Công dụng thuốc Zepamil

Zepamil công dụng chính trong việc điều trị các bệnh lý về gan như: viêm gan, bệnh gan do rượu, tổn thương gan... Việc dùng thuốc Zepamil trong điều trị cần có sự thăm khám và chỉ định của bác sĩ, dược sĩ chuyên môn.

1. Công dụng và thành phần thuốc Zepamil

Thuốc Zepamil được điều chế dưới dạng viên nang với thành phần chính là Silymarin. Silymarin được biết đến là hỗn hợp các flavonolignan, chiết xuất từ cây kế thường sử dụng để điều trị các chứng vàng da và rối loạn đường mật. Silymarin có tác dụng ổn định màng tế bào, ngăn cản quá trình xâm nhập của các chất độc vào bên trong tế bào gan, giúp cho tế bào không bị các chất độc xâm nhập và huỷ hoại. Một tác dụng khác của Silymarin phải kể đến chính là ức chế sự biến đổi của gan thành các tổ chức xơ, giảm sự hình thành và lắng đọng của các sợi collagen dẫn đến xơ gan.

Về cơ bản, hoạt chất này giúp bảo vệ tế bào gan, tăng cường chức năng gan và kích thích sự phát triển của các tế bào gan mới để thay thế các tế bào gan cũ bị tổn thương, kích thích phục hồi các tế bào gan đã bị hủy hoại.

Với thành phần chính trên, thuốc Zepamil thường được bác sĩ chỉ định trong điều trị những bệnh lý sau:

  • Điều trị viêm gan nhiễm trùng, bệnh gan do rượu, tổn thương gan do rượu, tổn thương gan do chuyển hóa độc chất.
  • Chỉ định cho người bị ngộ độc nấm, ngộ độc carbon tetrachloride, xơ gan, viêm gan, sỏi mật.
  • Ngoài ra, thuốc Zepamil còn được dùng trong điều trị một vài bệnh lý khác. Trước khi sử dụng người bệnh cần đọc kỹ hướng dẫn và thực hiện theo đúng chỉ định của bác sĩ kê đơn.

2. Liều dùng thuốc Zepamil

Bệnh nhân có thể tham khảo liều dùng thuốc Zepamil như sau:

  • Bệnh gan và xơ gan do rượu: 140 mg (Silymarin) x 3 lần/ngày, dùng 3 - 6 tháng.

Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo, sẽ tùy theo độ tuổi, tình trạng bệnh lý mà bác sĩ sẽ kê đơn chỉ định liều dùng khác nhau. Điều quan trọng là cần thực hiện đúng theo hướng dẫn và đồng thời chia sẻ với bác sĩ, dược sĩ về tất cả các loại thuốc kê đơn, thuốc đặc trị hay thuốc bổ mình đang dùng. Căn cứ vào đó, bác sĩ sẽ tư vấn cho bạn liều dùng phù hợp để tránh tình trạng kháng kháng thuốc có thể xảy ra.

3. Thuốc Zepamil chống chỉ định cho những đối tượng nào?

Bên cạnh những đối tượng được khuyên dùng thuốc, Zepamil chống chỉ định cho những trường hợp sau:

  • Không dùng thuốc để điều trị cho người quá mẫn với thuốc.
  • Bệnh nhân hôn mê gan, vàng da tắc mật và xơ gan ứ mật tiên phát cũng không nên dùng thuốc.
  • Phụ nữ đang mang thai và cho con bú không được khuyến cáo dùng Zepamil, bởi những thành phần có trong thuốc sẽ ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi, cũng như em bé.

Việc dùng thuốc Zepamil trên những bệnh nhân này được đánh giá là không mang lại hiệu quả tích cực, ngược lại có thể xảy ra nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng ảnh hưởng tới sức khỏe. Vì thế người bệnh cần hết sức lưu ý.

4. Phản ứng phụ và lưu ý khi dùng thuốc Zepamil

Zepamil là thuốc đặc trị nên trong quá trình sử dụng thuốc, bệnh nhân có thể xảy ra một vài phản ứng nhẹ, thoáng qua như: nhức đầu, tiêu chảy khi dùng thuốc trong những ngày đầu... Đa phần những phản ứng phụ này sẽ không ảnh hưởng nghiêm trọng tới sức khỏe người bệnh, vì thế nên không cần quá lo lắng. Sau khi kết thúc thời gian dùng thuốc những phản ứng trên sẽ giảm dần và biến mất.

Những đối tượng thường hay gặp tác dụng phụ được xác định là những người lạm dụng thuốc, có cơ địa nhạy cảm hoặc uống thuốc quá liều. Để chắc chắn, khi gặp những phản ứng trên bạn nên chia sẻ với bác sĩ để được tư vấn về cách xử trí sao cho phù hợp.

Ngoài ra, khi dùng thuốc Zepamil bệnh nhân nên lưu ý một vài điều sau:

  • Không tự ý, tăng hoặc giảm liều ngay cả khi tình trạng bệnh đã có xu hướng thuyên giảm. Việc dùng thuốc không đủ lượng bệnh vẫn có khả năng tái phát lại.
  • Không uống rượu bia, dùng chất kích thích và đồ uống có cồn trong thời gian điều trị với thuốc.
  • Thuốc tốt nhất nên uống vào cùng một thời điểm trong ngày. Hạn chế tối đa tình trạng quên liều, quá liều. Nếu việc này diễn ra thường xuyên có thể ảnh hưởng và kéo dài thời gian điều trị bệnh.
  • Trong trường hợp nếu chẳng may quên liều, người bệnh nên uống bù liều sau khi nhớ ra, nếu thời gian quên đã quá 2 tiếng nên bỏ qua liều thuốc đã quên và không cần uống bù liều ở thời gian sau.
  • Quá liều thuốc thường sẽ không gây ra ảnh hưởng quá tiêu cực tới sức khỏe. Tuy nhiên, người dùng vẫn nên theo dõi chặt chẽ sức khỏe trong thời gian này khi nhận thấy những dấu hiệu bất thường cần chia sẻ với bác sĩ để được tư vấn cách xử trí phù hợp.
  • Thuốc Zepamil nên được nuốt nguyên viên cùng với nước lọc, không bẻ thuốc hay nghiền thuốc, bởi có thể ảnh hưởng đến công dụng.
  • Zepamil cần được bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh nơi ẩm ướt và ánh nắng.
  • Hiệu quả đạt được cao nhất là khi bệnh nhân dùng thuốc Zepamil theo đúng chỉ định của bác sĩ chuyên môn.

Trên đây là tất cả những thông tin quan trọng về thuốc Zepamil trong điều trị bệnh lý về gan cũng như lý giải Zepamil là thuốc gì. Bệnh nhân trước khi dùng nên đọc kỹ khuyến cáo và tư vấn của bác sĩ để quá trình điều trị mang đến kết quả tốt nhất.

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe