Chăm sóc người bệnh trước phẫu thuật tiêu hoá

Quá trình chăm sóc người bệnh trước phẫu thuật tiêu hoá có tác động trực tiếp đến kết quả điều trị. Trong đó, điều dưỡng có vai trò quan trọng giúp người bệnh chuẩn bị trước ca phẫu thuật đường tiêu hóa với mục đích đảm bảo an toàn và hiệu quả. Cùng tìm hiểu thông tin chi tiết trong bài viết này nhé.

Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các bác sĩ thuộc khoa Tiêu hoá - Gan Mật - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec.

1. Chăm sóc người bệnh trước phẫu thuật tiêu hoá về tâm lý

Tâm lý của người bệnh và người thân thường bị ảnh hưởng mạnh mẽ khi có chỉ định phẫu thuật đường tiêu hóa, từ đó dẫn đến nhiều nỗi lo lắng như: Liệu phẫu thuật đường tiêu hóa có nguy hiểm không? Ai sẽ là bác sĩ thực hiện? Sau khi phẫu thuật đường tiêu hóa, bệnh có khỏi không? Có nguy cơ để lại di chứng, biến chứng hay không?...  

Chính vì vậy, vai trò của điều dưỡng trở nên cực kỳ quan trọng và cần có những can thiệp tâm lý phù hợp với từng trường hợp bệnh lý. Thêm vào đó, bệnh tật cũng khiến tâm lý người bệnh thay đổi. Những thay đổi tâm lý này trở nên rõ rệt hơn khi người bệnh phải trải qua phẫu thuật đường tiêu hóa và từ đó tác động đến kết quả điều trị. 

Quá trình chăm sóc người bệnh trước phẫu thuật tiêu hóa có tác động đến kết quả điều trị bệnh.
Quá trình chăm sóc người bệnh trước phẫu thuật tiêu hóa có tác động đến kết quả điều trị bệnh.

1.1. Nhận định về tâm lý người bệnh

Nhận định về tâm lý của người bệnh xem họ có những vấn đề cần quan tâm nào đối với ca phẫu thuật đường tiêu hóa, bao gồm: Các mối lo về gây mê, biến chứng phẫu thuật, chi phí liên quan và ai sẽ là bác sĩ thực hiện phẫu thuật đường tiêu hóa cũng như những thay đổi trong lối sống sau phẫu thuật đường tiêu hóa.

1.2. Can thiệp điều dưỡng

  • Người điều dưỡng chăm sóc người bệnh trước phẫu thuật tiêu hoá cần thể hiện sự gần gũi và an ủi đối với bệnh nhân trong những ngày trước phẫu thuật. Việc giải thích chi tiết sẽ mang lại sự yên tâm, đồng thời tạo niềm tin vào chuyên môn cũng như giúp bệnh nhân hiểu rõ về mục đích và lợi ích của ca phẫu thuật đường tiêu hóa.
  • Quá trình tìm hiểu những mối bận tâm, thắc mắc của người bệnh là rất cần thiết nhằm phản ánh và cùng bác sĩ tìm ra giải pháp để người bệnh cảm thấy an tâm.
  • Người bệnh cần được giải thích về mục tiêu, lợi ích, phương pháp phẫu thuật cũng như các khó chịu sau phẫu thuật đường tiêu hóa như cơn đau và các ống dẫn lưu.
  • Trong phạm vi cho phép, điều dưỡng hãy trả lời đầy đủ tất cả các thắc mắc của người bệnh  
  • Người thân bệnh nhân cần được trao đổi những thông tin cần thiết về tình trạng sức khỏe, đồng thời điều dưỡng cần khuyên người thân nên chú ý, động viên người bệnh cùng hợp tác trong việc chuẩn bị cho ca phẫu thuật đường tiêu hóa.

1.3. Mục tiêu của chăm sóc điều dưỡng

Mục tiêu của chăm sóc người bệnh trước phẫu thuật tiêu hoá là giúp người bệnh yên tâm và tin vào bác sĩ cũng như phương pháp điều trị.

2. Chăm sóc về tuần hoàn

Theo nhiều nghiên cứu, khoảng 50% trường hợp tử vong sau phẫu thuật liên quan đến các tai biến tim mạch như nhồi máu cơ tim, loạn nhịp, suy tim và tăng huyết áp… Để giảm thiểu các tai biến này, bác sĩ cần phải nhận định đúng các yếu tố nguy cơ nhằm thực hiện biện pháp phòng ngừa và lập kế hoạch chăm sóc người bệnh trước phẫu thuật tiêu hoá và sau khi phẫu thuật một cách hợp lý.

Hơn nữa, một số loại thuốc mê có thể ức chế hoạt động của tim, do đó việc xác định tiền sử bệnh suy tim và bệnh lý cơ tim là điều cần thiết. Bệnh van tim có thể gây ra những thay đổi huyết động dẫn đến nguy hiểm trong quá trình gây tê, đặc biệt là gây tê vùng.  

Việc điều trị hạ huyết áp trước phẫu thuật và cân bằng nước và điện giải cần đặc biệt chú ý đối với người bệnh có tình trạng tăng huyết áp.

2.1. Nhận định về tình trạng tuần hoàn, tim mạch

Tiền sử bệnh lý về tim mạch và tuần hoàn cần được xem xét bao gồm các bệnh như tăng huyết áp, đau thắt ngực, suy tim, bệnh tim bẩm sinh, thông tin phẫu thuật tim trước đó, thuốc đang được điều trị, chỉ số huyết áp, mạch, tình trạng tưới máu cũng như đông máu và các bệnh lý về máu.

Lưu ý: Sau phẫu thuật đường tiêu hóa , người bệnh có tiền sử bệnh tim thiếu máu cục bộ có nguy cơ bị nhồi máu cơ tim. Việc đánh giá tần suất xuất hiện và tính chất của đau ngực cùng với các liệu pháp điều trị trước đó cũng như khả năng chịu gắng sức của người bệnh là điều cần thiết.  

Tiên lượng của những người bệnh có tiền sử nhồi máu cơ tim trong vòng nửa năm hoặc đau thắt ngực không ổn định thường không tốt, nguy cơ tử vong và nhồi máu cơ tim sau mổ rất cao.

2.2. Can thiệp điều dưỡng

  • Kiểm tra các thông số sinh tồn bao gồm huyết áp, nhiệt độ và mạch.
  • Trước khi phẫu thuật, nếu người bệnh có bệnh van tim, thấp tim hoặc bệnh tim bẩm sinh cần phải thực hiện kháng sinh dự phòng theo y lệnh.
  • Để chuẩn bị cho phẫu thuật, người bệnh bị loạn nhịp tim cần được theo dõi điện tim. Nếu sử dụng Digitalis, điều dưỡng cần kiểm tra nồng độ Kali trong huyết thanh nhằm tránh ảnh hưởng của tác dụng phụ và độc hại từ thuốc mê.
  • Đối với người bệnh mất nước trước phẫu thuật, việc truyền dịch là cần thiết. Đặc biệt, điều dưỡng cần phải cẩn trọng với người cao tuổi do ranh giới giữa thừa và thiếu nước rất nhỏ.
  • Sử dụng thuốc để điều chỉnh tình trạng chảy máu theo y lệnh.

2.3. Mục tiêu của chăm sóc điều dưỡng

Sau phẫu thuật, người bệnh không gặp phải các biến chứng liên quan đến rối loạn tuần hoàn.

3. Chăm sóc về hô hấp

Trong số các nguyên nhân dẫn đến tử vong sau phẫu thuật, tai biến hô hấp xếp thứ hai chỉ sau tai biến tim mạch. Những biến chứng hô hấp thường gặp sau phẫu thuật bao gồm: suy giảm thông khí, suy hô hấp do tồn dư thuốc mê và thuốc giãn cơ sau phẫu thuật, cản trở hô hấp do đau đớn, viêm phổi và xẹp phổi do tắc nghẽn đờm dãi, nằm lâu.

Tai biến hô hấp sau phẫu thuật có nguy cơ cao hơn ở những người bệnh có các yếu tố sau: mắc bệnh phổi mãn tính, hen phế quản, suy tim, nghiện thuốc lá, trên 70 tuổi, có tiền sử phẫu thuật ngực hoặc có thời gian phẫu thuật dài hơn 2 giờ.

Trong và sau phẫu thuật, người bệnh mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) có nguy cơ cao gặp phải các biến chứng hô hấp. Các loại thuốc, phương pháp gây mê, phương pháp phẫu thuật đường tiêu hóa cũng như giảm đau sau phẫu thuật đều có thể gây ra ức chế hô hấp, xẹp phổi và ứ đọng đờm dãi… Trong quá trình gây mê, những người có tiền sử về hen phế quản có nguy cơ co thắt phế quản do kích thích đường hô hấp.

3.1. Nhận định tình trạng hô hấp

Tình trạng hô hấp của người bệnh cần được đánh giá trước khi thực hiện phẫu thuật bao gồm người bệnh có mắc các bệnh lý hô hấp mạn tính như lao phổi, hen phế quản, viêm phổi hay bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính hay không. Nếu có, bác sĩ cần xác định thời gian mắc bệnh là bao lâu và người bệnh đã điều trị gì chưa. Hiện tại, tình trạng hô hấp của người bệnh như thế nào? Người bệnh có khó thở hay đau ngực không? Kiểm tra kiểu thở, tần số thở, mức độ ho hiện tại và liệu ho có đờm hoặc máu không? Hình dáng lồng ngực của người bệnh trong quá trình hô hấp ra sao?

3.2. Can thiệp điều dưỡng

  • Đánh giá lịch sử bệnh lý hô hấp của người bệnh
  • Nhằm điều trị triệt để nhiễm khuẩn (nếu có) trong trường hợp phẫu thuật có kế hoạch, điều dưỡng cần thực hiện kháng sinh theo y lệnh.
  • Chỉ dẫn cho người bệnh phương pháp hít thở sâu, cách thở hiệu quả và các kỹ thuật xoay người, ngồi dậy giúp giãn nở phổi tối đa sau phẫu thuật đường tiêu hóa.
  • Hướng dẫn người bệnh cách ho, khạc đờm...

3.3. Mục tiêu của chăm sóc điều dưỡng

Sau phẫu thuật đường tiêu hóa, người bệnh không gặp phải biến chứng nào liên quan đến rối loạn hô hấp.

4. Chăm sóc người bệnh trước phẫu thuật tiêu hoá về tiêu hóa

4.1. Nhận định về tình trạng hệ tiêu hóa

Việc chăm sóc người bệnh trước phẫu thuật tiêu hoá phải bao gồm xem xét tất cả tình trạng tiêu hóa, tuyến tiêu hóa và các bệnh tiêu hóa, bao gồm:

  • Người bệnh có biểu hiện nôn hoặc buồn nôn, đặc trưng của cơn nôn (nếu có), tình trạng bí trung tiện, đại tiện, tiêu chảy, táo bón, đau bụng và các yếu tố liên quan đến đau.
  • Đánh giá chức năng gan và các bệnh lý liên quan đến gan mật của người bệnh dựa vào kết quả xét nghiệm chức năng gan, mật như chỉ số men gan SGOT, SGPT và chỉ số bilirubin trong máu…
  • Liệu người bệnh có bị nghiện rượu hay không? Thời gian đã nghiện là bao lâu?

4.2. Can thiệp điều dưỡng

  • Đảm bảo chăm sóc giảm cơn đau bụng cho người bệnh.
  • Thực hiện chăm sóc người bệnh trước phẫu thuật đường tiêu hoá để giảm thiểu triệu chứng nôn cho người bệnh.
  • Tiến hành đặt sonde dạ dày theo y lệnh.
  • Chăm sóc người bệnh trước phẫu thuật tiêu hoá cho người bệnh vàng da, cung cấp thuốc giảm ngứa và hướng dẫn người bệnh uống nhiều nước.
  • Hướng dẫn người bệnh về việc nghỉ ngơi và chế độ ăn uống hợp lý để hỗ trợ chức năng gan.
  • Chỉ dẫn người bệnh thuộc diện cần nâng đỡ chức năng gan.

4.3. Mục tiêu của chăm sóc điều dưỡng

Trước phẫu thuật đường tiêu hóa, bệnh nhân không gặp phải bất kỳ rối loạn nào về tiêu hóa.

5. Chăm sóc về tiết niệu

5.1. Nhận định tình trạng hệ tiết niệu

Bác sĩ cần đánh giá tình trạng hệ tiết niệu và các bệnh lý liên quan đến hệ tiết niệu trước khi phẫu thuật đường tiêu hóa, bao gồm:  

  • Liệu người bệnh có tiền sử mắc các bệnh lý nội khoa hoặc ngoại khoa liên quan đến tiết niệu như suy thận hay viêm cầu thận không? Thời gian mà người bệnh mắc bệnh là bao lâu? Người bệnh đã từng được điều trị như thế nào? Tình trạng và tính chất phù?  
  • Về tiểu tiện, người bệnh có gặp tình trạng tiểu buốt, tiểu rắt, hoặc tiểu đục không?
  • Số lượng nước tiểu người bệnh sản xuất trong 24 giờ là bao nhiêu?
  • Người bệnh có từng trải qua phẫu thuật sỏi đường tiết niệu hoặc ghép thận không?
  • Các kết quả xét nghiệm chức năng thận bao gồm: định lượng urê máu và creatinin máu.

5.2. Can thiệp điều dưỡng

  • Theo chỉ định y tế, điều dưỡng chăm sóc người bệnh trước phẫu thuật tiêu hoá cần theo dõi tình trạng mất nước, bù đủ nước và cân bằng điện giải.
  • Phòng ngừa mất nước và rối loạn điện giải, đồng thời theo dõi số lượng nước tiểu.
  • Y lệnh điều trị nhiễm khuẩn đường tiết niệu phải được thực hiện trước khi phẫu thuật đường tiêu hóa.

5.3. Mục tiêu của chăm sóc điều dưỡng

Trước khi phẫu thuật đường tiêu hóa, người bệnh không gặp phải rối loạn nào liên quan đến tiết niệu.

6. Chăm sóc về nội tiết

Những người bệnh có tiền sử về đái tháo đường thường đi kèm với các tổn thương ở các cơ quan đích như tim mạch (tăng huyết áp, xơ vữa mạch máu và thiếu máu cơ tim), thận, cùng với thần kinh ngoại vi.  

Những người bệnh này có nguy cơ cao gặp phải tình trạng tụt huyết áp nghiêm trọng trong quá trình gây mê cũng như tăng khả năng bị trào ngược trong lúc khởi mê và giảm nhiệt độ trong phẫu thuật do tình trạng rối loạn thần kinh thực vật và giãn mạch.

Trước khi thực hiện phẫu thuật đường tiêu hóa theo kế hoạch, người bệnh cường giáp cần phải được điều trị ổn định, đặc biệt là các rối loạn nhịp tim như nhanh nhĩ và rung nhĩ. Trong quá trình gây mê, bác sĩ cần đảm bảo tiền mê tốt và tránh sử dụng các thuốc có tác dụng cường giao cảm như ketaminepinephrine.

6.1. Chẩn đoán điều dưỡng thường gặp

  • Nguy cơ bị tụt huyết áp trong quá trình gây mê và nhiễm trùng sau phẫu thuật liên quan đến bệnh đái tháo đường.
  • Nguy cơ gặp biến chứng trong gây mê liên quan đến tình trạng cường giáp.

6.2. Can thiệp điều dưỡng

  • Theo dõi mức đường huyết và cung cấp hướng dẫn về chế độ ăn uống cho bệnh nhân trước phẫu thuật đường tiêu hóa.
  • Trước phẫu thuật đường tiêu hóa, điều dưỡng cần theo dõi kết quả của việc điều trị đái tháo đường.

6.3. Mục tiêu của chăm sóc điều dưỡng

Trước khi phẫu thuật đường tiêu hoá, người bệnh không gặp phải bất kỳ biến chứng nào liên quan đến rối loạn nội tiết.

7. Chăm sóc về dinh dưỡng

7.1. Nhận định về tình trạng dinh dưỡng

Quá trình chăm sóc điều dưỡng về tình trạng dinh dưỡng của người bệnh trước phẫu thuật đường tiêu hóa hướng đến mục tiêu xác định người bệnh có béo phì hoặc suy dinh dưỡng không? Trong thực tế lâm sàng, chỉ số BMI (chỉ số khối lượng cơ thể) thường được sử dụng để đánh giá tình trạng cơ thể, từ đó nhận biết người bệnh có gầy, béo hay đạt trọng lượng lý tưởng. Để tính toán chỉ số BMI, bác sĩ cần sử dụng hai yếu tố chính là chiều cao và cân nặng.

BMI = (trọng lượng cơ thể)/(chiều cao x chiều cao)

  • Trọng lượng cơ thể: Tính bằng kg
  • Chiều cao : Tính bằng m
    • BMI < 18,5: Người gầy (suy dinh dưỡng).
    • BMI = 18,5 - 25: Người bình thường.
    • BMI = 25 - 30: Người béo phì độ I.
    • BMI = 30 - 40: Người béo phì độ II.
    • BMI >40: Người béo phì độ III.
    • Người bệnh béo phì sẽ gặp trở ngại trong tư thế mổ và khó khăn khi di chuyển sau phẫu thuật đường tiêu hóa, vết mổ dễ nhiễm trùng, thuốc mê ngấm chậm và tồn tại trong mỡ. Vì vậy, người bệnh hôn mê lâu và tỉnh lại chậm do thuốc giải phóng sau phẫu thuật.
    • Trong trường hợp người bệnh bị suy dinh dưỡng, việc thiếu protein và các vitamin như A, B…sẽ làm cho người bệnh hồi phục chậm và lâu lành vết thương.

7.2. Can thiệp điều dưỡng

Việc chăm sóc người bệnh trước phẫu thuật tiêu hoá nhằm nâng cao thể trạng của người bệnh là rất quan trọng. Điều dưỡng cần hướng dẫn bệnh nhân tiêu thụ thực phẩm giàu dinh dưỡng, tăng cường lượng protid bằng cách bổ sung thịt nạc, cá và trứng vào các bữa ăn hàng ngày, đặc biệt là đối với những bệnh nhân thiếu máu.

  • Chế độ ăn hạn chế chất béo: Chế độ ăn chứa nhiều chất béo không chỉ cung cấp lượng calo cao mà còn gây cảm giác chán ăn và khó tiêu dẫn đến việc ăn ít hơn. Hơn nữa, chế độ ăn này còn kích thích tiết dịch mật. Do đó, những người mắc bệnh béo phì, bệnh tim mạch hoặc các vấn đề về gan mật như suy gan, viêm gan và ứ mật do sỏi hoặc viêm cần phải tránh các loại thực phẩm như: thịt có nhiều mỡ, trứng, chocolate, thức ăn chiên và mỡ động vật.
  • Chế độ ăn hạn chế protid: Để tránh tình trạng tăng urê huyết, người bệnh mắc hội chứng thận hư, xơ gan... cần thực hiện chế độ ăn kiêng với lượng protid hạn chế, nhằm giảm thiểu các sản phẩm chuyển hóa protein như NH3.
  • Chế độ ăn hạn chế muối: Nhằm giảm thiểu lượng natri đưa vào cơ thể khi đang gặp hiện tượng ứ đọng natri, chế độ ăn hạn chế muối sẽ được áp dụng. Chế độ ăn này phù hợp cho những người mắc bệnh viêm cầu thận cấp, mạn tính và suy tim nặng cũng như phù cấp tính do nhiều nguyên nhân khác nhau.

Khi người bệnh bị suy kiệt nghiêm trọng hoặc không thể ăn do bệnh lý, điều dưỡng sẽ thực hiện nuôi ăn bằng cách truyền dịch an toàn và cung cấp đủ năng lượng.

Trước khi phẫu thuật đường tiêu hóa, người bệnh thiếu máu, phẫu thuật nhiều lần, cần được truyền máu một hoặc hai lần trước khi phẫu thuật đường tiêu hoá (tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của theo quyết định của bác sĩ)

7.3. Mục tiêu của chăm sóc điều dưỡng

Người bệnh không có rối loạn về dinh dưỡng.

Trên đây là tất cả thông tin về quá trình chăm sóc người bệnh trước phẫu thuật tiêu hoá. Để có được kết quả tốt nhất, người bệnh nên tuân thủ chặt chẽ các chỉ định của bác sĩ cũng như xây dựng một chế độ ăn lành mạnh nhằm nâng cao khả năng điều trị tình trạng bệnh đường tiêu hoá. 

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng. 

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe