Thuốc Zimamox là thuốc kháng sinh được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn. Tuy nhiên, thuốc không có tác dụng đối với các bệnh cảm lạnh, cúm do virus. Vậy công dụng thuốc Zimamox là gì?
1. Thuốc Zimamox có tác dụng gì?
Thuốc Zimamox là thuốc kháng sinh thuộc nhóm penicillin có tác dụng để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn gây nên. Cơ chế hoạt động là tiêu diệt vi khuẩn và ngăn chặn sự phát triển của chúng. Tuy nhiên, thuốc Zimamox sẽ không có tác dụng đối với bệnh lý nhiễm virus như cảm lạnh, cúm,... Bên cạnh đó, thuốc Zimamox cũng được sử dụng với các loại thuốc khác như clarithromycin, lansoprazole để điều trị nhiễm H.pylori và loét tá tràng.
Bên cạnh những công dụng trên, thuốc Zimamox có thể còn được sử dụng điều trị một số bệnh lý khác mà không được liệt kê ở trên. Vì thế, trước khi dùng thuốc nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn cách sử dụng thuốc sao cho hiệu quả nhất.
2. Cách dùng và liều lượng sử dụng thuốc Zimamox
2.1 Cách dùng thuốc Zimamox
Zimamox được dùng theo đường uống, chỉ dùng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Hãy lắc đều chai thuốc trước mỗi lần sử dụng. Trước khi uống người dùng cần đo liều lượng bằng thìa đo, ống tiêm hoặc cốc đựng thuốc. Bạn có thể trộn chất lỏng uống với sữa bột trẻ em, sữa, nước hoa quả, nước lọc.
Sử dụng thuốc kháng sinh đủ liệu trình, tiếp tục dùng thuốc ngay cả khi bạn cảm thấy tình trạng bệnh đã đỡ. Bởi vì tình trạng nhiễm trùng có thể không khỏi nếu bạn dừng thuốc quá sớm.
2.2 Liều lượng sử dụng
Liều lượng sử dụng thuốc trên từng bệnh nhân sẽ khác nhau phụ thuộc vào tình trạng nhiễm trùng, khả năng đáp ứng và cân nặng.
Đối với các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- Người lớn, thanh thiếu niên và trẻ em nặng từ 40 kilôgam trở lên — 250 đến 500 miligam mỗi 8 giờ, hoặc 500 đến 875 mg mỗi 12 giờ.
- Trẻ em và trẻ sơ sinh trên 3 tháng tuổi có cân nặng dưới 40kg: Liều lượng dựa trên trọng lượng cơ thể và phải do bác sĩ của bạn xác định. Liều thông thường là 20 đến 40 miligam mỗi kg trọng lượng cơ thể mỗi ngày, được chia và cho uống sau mỗi 8 giờ, hoặc 25 đến 45 mg cho mỗi kg thể trọng mỗi ngày, được chia và cho uống sau mỗi 12 giờ.
- Trẻ sơ sinh nhỏ hơn 3 tháng tuổi: Liều lượng cần được dựa trên trọng lượng cơ thể và phải do bác sĩ của bạn xác định. Liều thông thường là 30 mg cho mỗi kg trọng lượng cơ thể mỗi ngày, chia nhỏ và tiêm mỗi 12 giờ.
Để điều trị bệnh lậu
- Người lớn, thanh thiếu niên và trẻ em nặng từ 40 kilôgam trở lên: dùng liều 3 gam một liều duy nhất.
- Trẻ em từ 2 tuổi trở lên có cân nặng dưới 40 kg: Liều lượng dựa trên trọng lượng cơ thể và phải do bác sĩ của bạn xác định. Liều thông thường là 50 miligam mỗi kilogam trọng lượng cơ thể mỗi ngày, kết hợp với 25 mg mỗi kg probenecid, được dùng như một liều duy nhất.
- Trẻ em dưới 2 tuổi: Không khuyến khích sử dụng.
Để điều trị nhiễm H. pylori
- Đối với người lớn:
- Liệu pháp kép: 1000 miligam amoxicillin và 30mg lansoprazole, mỗi lần dùng ba lần một ngày (8 giờ một lần) trong 14 ngày.
- Liệu pháp ba thuốc: 1000mg amoxicillin, 500mg clarithromycin và 30mg lansoprazole, tất cả được dùng hai lần một ngày (mỗi 12 giờ) trong 14 ngày.
- Đối với trẻ em: việc sử dụng và liều lượng phải được xác định bởi bác sĩ của bạn.
3. Tác dụng không mong muốn khi sử dụng thuốc Zimamox
Một số tác dụng không mong muốn có thể xảy ra khi sử dụng thuốc Zimamox bao gồm:
- Đau bụng
- Đau lưng
- Chảy máu chân răng
- Bong tróc da, phồng rộp
- Chảy máu mũi
- Tức ngực
- Ho
- Tiêu chảy
- Nước tiểu sậm màu
- Chóng mặt
- Tim đập nhanh
- Cảm giác khó chịu
- Sốt
- Đau đầu
- Đau khớp
- Đau cơ
- Buồn nôn, nôn mửa
- Vết loét trong miệng
- Sưng hạch bạch huyết
- Giảm cân bất thường
- Suy nhược
Khi ở hoàn cảnh này, người bệnh hoặc người nhà cần thông báo ngay cho nhân viên y tế gần nhất để được xử lý kịp thời.
4. Một số lưu ý khi sử dụng thuốc Zimamox
Một số lưu ý khi sử dụng thuốc Zimamox bao gồm:
- Thông báo cho bác sĩ biết về tiền sử quá mẫn, dị ứng với Zimamox hay bất kỳ dị ứng nào khác. Zimamox có thể chứa các thành phần của thuốc không hoạt động và có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề nghiêm trọng khác.
- Hàng ngày bạn đang sử dụng bao gồm thuốc được kê đơn, thuốc không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng, các loại thực phẩm, chất bảo quản hay thuốc nhuộm thì bạn cần thông báo cho bác sĩ biết để nắm rõ được.
- Thông báo tiền sử bệnh lý đặc biệt là tình trạng tăng bạch cầu đơn nhân, bệnh thận, phenylketonuria.
- Zimamox có thể gây tiêu chảy, và trong một số trường hợp, nó có thể nghiêm trọng. Nó có thể xảy ra sau khi bạn ngừng dùng thuốc này khoảng 2 tháng hoặc hơn. Không dùng bất kỳ loại thuốc nào hoặc cho trẻ uống thuốc để điều trị tiêu chảy mà không hỏi ý kiến bác sĩ trước. Thuốc trị tiêu chảy có thể làm cho tình trạng tiêu chảy nặng hơn hoặc kéo dài hơn. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về vấn đề này hoặc nếu tình trạng tiêu chảy nhẹ vẫn tiếp tục hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy đến gặp bác sĩ của bạn.
- Kết quả của một số xét nghiệm có thể bị ảnh hưởng bởi thuốc, vì vậy trước khi bạn thực hiện bất kỳ xét nghiệm y tế nào, hãy nói với bác sĩ phụ trách rằng bạn hoặc con bạn đang dùng thuốc.
- Ở một số bệnh nhân trẻ, sự đổi màu răng có thể xảy ra khi sử dụng thuốc Zimamox. Răng có thể xuất hiện các vết ố màu nâu, vàng hoặc xám. Để giúp ngăn ngừa điều này, hãy đánh răng và dùng chỉ nha khoa thường xuyên hoặc nhờ nha sĩ làm sạch răng.
- Thuốc tránh thai có thể không hoạt động trong khi bạn đang sử dụng thuốc Zimamox. Để tránh mang thai, hãy sử dụng một hình thức ngừa thai khác cùng với thuốc tránh thai của bạn. Các hình thức khác bao gồm như bao cao su, màng ngăn, bọt hoặc thạch tránh thai.
- Đối với người bệnh cao tuổi: Các nghiên cứu thích hợp được thực hiện cho đến nay đã không chứng minh được các vấn đề cụ thể về lão khoa có thể hạn chế tính hữu ích của amoxicillin ở người cao tuổi. Tuy nhiên, bệnh nhân cao tuổi có nhiều khả năng mắc các vấn đề về thận do tuổi tác, do đó có thể cần thận trọng và điều chỉnh liều lượng cho bệnh nhân dùng amoxicillin.
- Đối với trẻ em: Các nghiên cứu thích hợp được thực hiện cho đến nay đã không chứng minh được các vấn đề cụ thể ở trẻ em có thể hạn chế tính hữu ích của amoxicillin ở trẻ em. Tuy nhiên, trẻ sơ sinh và trẻ sơ sinh từ 3 tháng tuổi trở xuống có chức năng thận chưa phát triển hoàn thiện, có thể cần liều lượng thuốc này thấp hơn.
5. Tương tác thuốc
Tương tác thuốc có thể làm giảm tác dụng của thuốc zetia, hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng không mong muốn. Một số loại thuốc không nên được sử dụng tại hoặc xung quanh thời điểm điều trị bằng thuốc zetia. Tuy nhiên, trong một số trường hợp khác, hai loại thuốc khác nhau có thể được sử dụng cùng nhau ngay cả khi chúng có thể xảy ra tương tác. Những trường hợp này bác sĩ cần thay đổi liều lượng hoặc có các biện pháp phòng ngừa khác. Do đó, hãy thông báo cho bác sĩ biết những loại thuốc và thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng.
Một số loại thuốc có thể tương tác với Zimamox bao gồm:
- Chlortetracycline
- Demeclocycline
- Desogestrel
- Dienogest
- Doxycycline
- Drospirenone
- Eravacycline
- Estradiol
- Ethinyl Estradiol
- Ethynodiol
- Gestodene
- Levonorgestrel
- Lymecycline
- Meclocycline
- Mestranol
- Methacycline
- Methotrexate
- Minocycline
- Mycophenolate Mofetil
- Nomegestrol
- Norethindrone
- Norgestimate
- Norgestrel
- Omadacycline
- Oxytetracycline
- Rolitetracycline
- Sarecycline
- Sulfasalazine
- Tetracyclin
- Tigecycline
- Venlafaxine
- Warfarin
Tóm lại, thuốc Zimamox là thuốc kháng sinh được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn. Tuy nhiên, thuốc không có tác dụng đối với các bệnh cảm lạnh, cúm do virus. Zimamox có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn và tương tác thuốc, vì vậy hãy thông báo với bác sĩ những loại thuốc bạn đang dùng nhằm làm giảm nguy cơ mắc tác dụng không mong muốn và đồng thời làm tăng hiệu quả cho quá trình điều trị.