Dấu hiệu trật khớp vai thường xảy ra ở người trong độ tuổi từ 20 đến 40, nhất là những người thường xuyên vận động. Nếu không được chữa trị dứt điểm và đúng cách, người bệnh có thể phải chịu đựng cơn đau kéo dài và gặp khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày.
Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi BSCK II Mai Anh Kha - Bác sĩ ngoại Chấn thương chỉnh hình - Khoa Ngoại tổng hợp - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Đà Nẵng.
1. Trật khớp vai là gì?
Trong cơ thể con người, khớp vai được coi là khớp linh hoạt nhất, gồm một trụ cầu và hõm chứa đầu cầu. Những dấu hiệu trật khớp vai xảy ra khi các đầu xương bị tác động mạnh, dẫn đến di chuyển ra khỏi vị trí thường, gây ra cảm giác đau đớn và hạn chế di chuyển tạm thời.
Thực tế, trật khớp là một vấn đề phổ biến, không chỉ trật khớp vai mà còn ở nhiều vị trí khác như ngón tay, mắt cá chân, khuỷu tay, đầu gối.... Khi phát hiện trật khớp, bệnh nhân cần đến cơ sở y tế để được kiểm tra và điều trị, chỉnh khớp đúng vị trí để tránh biến chứng.
Trật khớp thường xảy ra ở vai và ngón tay, nhưng cũng có thể xảy ra ở khuỷu tay, đầu gối và háng. Nếu có nghi ngờ về trật khớp, cần tìm đến cơ sở y tế ngay lập tức để nắn chỉnh kịp thời.
Điều trị đúng cách có thể giúp người bị trật khớp vai nhanh chóng hồi phục. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc tái phát trật khớp, đặc biệt là ở vai, có thể xảy ra dễ dàng nếu hoạt động không đúng tư thế.
2. Các dạng trật khớp vai điển hình
Có ba loại trật khớp vai dựa vào vị trí của chỏm xương cánh tay và ổ chảo xương vai:
- Trật khớp vai ra trước: Đây là loại trật khớp vai phổ biến, chiếm tỷ lệ lớn, khoảng 95% trong các trường hợp trật khớp vai. Trong trường hợp này, chỏm xương cánh tay bị lật ra phía trước so với ổ chảo xương vai. Chỏm xương có thể hướng xuống dưới hoặc vào trong, và bao gồm các dạng như chỏm ngoài mỏm quạ (bán trật), chỏm dưới mỏm quạ, chỏm trong mỏm quạ và chỏm dưới xương đòn.
- Trật khớp vai xuống dưới ổ chảo: Trong trường hợp này, phần cánh tay bị quật lên phía trên so với ổ chảo xương vai. Tuy nhiên, loại trật khớp này khá ít gặp.
- Trật khớp vai ra sau: Cánh tay bị lật ra phía sau, thường do ngã chống tay trong tư thế khép vai hoặc do bị động kinh, điện giật.
3. Dấu hiệu trật khớp vai
Khi mắc phải trật khớp vai nhiều lần, người bệnh thường dễ dàng nhận biết hơn so với những người mới gặp tình trạng này lần đầu. Một số dấu hiệu trật khớp vai thường gặp bao gồm:
- Khớp vai không thể cử động và gây đau đớn: Bệnh nhân có thể trải qua các cơn đau dữ dội, đặc biệt khi cố gắng di chuyển khớp vai.
- Vai trở nên vuông: Khi thăm khám, bệnh nhân có thể nhận thấy vai bị biến dạng và mất đi hình dạng tự nhiên.
- Hốc khớp trống rỗng: Khớp vai có thể trở nên rỗng hoặc mất đi tính linh hoạt.
- Vị trí không đúng của xương cánh tay: Khi sờ vào, có thể cảm nhận được xương cánh tay không nằm ở vị trí bình thường, có thể cảm nhận chỏm xương cánh tay tại vị trí rãnh Delta - ngực.
- Sưng và bầm tím ở vùng trật khớp: Các khu vực bị trật khớp thường có dấu hiệu sưng và chuyển sang màu xanh bầm.
- Không thể di chuyển khớp: Trong nhiều trường hợp, người bệnh có thể gặp khó khăn hoặc không thể di chuyển được khớp vai.
4. Nguyên nhân gây trật khớp vai
Rất nhiều người bệnh thường không hiểu rõ nguyên nhân hay dấu hiệu trật khớp vai, dẫn đến việc tái phát bệnh nhiều lần.
Trên thực tế, vai là một trong những khớp phải di chuyển nhiều nhất trong cơ thể, có thể trật ra phía trước, quay ra phía sau hoặc trật xuống dưới. Các nguyên nhân phổ biến gây ra trật khớp vai bao gồm:
- Chấn thương khi tham gia các hoạt động thể thao hoặc vận động.
- Tai nạn giao thông.
- Ngã từ cầu thang hoặc trượt ngã trên sàn nhà trơn.
- Nâng vật nặng một cách đột ngột và không đúng tư thế.
Mặc dù không gây ra nguy hiểm trực tiếp cho tính mạng, nhưng trật khớp vai có thể gây ra cảm giác đau đớn và không thoải mái cho người bệnh. Đây là một tình trạng phổ biến mà bất kỳ ai cũng có thể gặp phải. Tuy nhiên, mỗi người có thể kiểm soát tình trạng này bằng cách giảm thiểu các yếu tố nguy cơ, như tránh các hoạt động có khả năng gây chấn thương và thực hiện các biện pháp an toàn khi nâng vật nặng.
5. Biến chứng của trật khớp vai
Biến chứng của trật khớp vai thường xảy ra khi người bệnh không nhận biết được tình trạng của mình và không được điều trị kịp thời. Theo thống kê, khoảng 1% các trường hợp trật khớp vai xuất hiện biến chứng tắc nghẽn động mạch nách do tổn thương lớp áo giữa và lớp áo trong.
Các biến chứng của dấu hiệu trật khớp vai có thể bao gồm:
- Tổn thương thần kinh: Khoảng 15% bệnh nhân trật khớp vai có thể gặp phải tổn thương thần kinh, đặc biệt là liệt dây thần kinh mũ. Trong trường hợp này, người bệnh có thể mất cảm giác ở vùng cơ delta và sau khi điều trị, cánh tay vẫn không hoạt động bình thường. Biến chứng nghiêm trọng có thể gây liệt toàn bộ đám rối thần kinh của cánh tay.
- Tổn thương mạch máu.
- Gãy xương kèm theo: Khoảng 30% trường hợp bệnh nhân trật khớp vai bị gãy xương kèm theo.
- Vỡ bờ ổ chảo.
- Thương tổn đai xoay vai.
6. Chẩn đoán và phương pháp điều trị
Khi có nghi ngờ về trật khớp vai, bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám và kiểm tra khu vực bị ảnh hưởng để xác định có sưng và biến dạng không. Nhiệm vụ của người bệnh là cung cấp thông tin cho bác sĩ về nguyên nhân, dấu hiệu trật khớp vai và xác nhận liệu bệnh nhân đã từng mắc trật khớp vai trước đây hay không.
Sau khi thăm khám lâm sàng, bác sĩ có thể yêu cầu bệnh nhân thực hiện chụp X quang để đánh giá các khớp và xương có bị gãy hoặc tổn thương không.
Các phương pháp thường được sử dụng để điều trị dấu hiệu trật khớp vai bao gồm:
- Nắn lại khớp: Bác sĩ có thể thực hiện các thao tác nhẹ nhàng để đưa xương vai của bệnh nhân trở lại vị trí ban đầu. Tùy thuộc vào mức độ đau và sưng, bác sĩ có thể kê đơn thuốc giãn cơ hoặc thuốc an thần.
- Phẫu thuật: Trong trường hợp trật khớp vai tái diễn nhiều lần và nếu có yếu tố nguy cơ như gãy xương, tổn thương dây chằng hoặc mạch máu, bác sĩ có thể đề xuất phẫu thuật. Tuy nhiên, các trường hợp này thường rất hiếm.
- Cố định: Bác sĩ có thể sử dụng một thanh nẹp đặc biệt hoặc băng đeo để giữ vai của bệnh nhân ổn định trong quá trình điều trị. Ngoài ra, bệnh nhân cũng có thể sử dụng thuốc và thực hiện các bài tập phục hồi chức năng để từ từ khôi phục khả năng vận động và ổn định của khớp vai.
Trật khớp vai là một tình trạng bệnh lý nguy hiểm có thể dẫn đến nhiều biến chứng, vì vậy, khi xuất hiện dấu hiệu trật khớp vai, người bệnh cần đến các trung tâm y tế để được chẩn đoán và điều trị kịp thời, giúp hồi phục nhanh chóng.
7. Cách phòng tránh
Theo một số nghiên cứu, có hơn 90% trường hợp tái diễn trật khớp vai sau khi đã trải qua lần trật khớp đầu tiên, đặc biệt là ở những người có độ tuổi trẻ và thường xuyên tham gia các hoạt động vận động.
Khi khớp vai bị trật nhiều lần, các cấu trúc như sụn viền và dây chằng bao khớp thường bị tổn thương rộng hơn, có thể dẫn đến gãy mảnh xương, khuyết xương, gây suy giảm khả năng vận động của vai. Để phòng ngừa trật khớp vai, có thể tham khảo các biện pháp sau:
Đối với những người đã từng mắc dấu hiệu trật khớp vai:
- Thực hiện các bài tập phục hồi theo hướng dẫn của bác sĩ.
- Tuân thủ thời gian nghỉ ngơi, không cử động khớp vai để tăng tốc quá trình phục hồi.
- Tập luyện các động tác tăng cường sức mạnh và linh hoạt cho vai.
- Sử dụng phương pháp chườm mát quanh vùng vai để giảm viêm và giảm đau.
Với những người chưa từng mắc dấu hiệu trật khớp vai:
- Thực hiện các bài tập thể dục đều đặn để duy trì tính linh hoạt của khớp và sức mạnh của cơ bắp.
- Hạn chế việc mang vác vật nặng không đúng tư thế.
- Cẩn thận hơn trong các hoạt động hàng ngày để tránh chấn thương.
Khi có dấu hiệu trật khớp vai, quan trọng là cần đến gặp bác sĩ để được khám và đề xuất phương pháp điều trị phù hợp.
Trung tâm Chấn thương chỉnh hình & Y học thể thao - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City chuyên điều trị các chấn thương và vấn đề liên quan đến hệ thống cơ xương khớp và dây chằng.
Trung tâm nổi bật với các chuyên gia có chuyên môn cao trong lĩnh vực phẫu thuật và điều trị các bệnh lý như:
- Thay thế một phần hoặc toàn bộ đoạn xương và khớp bằng xương khớp nhân tạo.
- Thay khớp háng, khớp gối, và khớp khuỷu tay.
- Thay khớp vai đảo ngược, các khớp nhỏ ở bàn ngón tay, đây là phương pháp đầu tiên và duy nhất tại Việt Nam.
- Phẫu thuật nội soi khớp để tái tạo và sửa chữa các dây chằng và sụn chêm bị tổn thương.
- Điều trị ung thư xương, u xương và mô mềm ở cơ quan vận động.
- Phục hồi chức năng chuyên sâu trong Y học thể thao.
- Phân tích vận động để chẩn đoán, theo dõi và cải thiện thành tích cho các vận động viên, cũng như hỗ trợ chẩn đoán và phục hồi cho người bệnh.
Trung tâm đang áp dụng các công nghệ hiện đại vào điều trị như công nghệ tái tạo hình ảnh 3D và in 3D xương, khớp nhân tạo; công nghệ chế tạo và in 3D cá thể hóa; công nghệ chế tạo và sử dụng xương khớp nhân tạo từ các vật liệu mới; và kỹ thuật phẫu thuật chính xác bằng Robot.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.