Heparigen 5g có tác dụng bảo vệ và giúp cải thiện chức năng gan, hỗ trợ điều trị các bệnh lý gan cấp tính và mạn tính. Thuốc được sử dụng bằng đường tiêm truyền tĩnh mạch, nên được dùng ở cơ sở y tế. Cùng tìm hiểu một số thông tin về thuốc qua bài viết dưới đây.
1. Công dụng của thuốc Heparigen 5g
Thuốc Heparigen được bào chế dưới dạng ống có chứa 10ml, Thành phần trong mỗi ống 10ml có chứa L-ornithin-L-aspartat 5g và nước pha tiêm vừa đủ 10ml. Ngoài ra, thuốc heparigen 500mg còn được đóng gói với hàm lượng hoạt chất chính là L-ornithin-L-aspartat 500mg trong ống 5ml.
L-ornithin-L-aspartat là một phức hợp muối kép ổn định, khi được đưa vào cơ thể bằng đường tiêm có thể phân ly tạo thành 2 amino acid thành phần. Hai acid amin này là nguyên liệu tham gia vào chu trình urê và quá trình tổng hợp Glutamin. Hai thành phần này tham gia vào quá trình tổng hợp tế bào gan và cơ thể khỏi các chất độc nội sinh bằng cách:
- Tăng cường tổng hợp ure, từ đó có tác dụng giải độc, chuyển amoniac chất độc nội sinh thành ure không độc ở gan và não.
- Kích thích sự tạo thành Ketoglutarate và Glutamat giúp làm giảm nồng độ amoniac ở não.
- Kích thích sự tạo năng lượng liên quan đến chu trình Krebs và kích thích sự chuyển năng lượng giữa chất gian bào của ty lạp thể với bào tương.
- Aspartat đóng vai trò rất quan trọng trong tổng hợp Purin và Pyrimidin, giúp tái tạo acid nucleic ở các tế bào gan bị tổn thương.
2. Chỉ định và chống chỉ định của thuốc Heparigen 5g
2.1.Chỉ định
Thuốc Heparigen Inj. 5g được chỉ định điều trị hỗ trợ trong các trường hợp bệnh gan cấp tính, bệnh gan mạn tính như viêm gan, xơ gan... đặc biệt trong trường hợp hôn mê gan hoặc tiền hôn mê gan.
2.2.Chống chỉ định
Thuốc Heparigen 5g không được dùng trong các trường hợp sau:
- Mẫn cảm với bất kì thành phần nào của thuốc.
- Suy thận nặng khi độ thanh thải creatinin dưới 20 ml/phút.
- Bệnh nhân bị nhiễm acid lactic, nhiễm độc methanol, thiếu enzym Fructose-1,6-diphosphatase.
3. Cách dùng và liều dùng thuốc Heparigen 5g
Cách sử dụng: Thuốc được dùng qua đường truyền tĩnh mạch chậm. Việc tiêm truyền tĩnh mạch được tiến hành bởi nhân viên y tế.
Liều dùng: Liều dùng thuốc phụ thuộc vào từng bệnh nhân cụ thể, có thể tham khảo liều sau:
- Viêm gan cấp tính: Dùng với liều 1 - 2 ống (tương đương 10 - 20ml) mỗi ngày.
- Viêm gan mạn tính hoặc xơ gan: Liều dùng là 2 - 4 ống (tương đương 20 - 40ml) mỗi ngày.
Liều dùng có thể tăng lên trong các trường hợp bệnh nặng như:
- Hôn mê gan và giai đoạn tiền hôn mê gan: Dùng với liều khởi đầu không được vượt quá 20 ống (200ml) mỗi ngày, lựa chọn liều tùy theo triệu chứng của bệnh. Nặng có thể truyền 8 ống (80ml) trong vòng 6 giờ đầu tiên. Sau đó ở 18 giờ kế tiếp, cứ mỗi 6 giờ tiến hành truyền chậm thêm 4 ống (40ml).
Cách xử trí quá liều:
- Quá liều: Quá liều acid aspartic có thể gây ra những tác hại đến thần kinh. Thuốc có khả năng ngộ độc khi sử dụng với một liều lượng lớn. Tuy nhiên, hiện tại chưa có trường hợp quá liều nào được báo cáo. Vì vậy, nếu người bệnh sử dụng quá liều và xuất hiện những biểu hiện bất thường thì cần đưa bệnh nhân đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được xử lý kịp thời.
4. Tác dụng không mong muốn của thuốc Heparigen 5g
Trong quá trình dùng thuốc, nếu người bệnh dùng đúng liều quy định thì ít khi xảy ra tác dụng phụ. Một số tác dụng phụ ít gặp bao gồm: Buồn nôn, cảm giác nóng ở thanh quản. Thông thường không cần ngừng điều trị nếu xuất hiện những tác dụng phụ này của thuốc Heparigen 5g, bởi chúng sẽ hết khi ngưng dùng thuốc.
Có thể xảy ra các tác dụng phụ khác, cho nên nếu người bệnh có bất kỳ triệu chứng bất thường nào cần thông báo ngay cho bác sĩ để được tư vấn và có hướng xử trí kịp thời.
5. Những điều cần lưu ý khi dùng thuốc Heparigen 5g
Trước khi tiêm, các nhân viên y tế cần phải kiểm tra dung dịch tiêm, có màu sắc bất thường hay không.
Thận trọng khi dùng thuốc Heparigen 5g trong những trường hợp sau:
- Sử dụng thuốc trên trẻ em: Do chưa có dữ liệu đầy đủ nên với trẻ em không được khuyến cáo sử dụng liều cao.
- Sử dụng thuốc Heparigen 5g trên phụ nữ mang thai và phụ nữ cho con bú: Hiện nay, những dữ liệu về việc sử dụng thuốc trên phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú còn hạn chế. Bởi vậy, nên cân nhắc kỹ lưỡng giữ lợi ích và những nguy cơ trước khi quyết định dùng thuốc. Nếu phải sử dụng trong trường hợp rất cần thiết thì nên ngừng cho con bú.
Nếu người bệnh được chỉ định dùng thuốc với liều cao, phải thường xuyên kiểm tra nồng độ thuốc trong máu và trong nước tiểu, đồng thời theo dõi ure huyết và niệu.
Cần thận trọng khi cắt ống thuốc để tránh nguy cơ các mảnh vỡ thủy tinh trộn lẫn với dịch thuốc, làm tăng nguy cơ gây ra các tác dụng phụ nguy hiểm.
Khi dùng thuốc cần tuân thủ đùng hướng dẫn của nhân viên y tế, không tự ý chỉnh tốc độ truyền thuốc, vì thuốc này cần được truyền chậm.
6. Tương tác thuốc
Một số tương tác thuốc cần chú ý khi dùng phối hợp gồm:
- Thuốc Phenothiazin;
- Phối hợp với thuốc lợi tiểu làm giảm kali máu cần thận trọng; Có thể tương kỵ với acid base, chất khử, các chất oxi hoá mạnh.
Hy vọng với những thông tin trên bạn đã biết Heparigen là thuốc gì, có công dụng ra sao và sử dụng như thế nào. Đây là thuốc chỉ định trong các cơ sở y tế để điều trị bệnh lý cấp và mạn tính ở gan. Khi dùng thuốc, bạn cần tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ và nhân viên y tế.
Theo dõi website Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec để nắm thêm nhiều thông tin sức khỏe, dinh dưỡng, làm đẹp để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và những người thân yêu trong gia đình.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.