Wegovy là thuốc tiêm dưới da, có thành phần chính Semaglutide, được sử dụng phổ biến như một chất hỗ trợ cho chế độ ăn kiêng giảm Calo và tăng cường hoạt động thể chất để kiểm soát cân nặng ở người lớn bị thừa cân hoặc béo phì. Nắm được các thông tin cơ bản về thành phần, công dụng, liều dùng và tác dụng phụ của thuốc Wegovy sẽ giúp bệnh nhân nâng cao hiệu quả điều trị.
1. Thuốc Wegovy là thuốc gì?
Thuốc Wegovy được bào chế dưới dạng dung dịch trong bút tiêm, chứa thành phần chính bao gồm:
- Hoạt chất:
- Semaglutide hàm lượng 0.25 mg, 0.5 mg, 1 mg trong 0.5 ml dung dịch.
- Semaglutide hàm lượng 1.7 mg, 2.4 mg trong 0.75 ml dung dịch.
- Tá dược: Dinatri phosphat dihydrat, Natri clorua, Axit clohydric, Natri hydroxit, nước pha tiêm.
GLP-1 là một chất điều hòa sinh lý của sự thèm ăn và lượng Calo, và thụ thể GLP-1 có ở một số các khu vực của não liên quan đến việc điều chỉnh cảm giác thèm ăn.
Hoạt chất Semaglutide trong thuốc Wegovy là một chất tương tự GLP-1 với 94% cấu trúc tương đồng với GLP-1 của con người. Semaglutide hoạt động như một chất chủ vận thụ thể GLP-1 liên kết có chọn lọc và kích hoạt thụ thể GLP-1, giúp giảm sự thèm ăn và điều hòa giảm lượng Calo cho cơ thể. Ngoài ra, Semaglutide còn có tác dụng kích thích bài tiết Insulin và giảm bài tiết Glucagon phụ thuộc vào Glucose, do đó có thể dẫn đến giảm lượng Glucose trong máu.
2. Thuốc Wegovy có tác dụng gì?
Thuốc Wegovy được chỉ định như một chất hỗ trợ cho chế độ ăn kiêng giảm Calo và tăng cường hoạt động thể lực để kiểm soát cân nặng ở người lớn có chỉ số khối cơ thể ban đầu (BMI) là:
- Béo phì: BMI ≥ 30 kg/m2.
- Thừa cân: BMI ≥ 27 kg/m2 kèm với ít nhất một tình trạng bệnh đi kèm liên quan đến cân nặng như:
- Tăng huyết áp;
- Đái tháo đường Type 2;
- Rối loạn Lipid máu.
3. Chống chỉ định của thuốc Wegovy
- Dị ứng quá mẫn với bất cứ thành phần của thuốc Wegovy.
- Tiền sử dị ứng với các loại thuốc khác có chứa hoạt chất Semaglutide.
- Bệnh nhân có tiền sử cá nhân hoặc gia đình bị ung thư biểu mô tuyến giáp thể tủy (Medullary thyroid carcinoma - MTC).
- Bệnh nhân có tiền sử cá nhân hoặc gia đình bị đa u tuyến nội tiết Type 2 (Endocrine Neoplasia syndrome type 2 – MEN2).
4. Liều lượng và cách sử dụng thuốc Wegovy
Hướng dẫn sử dụng thuốc
- Liều thuốc Wegovy được chỉ định dựa trên chỉ số BMI.
- BMI được tính bằng cách chia trọng lượng (tính bằng kilogam - kg) cho chiều cao (tính bằng mét - m) bình phương.
- Trước khi sử dụng thuốc tiêm Wegovy, bệnh nhân phải được nhân viên y tế hướng dẫn kỹ thuật tiêm đúng cách, không được tự ý mua thuốc về sử dụng.
- Tiêm Wegovy dưới da ở bụng, đùi, hoặc cánh tay trên. Có thể thay đổi thời điểm tiêm trong ngày và vị trí tiêm mà không cần điều chỉnh liều.
Liều dùng:
- Liều khởi đầu: Tiêm dưới da 0.25 mg/lần x 1 lần/tuần.
- Tăng liều:
Khuyến cáo:
- Nếu bệnh nhân không dung nạp một liều trong quá trình tăng liều, hãy cân nhắc hoãn việc tăng liều trong 4 tuần.
- Liều duy trì của Wegovy là 2.4 mg tiêm dưới da mỗi tuần một lần.
- Nếu bệnh nhân không dung nạp với liều duy trì 2.4 mg mỗi tuần một lần, có thể tạm thời giảm liều xuống 1.7 mg mỗi tuần một lần, trong thời gian tối đa là 4 tuần. Sau 4 tuần, tăng liều Wegovy lên mức duy trì 2.4 mg mỗi tuần một lần. Ngừng sử dụng thuốc Wegovy nếu bệnh nhân không dung nạp được liều 2.4 mg.
5. Lưu ý khi sử dụng Wegovy
Điều trị bằng thuốc Wegovy với liều cao hoặc kéo dài, có thể gây ra các tác dụng phụ như:
- Thần kinh: Đau đầu, đau nửa đầu, hoa mắt, chóng mặt, mệt mỏi.
- Tiêu hóa: Rối loạn tiêu hóa buồn nôn, nôn mửa và tiêu chảy, khó tiêu, đau bụng, chướng bụng, khó tiêu, đầy hơi, bệnh trào ngược dạ dày thực quản, viêm dạ dày và bệnh trĩ. Bệnh túi mật cấp, viêm tụy cấp, viêm ruột thừa.
- Sinh hóa: Tăng Amylase và Lipase, hạ Glucose máu.
- Thận: Tổn thương thận cấp, mất nước.
- Tim mạch: Tăng nhịp tim, hạ huyết áp, hạ huyết áp tư thế đứng, ngất.
- Phản ứng tại chỗ tiêm: Ngứa tại chỗ tiêm, ban đỏ, viêm, chai cứng và kích ứng.
- Toàn thân: Sốc phản vệ.
- Khác: Rụng tóc, rối loạn võng mạc.
Khi phát hiện những tác dụng không mong muốn trên hoặc bất kỳ các bất thường khác sau khi uống thuốc Wegovy, bệnh nhân và người thân nên nhanh chóng thông báo với bác sĩ hay dược sĩ về việc sử dụng Wegovy hoặc đến ngay cơ sở y tế để được xử trí kịp thời.
Lưu ý sử dụng thuốc Wegovy ở các đối tượng sau:
- Thận trọng khi sử dụng thuốc Wegovy ở người cao tuổi, người có tiền sử hoặc đang bị viêm tụy cấp tính, bệnh túi mật cấp tính, hạ đường huyết, tổn thương thận cấp, biến chứng bệnh võng mạc tiểu đường ở bệnh nhân tiểu đường Type 2, tăng nhịp tim bất thường, có hành vì và ý tưởng tự sát.
- Phụ nữ có thai: Tăng cân phù hợp hiện được khuyến cáo cho tất cả bệnh nhân đang mang thai, việc giảm cân không những không mang lại lợi ích gì cho bệnh nhân đang mang thai mà còn có thể gây hại cho thai nhi. Vì thế, cần thận trọng khi sử dụng thuốc Wegovy trên đối tượng này.
- Phụ nữ đang cho con bú: Không có dữ liệu về sự hiện diện của hoạt chất Semaglutide trong thuốc Wegovy trong sữa mẹ, ảnh hưởng đến trẻ bú mẹ. Tuy nhiên, các lợi ích về phát triển và sức khỏe của việc nuôi con bằng sữa mẹ cần được xem xét cùng với nhu cầu lâm sàng của người mẹ đối với thuốc Wegovy.
- Người làm nghề lái xe hay công nhân vận hành máy móc thường gặp phải những tác dụng phụ như đau đầu, hoa mắt, chóng mặt... sau khi sử dụng thuốc Wegovy.
6. Tương tác thuốc Wegovy
Tương tác với các thuốc khác:
- Nguy cơ hạ đường huyết tăng lên khi sử dụng thuốc Wegovy kết hợp với các chất kích thích tiết Insulin như Sulfonylureas hoặc Insulin tổng hợp.
- Thuốc Wegovy gây chậm làm rỗng dạ dày và do đó có khả năng ảnh hưởng đến sự hấp thu của thuốc uống dùng đồng thời.
Trên đây là thông tin cơ bản về thành phần, công dụng, liều dùng và những lưu ý khi sử dụng thuốc Wegovy. Nhằm mang lại hiệu quả điều trị tốt nhất, bệnh nhân nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng thuốc Wegovy, đồng thời tuân thủ đúng chỉ định điều trị của bác sĩ.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.