Zerit chứa hoạt chất chính là Stavudine, được chỉ định kết hợp với các sản phẩm thuốc kháng vi-rút khác để điều trị cho bệnh nhân bị nhiễm HIV. Tuy nhiên, Zerit chỉ nên sử dụng trong thời gian ngắn nhất có thể bởi độc tính của thuốc, đặc biệt là bệnh thần kinh ngoại vi và bệnh cơ do tổn thương ty thể.
1. Thuốc Zerit là thuốc gì?
Thuốc Zerit chứa hoạt chất chính là Stavudine, được sử dụng với các loại thuốc điều trị HIV khác để giúp kiểm soát lây nhiễm HIV. Stavudine thuộc nhóm thuốc ức chế men sao chép ngược nucleosid, là một chất tương tự thymidine can thiệp vào DNA polymerase của virus HIV, dẫn đến ức chế sự sao chép của virus. Thuốc có tác dụng ngăn chặn virus HIV nhân lên trong cơ thể, làm giảm nguy cơ mắc các biến chứng của HIV như nhiễm trùng, ung thư và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
2. Cách sử dụng thuốc Zerit
Cách dùng:
- Thuốc Zerit có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn, thường là 12 giờ 1 lần hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Để có hiệu quả tốt nhất, hãy uống thuốc vào cùng thời điểm trong ngày.
- Bệnh nhân nên lắc thuốc trước khi sử dụng, dùng ống tiêm định lượng được cung cấp hoặc sử dụng thiết bị đo liều để lấy chính xác lượng thuốc yêu cầu.
Liều dùng:
Liều lượng dựa trên cân nặng, sức khỏe tổng thể và đáp ứng với điều trị. Nhu cầu về liều lượng có thể thay đổi nếu bệnh nhân tăng hoặc giảm cân. Bệnh nhân không được dùng nhiều/ít hơn so với quy định hoặc ngừng dùng thuốc trừ khi có chỉ định của bác sĩ. Ngưng thuốc hoặc thay đổi liều lượng mà không có sự chấp thuận của bác sĩ có thể làm cho số lượng virus tăng lên, dẫn tới tình trạng bệnh khó điều trị hơn hoặc làm trầm trọng thêm các tác dụng phụ. Sau đây là liều Zerit tham khảo:
Liều cho người lớn nhiễm HIV:
- Bệnh nhân dưới 60kg: Uống 30 mg mỗi 12 giờ;
- Bệnh nhân 60kg trở lên: Uống 40mg sau mỗi 12 giờ
Liều cho người lớn trong trường hợp phơi nhiễm:
- Bệnh nhân dưới 60kg: Uống 30mg mỗi 12 giờ;
- Bệnh nhân 60kg trở lên: Uống 40mg sau mỗi 12 giờ;
- Nên bắt đầu dự phòng càng sớm càng tốt, trong vòng 72 giờ sau khi phơi nhiễm và tiếp tục dùng thuốc trong 28 ngày.
Liều cho trẻ em nhiễm HIV:
- Mặc dù được FDA chấp thuận nhưng Stavudine không còn được khuyến cáo sử dụng cho bệnh nhi do tỷ lệ tác dụng phụ cao hơn các chất ức chế men sao chép ngược nucleoside khác. Nếu được sử dụng, cần kết hợp với các thuốc kháng virus khác. Liều khuyến cáo ở trẻ sơ sinh đến 13 ngày tuổi là uống 0,5 mg/kg uống mỗi 12 giờ; bệnh nhân dưới 30kg uống 1 mg/kg uống mỗi 12 giờ; bệnh nhân 30kg trở lên, liều lượng khuyến nghị dành cho người lớn.
Bệnh nhân suy thận:
- Hiệu chỉnh liều thuốc Zerit theo độ lọc cầu thận của bệnh nhân.
Bệnh nhân suy gan:
- Không cần hiệu chỉnh liều thuốc Zerit ở bệnh nhân suy gan.
3. Chống chỉ định của thuốc Zerit
Thuốc Zerit chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Bệnh nhân quá mẫn với Stavudine hoặc bất kỳ thành phần nào của công thức.
- Dùng chung với Didanosine vì Stavudine có thể làm tăng tác dụng phụ của Didanosine. Nguy cơ nhiễm axit lactic (có thể gây tử vong), gan to và viêm tụy có thể tăng lên khi kết hợp hai thuốc này.
4. Tác dụng không mong muốn của thuốc Zerit
Bệnh nhân sử dụng thuốc Zerit có thể gặp phải các tác dụng phụ sau:
- Nhức đầu hoặc tiêu chảy.
- Các vấn đề thần kinh nghiêm trọng ở bàn tay/ bàn chân/ chân (bệnh thần kinh ngoại vi). Các triệu chứng có thể bao gồm tê/ ngứa ran/ đau, yếu cơ hoặc giảm khả năng kiểm soát cơ.
- Các vấn đề về gan như sưng tấy quanh vùng giữa, đau bụng trên bên phải, chán ăn, nước tiểu sẫm màu, phân màu đất sét, vàng da/ mắt.
- Viêm tụy, đau dữ dội ở bụng trên lan ra sau lưng, buồn nôn và nôn.
- Sốt, đổ mồ hôi ban đêm, sưng hạch, ho, thở khò khè, tiêu chảy, sụt cân.
- Khó nói hoặc nuốt, sưng ở cổ, tuyến giáp sưng to, thay đổi kinh nguyệt, bất lực.
- Những thay đổi về lượng mỡ trong cơ thể (chẳng hạn như tăng mỡ ở vùng lưng trên và dạ dày, giảm mỡ ở tay và chân) có thể xảy ra khi bệnh nhân đang dùng thuốc điều trị HIV.
- Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc Zerit là rất hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu có bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng đặc biệt là mặt/lưỡi/cổ họng, chóng mặt nghiêm trọng, khó thở
Nếu bất kỳ tác dụng nào kéo dài hoặc xấu đi, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ. Đến ngay các cơ sở y tế nếu bệnh nhân có bất kỳ triệu chứng nghiêm trọng nào, bao gồm: giảm cân không rõ nguyên nhân, mệt mỏi nghiêm trọng, đau/yếu cơ, đau đầu dữ dội, đau khớp, tê/ngứa ran bàn tay/bàn chân/cánh tay/chân, thay đổi thị lực, dấu hiệu nhiễm trùng như sốt, ớn lạnh, sưng hạch bạch huyết, khó thở, ho, vết loét da không lành, các dấu hiệu của hội chứng Guillain-Barre chẳng hạn như không ổn định, mất phối hợp, khó nuốt/nói/nhai, khó cử động mắt.
5. Những lưu ý khi sử dụng thuốc Zerit là gì?
- Trước khi dùng Zerit, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bị dị ứng với Stavudine hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tiền sử bệnh, đặc biệt là viêm tụy, các vấn đề về thận, các vấn đề về gan như viêm gan, xơ gan, các vấn đề thần kinh như bệnh thần kinh ngoại biên, sử dụng rượu, các vấn đề về túi mật như sỏi mật.
- Tránh đồ uống có cồn trong khi dùng thuốc Zerit vì có thể làm tăng nguy cơ mắc các vấn đề về gan và/hoặc viêm tụy.
- Thận trọng khi sử dụng thuốc Zerit ở người lớn tuổi vì bệnh nhân có thể nhạy cảm hơn với tác dụng của thuốc, đặc biệt là tăng nguy cơ mắc các vấn đề về thần kinh
- Không dùng Zerit với Didanosine, Zidovudine hoặc với bất kỳ loại thuốc nào khác có chứa Stavudine.
- Bệnh nhân có nguy cơ bị nhiễm axit lactic. Đến ngay các cơ sở y tế nếu bị đau cơ bất thường, khó thở, đau dạ dày, chóng mặt, cảm thấy lạnh hoặc cảm thấy rất yếu, mệt mỏi.
- Zerit cũng có thể gây ra các ảnh hưởng nghiêm trọng đến gan hoặc tuyến tụy. Liên hệ với bác sĩ nếu có các dấu hiệu như đau hoặc sưng dạ dày, sốt, buồn nôn, nôn mửa, dễ bị bầm tím hoặc chảy máu, chán ăn, vàng da và nước tiểu sẫm màu.
- Stavudine không phải là thuốc chữa nhiễm HIV hoặc AIDS. Để giảm nguy cơ lây lan bệnh HIV cho người khác, bệnh nhân cần tiếp tục dùng tất cả các loại thuốc điều trị HIV theo đúng chỉ định. Sử dụng bao cao su trong khi sinh hoạt tình dục theo chỉ dẫn của bác sĩ. Không dùng chung các vật dụng cá nhân chẳng hạn như kim tiêm, ống tiêm, bàn chải đánh răng và dao cạo râu vì các vật dụng này có thể tiếp xúc với máu hoặc các chất dịch khác của cơ thể.
- Phụ nữ mang thai: HIV có thể được truyền sang con nếu virus không được kiểm soát trong thời kỳ mang thai. Điều trị kháng virus được khuyến cáo cho tất cả những người nhiễm HIV mang thai để tăng cường sức khỏe, duy trì tải lượng vi rút dưới giới hạn phát hiện và giảm nguy cơ lây truyền HIV khi sinh. Liệu pháp nên được cá thể hóa sau khi thảo luận về những rủi ro và lợi ích của việc điều trị trong thời kỳ mang thai.
- Phụ nữ đang cho con bú: Thuốc Zerit bài tiết qua sữa mẹ. Vì sữa mẹ có thể lây truyền virus, do đó không nên cho con bú.
6. Tương tác thuốc của thuốc Zerit
Tương tác thuốc có thể thay đổi hoạt tính của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ các tác dụng phụ nghiêm trọng. Bệnh nhân tốt nhất nên thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ tất cả các loại thuốc đang sử dụng (bao gồm thuốc theo toa/không kê đơn và các sản phẩm thảo dược). Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
- Một số loại thuốc có thể tương tác với Zerit bao gồm Didanosine, Doxorubicin, Orlistat, các loại thuốc có thể gây ra các vấn đề về thần kinh như Isoniazid, Vincristine.
- Zidovudine có thể làm giảm tác dụng của thuốc Zerit.
- Sử dụng đồng thời Hydroxyurea và Stavudine có thể làm tăng tác dụng phụ của cả 2 thuốc. Bệnh nhân có thể tăng nguy cơ viêm tụy, nhiễm độc gan và/ hoặc bệnh thần kinh.
Bài viết đã cung cấp các thông tin tổng quát về thuốc Zerit. Các thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, bệnh nhân nên liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn cụ thể.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.