Kimoral S là thuốc được sử dụng để điều trị vấn đề do viêm nhiễm. Trước khi sử dụng thuốc bạn nên tìm hiểu kỹ thông tin về thuốc để tránh ảnh hưởng không mong muốn. Sau đây là một số thông tin chia sẻ giúp bạn hiểu rõ Kimoral S có tác dụng gì.
1. Công dụng của thuốc Kimoral S
Thuốc Kimoral S có chứa thành phần chính là Bromelain và Crystal Trypsin. Mỗi thành phần có những công dụng riêng. Bromelain có công dụng như enzym thủy phân protein chống lại sự đông máu nhờ cơ chế loại bỏ fibrin. Ngoài ra Bromelain còn sử dụng để điều trị các bệnh như viêm phổi, viêm xoang....
Các nghiên cứu cũng đã chỉ ra rằng thành phần Bromelain có công dụng cải thiện vấn đề đau nhức dạ dày hoặc triệu chứng khó tiêu nhờ phản ứng phân hủy protein cơ thể tiếp nhận.
Crypstal Trypsin còn được sử dụng để điều trị các biểu hiện viêm xương khớp. Đây là thành phần điều trị kết hợp nên cần có sự hỗ trợ từ Bromelain. Ngoài ra Crysrtal còn có công dụng trong các trường hợp như:
- Điều trị viêm loét vùng miệng;
- Loại bỏ tế bào da già cỗi không còn tiếp nhận dinh dưỡng;
- Kích thích các mô phát triển.
Sự kết hợp giữa Bromelain và Crystal Trypsin có thể giúp điều trị chống viêm khi chúng được bào chế thành thuốc Kimoral S. Do vậy, thuốc Kimoral S được sử dụng điều trị trong một vài trường hợp chỉ định sau:
- Điều trị các vấn đề bệnh lý của trĩ;
- Điều trị bệnh xương khớp;
- Điều trị bong gân;
- Điều trị gãy xương;
- Điều trị máu lưu thông kém;
- Điều trị tụ máu.
2. Liều lượng và cách dùng thuốc Kimoral S
Thuốc Kimoral S bào chế ở dạng viên nén, dùng thông qua đường uống. Khi uống thuốc người bệnh sẽ sử dụng thêm khoảng 30 - 50ml nước. Thời điểm sử dụng thuốc Kimoral S là sau bữa ăn. Để đảm bảo cách dùng thuốc không bị sai bạn nên đọc kỹ những hướng dẫn in trên vỏ thuốc. Đồng thời nhớ trao đổi với bác sĩ để sử dụng thuốc đúng theo hướng dẫn và phù hợp với bệnh trạng cá nhân.
Người trưởng thành khi sử dụng thuốc Kimoral S sẽ dùng liều 2 viên mỗi lần. Một ngày bệnh nhân có thể sử dụng thuốc 4 lần. Sau khi quá trình điều trị đạt hiệu quả một số bệnh nhân sẽ được kê đơn liều duy trì để phòng nguy cơ bệnh tái phát. Liều sử dụng duy trì cho thuốc Kimoral S sẽ một giảm nửa so với liều điều trị.
Lưu ý: Không được phép làm biến dạng thuốc bằng các hình thức như nhai, nghiền hoặc bẻ vỡ. Cấu tạo của viên thuốc bị thay đổi và đồng thời dược tính cũng sẽ không được đảm bảo. Để tránh giảm hiệu quả và khả năng hấp thu thuốc trong cơ thể bạn hãy nuốt trọn vẹn cả viên thuốc khi sử dụng.
3. Những chú ý trước khi dùng thuốc Kimoral S
Để tránh nguy cơ mẫn cảm với thành phần thuốc bạn nên chủ động trao đổi với bác sĩ và thông báo sớm về tiền sử dị ứng đã được ghi nhận.
Thuốc Kimoral S không được khuyến khích dùng nếu bệnh nhân là phụ nữ mang thai và trẻ nhỏ. Đặc biệt phụ nữ đang mang thai cần tránh sử dụng vì thuốc có ảnh hưởng đến thai nhi, gây ra bệnh lý bẩm sinh cho trẻ từ trong bụng mẹ.
Thuốc Kimoral S không sử dụng nếu bệnh nhân từng điều trị gan hoặc đang điều trị viêm loét dạ dày. Những tình trạng bệnh này có thể bị ảnh hưởng khi dùng Kimoral S. Theo các nghiên cứu nguy cơ bệnh gan và loét dạ dày xuất hiện sẽ cao hơn.
Người lao động nặng hay lao động sử dụng máy móc cần cân nhắc điều chỉnh giữa công việc và nghỉ ngơi khi điều trị.
Bệnh nhân thường được bác sĩ chỉ định kê đơn trước khi sử dụng thuốc. Bản thân người bệnh cần chủ động kiểm tra lại liều dùng mỗi lần uống thuốc. Trường hợp dùng quá liều kéo dài sẽ khiến lượng thuốc không hấp thụ được tích tụ trong cơ thể, gây ảnh hưởng đến công dụng điều trị và sức khỏe người bệnh.
4. Phản ứng phụ của thuốc Kimoral S
Thông thường sau khi người bệnh sử dụng thuốc Kimoral S sẽ có thể gặp một số phản ứng phụ điển hình trên da, hệ tiêu hóa và hệ tiết niệu. Có phản ứng sẽ ảnh hưởng đến quá trình điều trị nhưng cũng có phản ứng có thể khắc phục. Bạn hãy báo bác sĩ nếu gặp một hoặc nhiều biểu hiện dưới đây để đưa ra phương án xử lý phù hợp và hiệu quả nhất:
- Phụ nữ tăng nguy cơ chảy máu hơn mỗi khi đến chu kỳ kinh nguyệt;
- Nôn;
- Tức bụng khó chịu;
- Buồn nôn;
- Tiêu chảy;
- Nổi mề đay;
- Nổi mẩn đỏ trên da;
- Ngứa ngáy.
Bất kỳ triệu chứng nào khác lạ so với bình thường đều cần chú ý và xử lý kịp thời. Người bệnh không nên chủ quan với những phản ứng phụ của thuốc Kimoral S. Đôi khi bệnh nhân không phát hiện mình đang gặp vấn đề khi sử dụng Kimoral S do phản ứng phụ không rõ ràng hoặc không có biểu hiện nào khác thường.
Sự khác nhau về phản ứng phụ gặp phải ở mỗi bệnh nhân là điều khiến ngành y học cảm thấy khó xác định toàn diện. Thông thường những chỉ định và hướng dẫn thuộc về đa số đối tượng bệnh nhân và là những kết quả nghiên cứu thực nghiệm đã phát hiện. Trong trường hợp đặc biệt có thể ảnh hưởng nghiêm trọng hơn nhưng thực sự rất hiếm gặp. Để phòng ngừa và phát hiện điều trị sớm bạn nên thường xuyên tái khám định kỳ và làm các xét nghiệm theo dõi theo hướng dẫn của bác sĩ để có thể sớm phát hiện những ảnh hưởng nguy hiểm.
5. Tương tác với thuốc Kimoral S
Tương tác giữa thực phẩm với thuốc thường ít xảy ra nếu thực phẩm đó thuộc nhóm dinh dưỡng tốt cho sức khỏe. Tuy nhiên nếu bạn có tiền sử dị ứng hoặc cơ thể mẫn cảm hãy lưu ý đến vấn đề này. Bệnh nhân có nguy cơ dị ứng thực phẩm hay cơ thể dễ dị ứng cần báo bác sĩ kiểm tra, đánh giá trước khi dùng thuốc để giảm ảnh hưởng sau khi sử dụng.
Thuốc Kimoral S không nên sử dụng khi kết hợp cùng một số loại thuốc và thực phẩm chức năng khác. Trong nghiên cứu, một vài thuốc có thể gây ra tương tác ảnh hưởng đến công dụng điều trị của bệnh nhân khi sử dụng Kimoral S. Nếu bạn cần sử dụng các loại thuốc dưới đây hãy báo bác sĩ kê đơn Kimoral S để cân nhắc:
- Amoxicillin;
- Erythromycin;
- Rifampicin;
- Thuốc chống đông máu loại chống lại vitamin K.
Một số loại thuốc khác có thể cũng gây ảnh hưởng đến việc dùng thuốc Kimoral S chưa được phát hiện. Do đó dùng chung 2 loại thuốc trở lên cùng lúc là điều không nên vì có nguy cơ cao gây tương tác đến sức khỏe và quá trình điều trị của bệnh nhân. Mỗi người nên chủ động trao đổi với bác sĩ về thuốc đã hoặc sắp dùng để có thể cân nhắc lại sao cho phù hợp.
Trên đây là thông tin giúp bạn đọc hiểu về thuốc Kimoral S có tác dụng gì. Để sử dụng thuốc Kimoral S bạn cần được bác sĩ kê đơn chỉ dẫn, tuyệt đối không nên tự ý dùng. Khi có nhu cầu sử dụng bạn có thể đến bệnh viện kiểm tra và đề xuất nhu cầu với bác sĩ để được giúp đỡ.