Chẩn đoán viêm gan C cấp tính thế nào?

Viêm gan C là bệnh lý do một loại virus RNA gây ra, lây chủ yếu qua đường tiêm chích. Chẩn đoán viêm gan C cấp tính chủ yếu phải thông qua các xét nghiệm huyết thanh học. Vậy tiêu chuẩn chẩn đoán viêm gan cấp là gì?

1. Tổng quan về viêm gan C cấp tính

Tại Hoa Kỳ, báo cáo hằng năm ghi nhận khoảng 2000 trường hợp nhiễm viêm gan C cấp tính. Tuy nhiên, số liệu này có thể không chính xác vì có rất nhiều trường hợp chưa được phát hiện hoặc không được báo cáo. Theo CDC Hoa Kỳ, số ca nhiễm ước tính có thể lên đến gần 30.000 mỗi năm.

Vi rút gây bệnh viêm gan C (HCV) là một loại flavivirus có cấu trúc gen là RNA sợi đơn. HCV có thể gây ra bệnh cảnh viêm gan C cấp tính và là một nguyên nhân phổ biến của viêm gan vi rút mạn tính. Hiện nay ghi nhận có đến 6 phân nhóm (subtype) lớn của HCV tồn tại với kiểu gen (trình tự axit amin) khác nhau. Các phân nhóm này khác nhau về mặt dịch tễ địa lý, độc tính và mức độ đáp ứng điều trị.

Bên cạnh đó, vi rút viêm gan C có khả năng tự thay đổi cấu trúc gen (thông qua biến đổi chuỗi axit amin) theo thời gian ở những người đã mắc bệnh và từ đó tạo ra các chủng biến đổi khác nhau.

Những người đã được chẩn đoán viêm gan C cấp tính có thể đồng thời xuất hiện các rối loạn hệ thống với cơ chế chưa được xác định chính xác. Các rối loạn đó bao gồm:

  • Cryoglobulin máu thể hỗn hợp;
  • Bệnh porphyrin da (có khoảng 60-80% người bệnh rối loạn porphyrin bị nhiễm HCV, nhưng ngược lại số người nhiễm HCV bị rối loạn porphyria lại rất ít);
  • Viêm cầu thận.

Ngoài ra, thống kê có khoảng 1⁄5 bệnh nhân mắc bệnh lý gan do rượu ghi nhận có nhiễm HCV. Nguyên nhân của mối liên quan này hiện vẫn chưa được xác định rõ ràng vì những bệnh nhân sử dụng đồng thời rượu và ma túy (đường lây truyền chủ yếu) chiếm tỷ lệ rất nhỏ. Tuy nhiên, một vấn đề cần đặc biệt lưu ý là những bệnh nhân này do có sự hiệp đồng giữa HCV và rượu nên mức độ viêm gan thường nặng hơn, khả năng gan xơ hóa cao hơn.


Xét nghiệm viêm gan C cấp tính có thể được chỉ định để sàng lọc những người có nguy cơ cao
Xét nghiệm viêm gan C cấp tính có thể được chỉ định để sàng lọc những người có nguy cơ cao

2. Đường lây truyền viêm gan C cấp tính

Vi rút viêm gan C chủ yếu lây nhiễm qua đường máu, hay gặp ở những đối tượng tiêm chích ma túy sử dụng bơm kim tiêm chung. Một số khác có thể do xăm trổ hoặc bấm khuyên.

Khả năng lây truyền viêm gan C qua đường tình dục hoặc từ mẹ sang con tương đối hiếm gặp. Bên cạnh đó, tỷ lệ các trường hợp lây truyền vi rút viêm gan C qua truyền máu cực kỳ thấp, đặc biệt từ khi nước ta áp dụng chính sách xét nghiệm sàng lọc máu hiến. Một số trường hợp đơn lẻ có thể lây nhiễm viêm gan C mặc dù không có các yếu tố nguy cơ rõ ràng.

3. Triệu chứng lâm sàng và xét nghiệm viêm gan C cấp tính

Viêm gan C cấp tính có thể không biểu hiện các triệu chứng rõ ràng. Các trường hợp viêm gan tối cấp rất hiếm gặp. Trong khi đó, mức độ nặng của viêm gan C cấp tính thường thay đổi, đôi khi có các trường hợp viêm gan tái phát nhiều lần, nồng độ men gan aminotransferase thay đổi liên tục trong thời gian dài.

HCV là loại vi rút viêm gan có tỷ lệ diễn tiến thành thể mãn tính cao nhất (gặp ở khoảng 75% người nhiễm). Người bệnh được chẩn đoán viêm gan C mạn tính đa số không có triệu chứng hoặc có các triệu chứng nhưng lành tính. Tuy nhiên, một biến chứng nguy hiểm chính là gan xơ hóa, gặp ở khoảng 20 đến 30% trường hợp.

Xơ gan thường chỉ xuất hiện sau hàng thập kỷ. Ngoài ra, ung thư biểu mô tế bào gan là một biến chứng nguy hiểm khác, tuy nhiên đa số đều là hậu quả của xơ gan do nhiễm HCV và rất hiếm gặp ở bệnh nhân nhiễm vi rút HCV mạn không xơ gan.

3.1. Triệu chứng viêm gan C cấp tính

Phần lớn các trường hợp viêm gan C cấp tính không biểu hiện triệu chứng lâm sàng hoặc nếu có thì không đặc hiệu và dễ nhầm lẫn với các bệnh khác lý như cơ thể mệt mỏi, chán ăn, đầy bụng, khó tiêu, đau hạ sườn phải mức độ nhẹ, rối loạn tiêu hóa, đau cơ...

Các dấu hiệu gợi ý viêm gan C cấp tính khác có thể bao gồm:

  • Vàng da, vàng kết mạc mắt mức độ nhẹ, đôi khi kín đáo khó phát hiện, có thể xuất hiện từng đợt kèm theo sốt và sút cân;
  • Một số biểu hiện ngoài gan như ở cơ xương khớp, da và niêm mạc, nội tiết, thận, tiêu hóa, tim mạch.

3.2. Xét nghiệm viêm gan C cấp

Xét nghiệm viêm gan C cấp tính có thể được chỉ định để sàng lọc những người có nguy cơ cao, bao gồm tiền sử tiêm chích ma túy, phẫu thuật, truyền máu, quan hệ không an toàn, lọc máu theo chu kỳ, trẻ sơ sinh sinh ra từ người mẹ nhiễm HCV. Các xét nghiệm được sử dụng bao gồm kháng thể vi rút viêm gan C anti-HCV, định lượng nồng độ vi rút HCV-RNA và định kiểu gen (để theo dõi, đánh giá đáp ứng điều trị).

4. Chẩn đoán viêm gan C cấp tính

Chẩn đoán xác định viêm gan C cấp tính phải thông qua các xét nghiệm huyết thanh học. Ban đầu, viêm gan vi rút nên được chẩn đoán phân biệt với các rối loạn khác có thể gây ra vàng da. Nếu nghi ngờ, các xét nghiệm sau đây cần được chỉ định để sàng lọc vi rút viêm gan A, B và C:

  • Kháng thể IgM kháng vi rút viêm gan A (IgM anti-HAV);
  • Kháng nguyên bề mặt viêm gan B (HBsAg);
  • Kháng thể IgM kháng vi rút viêm gan B (IgM anti-HBc);
  • Kháng thể kháng HCV (anti-HCV) và đo HCV-RNA.

Trong viêm gan C, anti-HCV trong huyết thanh có thể phản ánh nhiễm trùng mạn tính, lây nhiễm trước đây hoặc nhiễm trùng cấp tính và cần lưu ý kháng thể này không có tác dụng bảo vệ. Khi các ca bệnh không rõ ràng hoặc nghĩ nhiều đến viêm gan C cấp tính, người bệnh cần được chỉ định đo tải lượng HCV-RNA. Kháng thể Anti-HCV thường xuất hiện trong huyết thanh muộn sau giai đoạn nhiễm trùng cấp tính. Trong khi đó xét nghiệm HCV-RNA thường được phát hiện sớm hơn.

Các xét nghiệm khác:

  • Xét nghiệm chức năng gan, bao gồm men gan ALT và AST, men phosphatase kiềm và bilirubin;
  • Một số xét nghiệm được thực hiện để đánh giá độ nặng của viêm gan C cấp tính như: xét nghiệm albumin huyết thanh, số lượng tiểu cầu, chỉ số đông máu INR.

Tiêu chuẩn chẩn đoán viêm gan cấp do HCV:

  • HCV-RNA dương tính, anti-HCV có thể âm tính hoặc dương tính: HCV-RNA có thể dương tính 2 tuần sau khi phơi nhiễm vi rút, trong khi anti-HCV xuất hiện muộn sau khoảng 8-12 tuần;
  • Men gan AST, ALT bình thường hoặc tăng nhẹ;
  • Đối với những bệnh nhân nhiễm bệnh thời gian mắc dưới 6 tháng có thể được chỉ định theo dõi quá trình chuyển đổi huyết thanh từ anti-HCV âm tính thành dương tính, có biểu hiện triệu chứng trên lâm sàng hoặc không.

Chẩn đoán xác định viêm gan C cấp tính phải thông qua các xét nghiệm huyết thanh học
Chẩn đoán xác định viêm gan C cấp tính phải thông qua các xét nghiệm huyết thanh học

5. Phòng ngừa viêm gan C cấp tính

  • Tránh xa những hành vi có nguy cơ cao nhiễm HCV (như dùng chung bơm kim tiêm, xăm trổ và bấm khuyên);
  • Hạn chế tiếp xúc trực tiếp với máu và dịch tiết cơ thể (như nước bọt, tinh dịch) của người nghi ngờ nhiễm bệnh. Các biện pháp bảo vệ là cần thiết, nhưng cách ly bệnh nhân không có giá trị trong phòng ngừa viêm gan C cấp tính;
  • Việc lây truyền HCV sau truyền máu sẽ giảm thiểu tối đa khi thực hiện các biện pháp như tránh truyền máu không cần thiết, sàng lọc HBsAg và HCV cho tất cả người tham gia hiến máu. Việc sàng lọc này đã kéo giảm tỷ lệ mắc viêm gan sau truyền máu xuống còn khoảng 1/100.000 đơn vị máu được truyền;
  • Hiện nay vi rút viêm gan C vẫn chưa có vắc xin phòng ngừa do xu hướng HCV tự thay đổi bộ gen khiến quá trình phát triển vắc xin gặp khó khăn.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe