT ở thực quản thường xuất hiện trở lại sau khi ngừng điều trị 3-6 tháng. Mặc dù chưa có nhiều dữ liệu về liệu pháp duy trì lâu dài, các bác sĩ thường chọn liều thấp nhất có hiệu quả để duy trì đáp ứng. Trong một nghiên cứu đa trung tâm theo dõi 75 bệnh nhân, tất cả những người đột ngột ngừng PPI đều tái phát triệu chứng trên cả lâm sàng  mô bệnh học.

Phần lớn bệnh nhân có thể duy trì hiệu quả ít nhất một năm khi giảm liều từ từ đến mức tối thiểu có hiệu quả. Với những trường hợp tái phát khi giảm liều, liều sẽ được điều chỉnh tăng trở lại. Tuy nhiên, dữ liệu theo dõi hiệu quả PPI trong thời gian hơn một năm vẫn còn hạn chế.

4.2 Steroid toàn thân

Trong cơ chế bệnh sinh của bệnh viêm thực quản dị ứng, các chất trung gian hóa học được giải phóng do hoạt hóa bạch cầu ái toan gây ra phản ứng viêm, làm tổn thương niêm mạc thực quản và dẫn đến viêm mạn tính.  

Việc sử dụng corticosteroid đã được chứng minh hiệu quả trong điều trị các bệnh lý và tình trạng liên quan đến phản ứng viêm do tăng bạch cầu ái toan. Nhóm nghiên cứu của Liacouras là những người đầu tiên xác nhận hiệu quả của steroid toàn thân trong điều trị bệnh này ở trẻ em. Các nghiên cứu trên người lớn sau đó cũng đã chứng minh được hiệu quả.

Tuy nhiên, một vấn đề nảy sinh là khi ngừng thuốc, bệnh nhân thường xuyên tái phát các triệu chứng. Điều này dẫn đến việc phải sử dụng thuốc trong thời gian dài, gây ra nhiều tác dụng phụ không mong muốn. Đồng thuận năm 2007 khuyến cáo rằng corticosteroid toàn thân chỉ nên dùng cho những trường hợp cần giảm nhanh các triệu chứng cấp tính nghiêm trọng như khó nuốt mức độ nặng giảm cân nhiều hoặc hẹp thực quản có nguy cơ thủng khi nong thực quản. Liều khuyến cáo là 1 - 2mg/kg/ngày, không vượt quá 60mg mỗi ngày và sau đó cần giảm dần liều lượng.

Tuy nhiên, theo đồng thuận mới nhất vào năm 2017 của Hội Tiêu hóa Mỹ, việc sử dụng steroid toàn thân không còn được khuyến cáo do hiệu quả tương đương với steroid tại chỗ, trong khi lại gây ra nhiều tác dụng phụ hơn.

4.3 Steroid tại chỗ

Cho đến nay, các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng ở cả trẻ em và người lớn đã chứng minh hiệu quả của việc sử dụng steroid tại chỗ cả về mặt mô bệnh học lẫn cải thiện triệu chứng lâm sàng. Fluticasone hoặc budesonide có thể được sử dụng qua đường hít hoặc uống dưới dạng viên nén hoặc hỗn dịch, với thời gian điều trị từ 2 đến 12 tuần.

Theo đồng thuận năm 2017, liều lượng khuyến cáo khi bắt đầu điều trị hoặc duy trì đáp ứng đã được đưa ra cho cả người lớn và trẻ em. Khi sử dụng đường hít, bệnh nhân cần được hướng dẫn cách nín thở để tăng hiệu quả thuốc.

Bệnh nhân nên nhịn ăn ít nhất 30 - 60 phút sau khi sử dụng thuốc để hạn chế thuốc trôi xuống dạ dày. Về tác dụng phụ, cho đến nay, các chuyên gia chỉ chủ yếu ghi nhận tình trạng nhiễm nấm Candida ở tỉ lệ dưới 10% và không có sự khác biệt về tỉ lệ này giữa nhóm sử dụng đường hít hoặc đường uống. 

Người bệnh nên đến gặp bác sĩ để được thăm khám điều trị kịp thời.
Người bệnh nên đến gặp bác sĩ để được thăm khám điều trị kịp thời.

4.4 Các loại thuốc khác

Cho đến nay, việc sử dụng azathioprine và mercaptopurin trong điều trị viêm thực quản bạch cầu ái toan vẫn chưa có đủ dữ liệu để khẳng định hiệu quả. Các thuốc chống dị ứng thường được dùng để điều trị viêm mũi dị ứng và hen suyễn cũng không chứng minh được khả năng cải thiện triệu chứng lâm sàng hay thay đổi mô bệnh học ở bệnh nhân viêm thực quản do bạch cầu ái toan. Montelukast, một chất đối kháng thụ thể leukotriene D4, có thể hỗ trợ cải thiện triệu chứng nhưng lại không mang lại sự thay đổi về mô bệnh học và không duy trì được hiệu quả khi ngừng sử dụng steroid tại chỗ.

Các thuốc sinh học như các kháng thể kháng IL-5 (mepolizumab, reslizumab), kháng thể kháng IgE và kháng TNF-a, mặc dù được kỳ vọng cao nhưng cũng chưa thể chứng minh được hiệu quả đáng kể về cả đáp ứng lâm sàng lẫn mô bệnh học. 

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng. 

Tài liệu tham khảo:

  1. Đào Văn Long, Đào Việt Hằng. Bệnh lý tự miễn dị ứng đường tiêu hoá. Nhà Xuất Bản Y học.
  2. Lucendo AJ, Molina - Infante J, Arias Á và cộng sự (2017). Guidelines on eosinophilic esophagitis: evidence-based statements and recommendations for diagnosis and management in children and adults. United European Gastroenterol J,5(3): 335-58.
  3. Kinoshita Y, Ishimura N, Oshima N và cộng sự (2015). Systematic review: Eosinophilic esophagitis in Asian countries. World J Gastroenterol, 21 (27): 8433-40.
  4. Strammann A, Bussmann C, Zuber M, Vanndni S, Simon HU, Schoepfer A. Eo-semophilic esophagitis:analysis of food impection and perforation in 251 adolescent and adult patien clin Gastroen – terol Hepatol 2008; 6:598-600.
Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe