Thuốc Adenocard là thuốc được chỉ định điều trị tình trạng rối loạn nhịp tim. Để hiểu rõ hơn về Adenocard là thuốc gì, công dụng thuốc, hãy cùng tìm hiểu thêm trong bài viết dưới đây.
1. Công dụng thuốc Adenocard
Trước khi đi tìm hiểu về công dụng của Adenocard, chúng ta hãy giải đáp thắc mắc Adenocard là thuốc gì?
Adenocard là một loại thuốc theo toa được sử dụng để điều trị các triệu chứng của nhịp tim nhanh kịch phát trên thất (PSVT) và cũng như được sử dụng ở trong một bài kiểm tra căng thẳng của tim. Adenocard có thể được sử dụng một mình hoặc với các loại thuốc khác. Adenocard thuộc nhóm thuốc có tên là thuốc chống loạn nhịp tim.
Adenocard tiêm tĩnh mạch (tiêm adenosine) đã được sử dụng hiệu quả khi có mặt các thuốc hoạt động tim khác, chẳng hạn như quinidine, chất chẹn beta-adrenergic, chất chẹn kênh canxi và thuốc ức chế men chuyển, mà không có bất kỳ thay đổi nào trong hồ sơ phản ứng có hại.
Adenocard có tác dụng chuyển đổi sang nhịp xoang của nhịp tim nhanh kịch phát trên thất (PSVT), bao gồm cả nhịp tim liên quan tới các đường nhánh phụ (Hội chứng Wolff-Parkinson-White). Khi được khuyến cáo về mặt lâm sàng, nên thử các thao tác điều trị phế vị thích hợp (ví dụ, thao tác điều trị Valsalva) trước khi dùng Adenocard. Điều quan trọng là phải đảm bảo dung dịch Adenocard thực sự đến được hệ tuần hoàn.
Adenocard không chuyển đổi cuồng nhĩ, rung nhĩ, hoặc nhịp nhanh thất sang nhịp xoang bình thường. Khi có cuồng nhĩ hoặc rung nhĩ, đáp ứng tâm thất chậm thoáng qua có thể xảy ra ngay sau khi dùng Adenocard.
2. Dược lý lâm sàng
2.1. Cơ chế hoạt động của thuốc Adenocard
Adenocard (tiêm adenosine) làm chậm thời gian dẫn truyền qua nút A-V, có thể làm gián đoạn đường dẫn truyền qua nút A-V và có thể khôi phục nhịp xoang bình thường ở bệnh nhân nhịp nhanh kịch phát trên thất (PSVT), bao gồm nhịp nhanh kịch phát trên thất liên quan đến Hội chứng Wolff-Parkinson-White.
Adenocard bị đối kháng cạnh tranh bởi methylxanthine như caffeine và theophylline, và được tăng cường bởi các chất chẹn vận chuyển nucleoside như dipyridamole. Adenocard không bị chặn bởi atropine.
2.2. Huyết động học của thuốc Adenocard
Liều bolus tĩnh mạch 6 hoặc 12 mg Adenocard (tiêm adenosine) thường sẽ không có tác dụng huyết động toàn thân. Khi tiêm truyền với liều lượng lớn hơn, adenosine làm giảm huyết áp bằng cách giảm sức cản ngoại vi.
2.3. Dược động học của thuốc Adenocard
Adenosine tiêm tĩnh mạch được đào thải nhanh chóng khỏi tuần hoàn qua sự hấp thu tế bào, chủ yếu bởi hồng cầu và tế bào nội mô mạch máu. Quá trình này liên quan đến một hệ thống chất mang nucleoside xuyên màng cụ thể có thể đảo ngược, không tập trung và đối xứng hai chiều.
Adenosine nội bào được chuyển hóa nhanh chóng qua quá trình phosphoryl hóa thành adenosine monophosphate bởi adenosine kinase, hoặc qua quá trình khử amin hóa thành inosine bởi adenosine deaminase trong bào tương. Vì adenosine kinase có Km và Vmax thấp hơn adenosine deaminase, nên quá trình khử amin chỉ đóng một vai trò quan trọng khi adenosine cytosolic bão hòa con đường phosphoryl hóa. Inosine được hình thành bằng cách khử adenosine có thể khiến tế bào không bị ảnh hưởng hoặc có thể bị phân hủy thành hypoxanthine, xanthine và cuối cùng là acid uric.
Adenosine monophosphate được hình thành bằng cách phosphoryl hóa adenosine được kết hợp vào nhóm phosphate năng lượng cao. Trong khi adenosine ngoại bào chủ yếu được đào thải bằng cách hấp thu tế bào với thời gian bán hủy dưới 10 giây trong máu toàn phần, thì một lượng quá lớn có thể bị loại bỏ bởi một dạng ecto-adenosine deaminase. Vì Adenocard không yêu cầu chức năng gan hoặc thận để kích hoạt hoặc bất hoạt, suy gan và thận sẽ không làm thay đổi hiệu quả hoặc khả năng dung nạp của thuốc.
3. Cách sử dụng và liều lượng thuốc Adenocard
3.1. Cách sử dụng
Thuốc Adenocard chỉ được sử dụng tiêm tĩnh mạch nhanh bằng bolus. Adenocard (tiêm adenosine) thì nên được truyền nhanh qua đường tĩnh mạch ngoại vi. Để chắc chắn dung dịch đến được tuần hoàn toàn thân, nó nên được truyền trực tiếp vào tĩnh mạch hoặc. Nếu được truyền vào đường truyền tĩnh mạch, nó nên được truyền càng gần bệnh nhân thì càng tốt và sau đó là dội nước muối nhanh.
3.2. Liều dùng
3.2.1. Đối với người lớn
Khuyến cáo về liều dựa trên các nghiên cứu lâm sàng đối với liều lượng tiêm tĩnh mạch ngoại vi. Việc sử dụng Adenocard qua đường tĩnh mạch trung tâm (CVP hoặc cách khác) thì chưa được nghiên cứu một cách có hệ thống. Liều tiêm tĩnh mạch cũng được khuyến cáo cho người lớn như sau:
- Liều khởi đầu là 6 mg tiêm tĩnh mạch nhanh (tiêm trong khoảng thời gian 1-2 giây).
- Dùng lặp lại: Nếu liều đầu tiên không giúp loại bỏ cơn nhịp nhanh trên thất thì trong vòng 1-2 phút, nên truyền 12mg dưới dạng bolus tĩnh mạch nhanh. Liều 12mg này sẽ có thể được lặp lại lần thứ hai nếu được yêu cầu.
3.2.2. Đối với trẻ em
Liều lượng được dùng cho trẻ sơ sinh, trẻ sơ sinh, trẻ em và thanh thiếu niên tương đương với liều lượng được sử dụng cho người lớn trên cơ sở cân nặng.
- Bệnh nhi có trọng lượng cơ thể < 50 kg: Liều khởi đầu: Cho 0,05 đến 0,1 mg/ kg dưới dạng tiêm tĩnh mạch nhanh ở trung tâm hoặc ngoại vi. Nên rửa sạch bằng nước muối. Lặp lại chính quyền: Nếu không xảy ra chuyển PSVT trong vòng 1-2 phút, có thể tiêm bổ sung adenosine với liều cao hơn dần dần, tăng lượng đưa ra từ 0,05 đến 0,1 mg/kg. Sau mỗi lần thì rửa bằng nước muối sinh lý. Quá trình này nên tiếp tục cho đến khi thiết lập được nhịp xoang hoặc sử dụng liều duy nhất tối đa là 0,3 mg/kg.
- Bệnh nhi có trọng lượng cơ thể ≥ 50kg: Dùng liều người lớn.
- Liều lớn hơn 12mg không được khuyến cáo cho bệnh nhân người lớn và trẻ em.
Lưu ý: Các sản phẩm thuốc sử dụng đường tiêm phải được kiểm tra bằng mắt thường về chất dạng hạt và sự đổi màu trước khi sử dụng.
3.3. Xử lý quá liều
Thời gian bán hủy của Adenocard (tiêm adenosine) là dưới 10 giây. Do đó, các tác dụng phụ thường nhanh chóng tự giới hạn. Việc điều trị bất kỳ tác dụng ngoại ý kéo dài nên được cá nhân hóa và hướng đến tác dụng cụ thể.
Những biểu hiện bất thường khi quá liều cần phải thông báo cho bác sĩ hoặc người phụ trách y tế. Trong trường hợp bị quá liều thuốc Adenocard 3mg/ml có các biểu hiện thì cần phải cấp cứu: Gọi ngay 115 để được hướng dẫn và trợ giúp. Người nhà nên mang theo sổ khám bệnh, tất toa thuốc/lọ thuốc đã và đang dùng để các bác sĩ có thể nhanh chóng chẩn đoán và điều trị.
3.4. Xử lý quên liều
Thông thường các thuốc có thể uống trong 1-2 giờ so với quy định trong đơn thuốc. Trừ khi có quy định nghiêm ngặt về thời gian sử dụng thì có thể uống thuốc sau một vài tiếng khi bạn phát hiện quên. Tuy nhiên, nếu thời gian quá xa thời điểm cần uống thì không nên uống bù, vì có thể gây nguy hiểm cho cơ thể. Cần tuân thủ hoặc hỏi ý kiến bác sỹ trước khi quyết định.
4. Các tác dụng phụ có thể có của Adenocard là gì?
Adenocard có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng bao gồm:
- Nhịp tim bất thường
- Đau ngực
- Nhịp tim nhĩ sớm
- Nhịp tim không đều (như quá nhanh hoặc quá chậm)
- Khó thở
- Cảm thấy thắt cổ họng
- Đau tim
- Buồn nôn, đau đầu
- Đổ mồ hôi
- Đánh trống ngực
- Huyết áp thấp (hạ huyết áp)
- Tăng thông khí
Đây không phải là tất cả các tác dụng phụ có thể có của Adenocard. Để biết thêm thông tin thì bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
5. Lưu ý trước khi dùng thuốc Adenocard
Người bệnh không nên điều trị bằng Adenocard nếu bị bệnh tim nghiêm trọng như “hội chứng xoang bị bệnh” hoặc “khối AV” (trừ khi bạn có máy tạo nhịp tim) hoặc nhịp tim chậm khiến cho bạn ngất xỉu. Bác sĩ sẽ thực hiện các xét nghiệm để đảm bảo được bạn không có điều kiện ngăn bạn nhận Adenocard một cách an toàn.
Bên cạnh đó, người bệnh hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng có triệu chứng:
- Hen suyễn, COPD, viêm phế quản, khí phế thũng hoặc là các vấn đề về hô hấp khác;
- Co giật
- Đau thắt ngực (đau ngực).
Phụ nữ mang thai và các mẹ đang cho con bú nên thận trọng và cân nhắc lời khuyên của bác sĩ trước khi có nhu cầu sử dụng thuốc này.
6. Cách bảo quản thuốc Adenocard
Thuốc Adenocard cần được bảo quản với nhiệt độ phòng được kiểm soát 15o-30oC (59o-86oF). Không làm lạnh vì có thể xảy ra hiện tượng kết tinh. Nếu xảy ra hiện tượng kết tinh, hãy hòa tan các tinh thể bằng cách làm ấm nhiệt độ phòng. Dung dịch phải rõ ràng tại thời điểm mà bạn sử dụng.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.