Chấn thương xương khớp: Nguyên nhân và cách phòng ngừa

Chấn thương xương khớp là những tổn thương gây ảnh hưởng đến xương, khớp hoặc các mô mềm xung quanh, có thể bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân, chẳng hạn như tai nạn, ngã hoặc chế độ ăn uống không lành mạnh. Dưới đây sẽ là một số nguyên nhân và cách phòng tránh chấn thương khớp mà mọi người nên biết.

Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của ThS.BS Vũ Đức Việt - Bác sĩ ngoại chấn thương chỉnh hình, chuyên khoa phẫu thuật chi trên thuộc Trung tâm Chấn thương chỉnh hình & Y học thể thao - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City.

1. Nguyên nhân chấn thương xương khớp

Các nguyên nhân phổ biến gây chấn thương xương khớp bao gồm:

1.1 Tuổi tác

Theo thời gian, sụn khớp bị bào mòn, xương yếu đi, làm tăng nguy cơ loãng xương, thoái hóa khớp, và dễ bị tổn thương bởi các tác động bên ngoài.

1.2 Hoạt động thể chất

Các hoạt động thể thao cường độ cao, mang vác vật nặng, hoặc sử dụng sai tư thế có thể dẫn đến bong gân, trật khớp, gãy xương.

Ngoài ra, lười vận động, ít tập luyện khiến cơ bắp yếu đi, không đủ sức để hỗ trợ khớp, dẫn đến thoái hóa khớp sớm. 

Ít vận động hoặc tập thể thao cường độ cao cũng là nguyên nhân chính khiến các xương và khớp dễ bị chấn thương.
Ít vận động hoặc tập thể thao cường độ cao cũng là nguyên nhân chính khiến các xương và khớp dễ bị chấn thương.

1.3 Bệnh lý

Các bệnh lý như:

  • Viêm khớp: Viêm khớp dạng thấp, viêm khớp do thoái hóa,...
  • Béo phì: Tăng áp lực lên khớp, dẫn đến thoái hóa khớp sớm.
  • Tiểu đường: Gây tổn thương thần kinh, ảnh hưởng đến khả năng cảm nhận và kiểm soát cử động, dẫn đến nguy cơ chấn thương cao hơn.

1.4 Chấn thương xương khớp do tai nạn trực tiếp

Một số trường hợp tai nạn như ngã xe, va đập mạnh hoặc bị đánh đập, té ngã do va chạm,...

1.5 Chế độ dinh dưỡng

  • Thiếu hụt dưỡng chất: Thiếu hụt canxi, vitamin D, glucosamine,... có thể dẫn đến loãng xương, yếu khớp.
  • Chế độ ăn uống không lành mạnh: Sử dụng nhiều thức ăn nhanh, đồ chiên rán, nhiều dầu mỡ, thiếu rau xanh,...

Ngoài ra thực hiện thói quen không lành mạnh như hút thuốc lá, sử dụng nhiều rượu bia hoặc ngủ không đủ giấc cũng gây ảnh hưởng đến quá trình tái tạo xương, làm tăng nguy cơ loãng xương.

2. Các dấu hiệu nhận biết chấn thương xương khớp

Đau cơ xương khớp là một vấn đề phổ biến, ảnh hưởng đến nhiều người ở mọi lứa tuổi. Các triệu chứng có thể khác nhau, tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra, nhưng thường bao gồm:

  • Đau nhức và cứng khớp: Đây là triệu chứng phổ biến nhất của đau cơ xương khớp. Cơn đau có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể, bao gồm cổ, vai, lưng, hông, đầu gối và bàn chân. Cơn đau có thể âm ỉ, nhức nhối hoặc sắc nhọn, và có thể trở nên tồi tệ hơn khi cử động.
  • Cảm giác nóng rát ở cơ: Một số người có thể cảm thấy nóng rát hoặc nóng bỏng ở các cơ bị ảnh hưởng.
  • Mệt mỏi: Đau cơ xương khớp có thể khiến bạn cảm thấy mệt mỏi và thiếu năng lượng.
  • Cơn đau tăng lên khi cử động: Cơn đau cơ xương khớp thường trở nên tồi tệ hơn khi bạn cử động các cơ bị ảnh hưởng. Điều này có thể khiến bạn gặp khó khăn trong việc thực hiện các hoạt động hàng ngày như đi lại, đứng lên hoặc ngồi xuống.
  • Rối loạn giấc ngủ: Đau nhức có thể khiến bạn khó ngủ hoặc ngủ không ngon giấc. 

3. Phòng ngừa chấn thương xương khớp

Việc duy trì các khớp và xương khỏe mạnh là vô cùng quan trọng đối với sức khỏe tổng thể và chất lượng cuộc sống. Các khớp và xương khỏe mạnh cho phép bạn di chuyển tự do và thoải mái, đồng thời tham gia vào các hoạt động bạn yêu thích.

Những lời khuyên dưới đây sẽ giúp bạn phòng phòng ngừa chấn thương xương khớp thường gặp.

3.1 Tập thể dục thường xuyên

Tập thể dục thường xuyên giúp tăng cường cơ bắp, cải thiện tính linh hoạt và duy trì mật độ xương. Kết hợp các bài tập tập trung vào các hoạt động chịu trọng lượng, chẳng hạn như đi bộ, chạy bộ, khiêu vũ hoặc cử tạ sẽ giúp tăng cường sức khỏe của xương.

Đừng quên các bài tập khởi động trước khi tập luyện cùng những động tác giãn cơ, thả lỏng cơ thể sau khi tập luyện giúp cơ thể phục hồi và ngăn ngừa chấn thương.

3.2 Thực hiện đúng động tác, kỹ thuật

Bất kỳ các bài tập thể thao nào, từ yoga đến nâng tạ, việc tập đúng kỹ thuật là điều cần thiết nhất. Tập sai kỹ thuật không chỉ khiến bạn dễ bị chấn thương xương khớp mà còn không đạt được hiệu quả tập luyện như mong muốn.

3.3 Mang đồ bảo hộ

Chúng ta cần trang bị đầy đủ các thiết bị bảo hộ, chẳng hạn như mũ bảo hiểm, miếng đệm đầu gối, miếng bảo vệ cổ tay và giày dép phù hợp, tùy thuộc vào hoạt động. Những thiết bị này cung cấp sự hỗ trợ và giảm tác động lên khớp và xương. 

Sử dụng thiết bị bảo hộ, chẳng hạn như mũ bảo hiểm, miếng đệm đầu gối, băng quấn vệ cổ tay và giày thể thao để hạn chế các chấn thương xương khớp.
Sử dụng thiết bị bảo hộ, chẳng hạn như mũ bảo hiểm, miếng đệm đầu gối, băng quấn vệ cổ tay và giày thể thao để hạn chế các chấn thương xương khớp.

3.4 Lắng nghe cơ thể và tránh tập luyện quá sức

Cơ thể cần có đủ thời gian để nghỉ ngơi và phục hồi giữa các buổi tập. Tập luyện quá sức có thể dẫn đến chấn thương, nghiêm trọng hơn là gãy xương.

Chú ý đến bất kỳ dấu hiệu như đau, khó chịu hoặc mệt mỏi trong các hoạt động thể chất. Bỏ qua những dấu hiệu trên có thể khiến bạn chấn thương. Nếu có các dấu hiệu như đau xương, khớp dai dẳng, cần liên hệ và tham khảo ý kiến ​​​​bác sĩ.

3.5 Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh

Dinh dưỡng hợp lý đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì xương và khớp khỏe mạnh. Đảm bảo chế độ ăn uống bao gồm các thực phẩm giàu canxi (sữa, sữa chua, rau xanh), vitamin D (cá béo, trứng, các sản phẩm từ sữa) và nhiều loại trái cây và rau quả để hỗ trợ sức khỏe tổng thể của xương.

4. Điều trị chấn thương xương khớp

Quá trình chữa trị tùy thuộc vào loại và mức độ nghiêm trọng của chấn thương. Một số phương pháp điều trị phổ biến bao gồm:

  • Nghỉ ngơi: Đây là điều quan trọng nhất để cơ thể có thời gian phục hồi.
  • Chườm đá: Chườm đá giúp giảm đau và sưng.
  • Băng ép: Băng ép giúp giảm sưng và hỗ trợ khớp.
  • Nâng cao: Nâng cao khu vực bị chấn thương xương khớp giúp giảm sưng.
  • Thuốc giảm đau: Thuốc giảm đau không kê đơn như ibuprofen hoặc acetaminophen có thể giúp giảm đau và sưng.
  • Vật lý trị liệu: Vật lý trị liệu có thể giúp cải thiện phạm vi chuyển động và sức mạnh của khớp.
  • Phẫu thuật: Phẫu thuật có thể cần thiết trong trường hợp chấn thương nghiêm trọng. 
Để nhanh hồi phục sau chấn thương, bệnh nhân cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ.
Để nhanh hồi phục sau chấn thương, bệnh nhân cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ.

Hầu hết các chấn thương xương khớp đều có thể hồi phục hoàn toàn với điều trị thích hợp. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải kiên nhẫn và tuân theo hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo phục hồi hoàn toàn.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe