Ergocalciferol được biết đến là một dạng vitamin D trong chất béo, có tác dụng giúp cho cơ thể hấp thụ canxi và phốt pho tốt hơn. Tuân thủ chỉ định, liều dùng thuốc Ergocalciferol sẽ giúp người bệnh nâng cao hiệu quả điều trị và tránh được những tác dụng phụ không mong muốn.
1. Ergocalciferol là thuốc gì?
Cung cấp cho cơ thể đủ lượng vitamin D, canxi và phốt pho là vô cùng cần thiết để giúp cho việc cấu tạo và giúp xương chắc khỏe. Ergocalciferol là thuốc giúp phòng ngừa tình trạng thiếu vitamin D do khả năng hấp thu của cơ thể kém hoặc đối với người bệnh bị bệnh gan mạn tính...
- Tên dược phẩm: Thuốc Ergocalciferol.
- Nhóm thuốc: Khoáng chất và vitamin.
- Thành phần: Ergocalciferol 100mg.
- Quy cách đóng gói: Đóng gói theo hộp gồm 1 lọ dung tích 10ml thuốc uống giọt.
- Doanh nghiệp sản xuất: Sản xuất bởi Công ty Cổ phần TRAPHACO - Việt Nam.
2. Công dụng thuốc Ergocalciferol
Ergocalciferol được chỉ định cho các trường hợp:
- Phòng ngừa thiếu vitamin D;
- Thiếu vitamin D do khả năng hấp thụ kém;
- Người bị bệnh gan mạn tính hoặc hạ calci - huyết vì giảm năng cận giáp.
Các chỉ định cụ thể gồm:
- Người bị còi xương do suy dinh dưỡng, chuyển hóa và nhuyễn xương gồm: Còi xương phụ thuộc vào vitamin D, hạ phosphat trong máu - kháng vitamin D liên kết X, loạn dưỡng xương do thận hoặc hạ calci - huyết thứ phát nguyên nhân do bệnh thận mạn tính gây ra.
- Người bệnh thiểu năng cận giáp giả và thiểu năng cận giáp.
- Các trường hợp phòng và điều trị loãng xương, bao gồm cả loãng xương do corticosteroid.
- Ngoài ra, thuốc còn được sử dụng để điều trị bệnh viêm khớp dạng thấp, bệnh lupus thông thường và vẩy nến.
3. Cách dùng, liều lượng thuốc Ergocalciferol
3.1. Cách dùng
- Liều lượng của thuốc sẽ tùy thuộc vào bệnh nhân và mức độ nặng hay nhẹ của tình trạng hạ calci - huyết.
- Trong quá trình điều trị bằng vitamin D, cơ thể cần được bổ sung đủ lượng calci từ thức ăn hoặc các hình thức điều trị bổ sung.
- Đồng thời, người bệnh nên giảm liều lượng khi các triệu chứng của bệnh có dấu hiệu thuyên giảm và chỉ số sinh hóa đạt mức bình thường hoặc khỏi bệnh ở xương.
- Thuốc Ergocalciferol được sử dụng bằng đường uống, cơ thể hấp thụ vitamin D tốt nhất là sau các bữa ăn, thế nhưng có thể dùng khi có hoặc không dùng kèm thức ăn.
- Người bệnh cần uống thuốc theo đúng như hướng dẫn sử dụng có ở bao bì sản phẩm, nếu không chắc chắn về bất kỳ thông tin nào, bạn nên trao đổi thêm với dược sĩ hoặc bác sĩ.
- Nếu thuốc nằm trong đơn kê được bác sĩ yêu cầu, người bệnh nên uống theo chỉ định của bác sĩ. Liều dùng sẽ dựa trên sức khỏe và tình trạng bệnh, thời gian tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, tuổi tác, chế độ ăn uống và khả năng đáp ứng của cơ thể với thuốc trong quá trình điều trị.
- Đong dung dịch thuốc bằng ống nhỏ giọt có sẵn trong sản phẩm hoặc dùng dụng cụ/muỗng đo lường thuốc nhằm đảm bảo sử dụng đúng liều lượng.
3.2. Liều dùng
- Trường hợp phòng ngừa thiếu vitamin D: Người lớn và trẻ em uống microgam (400 đvqt) hàng ngày.
- Trường hợp điều trị thiếu vitamin D: Người lớn uống 1,25 mg (50.000 đvqt) hàng ngày, trẻ nhỏ uống 75 - 125 microgam (3000 - 5000 đvqt) hàng ngày, sử dụng trong một thời gian ngắn.
- Trường hợp hạ calci do giảm năng cận giáp: Người lớn uống 2,5 mg (100.000 đvqt) hàng ngày, trẻ nhỏ có thể dùng tới 1,5 mg (60 000 đvqt) hàng ngày.
3.3. Quá liều và cách xử trí
Khi sử dụng thuốc quá liều Ergocalciferol, người bệnh có thể gặp phải một số triệu chứng điển hình như: Cơ thể mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn, nôn ói, giảm cân nặng, đa niệu, ra mồ hôi nhiều, đau nhức đầu, chóng mặt, khát nước, tăng đồng độ của calci, phốt phát trong nước tiểu và huyết thương và tình trạng vôi hóa môi có thể xảy ra nếu sử dụng với liều lượng 1,25mg liên tục trong vài tháng.
Cách xử trí:
- Khi gặp phải tình trạng quá liều Ergocalciferol, người bệnh cần ngưng dùng thuốc ngay, đồng thời duy trì khẩu phần ăn chứa ít calci, uống nhiều nước hoặc kết hợp truyền dịch. Có thể dùng thêm các thuốc lợi tiểu tăng thải trừ calci như acid ethacrynic, acid ethacrynic nhằm làm giảm nồng độ của calci trong huyết thanh.
- Người bệnh cũng có thể lọc máu nhân tạo hoặc tiến hành thẩm tách màng bụng nhằm thải calci tự do ra khỏi cơ thể. Trong trường hợp ngộ độc cấp (mới uống) có thể gây nôn hoặc rửa dạ dày.
4. Lưu ý khi sử dụng
4.1. Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc khi:
- Tăng calci huyết, vôi hóa di căn hoặc người bệnh quá mẫn với vitamin D.
- Người có lượng vitamin D trong cơ thể cao (tình trạng ngộ độc vitamin D).
- Bất cứ tình trạng nào khiến cho người bệnh khó hấp thụ chất dinh dưỡng từ các loại thực phẩm (khả năng hấp thụ kém).
4.2. Tác dụng phụ
Nếu sử dụng thuốc Ergocalciferol với liều lượng không vượt quá ngưỡng nhu cầu sinh lý thì sẽ không gây tình trạng ngộ độc. Tuy nhiên, khi điều trị với liều lượng cao hoặc trong thời gian kéo dài, người bệnh có thể gặp phải nhiều triệu chứng quá liều vitamin D, từ đó dẫn tới cường vitamin D và nhiễm độc Calci, đây là tình trạng hết sức nguy hiểm.
Hãy liên hệ ngay với bác sĩ nếu trong quá trình dùng thuốc Ergocalciferol, người bệnh có bất kỳ dấu hiệu nào sau đây:
- Phản vệ dị ứng, nổi phát ban, sưng mặt, môi, lưỡi, họng và khó thở.
- Gặp phải các vấn đề trong suy nghĩ, cảm thấy dễ cáu gắt, khó chịu, thay đổi hành vi.
- Đi tiểu nhiều hơn bình thường.
- Đau ngực, thở ngắn và thở dốc.
Một số dấu hiệu khác của quá liều vitamin D có thể kể đến như: Cảm thấy trong miệng xuất hiện vị tanh, yếu đuối, sụt cân nhanh chóng, táo bón, buồn nôn, nôn ói, đau cơ hoặc xương.
Trên thực tế, không phải ai cũng có thể gặp phải các biểu hiện của tác dụng phụ được nêu ở trên. Có thể có một số tác dụng khác không được đề cập tới, nếu bạn có bất cứ thắc mắc nào về phản ứng phụ, hãy gặp bác sĩ hoặc dược sĩ để nhận giải đáp cụ thể.
4.3. Thận trọng khi dùng thuốc
- Cần đảm bảo giám sát, theo dõi chặt chẽ khi dùng thuốc cho trẻ nhỏ.
- Kiểm tra tình trạng calci - huyết hàng tuần đối với những bệnh nhân dùng vitamin D ở liều cao hoặc người bệnh bị suy thận.
- Tình trạng buồn nôn và nôn mửa rất có thể là triệu chứng của quá liều và tăng calci - huyết.
- Cẩn thận khi sử dụng thuốc cho các bệnh nhân bị sarcoidosis hoặc thiểu năng cận giáp (có thể gây ra tình trạng tăng nhạy cảm với vitamin D), người bị sỏi thận, bệnh tim, xơ vữa động mạch.
- Hiện tại vẫn chưa có các nghiên cứu đầy đủ để xác định được rủi ro khi sử dụng thuốc cho phụ nữ trong thời gian thai kỳ hoặc nuôi con bằng sữa mẹ. Chính vì vậy, trước khi dùng thuốc cho nhóm đối tượng này, chúng ta cần hỏi kỹ ý kiến của bác sĩ để cân nhắc cẩn thận về rủi ro và lợi ích đạt được.
- Nên bảo quản thuốc trong bao gói kín, tránh để tiếp xúc với độ ẩm và ánh sáng, nhiệt độ bảo quản dưới 25 độ C. Dạng dung dịch của thuốc có thể liên kết mạnh mẽ với chất dẻo, từ đó có thể dẫn tới một lượng thuốc có thể bị lưu giữ lại trong bao bì.
- Nếu được bác sĩ khuyên điều chỉnh chế độ ăn uống đặc biệt như tăng cường canxi, người bệnh nên thực hiện theo đúng chế độ được hướng dẫn để có thể phát huy tối đa hiệu quả mà thuốc mang lại, đồng thời ngăn ngừa tác dụng phụ nghiêm trọng. Không sử dụng thêm các loại vitamin, thực phẩm bổ sung khác trừ khi được yêu cầu từ bác sĩ, dược sĩ.
4.4. Tương tác thuốc
Các tương tác của thuốc có thể khiến cho khả năng hoạt động của thuốc bị thay đổi hoặc gia tăng các ảnh hưởng của tác dụng phụ. Do vậy, hãy cung cấp cho bác sĩ danh sách các loại thuốc (kê đơn và không kê đơn), thực phẩm chức năng, vitamin, khoáng chất mà bạn đang sử dụng, nhằm tránh các trường hợp xảy ra tương tác đáng tiếc. Không được tự ý mua thuốc sử dụng, ngưng dùng hoặc thay đổi liều lượng mà không có sự chỉ định, cho phép của bác sĩ.
Trên đây là những thông tin quan trọng về thành phần, công dụng thuốc Ergocalciferol và lưu ý quan trọng khi sử dụng. Nhằm đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn cho người bệnh, người bệnh chỉ nên sử dụng thuốc khi có sự chỉ định và theo dõi của bác sĩ, nhân viên y tế hay dược sĩ.