Cách hóa trị hoạt động chống lại bệnh ung thư

Điều trị ung thư bằng hóa trị là một phương pháp phổ biến và có hiệu quả với nhiều loại bệnh lý ác tính. Hóa trị ung thư có khả năng ngăn chặn hoặc làm chậm sự phát triển của các tế bào ung thư, khiến chứng không thể phát triển và phân chia nhanh chóng. Hóa trị có thể được sử dụng để chữa bệnh ung thư, làm giảm khả năng tái phát bệnh, ngăn chặn hoặc làm chậm sự phát triển của nó. Ngoài ra, hóa trị ung thư còn có thể được lựa chọn để giảm các triệu chứng, thu nhỏ kích thước các khối u, giảm chèn ép hoặc giảm đau và một số vấn đề khác.

1. Hóa trị ung thư là gì?

Hóa trị là một trong những phương pháp điều trị ung thư phổ biến nhất. Đây là phương pháp sử dụng một số loại thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư hoặc ngăn chúng phát triển và lây lan sang các bộ phận khác của cơ thể. Bác sĩ có thể chỉ định hóa trị phối hợp với phẫu thuật hoặc xạ trị trước hoặc sau đó. Người bệnh cũng có thể được chỉ định sử dụng các loại thuốc chống ung thư mới như liệu pháp trúng đích cùng với hóa trị.

Điều trị ung thư bằng hóa trị có thể được áp dụng với các dạng thuốc viên hoặc thuốc tiêm. Người bệnh thường đến phòng khám hoặc bệnh viện để sử dụng thuốc qua đường tiêm tĩnh mạch.

Để giúp cơ thể lấy lại sức mạnh và phát triển các tế bào mới một cách khỏe mạnh, bệnh nhân có thể dùng thuốc trong vài tuần. Các loại thuốc trong hóa trị có thể dùng hàng ngày, hàng tuần hoặc hàng tháng. Phác đồ điều trị hoàn toàn phụ thuộc vào loại ung thư bạn mắc phải và mức độ nghiêm trọng của nó.

Bác sĩ điều trị có thể kê một loại thuốc hóa trị hoặc kết hợp nhiều loại thuốc khác nhau, tùy thuộc vào:

  • Loại bệnh ung thư
  • Tiền sử bệnh lý ác tính và các phương pháp điều trị trước đây
  • Các bệnh lý nội ngoại khoa khác như đái tháo đường, bệnh tim, bệnh thận hoặc bệnh lý tại gan

2. Tại sao người bệnh cần hóa trị?

Ngay cả khi phẫu thuật đã được thực hiện để cắt bỏ khối u, cơ thể vẫn có thể còn sót lại các tế bào ung thư. Những tế bào này có thể phát triển thành các khối u mới hoặc lây lan ung thư đến các bộ phận khác của cơ thể.

Hóa trị ung thư giúp phá hủy, thu nhỏ hoặc kiểm soát các tế bào ác tính trong cơ thể. Thuốc cũng có thể giúp điều trị các triệu chứng do ung thư gây ra, chẳng hạn như đau. Người bệnh cũng có thể được thực hiện hóa trị để thu nhỏ khối u trước khi bác sĩ phẫu thuật loại bỏ nó.


Điều trị ung thư bằng hóa trị giúp bác sĩ kiểm soát tế bào ung thư trong người bệnh nhân
Điều trị ung thư bằng hóa trị giúp bác sĩ kiểm soát tế bào ung thư trong người bệnh nhân

3. Cách hóa trị hoạt động chống lại bệnh ung thư

Cơ chế chung của hóa trị ung thư là làm tổn thương các tế bào khi chúng phân chia. Ở trung tâm của mỗi tế bào sống là một đốm tế bào sẫm, được gọi là nhân. Nhân là trung tâm điều khiển của tế bào. Nó chứa các nhiễm sắc thể, được tạo thành từ các gen. Các gen này phải được sao chép chính xác mỗi khi tế bào phân chia để tạo ra 2 tế bào mới. Hóa trị ung thư làm tổn thương các gen bên trong nhân tế bào.

Bạn có thể kết hợp nhiều loại thuốc hóa trị liệu khác nhau. Điều này sẽ bao gồm các loại thuốc làm hỏng tế bào ở các giai đoạn khác nhau trong quá trình phân chia tế bào. Điều này có nghĩa là có nhiều cơ hội giết chết nhiều tế bào hơn.

Thuốc hóa trị ung thư hoạt động theo một số cơ chế khác nhau. Một số loại thuốc làm hỏng tế bào tại điểm phân chia. Một số loại làm hỏng các tế bào trong khi chúng đang tạo bản sao của tất cả các gen trước khi chúng phân chia. Hóa trị ít có khả năng làm tổn thương các tế bào đang ở trạng thái nghỉ ngơi, chẳng hạn như hầu hết các tế bào bình thường.

Hóa trị ung thư có khả năng:

  • Tiêu diệt cả tế bào ung thư và tế bào khỏe mạnh
  • Chỉ chống lại các tế bào ung thư
  • Ngăn chặn các khối u tăng sinh nhiều mạch máu giúp chúng phát triển
  • Tấn công gen của tế bào ung thư để tế bào chết đi và không thể phát triển thành khối u mới

4. Một số loại thuốc hóa trị ung thư thông thường

Hiện nay, có hàng chục loại thuốc hóa trị mà bác sĩ có thể kê đơn. Chúng thường được chia thành các nhóm dựa trên cách thức hoạt động và cấu tạo của chúng. Mỗi nhóm thuốc hóa trị ung thư tiêu diệt hoặc thu nhỏ các tế bào ác tính theo một cách khác nhau.

Một số loại thuốc làm hỏng DNA của tế bào ung thư để ngăn chúng tạo ra nhiều bản sao của chính chúng. Chúng được gọi là tác nhân alkyl hóa, loại hóa trị lâu đời nhất. Chúng có khả năng điều trị nhiều loại ung thư khác nhau, chẳng hạn như bệnh bạch cầu, ung thư hạch bạch huyết, bệnh Hodgkin, đa u tủy xương và sarcoma, cũng như ung thư vú, phổi và buồng trứng. Một số loại thuốc hóa trị thuộc nhóm tác nhân alkyl hóa là cyclophosphamide, melphalan và temozolomide. Tuy nhiên, khi chúng tiêu diệt các tế bào ác tính, chúng cũng có thể phá hủy tủy xương của người bệnh đồng thời, có thể gây ra bệnh bạch cầu nhiều năm sau đó. Để giảm nguy cơ này, người bệnh có thể dùng thuốc với liều lượng nhỏ. Một loại tác nhân alkyl hóa khác nguy cơ gây bệnh bạch cầu thấp hơn như carboplatin, cisplatin hoặc oxaliplatin.

Một loại thuốc hóa trị có khả năng can thiệp vào quá trình trao đổi chất bình thường của tế bào, khiến chúng ngừng phát triển. Những loại thuốc này được gọi là chất chống chuyển hóa. Các bác sĩ thường sử dụng chúng để điều trị bệnh bạch cầu và ung thư ở vú, buồng trứng và ruột. Thuốc trong nhóm này bao gồm 5-fluorouracil, 6-mercaptopurine, cytarabine, gemcitabine, và methotrexate.

Hóa trị liệu anthracycline tấn công các enzym bên trong DNA của tế bào ung thư vì thế ngăn chặn sự phân chia và phát triển của chúng. Hóa trị ung thư với các thuốc nhóm này có tác dụng đối với nhiều loại ung thư. Một số loại thuốc phổ biến là actinomycin-D, bleomycin, daunorubicin và doxorubicin. Liều cao của thuốc có thể ảnh hưởng có hại đến chức năng của tim hoặc phổi. Vì vậy, bác sĩ sẽ yêu cầu người bệnh dùng chúng trong một thời gian ngắn.

Các loại thuốc hóa trị ung thư khác được gọi là chất ức chế phân bào, ngăn chặn các tế bào ung thư tạo ra nhiều bản sao của chính chúng. Chúng cũng có thể ngăn cơ thể bạn tạo ra các protein mà tế bào ung thư cần để phát triển. Các bác sĩ có thể kê đơn chúng cho các bệnh ung thư vú và phổi cũng như các loại u tủy, bệnh bạch cầu và ung thư hạch. Nhóm thuốc ức chế phân bào bao gồm docetaxel, estramustine, paclitaxel và vinblastine.


Thuốc hóa trị ung thư được chỉ định bởi bác sĩ chuyên khoa ung bướu
Thuốc hóa trị ung thư được chỉ định bởi bác sĩ chuyên khoa ung bướu

Một loại thuốc hóa trị khác, được gọi là chất ức chế topoisomerase, cũng có tác dụng phá hủy các enzym giúp tế bào ung thư phân chia và phát triển. Chúng điều trị một số loại bệnh bạch cầu và ung thư phổi, buồng trứng và ruột. Nhóm thuốc này bao gồm etoposide, irinotecan, teniposide và topotecan. Tuy nhiên, một số trong số chúng có thể làm tăng tỷ lệ mắc loại bệnh ung thư thứ hai trong vài năm sau đó.

Steroid là loại thuốc hoạt động giống như một loại hóc môn của chính cơ thể. Chúng rất hữu ích trong việc điều trị nhiều loại bệnh ung thư, và chúng có thể giúp bạn không bị buồn nôn và nôn sau một đợt hóa trị. Steroid cũng có thể ngăn ngừa các phản ứng dị ứng với một số loại thuốc. Một số steroid mà bác sĩ có thể kê đơn là prednisone, methylprednisolone và dexamethasone.

Một số thuốc điều trị ung thư khác

Hóa trị là một phương pháp điều trị ung thư phổ biến, nhưng ngày nay, các bác sĩ thường kê các loại thuốc điều trị ung thư khác, chẳng hạn như liệu pháp nhắm mục tiêu, liệu pháp hóc môn và thuốc điều trị ung thư.

Không giống như hóa trị ung thư, những loại thuốc này có ưu điểm hơn khi chỉ tấn công các tế bào ác tính mà không ảnh hưởng đến các tế bào khỏe mạnh khác của cơ thể. Điều đó có nghĩa là chúng gây ra các tác dụng phụ ít hơn. Bác sĩ có thể khuyên bệnh nhân nên sử dụng chúng cùng với thuốc hóa trị khác hoặc dùng chúng đơn độc.

5. Làm thế nào để biết hóa trị ung thư có hiệu quả không?

Bác sĩ chuyên khoa sẽ là người chịu trách nhiệm theo dõi phản ứng của cơ thể người bệnh trong và sau khi điều trị.

Các bác sĩ sẽ tìm kiếm các dấu hiệu cho thấy khối u đang thu nhỏ kích thước hoặc phát triển to ra. Họ sử dụng các xét nghiệm như khám sức khỏe, xét nghiệm máu hoặc các phương tiện chẩn đoán hình ảnh như chụp X-quang.

Nếu điều trị ung thư bằng hóa trị dường như không hiệu quả, bác sĩ có thể thay đổi liều thuốc khác hoặc kết hợp các phương pháp điều trị khác.

6. Một số tác dụng phụ khi điều trị ung thư bằng hóa trị

Thực tế là cơ chế tiêu diệt các tế bào đang phân chia của các loại thuốc hóa trị giúp giải thích tại sao hóa trị liệu lại gây ra các tác dụng phụ. Nó ảnh hưởng đến các mô cơ thể khỏe mạnh, nơi các tế bào không ngừng phát triển và phân chia, chẳng hạn như:

  • Tóc: luôn dài ra
  • Tủy xương: nơi không ngừng sản xuất các tế bào máu
  • Làn da và lớp niêm mạc của hệ thống tiêu hóa của bạn: vốn đang liên tục tự đổi mới

Bởi vì các mô này có các tế bào phân chia, hóa trị cũng có thể phá hỏng chúng. Nhưng các tế bào bình thường có thể thay thế hoặc sửa chữa các tế bào khỏe mạnh bị tổn thương do hóa trị.

Vì vậy, tổn thương đối với các tế bào khỏe mạnh khác trong cơ thể do hóa trị ung thư thường không kéo dài. Hầu hết các tác dụng phụ biến mất sau khi quá trình điều trị kết thúc. Một số tác dụng phụ như mệt mỏi hoặc tiêu chảy có thể chỉ xảy ra trong những ngày dùng thuốc.

Tác dụng phụ thường gặp nhất là mệt mỏi và cảm thấy kiệt sức. Bạn có thể chuẩn bị đối phó với tác dụng phụ này bằng cách:

  • Yêu cầu ai đó đưa đến cơ sở y tế khi điều trị ung thư bằng hóa trị
  • Lập kế hoạch để nghỉ ngơi vào ngày hóa trị và ngày sau đó
  • Yêu cầu ai đó giúp chuẩn bị bữa ăn và chăm sóc con cái vào ngày hóa trị và ít nhất một ngày sau khi hóa trị

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Nguồn tham khảo: cancer.gov, cancer.ne, webmd.com

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe