Chứng đau nửa đầu tái phát có thể gây vô hiệu hóa chức năng và có thể làm giảm chất lượng cuộc sống. Sau khi điều trị cơn đau nửa đầu cấp tính, tất cả bệnh nhân đau nửa đầu nên được đánh giá để điều trị dự phòng. Mục đích của liệu pháp dự phòng là giảm tần suất, mức độ nghiêm trọng và thời gian của các cơn đau nửa đầu. Điều trị dự phòng không phải là chữa khỏi, và hầu hết bệnh nhân sẽ vẫn cần dùng thuốc điều trị dứt điểm cơn đau nửa đầu cấp tính. Vậy có nên dùng thuốc dự phòng đau nửa đầu hay không?
1. Đau nửa đầu là gì?
Đau nửa đầu thường là một cơn đau đầu vừa hoặc dữ dội, cảm giác đau nhói ở một bên đầu. Nhiều người cũng có các triệu chứng như cảm thấy buồn nôn, ốm yếu và tăng nhạy cảm với ánh sáng hoặc âm thanh.
Đau nửa đầu là một tình trạng sức khỏe phổ biến, ảnh hưởng đến khoảng 1/5 phụ nữ và khoảng 1 trong số 15 nam giới. Chúng thường bắt đầu ở tuổi trưởng thành sớm.
2. Nguyên nhân gây ra chứng đau nửa đầu?
Các nhà nghiên cứu cho rằng chứng đau nửa đầu có nguyên nhân do di truyền. Ngoài ra còn có một số yếu tố có thể gây ra chứng đau nửa đầu. Những yếu tố này khác nhau ở mỗi người và chúng bao gồm:
- Căng thẳng
- Sự lo ngại
- Đèn sáng hoặc nhấp nháy
- Âm thanh ồn ào
- Mùi mạnh
- Các loại thuốc
- Ngủ quá nhiều hoặc không đủ giấc
- Thay đổi đột ngột về thời tiết hoặc môi trường
- Cố gắng quá mức (hoạt động thể chất quá nhiều)
- Thuốc lá, caffeine hoặc cai caffeine
- Lạm dụng thuốc (dùng thuốc trị đau nửa đầu quá thường xuyên)
Một số người đã phát hiện ra rằng một số loại thực phẩm hoặc thành phần có thể gây đau đầu, đặc biệt là khi chúng được kết hợp với các tác nhân khác. Những thực phẩm và thành phần này bao gồm: rượu, dùng socola, pho mát, bột ngọt, thịt đã qua xử lý hoặc đã qua xử lý.
3. Ai có nguy cơ mắc chứng đau nửa đầu?
Khoảng 12% người Mỹ mắc chứng đau nửa đầu. Chúng có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai, nhưng bạn có nhiều khả năng mắc phải chúng hơn nếu bạn:
- Ở phụ nữ thường mắc nguy cơ đau nửa đầu cao gấp từ 2-3 lần so với nam giới.
- Có tiền sử gia đình về chứng đau nửa đầu. Hầu hết những người bị chứng đau nửa đầu đều có thành viên trong gia đình bị chứng đau nửa đầu.
- Có các tình trạng y tế khác, chẳng hạn như trầm cảm, lo lắng, rối loạn lưỡng cực, rối loạn giấc ngủ và động kinh.
4. Thuốc phòng ngừa chứng đau nửa đầu
Có nhiều loại thuốc khác nhau để dự phòng và thuốc phòng ngừa đau nửa đầu. Việc lựa chọn đúng đại lý rất quan trọng. Hiệu quả, tác dụng phụ, chống chỉ định, chi phí và sự tuân thủ cần được xem xét khi quyết định tác nhân phù hợp. Điều quan trọng nữa là phải xem xét các tình trạng bệnh lý đi kèm và tương tác thuốc. Hiệu quả điều trị có thể được đánh giá chỉ sau thời gian dùng thử từ 2 đến 3 tháng; quá trình dùng thử đầy đủ có thể mất đến 6 tháng. Luôn bắt đầu với liều thấp và chuẩn độ từ từ.
Các cơn đau nửa đầu có liên quan đến sự kích hoạt tế bào thần kinh, được cho là do kích hoạt lan rộng vỏ não hoặc một máy phát điện thân não. Thuốc dự phòng ức chế vỏ não thông qua các cơ chế khác nhau, chẳng hạn như ngăn chặn các kênh canxi và natri, ngăn chặn các mối nối khoảng cách và ức chế các metalloproteinase nền.
4.1. Thuốc chẹn Beta
Propranolol là loại thuốc phổ biến nhất và là một trong những loại thuốc đầu tay hiệu quả nhất được sử dụng để dự phòng chứng đau nửa đầu. Liều khởi đầu là 40mg đến 160 mg và có thể lên đến 320 mg mỗi ngày. Có thể mất đến 12 tuần với liều lượng thích hợp để các lợi ích điều trị trở nên rõ ràng.
Các thuốc chẹn beta khác có thể được sử dụng là timolol, atenolol và metoprolol. Chúng nên được xem xét ở những bệnh nhân có bệnh tim mạch tiềm ẩn. Tác dụng phụ thường gặp của nhóm thuốc này là mệt mỏi, buồn nôn, chóng mặt, giảm khả năng chịu đựng khi tập thể dục và trầm cảm. Chống chỉ định bao gồm hen suyễn nặng, bệnh mạch máu ngoại vi, nhịp tim chậm nghiêm trọng và khối tim.
4.2. Thuốc chống co giật
Depakote và natri valproate là hai loại thuốc chống co giật được dùng để dự phòng chứng đau nửa đầu. Chúng là một trong những tác nhân đầu tiên được sử dụng để ngăn ngừa chứng đau nửa đầu. Chúng đặc biệt hữu ích cho chứng đau nửa đầu kéo dài và không điển hình. Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm buồn nôn, buồn ngủ, rụng tóc, run và tăng nồng độ đường huyết. Chúng được chống chỉ định ở những bệnh nhân bị bệnh gan nặng và viêm tụy. Natri valproate không được dùng trong thai kỳ vì có thể gây quái thai dị dạng ở phụ nữ mang thai.
Topamax là một loại thuốc khác được sử dụng như một lựa chọn điều trị đầu tay để dự phòng chứng đau nửa đầu. Topamax có hiệu quả tương đương với propranolol để ngăn ngừa chứng đau nửa đầu. Nên bắt đầu với liều thấp 25 mg mỗi ngày và chuẩn độ chậm đến 100 mg hai lần mỗi ngày. Bệnh nhân nên tiếp tục điều trị ít nhất từ 2 đến 3 tháng trước khi đánh giá hiệu quả điều trị. Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm các vấn đề về trí nhớ và khả năng tập trung, dị cảm, mệt mỏi, buồn nôn và chán ăn. Topamax có thể gây nhiễm toan chuyển hóa và cũng có thể kết tủa sỏi thận, cận thị cấp tính và tăng nhãn áp góc đóng.
Gabapentin có rất ít hiệu quả trong việc ngăn ngừa chứng đau nửa đầu. Liều khuyến cáo là từ 1200 đến 2400 mg mỗi ngày. Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm buồn ngủ và chóng mặt.
4.3. Thuốc chống trầm cảm
Amitriptyline được chứng minh là có một số lợi ích trong việc ngăn ngừa chứng đau nửa đầu. Nó có thể hiệu quả hơn propranolol trong loại đau nửa đầu căng thẳng hỗn hợp của đau đầu. Đáp ứng với điều trị có thể nhận thấy trong tối đa 4 tuần và nhanh hơn so với thuốc chẹn beta. Liều sử dụng là 20 đến 75 mg mỗi ngày.
Một loại thuốc chống trầm cảm khác có lẽ có hiệu quả trong việc ngăn ngừa chứng đau nửa đầu là venlafaxine. Nó có thể hiệu quả như amitriptyline. Liều lượng sử dụng là 150 mg mỗi ngày. Fluoxetine cũng đã được sử dụng để dự phòng chứng đau nửa đầu. Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm tăng cân, buồn ngủ, khô miệng và bí tiểu. Chống chỉ định sử dụng đồng thời với các chất ức chế monoamine oxidase (MAOIs).
4.4. Thuốc chặn canxi
Hiệu quả của thuốc chẹn kênh canxi trong điều trị dự phòng chứng đau nửa đầu rất yếu.
Verapamil đã cho thấy hiệu quả yếu trong việc ngăn ngừa chứng đau nửa đầu. Nó được sử dụng như một trong những lựa chọn dược lý hàng thứ hai để dự phòng chứng đau nửa đầu.
Flunarizine là một CCB không đặc hiệu đã cho thấy bằng chứng về một số hiệu quả.
4.5. Thuốc chẹn angiotensin
Lisinopril và candesartan có một số cho thấy một số, mặc dù hiệu quả phòng ngừa chứng đau nửa đầu yếu.
4.6. Thuốc NSAID
Chúng được sử dụng để ngăn ngừa chứng đau nửa đầu do kinh nguyệt. Bắt đầu điều trị vài ngày trước khi bắt đầu chu kỳ kinh nguyệt và tiếp tục trong vài ngày đầu.
5. Một số khuyến cáo dùng thuốc dự phòng đau nửa đầu?
Dự phòng chứng đau nửa đầu ở trẻ em: Propranolol thường được kê đơn để điều trị dự phòng chứng đau nửa đầu ở trẻ em, mặc dù các nghiên cứu đã cho thấy kết quả trái ngược nhau. Tương tự, topiramate thường được kê đơn cho trẻ em, nhưng hiệu quả còn nhiều nghi vấn.
Dự phòng chứng đau nửa đầu khi mang thai: Điều bắt buộc là phải duy trì một cách tiếp cận thận trọng. Các rủi ro và lợi ích nên được thảo luận chi tiết với bệnh nhân. Labetalol với liều 150mg x 2 lần/ngày đã cho thấy một số lợi ích ở phụ nữ có thai. Propranolol, topiramate, amitriptyline, fluoxetine và gabapentin là các loại thuốc nhóm C. Axit valproic gây quái thai và chống chỉ định, không khuyến cáo sử dụng lisinopril và candesartan cho phụ nữ có thai.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.