Cận thị có di truyền không là câu hỏi được nhiều bậc phụ huynh quan tâm đến. Trong thực tế, di truyền đóng vai trò quan trọng trong dẫn đến cận thị, nhưng không phải là yếu tố duy nhất. Ngoài di truyền, việc nhìn vào các đối tượng ở cự li gần trong thời gian dài hoặc thiếu tiếp xúc với môi trường ngoài trời cũng có thể góp phần gây ra tình trạng này. Bài viết này sẽ phân tích cụ thể về các yếu tố di truyền và ảnh hưởng của chúng đối với cận thị.
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của bác sĩ Đinh Phương Nhung, thuộc khối Di truyền y học - Trung tâm Công nghệ cao Vinmec.
1. Cận thị là bệnh gì?
Cận thị là một tật khúc xạ mắt rất phổ biến, là một tình trạng khiến cho tầm nhìn xa trở nên mờ đi. Những người mắc cận thị thường gặp khó khăn khi nhìn thấy các vật ở xa, như khi lái xe, so với việc nhìn các vật ở gần, như đọc sách hoặc làm việc trên máy tính. Nếu không được điều trị bằng kính điều chỉnh tật khúc xạ hoặc phẫu thuật, cận thị có thể gây ra nheo mắt, mỏi mắt, đau đầu và giảm thị lực đáng kể.
Vấn đề liệu cận thị có di truyền không là một câu hỏi phức tạp. Thường thì cận thị xuất hiện từ thời thơ ấu hoặc độ tuổi thanh thiếu niên và thường có xu hướng trở nên nghiêm trọng hơn theo thời gian, đặc biệt là trong giai đoạn trưởng thành. Tuy nhiên, ở một số trường hợp, tình trạng cận thị có thể được cải thiện khi càng đến cuối tuổi trưởng thành.
Mắt của người cận thị thường có trục nhãn cầu quá dài từ trước ra sau, điều này làm cho ánh sáng hội tụ quá xa phía trước võng mạc, thay vì trên bề mặt của võng mạc, gây ra hiện tượng các vật thể ở xa xuất hiện mờ. Mức độ cận thị sẽ tăng lên khi trục nhãn cầu càng dài và ánh sáng hội tụ càng xa về phía trước võng mạc.
2. Cận thị có di truyền không?
Yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của cận thị, một tình trạng phức tạp với nhiều biến dị gen khác nhau. Các biến dị gen này lại gây ra các tác động nhỏ, có thể tương tác với các yếu tố môi trường và lối sống để ảnh hưởng đến khả năng mắt của một người.
Tính đến hiện tại, đã có hơn 200 gen được xác định có liên quan đến cận thị. Các nhà nghiên cứu tin rằng mỗi gen này đóng góp một phần nhỏ vào sự phát triển của cận thị. Một số gen có vai trò trong việc định hình và phát triển mắt trước và sau khi sinh. Các gen khác liên quan đến quá trình xử lý tín hiệu ánh sáng trong võng mạc. Có những gen có thể có tác động trực tiếp đến cận thị, tuy nhiên vai trò chính xác của những gen này trong việc ảnh hưởng đến thị lực của người bệnh vẫn cần phải được nghiên cứu, tìm hiểu.
Trong một số trường hợp, đặc biệt là với cận thị nặng, tình trạng này có thể là kết quả của biến dị trên một gen duy nhất. Có ít nhất 07 gen mà các biến dị gây bệnh trên những gen này đã được xác định có liên quan đến cận thị nặng. Ở một số gia đình, nguyên nhân di truyền của cận thị đã được xác định là có liên quan đến một đoạn nhỏ của nhiễm sắc thể. Ngoài ra, có hơn 200 tình trạng di truyền khác nhau có thể gây ra các bệnh nghiêm trọng và cận thị chỉ là một trong số nhiều triệu chứng, tuy nhiên, tình trạng này thường hiếm gặp. Ví dụ bao gồm:
- Thoái hoá võng mạc
- Thoái hóa sắc tố võng mạc
- Hội chứng Stickler
- Hội chứng Marfan
- Hội chứng Cohen
- Viêm võng mạc sắc tố
- Loạn dưỡng tế bào hình nón và hình que
3. Cận thị là tính trạng trội hay lặn?
Thuật ngữ "trội" và "lặn" được sử dụng để mô tả cách một gen cụ thể di truyền từ cha mẹ sang con và từ đó có thể xác định xem một bệnh như cận thị có di truyền không. Trong trường hợp của các bệnh di truyền trội, chỉ cần một trong hai bố mẹ của trẻ có gen thì trẻ đã có khả năng di truyền bệnh. Trong khi đó, đối với các bệnh di truyền lặn, cả bố và mẹ của trẻ đều cần phải có gen mới khiến bệnh biểu hiện.
Cơ chế di truyền của cận thị thường không phải là trội hoặc lặn. Trong phần lớn trường hợp, cận thị xuất hiện do sự tương tác giữa các yếu tố di truyền và môi trường, thay vì chỉ do một gen duy nhất gây ra. Tuy nhiên, vẫn có trường hợp ngoại lệ khi một người thừa hưởng một tình trạng di truyền có thể gây ra triệu chứng cận thị. Lúc này, kiểu di truyền có thể là trội, lặn hoặc liên kết nhiễm sắc thể giới tính X, tùy thuộc vào tình trạng.
4. Các nguyên nhân khác gây cận thị
Ngoài việc xét yếu tố cận thị có di truyền không, các yếu tố môi trường cũng đóng vai trò quan trọng trong việc gây ra tình trạng này, đặc biệt là đối với những người có tiền sử di truyền từ gia đình.
Các nhà nghiên cứu tin rằng sự gia tăng về cận thị trên toàn thế giới chủ yếu là do sự thay đổi trong lối sống của con người. Theo ước tính, đến năm 2050, gần một nửa dân số thế giới sẽ cận thị. Một số yếu tố nguy cơ bao gồm:
- Học tập: Thời gian học tập kéo dài có liên quan đến nguy cơ mắc cận thị cao hơn. Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng những người có trình độ đại học có nguy cơ mắc cận thị gấp đôi so với những người không học đại học.
- Công việc cần mắt nhìn gần: Là bất kỳ hoạt động nào đòi hỏi tập trung vào các vật ở cự ly gần. Với sự gia tăng của công việc văn phòng, việc sử dụng máy tính và thời gian dành cho các thiết bị điện tử, tỷ lệ cận thị đã tăng lên. Điều này cũng giải thích vì sao việc học tập là một yếu tố nguy cơ, vì đọc và viết là các hoạt động gần.
- Ít tiếp xúc với môi trường ngoài trời: Khi mọi người dành ít dành thời gian để tiếp xúc với môi trường ngoài trời và ở trong nhà thường xuyên, mắt không cần phải tập trung vào các vật ở xa. Điều này có thể làm tăng nguy cơ mắc cận thị.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.