Vasranta 20 thuộc nhóm thuốc tim mạch, được sử dụng nhằm giúp giãn mạch máu trong điều trị đau thắt ngực và các bệnh lý khác. Bài viết sau sẽ giúp người bệnh hiểu rõ công dụng, chỉ định và liều dùng thuốc Vasranta 20, từ đó giúp nâng cao hiệu quả điều trị và phòng tránh các tác dụng phụ.
1. Công dụng thuốc Vasranta 20
Vasranta 20 là thuốc thuộc nhóm thuốc tim mạch. Thành phần của thuốc Vasranta 20 gồm:
- Trimetazidine hydrochloride hàm lượng 20mg,
- Tá dược: Tinh bột sắn, magnesium stearate, lactose, povidone, hydroxypropylmethylcellulose, polyethylene glycol 6000, màu ponceau 4R, talc, màu erythrosine, màu oxyd sắt đen và ethanol 96%.
Trimetazidine ức chế ức chế cac enzyme long-chain 3-ketoacyl-CoA thiolase ở các tế bào b thiếu máu cục bộ làm ức chế quá trình oxy hóa các acid béo. Mặc khác, quá trình oxy hóa glucose cần tiêu thụ oxy ít hơn so với quá trình oxy hóa. Do đó, việc thúc đẩy oxy hóa glucose sẽ giúp tối ưu các quá trình chuyển hoá năng lượng tế bào, giúp đảm bảo duy trì năng lượng trong thời gian tế bào bị thiếu máu.
Ở những người bị thiếu máu cục bộ cơ tim, Trimetazidine đóng vai trò như một chất chuyển hóa, giúp bảo tồn mức năng lượng trong tế bào cơ tim, từ đó giúp chống thiếu máu cục bộ mà không làm ảnh hưởng đến huyết động.
2. Chỉ định và chống chỉ định của thuốc Vasranta 20
2.1. Chỉ định
Thuốc Vasranta 20 được chỉ định điều trị các trường hợp:
- Liệu pháp bổ sung hoặc hỗ trợ ở bệnh nhân có cơn đau thắt ngực không được kiểm soát đầy đủ;
- Người không dung nạp với các trị liệu đau thắt ngực khác;
- Phòng ngừa xuất hiện cơn đau thắt ngực sau nhồi máu cơ tim;
- Người suy giảm thị lực, thị trường giả định do rối loạn tuần hoàn;
- Điều trị hỗ trợ triệu chứng ù tai, chóng mặt.
2.2. Chống chỉ định của thuốc Vasranta 20
Thuốc Vasranta 20 không được sử dụng trong những trường hợp:
- Người quá mẫn với Trimetazidine hydrochloride hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc;
- Bệnh nhân Parkinson hoặc có triệu chứng Parkinson ;
- Hội chứng chân không nghỉ;
- Suy thận nặng với độ thanh thải Creatinine dưới 30ml/ phút.
3. Liều dùng và cách sử dụng thuốc Vasranta 20
Cách sử dụng: Thuốc Vasranta được sử dụng bằng đường uống. Thuốc hấp thu và đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau 2 giờ dùng. Người bệnh uống toàn bộ viên Vasranta 20mg, không nên nhai, bẻ, nghiền nát vì có thể làm giảm hiệu quả của thuốc. Thuốc Vasranta nên được dùng cùng bữa ăn.
Liều dùng:
- Khuyến cáo: 1 viên 20mg/ lần x 3 lần/ ngày.
- Người suy thận có độ thanh thải Creatinin từ 30-60ml/ phút: 1 viên 20mg/ lần x 2 lần/ ngày.
- Người cao tuổi: Dùng liều như người lớn, không cần chỉnh liều.
- Trẻ em: Chưa có thông tin về an toàn và hiệu quả của thuốc Vasranta 20 ở trẻ em.
4. Tác dụng phụ của thuốc Vasranta 20
Người bệnh có thể gặp một số tác dụng phụ không mong muốn trong thời gian sử dụng thuốc Vasranta 20 như:
- Rối loạn hệ thần kinh: Đau đầu, chóng mặt, triệu chứng Parkinson như run và vận động chậm.
- Rối loạn tim mạch: Đánh trống ngực, hồi hộp, ngoại tâm thu.
- Rối loạn tiêu hóa: Chán ăn, ợ hơi, buồn nôn, nôn, đau bụng và tiêu chảy.
- Rối loạn da và mô dưới da: Mẩn, ngứa, mày đay và mụn mủ.
- Rối loạn toàn thân: Suy nhược.
Trước khi kê đơn thuốc, bác sĩ luôn cân nhắc lợi ích của thuốc Vasranta 20 so với nguy cơ gặp tác dụng không mong muốn. Tuy nhiên, một số bệnh nhân vẫn có thể gặp các tác dụng trên trong quá trình điều trị. Do vậy, nếu có bất kỳ bất thường nào xảy ra trong khi dùng Vasranta 20, người bệnh cần thông báo cho bác sĩ để được hướng dẫn xử trí.
5. Tương tác của thuốc Vasranta 20
Vasranta 20 có thể tương tác nếu dùng đồng thời với những thuốc và chất sau:
- Isocarboxazid;
- Mephenesin;
- Tranylcypromine;
- Các thuốc thuộc nhóm ức chế MAOI.
6. Thận trọng khi sử dụng thuốc
Trong quá trình sử dụng thuốc Vasranta 20, người bệnh cần lưu ý:
- Hoạt chất Trimetazidine trong thuốc Vasranta có thể gây ra hoặc làm trầm trọng thêm triệu chứng Parkinson như tăng trương lực cơ, vận động chậm và run.
- Khi có các dấu hiệu như run, dáng đi không vững, hội chứng chân bứt rứt thì cần dừng thuốc ngay và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Các triệu chứng rối loạn vận động thường phục hồi sau 4 tháng ngừng thuốc.
- Ở người đang điều trị tăng huyết áp, có thể gặp hiện tượng ngã, đi không vững và tụt huyết áp.
- Bệnh nhân có thể gặp các triệu chứng như chóng mặt, nhìn mờ làm ảnh hưởng đến hoạt động lái xe và vận hành máy móc.
- Tính an toàn của thuốc Vasranta 20 cho phụ nữ có thai chưa được thiết lập, vì vậy để hạn chế nguy cơ cho thai nhi, không sử dụng thuốc Vasranta trừ khi được bác sĩ chỉ định.
- Phụ nữ cho con bú: Hiện tại chưa có nghiên cứu về sự bài tiết của Vasranta 20 vào sữa mẹ, do đó lựa chọn tốt nhất là không dùng thuốc ở phụ nữ đang cho con bú.
Trên đây là toàn bộ thông tin về công dụng thuốc Vasranta, liều dùng và những chú ý quan trọng khi sử dụng. Để đảm bảo sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả, người bệnh cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng, tuân thủ đúng chỉ định và liều dùng. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào về thuốc Vasranta, người bệnh nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ.