Công dụng của thuốc Baribit

Baribit là thuốc bôi ngoài da, có tác dụng cải thiện và điều trị cho những vấn đề về da liễu như chàm, viêm da tiếp xúc, viêm da dị ứng,... Thuốc có thể mang lại hiệu quả điều trị tối ưu nếu người bệnh sử dụng theo đúng phác đồ mà bác sĩ chỉ định.

1. Baribit là thuốc gì?

Baribit là loại thuốc mỡ bôi ngoài da, được kê đơn điều trị cho những trường hợp mắc bệnh về da liễu như viêm da dị ứng, vảy nến, chàm (eczema), viêm da tróc vảy, thương tổn thâm nhiễm khu trú, sẹo lồi, mụn cóc, lupus ban dạng đĩa, phì đại của liken (lichen) phẳng, hội chứng Stevens-Johnson, viêm da tiếp xúc,... Thuốc Baribit là một sản phẩm thuộc công ty M/s Bio-Labs (Pvt) Ltd – Pakistan, được đóng gói vào tuýp 15mg.

Trong một tuýp baribit có chứa các thành phần chính sau đây:

  • Betamethasone dipropionate với hàm lượng 0,64mg. Đây là một corticosteroid tổng hợp, có tác dụng chống dị ứng và chống viêm;
  • Acid salicylic với hàm lượng 30mg, là phái sinh phổ biến nhất của BHA, có khả năng sát khuẩn nhẹ, làm bong tróc lớp sừng ngoài cùng trên bề mặt da và kích thích sự hình thành tế bào da;
  • Các tá dược khác vừa đủ giúp tăng mức độ ổn định và sinh khả dụng của thuốc.

2. Chỉ định và công dụng của thuốc Baribit

2.1. Chỉ định sử dụng thuốc Baribit

Baribit là loại thuốc bán kèm theo đơn, do đó người bệnh chỉ được phép sử dụng khi có sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa da liễu. Theo khuyến cáo, thuốc baribit được chỉ định sử dụng cho một số bệnh lý ngoài da phổ biến dưới đây:

  • Điều trị mụn cơm hoặc mụn trứng cá thông thường;
  • Điều trị các bệnh tróc vảy ở da như bệnh vảy nến ở đầu;
  • Điều trị cho các trường hợp mắc một số phản ứng viêm da như viêm da dị ứng mạn tính, viêm da tiết bã nhờn, viêm thần kinh,...;
  • Hỗ trợ cải thiện các triệu chứng tăng sừng khu trú như giảm chai sạn ở gan bàn tay và bàn chân;
  • Điều trị bệnh chàm (eczema).

Ngoài ra, thuốc cũng có thể được chỉ định để điều trị cho một số tình trạng bệnh lý khác theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.

2.2. Thuốc Baribit có tác dụng gì?

*Dược lực học

Thành phần betamethasone dipropionate trong Baribit thuộc nhóm glucocorticoid – một chất được tổng hợp hoá học, có tác dụng chống viêm khi sử dụng ngoài da. Cơ chế chống viêm của thuốc hoạt động do sự ức chế tổng hợp các chất trung gian hoá học gây phản ứng viêm. Ngoài ra, betamethasone cũng có tác dụng chống dị ứng tốt nhờ vào khả năng ức chế sự giải phóng các chất trung gian hoá học như serotonin, bradykinin hoặc histamin.

Đối với thành phần acid salicylic trong Baribit có tác dụng sát khuẩn nhẹ và làm bong tróc mạnh các lớp sừng trên da. Khi dùng ở nồng độ thấp, acid salicylic có khả năng điều chỉnh những bất thường trong quá trình sừng hoá (tạo hình lớp sừng). Đối với nồng độ cao (trên 1%), thành phần này có công dụng làm bong tróc các lớp sừng ở da. Bên cạnh đó, acid salicylic cũng có khả năng làm mềm và phá huỷ lớp sừng thông qua cơ chế hydrat hoá nội sinh, làm giảm nồng độ pH, phồng và bong tróc lớp biểu mô bị sừng hoá. Ở nồng độ khoảng 20%, acid salicylic có thể gây hiện tượng ăn mòn da.

Để có thể phát huy tác dụng làm mềm và bong tróc mô biểu bì của acid salicylic, môi trường ẩm là điều kiện hết sức cần thiết. Ngoài ra, thuốc cũng có khả năng chống nấm yếu do tác dụng bong lớp sừng, giúp ức chế sự phát triển của nấm và hỗ trợ thuốc chống nấm thấm tốt hơn vào da. Khi kết hợp sử dụng lưu huỳnh cùng acid salicylic có thể mang lại tác dụng hợp lực giúp bong lớp sừng hiệu quả hơn.

*Dược động học

Thành phần betamethasone được hấp thu dễ dàng khi sử dụng tại chỗ. Trong trường hợp bôi ngoài da (nếu thụt trực tràng hoặc băng kín vùng da bị rách) có thể giúp hấp thu một lượng vừa đủ betamethasone cho tác dụng toàn thân. Thuốc được phân bổ nhanh vào khắp các mô của cơ thể, có khả năng đi qua nhau thai và bài tiết một lượng nhỏ vào sữa mẹ.

Ngoài ra, betamethasone cũng liên kết rộng với protein huyết tương trong tuần hoàn, đa phần là globulin và một lượng nhỏ với albumin. Đóng vai trò là một glucocorticoid có tác dụng kéo dài, betamethasone được chuyển hoá phần lớn ở gan, một ít ở thận và bài tiết vào nước tiểu.

Đối với thành phần acid salicylic có thể dễ dàng hấp thu qua da và bài tiết chậm qua đường nước tiểu. Do đó, nếu sử dụng quá liều acid salicylic có thể dẫn đến hiện tượng ngộ độc cấp salicylat trên diện rộng của cơ thể.

3. Liều dùng và cách sử dụng thuốc Baribit

3.1. Liều lượng sử dụng thuốc Baribit

Trước khi sử dụng thuốc Baribit, người bệnh cần tham khảo ý kiến của bác sĩ về liều dùng phù hợp với vị trí, mức độ và phạm vi của vùng da bị tổn thương. Dưới đây là liều lượng sử dụng thuốc Baribit dành cho mỗi đối tượng theo khuyến cáo của bác sĩ:

  • Liều cho người trưởng thành: Bôi một lớp thuốc mỏng lên vùng da bị tổn thương khoảng 1 – 2 lần / ngày. Người bệnh có thể dùng thuốc không quá 2 tuần với liều tối đa khuyến cáo cho mỗi tuần là dưới 60g.
  • Liều cho trẻ em: Thoa một lớp thuốc mỏng lên da khoảng 1 – 2 lần / ngày, tuy nhiên không dùng thuốc kéo dài trên 5 ngày.

Liều lượng sử dụng thuốc Baribit ở trên chỉ mang tính chất tham khảo. Bệnh nhân nên trao đổi với bác sĩ để có liều dùng cụ thể đối với mức độ tiến triển của bệnh cũng như thể trạng của bản thân.

3.2. Cách sử dụng thuốc Baribit

Tương tự như các loại thuốc bôi ngoài da khác, bệnh nhân cần phải làm sạch và lau khô khu vực da bị tổn thương trước khi thoa một lớp thuốc mỏng. Do Baribit là loại kem bôi ngoài da, do đó người bệnh không được dùng thuốc bằng đường uống, thay vào đó sử dụng trực tiếp trên da để điều trị bệnh, tuy nhiên cần tránh để thuốc tiếp xúc với các khu vực nhạy cảm như mũi, mắt hoặc miệng.

Người bệnh nên rửa sạch tay trước và sau khi thoa thuốc. Khi thoa cần kết hợp xoa nhẹ nhàng nhằm giúp thuốc thẩm thấu hoàn toàn vào vùng da bị tổn thương. Ngoài ra, bệnh nhân cũng cần tránh thoa thuốc lên các vùng da khoẻ mạnh khác, đồng thời không được sử dụng băng hoặc bịt kín khu vực da bôi thuốc khi chưa được đồng ý bởi bác sĩ.

Người bệnh cũng cần tránh bôi thuốc Baribit lên vết thương hở hoặc niêm mạc. Khi hết đợt điều trị cần ngưng dùng thuốc, tuyệt đối không tự ý dùng lâu hơn chỉ định hoặc đưa thuốc cho người có biểu hiện bệnh tương tự sử dụng. Trong trường hợp phải dùng nhiều loại thuốc bôi khác nhau để điều trị cho vùng da bị tổn thương, bệnh nhân cần trao đổi với bác sĩ cụ thể.

Khi nhận thấy các triệu chứng thuyên giảm sau khi dùng thuốc, người bệnh vẫn cần kiên trì sử dụng với liều giảm dần, tránh đột ngột ngừng thuốc. Ngoài ra, trong suốt quá trình điều trị bằng baribit, bệnh nhân nên tuân thủ theo đúng phác đồ mà bác sĩ hướng dẫn nhằm đạt được hiệu quả tối ưu nhất, đồng thời hạn chế tối đa các tác dụng phụ. Nếu sau một thời gian sử dụng thuốc không đạt được kết quả mong muốn, bạn có thể ngừng dùng thuốc và đi khám bác sĩ để có phương hướng thay đổi phác đồ điều trị phù hợp hơn.

4. Cách xử trí khi dùng quá liều hoặc quên liều thuốc Baribit

4.1. Khi dùng quá liều thuốc baribit

Việc sử dụng quá liều đơn corticosteroid có thể không dẫn đến các triệu chứng cấp, tuy nhiên nếu dùng liều cao liên tiếp sẽ dẫn đến các phản ứng toàn thân như:

  • Tăng đường huyết;
  • Tăng chứng thèm ăn;
  • Cơ thể giữ nước và natri, trong khi mất lượng lớn nitơ;
  • Giảm tái tạo mô;
  • Suy thượng thận;
  • Tăng cảm thụ với nhiễm khuẩn;
  • Tăng hoạt động vỏ thượng thận;
  • Rối loạn thần kinh / tâm thần;
  • Yếu cơ;
  • Hiện tượng huy động phospho và calci, kèm theo tình trạng loãng xương.

Khi có những triệu chứng quá liều trên, người bệnh cần được theo dõi nước tiểu và điện giải đồ huyết thanh, nhất là sự cân bằng của kali và natri trong cơ thể. Đối với bệnh nhân bị nhiễm độc mãn cần cho ngưng dùng thuốc từ từ và điều trị mất cân bằng điện giải trong trường hợp cần thiết.

Nếu uống phải acid salicylic, người bệnh có thể gặp phải triệu chứng ngộ độc với những biểu hiện khác nhau ở mỗi đối tượng, chẳng hạn như điếc, ù tai, thở sâu và nhanh, ra nhiều mồ hôi hoặc giãn mạch. Trong tình huống này, bệnh nhân cần được điều trị bằng rửa dạ dày, phối hợp theo dõi độ pH huyết tương, chất điện giải và nồng độ salicylat trong huyết tương. Nếu nồng độ salicylat trong huyết tương vượt quá 300mg / lít (trẻ em) và trên 500mg / lít (người lớn), bác sĩ sẽ tiến hành kiềm hoá nước tiểu nhằm thúc đẩy quá trình bài niệu.

4.2. Khi trót bỏ lỡ một liều thuốc baribit

Việc sử dụng không đủ liều có thể làm ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị cũng như tác dụng của thuốc Baribit. Trong trường hợp trót quên một liều thuốc, người bệnh cần cố gắng sử dụng thuốc ngay khi nhớ ra sớm nhất có thể. Tránh dùng gấp đôi so với liều quy định vì điều này có thể gây quá liều thuốc và tiềm ẩn các rủi ro sức khỏe.

5. Chống chỉ định khi sử dụng thuốc Baribit

Dưới đây là một số trường hợp tuyệt đối không được sử dụng thuốc bôi ngoài da Baribit:

  • Người bị dị ứng với Aspirin, Betamethasone dipropionate, acid salicylic hoặc quá mẫn với bất kỳ thành phần nào trong thuốc;
  • Tránh cho trẻ < 1 tuổi sử dụng Baribit;
  • Người bị viêm da quanh miệng, viêm da mạn tính, ngứa xung quanh bộ phận sinh dục hoặc hậu môn, nhiễm trùng da do vi rút (như thuỷ đậu, zona, herpes);
  • Người có những tổn thương da do vi khuẩn hoặc nhiễm nấm;
  • Người có những tổn thương trên da đã bị loét.

6. Một số tác dụng phụ khi sử dụng thuốc Baribit

Mặc dù Baribit chỉ đơn thuần là loại thuốc bôi ngoài da và mang lại tác dụng tại chỗ, tuy nhiên thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ trong một số trường hợp nhất định. Cụ thể:

  • Những biểu hiện ngoài da phổ biến, bao gồm rậm lông, viêm nang lông, khô da, ngứa ra, nóng rát, kích ứng, dị ứng do tiếp xúc, hăm da, nhiễm khuẩn, phát ban dạng mủ hoặc giảm sắc tố da.
  • Việc dùng Baribit kéo dài có thể gây ngộ độc acid salicylic, dẫn đến các triệu chứng như lú lẫn, đau đầu, ù tai, xuất hiện tiếng rung liên tục, vết thương chậm liền sẹo (dùng betamethasone kéo dài).
  • Gây tác dụng toàn thân nếu thoa thuốc trên phạm vi diện rộng hoặc băng kín vết thương.
  • Dẫn đến giảm chức năng tuyến thượng thận (nhất là ở trẻ nhỏ).

Đây đều là những tác dụng phụ được cảnh báo bởi chuyên gia, vẫn còn một số tác dụng phụ khác chưa có dữ liệu báo cáo cụ thể. Vì vậy, nếu nhận thấy có bất kỳ triệu chứng khác thường nào sau khi dùng thuốc Baribit, người bệnh cần báo cho bác sĩ hoặc đến ngay trung tâm y tế để được điều trị.

7. Baribit tương tác với các loại thuốc nào?

Sự tương tác giữa các loại thuốc với nhau có thể dẫn đến những thay đổi về cơ chế hoạt động cũng như hiệu quả điều trị của từng loại thuốc. Bạn cần chủ động trao đổi với bác sĩ về những loại thuốc trị bệnh, các loại thảo dược hoặc viên uống hỗ trợ mà mình đang sử dụng để có quyết định đúng đắn trước khi dùng thuốc Baribit.

Theo nghiên cứu, khả năng xuất hiện tương tác giữa thuốc bôi ngoài da baribit với các thuốc khác là tương đối hiếm gặp. Tuy nhiên, nếu có biểu hiện tương tác thuốc, bác sĩ có thể yêu cầu bệnh nhân ngưng dùng một trong 2 loại thuốc, điều chỉnh liều lượng cũng như tần suất dùng thuốc hoặc chuyển sang một loại thuốc khác.

8. Một số điều cần lưu ý khi sử dụng và bảo quản thuốc Baribit

8.1. Những lưu ý đặc biệt khi dùng thuốc Baribit

Dưới đây là một số điều mà người bệnh cần cẩn trọng trong quá trình dùng thuốc Baribit, bao gồm:

  • Nếu đang điều trị một bệnh lý khác kèm theo, bạn cần báo cho bác sĩ để xem xét việc sử dụng phối hợp thuốc Baribit liệu có tác động xấu đến quá trình điều trị bệnh hay không;
  • Báo cho bác sĩ biết nếu bạn đã có tiền sử dị ứng với một số phái sinh khác của BHA như LHA, betaine salicylate hoặc aspirin nhằm điều chỉnh liều lượng phù hợp hoặc thay bằng loại thuốc khác;
  • Tránh dùng thuốc baribit lên các vùng da có biểu hiện nhiễm trùng, lở loét hoặc có vết thương hở vì điều này sẽ khiến cho tình trạng da chuyển biến nghiêm trọng hơn;
  • Nếu nhận thấy da có biểu hiện quá khô hoặc kích ứng, người bệnh cần dừng sử dụng thuốc.

8.2. Dùng thuốc Baribit cho thai phụ và bà mẹ cho con bú

Do thành phần betamethasone được bài xuất qua nhau thai và một lượng nhỏ vào sữa mẹ gây ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ và tiềm ẩn các rủi ro sức khoẻ khác. Vì vậy, thai phụ cũng như bà mẹ cho con bú cần thận trọng khi dùng Baribit. Tốt nhất, chị em nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

8.3. Cách bảo quản thuốc Baribit

Dưới đây là những điều kiện bảo quản thuốc Baribit mà bạn cần lưu ý:

  • Để thuốc ở nơi khô thoáng, nhiệt độ phù hợp < 30 độ C;
  • Tránh để thuốc baribit tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời;
  • Cất thuốc nơi cao ráo, tránh tầm với của trẻ nhỏ;
  • Kiểm tra kỹ hạn sử dụng của thuốc trên bao bì trước khi dùng.

Tóm lại, Baribit là thuốc có tác dụng cải thiện và điều trị cho những vấn đề về da liễu như chàm, viêm da tiếp xúc, viêm da dị ứng,... Vì Baribit là loại thuốc bán kèm theo đơn, do đó người bệnh chỉ được phép sử dụng khi có sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa da liễu.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe