Đánh giá vai trò của cá trong chế độ ăn uống hàng ngày

Cá trong chế độ ăn hàng ngày có liên quan đến một số lợi ích sức khỏe. Bởi vì, thành phần dinh dưỡng của cá đặc biệt phong phú với protein, các chất béo không no nhiều mạch kép... Không những vậy, cá trong chế độ ăn hàng ngày còn giúp cải thiện tình trạng bệnh như: tim mạch, béo phì, đái tháo đường.... Vậy ăn cá như thế nào để nâng cao giá trị dinh dưỡng đối với sức khỏe?

1. Mối liên quan giữa chế độ ăn có cá và sức khỏe

Từ lâu, việc tiêu thụ cá có liên quan đến một số lợi ích sức khỏe khi cá là nguồn dinh dưỡng quan trọng bao gồm: protein, axit béo không bão hòa đa omega-3 chuỗi dài (n-3 PUFAs), cũng như một số vitamin, khoáng chất selen, iot, kali, vitamin D, vitamin B. Việc hấp thụ một số vi chất dinh dưỡng, bao gồm iot và vitamin D thấp ở một nhóm dân số Anh cho thấy việc thường xuyên ăn cá có thể giúp cải thiện lượng tiêu thụ trong các nhóm này.

Vậy ăn cá có tác dụng gì? Hiện có ý kiến ​​cho rằng, axit eicosapentaenoic n-3 PUFAs chuỗi dài (EPA) và axit docosahexaenoic (DHA) trong cá có dầu và dầu cá, chịu trách nhiệm về một số kết quả có lợi cho sức khỏe liên quan đến việc tiêu thụ cá.

Tổ chức Dinh dưỡng Anh đã tiến hành đánh giá chuyên sâu các bằng chứng khoa học điều tra mối liên hệ giữa việc tiêu thụ cá và các kết quả sức khỏe khác nhau. Đồng thời, nghiên cứu cũng đã xem xét tác động của n-3 PUFAs chuỗi dài đối với bệnh tim mạch và các thông số sức khỏe để xác định xem liệu có bất kỳ tác động tích cực nào đối với cơ thể từ việc ăn cá. Tuy nhiên, trên thực tế là do sự hiện diện của các axit béo này hay không.


Cá là nguồn dinh dưỡng quan trọng bao gồm protein, axit béo không bão hòa đa và một số vitamin...
Cá là nguồn dinh dưỡng quan trọng bao gồm protein, axit béo không bão hòa đa và một số vitamin...

2. Lợi ích của cá trong chế độ ăn với một số bệnh

2.1. Thừa cân và béo phì

Các chế độ ăn kiêng bao gồm nhiều cá, chẳng hạn như chế độ ăn Địa Trung Hải, thường có liên quan đến việc giảm nguy cơ thừa cân và béo phì. Có một số bằng chứng từ các thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng (RCT) rằng n-PUFAs chuỗi dài có thể ảnh hưởng tích cực đến thành phần cơ thể.

Trong hai nghiên cứu, việc sử dụng bổ sung n-3 PUFAs chuỗi dài có liên quan đến việc giảm khối lượng chất béo toàn cơ thể và trong một nghiên cứu khác, việc bổ sung n-3 PUFAs chuỗi dài dẫn đến giảm cân nhiều hơn và giảm vòng eo so với đối chứng ở nam nhưng không có ở nữ. Các nhà nghiên cứu đã gợi ý rằng, sự thay đổi trong quá trình chuyển hóa nhiên liệu, không lưu trữ và hướng tới quá trình oxy hóa chất béo, có thể là nguyên nhân dẫn đến những phát hiện này. Tuy nhiên, không phải tất cả các nghiên cứu đều chứng minh ảnh hưởng của n-3 PUFAs chuỗi dài đối với thành phần cơ thể.

2.2. Bệnh tim mạch

Các nghiên cứu dân số thường cho thấy tác dụng bảo vệ của việc ăn cá đối với nguy cơ mắc bệnh tim mạch (CVD), bao gồm cả đột quỵ. Tuy nhiên, mối liên hệ chặt chẽ nhất đã được tìm thấy với tỷ lệ tử vong do bệnh tim mạch vành (CHD), trong khi không có tác động đáng kể nào đối với nguy cơ mắc CHD không tử vong.

Phân tích tổng hợp gần đây nhất của các nghiên cứu về lượng cá ăn vào và bệnh tim mạch cho thấy nguy cơ tử vong do CHD thấp hơn 13% ở những người thuộc nhóm cao nhất so với mức thấp nhất. Tuy nhiên, tổng lượng cá ăn vào ở các loại cá cao nhất và thấp nhất khác nhau giữa các nghiên cứu, tùy thuộc vào thói quen hút cá của các quần thể nghiên cứu (ví dụ: lượng cá ăn vào thường cao ở các nước như Nhật Bản, trong khi ở nhiều nước châu Âu, tỷ lệ này thấp hơn nhiều). Những khác biệt về thói quen ăn cá của các quần thể nghiên cứu có thể giải thích cho một số khác biệt trong các phát hiện giữa nghiên cứu đơn lẻ và gây khó khăn cho việc định lượng lượng cá cần thiết để có tác dụng có lợi cho sức khỏe.

Các nghiên cứu quan sát cho thấy rằng tiêu thụ cá có liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc bệnh mạch máu não, bao gồm đột quỵ ở mức độ vừa phải. Đánh giá có hệ thống gần đây nhất cho thấy những người ăn 5 phần cá trở lên mỗi tuần có nguy cơ thấp hơn 12%. Còn đối với những người ăn từ 2-4 phần có nguy cơ bị tai biến mạch máu não thấp hơn 6% so với những người ăn cá ít hơn một lần/ tuần. Các tác giả của tổng quan này gợi ý rằng tác động quan sát được không thể được giải thích chỉ bởi n-3 PUFAs chuỗi dài, nhưng các chất dinh dưỡng khác hoặc các yếu tố chế độ ăn uống và lối sống liên quan đến lượng cá ăn vào có thể góp phần vào tác động này.

Hầu hết các bằng chứng cho thấy mối liên quan giữa thiếu máu cục bộ mạnh hơn đột quỵ do xuất huyết, nhưng vẫn có một số bằng chứng mâu thuẫn.

Các nghiên cứu quan sát rất hữu ích đã tiết lộ mối liên quan giữa một số kiểu ăn kiêng nhất định và kết quả sức khỏe nhưng cần có các lớp kiểm soát ngẫu nhiên (RCT) để chứng minh mối liên hệ nhân quả. Bằng chứng từ RCTs về ảnh hưởng của PUFA chuỗi dài n-3 đối với nguy cơ mắc bệnh tim mạch chủ yếu đến từ các nghiên cứu phòng ngừa thứ cấp và không nhất quán. Bên cạnh đó một số chưa chắc chắn về việc liệu việc bổ sung PUFA chuỗi dài n-3 có bảo vệ tổng thể hay không hay ảnh hưởng đến CVD. Đặc biệt, các nghiên cứu gần đây không ủng hộ giả thuyết rằng bổ sung n-3 PUFA chuỗi dài có lợi trong việc ngăn ngừa CVD thứ phát, mặc dù các nghiên cứu cũ hơn ủng hộ giả thuyết này.

Các kết quả nghiên cứu khác nhau có thể là do sự khác biệt trong thiết kế nghiên cứu và đặc điểm của quần thể nghiên cứu (ví dụ: giai đoạn bệnh tim lúc ban đầu) và phân tích chi tiết hơn


Các nghiên cứu cho thấy tác dụng bảo vệ của việc ăn cá đối với nguy cơ mắc bệnh tim mạch
Các nghiên cứu cho thấy tác dụng bảo vệ của việc ăn cá đối với nguy cơ mắc bệnh tim mạch

2.3. Bệnh tiểu đường loại 2

Bằng chứng hiện tại từ các nghiên cứu dân số không cho thấy rằng tiêu thụ cá có lợi trong việc giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2. Thậm chí một số nghiên cứu quan sát đã thực sự báo cáo rằng ăn cá có liên quan đến nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2 cao hơn. Tuy nhiên, các nghiên cứu dân số không thích hợp để thiết lập mối quan hệ nguyên nhân, kết quả, vì vậy các yếu tố khác ngoài lượng cá ăn mỗi người có thể gây ra nguy cơ mắc bệnh cao hơn. Điều này cần được điều tra thêm. Có thể loại cá hoặc các phương pháp chế biến (ví dụ như chiên) có liên quan.

2.4. Bệnh ung thư

Bằng chứng từ các nghiên cứu dân số cho thấy rằng cá có thể có một số tác dụng bảo vệ đối với nguy cơ ung thư đại trực tràng, nhưng bằng chứng quá mâu thuẫn để đưa ra bất kỳ kết luận chắc chắn nào. Về khả năng, bất kỳ tác dụng bảo vệ nào được quan sát có thể là do các yếu tố khác, chẳng hạn như: lượng thịt của người ăn cá thấp hơn (thịt đỏ, đặc biệt là thịt đã qua chế biến, có liên quan đến nguy cơ ung thư đại trực tràng cao hơn). Không có bằng chứng thuyết phục nào chứng minh mối liên quan giữa việc ăn cá và các loại ung thư khác, bao gồm ung thư vú, tuyến tụy, tuyến tiền liệt, bàng quang, dạ dày và buồng trứng.

2.5. Hen suyễn, chàm và các bệnh dị ứng khác

Có một số bằng chứng cho thấy ăn cá khi mang thai có thể làm giảm nguy cơ mắc các bệnh dị ứng ở con cái, đặc biệt là đối với bệnh chàm. Tuy nhiên, các phát hiện vẫn chưa thống nhất và không có bằng chứng rõ ràng về loại cá hoặc các cơ chế tiềm năng. Cũng có một số bằng chứng cho thấy ăn cá trong thời thơ ấu có liên quan đến việc giảm nguy cơ bị dị ứng, nhưng một lần nữa các phát hiện lại không nhất quán. Bổ sung n-3 PUFA chuỗi dài không hiệu quả trong việc giảm nguy cơ mắc bệnh hen suyễn ở người lớn hoặc trẻ em. Các bằng chứng về cá và các biểu hiện dị ứng vẫn cần phải có những nghiên cứu sâu hơn trong lĩnh vực này.

2.6. Phát triển nhận thức và chức năng

Cá giàu béo là nguồn cung cấp DHA, cần thiết cho sự phát triển của não bộ. Mặc dù DHA có thể được hình thành trong cơ thể ở một mức độ hạn chế, nhưng cũng có ý kiến ​​cho rằng lượng DHA được hình thành trước, trong chế độ ăn uống khi mang thai và cho con bú là rất quan trọng. Mặt khác, một số loại cá có chứa chất gây ô nhiễm (ví dụ như thủy ngân) có thể gây hại cho sự phát triển não bộ thai nhi. Nhiều nghiên cứu quan sát đã chỉ ra rằng ăn cá có thể có lợi cho sự phát triển nhận thức, nhưng những bằng chứng này không nhất quán. Bổ sung n-3 PUFA chuỗi dài trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú hoặc qua sữa công thức không cải thiện sự phát triển nhận thức. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng ảnh hưởng của chế độ ăn uống đối với sự phát triển nhận thức là rất khó thiết lập vì sự phát triển nhận thức bị ảnh hưởng bởi một loạt các yếu tố.

Hơn nữa, ăn cá nhiều có tốt không? Có những bằng chứng cho thấy, lượng DHA trong chế độ ăn uống có nhiều cá và nồng độ DHA trong máu có thể liên quan đến việc giảm nguy cơ mất trí nhớ và bệnh Alzheimer. Bên cạnh đó tốc độ suy giảm nhận thức chậm hơn, nhưng không phải tất cả các nghiên cứu đều tìm thấy mối liên quan. Dữ liệu từ các nghiên cứu can thiệp không cho thấy bổ sung PUFA chuỗi dài n-3 có hiệu quả trong việc ngăn ngừa suy giảm nhận thức.


Cá giàu béo là nguồn cung cấp DHA, cần thiết cho sự phát triển của não bộ
Cá giàu béo là nguồn cung cấp DHA, cần thiết cho sự phát triển của não bộ

2.7. Sức khỏe của xương

Các chất dinh dưỡng có trong cá, bao gồm protein, canxi và vitamin D, đóng một vai trò quan trọng đối với sức khỏe và sự phát triển của xương. Cá giàu dầu là nguồn cung cấp vitamin D quan trọng và canxi dồi dào. Vai trò của n-3 PUFAs chuỗi dài trong chuyển hóa xương cũng đã được đề xuất, nhưng bằng chứng còn quá hạn chế để đưa ra bất kỳ kết luận nào. Có một số bằng chứng từ các nghiên cứu thuần tập và cắt ngang cho thấy ăn cá có thể liên quan đến sức khỏe xương tốt hơn, nhưng không phải tất cả các nghiên cứu đều tìm thấy mối liên quan như vậy.

2.8. Các điều kiện khác

Một số người mắc các bệnh viêm nhiễm như viêm khớp dạng thấp cho biết, triệu chứng bệnh thuyên giảm khi bổ sung n-3 PUFAs chuỗi dài. Tuy nhiên, bằng chứng về việc ăn cá và nguy cơ phát triển bệnh viêm khớp dạng thấp còn quá hạn chế để đưa ra kết luận. Một số ít các nghiên cứu đã điều tra tác dụng bảo vệ tiềm năng của cá và n-3 PUFAs chuỗi dài đối với nguy cơ mắc bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính nhưng chưa đủ cơ sở để đưa ra bất kỳ kết luận nào.

3. Khuyến nghị cá

Khuyến nghị chính thức từ Bộ Y tế Vương quốc Anh là ăn ít nhất 2 phần cá (mỗi phần 140g) mỗi tuần, một trong số đó nên có dầu. Khuyến nghị hiện tại của Vương quốc Anh được cho là liên quan đặc biệt đến cá có vây, tuy nhiên động vật có vỏ như tôm, cua, trai và mực cũng cung cấp một lượng khiêm tốn axit béo n-3 cũng như các chất dinh dưỡng khác. Lợi ích ở mức tiêu thụ cao hơn là có thể xảy ra, nhưng bằng chứng không đủ để đưa ra kết luận chắc chắn vào thời điểm xem xét của Ủy ban Cố vấn Khoa học về Dinh dưỡng (gần 10 năm trước). Một số lượng lớn hơn các nghiên cứu hiện đã có sẵn và có thể ước tính chính xác hơn về lợi ích ở mức tiêu thụ cao hơn.

Những phân tích trên đã phần nào lý giải cho câu hỏi ăn cá có tốt khôngăn cá có tác dụng gì với sức khỏe. Nếu cần tư cụ thể hơn về một chế độ dinh dưỡng lành mạnh, đạt chuẩn với từng thể trạng, bạn có thể nhờ tới sự tư vấn của bác sĩ chuyên khoa hoặc bác sĩ dinh dưỡng tại các bệnh viện.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Nguồn: nutrition.org.uk

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe