Thuốc Bidotalic thường được chỉ định dùng trong các trường hợp như bệnh vảy nến, viêm da dị ứng mạn tính, Lichen phẳng hoặc bệnh Eczema,... Trong thời gian sử dụng Bidotalic, bệnh nhân nên tuân thủ chặt chẽ những hướng dẫn của bác sĩ về liều lượng cũng như tần suất dùng thuốc để sớm chữa lành tổn thương trên da.
1. Thuốc Bidotalic là thuốc gì?
Bidotalic là thuốc kê đơn điều trị các bệnh da liễu như viêm da thần kinh, viêm da dị ứng mãn tính, vảy nến,... Thuốc Bidotalic được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm Bidopharma USA - Chi nhánh Long An - Việt Nam dưới dạng thuốc mỡ bôi ngoài da và đóng gói theo quy cách hộp 1 tuýp 15g hoặc 30g.
Thành phần dược chất chính trong một tuýp thuốc Bidotalic, bao gồm Betamethason dipropionat hàm lượng 0,64mg và Acid salicylic hàm lượng 30mg. Ngoài ra, công thức thuốc còn kèm theo một số tá dược khác giúp nâng cao hiệu quả chữa bệnh.
2. Thuốc Bidotalic có tác dụng gì?
Mỗi hoạt chất trong thuốc Bidotalic đóng vai trò và tác dụng khác nhau, khi phối hợp dùng chung có thể tăng cường công dụng khắc phục hiệu quả các triệu chứng của những bệnh da liễu, cụ thể:
- Betamethasone: Được biết đến là dẫn xuất của Prednisolone, có tính kháng viêm, thường được sử dụng để xử lý những chứng rối loạn có đáp ứng corticosteroid. Đóng vai trò là một glucocorticoide, hoạt chất Betamethasone mang lại tác dụng chuyển hoá sâu rộng, giúp giảm tính đề kháng của cơ thể trước những tác nhân kích thích.
- Acid salicylic: Có khả năng làm bong tróc mạnh lớp sừng hóa trên bề mặt da và sát khuẩn nhẹ nhàng khi dùng đường bôi. Mặt khác, hoạt chất cũng có tác dụng làm mềm và loại bỏ lớp sừng thông qua quá trình hydrat hóa nội sinh nhờ giảm mức pH và khiến lớp biểu mô sưng phồng lên rồi bong tróc ra. Tuy nhiên, Acid salicylic có tác dụng chống nấm yếu, tuy nhiên có thể ngăn nấm phát triển nhờ làm bong lớp sừng, đồng thời hỗ trợ thẩm thấu các thuốc chống nấm xuống da.
3. Chỉ định và chống chỉ định dùng thuốc Bidotalic
Hiện nay, thuốc Bidotalic thường được bác sĩ kê đơn sử dụng để điều trị các tình trạng da liễu dưới đây:
- Điều trị hiệu quả bệnh vảy nến.
- Khắc phục viêm da dị ứng mãn tính.
- Điều trị bệnh viêm da thần kinh.
- Đẩy lùi tình trạng Lichen phẳng, bệnh Eczema, bệnh vảy cá thông thường.
- Điều trị tốt bệnh viêm da tiết bã ở da đầu.
Tuy vậy, không nên tự ý dùng thuốc Bidotalic cho những đối tượng bệnh nhân sau:
- Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn hoặc dị ứng với hoạt chất Betamethasone, Acid salicylic hoặc bất kỳ tá dược nào có trong công thức thuốc.
- Chống chỉ định Bidotalic cho bệnh nhân có những sang thương da nhiễm vi khuẩn, vi rút hoặc nấm chưa được điều trị.
- Chống chỉ định Bidotalic cho người có mụn trứng cá đỏ hoặc viêm da xung quanh miệng.
- Chống chỉ định tương đối cho phụ nữ có thai/ bà mẹ nuôi con bú.
4. Hướng dẫn cách dùng và liều lượng sử dụng thuốc Bidotalic
Thuốc Bidotalic được dùng bằng đường bôi ngoài da theo liều lượng khuyến cáo của bác sĩ. Trước khi sử dụng, bệnh nhân cần làm sạch vùng da được bôi thuốc, sau đó lấy một lượng vừa phải và thoa nhẹ nhàng lên khu vực bị tổn thương. Dưới đây là liều dùng thuốc Bidotalic theo khuyến nghị chung của bác sĩ da liễu:
- Liều khởi đầu: Dùng 2 lần/ ngày vào buổi sáng và tối. Mỗi lần chỉ bôi một lượng nhỏ và dùng cho đến khi cải thiện các triệu chứng bệnh.
- Liều duy trì: Thoa thuốc 1 lần/ ngày cho đến khi khỏi hoàn toàn bệnh.
- Liều cho trẻ em: Chỉ nên sử dụng 1 lần/ ngày. Đối với trẻ dưới 12 tháng tuổi chỉ nên thoa một lớp thuốc cực mỏng ở diện tích da nhỏ, không bôi chỗ quấn tã hoặc băng kín.
Trong trường hợp quên liều thuốc Bidotalic, bệnh nhân nên bôi bù ngay khi nhớ ra. Nếu đã sát thời gian dùng liều tiếp theo, tốt nhất bạn nên bỏ qua liều đã lỡ và dùng thuốc tiếp như bình thường. Tránh bôi gấp đôi liều cùng lúc nhằm ngăn ngừa nguy cơ gặp phải tác dụng phụ.
Khi sử dụng thuốc Bidotalic quá liều cho phép trên diện rộng hoặc kéo dài có thể dẫn đến những triệu chứng ức chế chức năng tuyến yên - thượng thận, thậm chí tăng nguy cơ mắc bệnh Cushing. Trong trường hợp này, bác sĩ sẽ cho bệnh nhân điều trị mất cần bằng điện giải hoặc ngưng thuốc từ từ. Nếu bị ngộ độc Acid salicylic, bác sĩ sẽ áp dụng các biện pháp hỗ trợ như uống Natri bicarbonat giúp kiềm hoá nước tiểu và tình trạng lợi tiểu.
5. Thuốc Bidotalic gây ra những tác dụng phụ gì khi dùng?
Khi dùng thuốc Bidotalic điều trị các bệnh da liễu, người dùng có thể gặp phải một số tác dụng phụ ngoài ý muốn dưới đây:
- Cảm giác châm chích, bỏng rát, khô hoặc kích ứng da.
- Viêm nang lông.
- Rậm lông.
- Giảm sắc tố da.
- Phát ban dạng mụn.
- Viêm da dị ứng tiếp xúc.
- Viêm da quanh miệng.
- Teo da.
- Bội nhiễm.
- Lột da.
- Bệnh kê.
Nếu gặp phải một trong số bất kỳ các triệu chứng được liệt kê ở trên, hãy báo ngay cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế để được chữa trị kịp thời. Một số tác dụng phụ có nguy cơ diễn tiến trầm trọng hơn khi điều trị muộn.
6. Nên thận trọng và lưu ý điều gì khi dùng thuốc Bidotalic?
Thuốc Bidotalic sẽ phát huy được tối đa tác dụng điều trị, đồng thời ngăn ngừa đáng kể nguy cơ gặp phản ứng bất lợi khi được dùng đúng cách và đúng liều lượng. Để đạt được điều đó, bệnh nhân cần lưu ý một số vấn đề sau:
- Thận trọng khi thoa thuốc trên vùng da diện rộng, vết thương được băng kín hoặc vết thương hở.
- Dừng thuốc ngay nếu xuất hiện triệu chứng nhiễm trùng.
- Thận trọng khi sử dụng Bidotalic cho phụ nữ có thai, trẻ em dưới 1 tuổi và bà mẹ nuôi con bú. Người bệnh nên trao đổi với bác sĩ trước khi dùng nhằm tránh gặp các rủi ro sức khỏe đáng tiếc.
- Tránh bôi thuốc Bidotalic kéo dài quá thời gian chỉ định.
- Kiểm tra chất lượng của thuốc Bidotalic trước khi dùng. Nếu thuốc đã quá hạn hoặc có dấu hiệu mốc hay biến đổi màu sắc, cần ngưng dùng ngay và loại bỏ thuốc theo đúng hướng dẫn.
- Báo cho bác sĩ danh sách các loại thuốc đang được dùng, bao gồm thuốc bôi ngoài da khác, thuốc uống và thực phẩm chức năng để loại trừ nguy cơ tương tác giữa các thuốc.
- Bảo quản Bidotalic tại nơi khô thoáng, tránh ánh sáng trực tiếp và khu vực có độ ẩm cao.
Trên đây là những thông tin về liều dùng, cách dùng và công dụng của thuốc Bidotalic. Nếu trong quá trình sử dụng thuốc mà bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào của thuốc thì hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn cụ thể.