Các phương pháp chẩn đoán viêm thực quản trào ngược kháng trị

Chẩn đoán trào ngược dạ dày thực quản là một quy trình quan trọng để xác định tình trạng sức khỏe của người bệnh. Trào ngược dạ dày thực quản là một bệnh phổ biến và ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới. Do đó, việc hiểu rõ nguyên nhân, các dấu hiệu và cách chẩn đoán bệnh sẽ giúp cải thiện chất lượng cuộc sống, giảm thiểu nguy cơ biến chứng nghiêm trọng.

Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của Thạc sĩ, Bác sĩ Mai Viễn Phương - Khoa Khám bệnh & Nội khoa - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park 

1. Trào ngược dạ dày thực quản (viêm thực quản trào ngược) là bệnh gì?

Để hiểu rõ hơn về các phương pháp chẩn đoán trào ngược dạ dày thực quản, chúng ta cần nắm vững khái niệm cơ bản về căn bệnh này. Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD) diễn ra khi axit từ dạ dày trào ngược lên thực quản, gây ợ nóng và các vấn đề khác. Trào ngược thường xuất hiện sau khi ăn và kéo dài trong khoảng thời gian ngắn, hiếm khi xảy ra trong khi ngủ và thường không kèm theo triệu chứng nào khác.  

Trào ngược dạ dày thực quản gây ợ nóng, ợ chua và nhiều vấn đề khác.
Trào ngược dạ dày thực quản gây ợ nóng, ợ chua và nhiều vấn đề khác.

Khi tình trạng trào ngược xảy ra liên tục, từ 2 đến 3 lần mỗi tuần, dẫn đến tổn thương thực quản. Bệnh không chỉ gây khó chịu mà còn có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe nếu không được chẩn đoán trào ngược dạ dày thực quản và điều trị kịp thời.

2. Nguyên nhân gây trào ngược dạ dày thực quản

Trào ngược axit xảy ra khi cơ thắt thực quản dưới (LES) không hoạt động hiệu quả, dẫn đến việc không thể ngăn chặn axit dạ dày trào ngược lên thực quản. Điều này có thể do LES mất toàn bộ trương lực cơ thắt hoặc do các đợt giãn cơ không phù hợp xảy ra lặp đi lặp lại mà không liên quan đến quá trình nuốt. Các đợt giãn cơ thoáng qua này thường được khởi phát bởi sự căng giãn của dạ dày hoặc kích thích dưới ngưỡng ở họng.

Nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của vùng nối giữa dạ dày và thực quản, bao gồm góc của vùng nối giữa tim và thực quản, hoạt động của cơ hoành, trọng lực (ảnh hưởng của tư thế đứng), và độ tuổi của bệnh nhân. Các yếu tố rủi ro làm tăng khả năng trào ngược bao gồm tăng cân, ăn thực phẩm chứa nhiều chất béo, uống đồ có caffein hoặc có ga, uống rượu, hút thuốc và sử dụng một số loại thuốc. Các thuốc có thể làm giảm áp lực của LES gồm thuốc kháng cholinergic, thuốc kháng histamine, thuốc chống trầm cảm ba vòng, thuốc chẹn kênh canxi, progesterone và các thuốc nhóm nitrat.

3. Các triệu chứng thường gặp

Dưới đây là 4 triệu chứng phổ biến nhất của bệnh trào ngược dạ dày - thực quản mà người bệnh thường gặp:

  • Ợ nóng: Đây là biểu hiện rõ rệt nhất, xảy ra khi acid dạ dày trào ngược lên thực quản, gây cảm giác nóng rát kéo dài từ vùng thượng vị đến phía sau xương ức và có thể lan tới cổ họng. Cảm giác này thường nặng hơn sau khi ăn, nằm xuống hoặc khi cúi người về phía trước.
  • Ợ chua: Triệu chứng này bắt nguồn từ việc acid dạ dày hoặc thực quản trào ngược ra vùng hầu họng, gây ra cảm giác chua và khó chịu.
  • Nuốt khó hoặc cảm giác nghẹn: Khoảng 1/3 bệnh nhân trào ngược gặp phải tình trạng khó nuốt hoặc cảm giác thức ăn, nước uống bị tắc lại sau xương ức ngay sau khi nuốt. Đây là dấu hiệu đáng lo ngại có thể liên quan đến ung thư thực quản.
  • Ho khan và khàn giọng: Axit trào ngược lên có thể gây viêm và tổn thương niêm mạc hầu họng, dẫn đến ho và khàn giọng. Nhiều người bệnh do không nhận thức được mình bị trào ngược dạ dày nên thường tự mua thuốc ho hoặc thuốc đau họng để uống, nhưng điều này không giải quyết được vấn đề mà có thể còn làm tăng tổn thương dạ dày do lạm dụng thuốc.

Bên cạnh những triệu chứng chính này, bệnh nhân còn có thể trải qua các biểu hiện không điển hình khác như nôn mửa, ợ hơi, tăng tiết nước bọt, khò khè, hen phế quản, và mòn răng do acid. Trong một số trường hợp, trào ngược dạ dày thực quản kéo dài còn gây ra viêm xoang và viêm tai giữa.

4. Các phương pháp chẩn đoán trào ngược dạ dày thực quản

Việc đánh giá tiêu chuẩn về triệu chứng bệnh viêm thực quản trào ngược kháng trị (GERD) nên gồm có: thăm dò triệu chứng chi tiết, kiểm tra cấu trúc đường tiêu hóa trên và xem xét chức năng bao gồm cả phân tích tính chất của chất trào ngược cũng như chức năng vận động của thực quản.

Dưới đây là các phương pháp chẩn đoán trào ngược dạ dày thực quản kháng trị:

  • Đánh giá đường tiêu hóa phần trên bằng cách sử dụng phương pháp chụp X quang thực quản, dạ dày sau khi uống thuốc cản quang.
  • Thực hiện nội soi đường tiêu hóa phần trên.
  • Thực hiện theo dõi độ pH trong thực quản.
  • Giám sát trở kháng của thực quản để đánh giá lượng axit và chất không axit trào ngược.
  • Thực hiện kiểm tra nhu động thực quản để đánh giá chức năng co bóp.

4.1 Đánh giá triệu chứng

Để đánh giá bệnh trào ngược dạ dày thực quản kháng trị, điều quan trọng là xác định các triệu chứng kéo dài và những yếu tố khiến bệnh nặng thêm. Người mắc bệnh thường mô tả cảm giác nóng rát bất thường ở phần trên ngực hoặc cổ họng, không liên quan đến việc ăn uống và thường đi kèm với các biểu hiện như ợ hơi, khó tiêu và cảm giác đầy bụng.  

Ho khan, khàn giọng, ợ hơi, khó tiêu,... cũng có thể là dấu hiệu của bệnh trào ngược dạ dày.
Ho khan, khàn giọng, ợ hơi, khó tiêu,... cũng có thể là dấu hiệu của bệnh trào ngược dạ dày.

Các biểu hiện của việc trào ngược dịch dạ dày lên ngực hoặc miệng cũng thường thấy trong trường hợp trào ngược dạ dày kháng trị, nhưng đây cũng có thể là dấu hiệu của các vấn đề khác liên quan đến dạ dày. Ngoài ra, cần phải chú ý đến các triệu chứng báo động như mất cảm giác ngon miệng, khó nuốt, đau mắt, giảm cân bất thường, thiếu máu và chảy máu tiêu hoá, vì có thể là dấu hiệu của các tình trạng bệnh nghiêm trọng hơn như loét nặng hoặc các bệnh lý ác tính ở đường tiêu hoá trên.

4.2 Chụp X quang cản quang đường tiêu hoá trên với thuốc cản quang Baryt

X quang Baryt có thể áp dụng để kiểm tra những bệnh nhân gặp vấn đề với thực quản, tuy nhiên, phương pháp này có độ nhạy rất thấp. Việc nuốt bari không đóng vai trò nào trong quy trình chẩn đoán thường quy cho bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD), nhưng lại có ích trong việc xử lý tình trạng khó nuốt.

4.3 Nội soi đường tiêu hoá trên

Hiệp hội Nội soi Tiêu hóa Mỹ đã đề xuất tiến hành nội soi đường tiêu hóa trên đối với các bệnh nhân xuất hiện triệu chứng GERD kéo dài, ngay cả khi đã điều chỉnh liệu pháp với thuốc ức chế bơm proton (PPI) một cách tối ưu.  

Trong quá trình nội soi, việc lấy mẫu sinh thiết là cần thiết để loại trừ các bệnh lý như viêm thực quản tăng eosinophilic il EoE và ung thư thực quản. Nội soi cũng giúp xác định các nguyên nhân khác có thể gây ra các triệu chứng dai dẳng như viêm thực quản do nhiễm trùng, thực quản Barrett, ung thư thực quản hoặc loét dạ dày, tá tràng. 

Nội soi cũng có thể xác định các nguyên nhân thay thế gây ra các triệu chứng khó chữa.
Nội soi cũng có thể xác định các nguyên nhân thay thế gây ra các triệu chứng khó chữa.

4.4 Theo dõi độ pH thực quản

Theo dõi độ pH thực quản là một phương pháp chẩn đoán trào ngược dạ dày thực quản quan trọng để đánh giá các trường hợp GERD khó điều trị. Dù khả năng chẩn đoán của việc theo dõi độ pH thực quản đối với bệnh nhân đang dùng thuốc ức chế bơm proton (PPI) không cao, phương pháp này vẫn có thể giúp xác định những bệnh nhân GERD kháng trị có thể hưởng lợi từ việc tăng cường liệu pháp PPI, cũng như những người có triệu chứng không do trào ngược axit gây ra.  

Việc kiểm tra độ pH thực quản ở bệnh nhân với các triệu chứng không điển hình có thể làm rõ liệu trào ngược có phải là nguyên nhân của các triệu chứng ban đầu không.

Viên nang đo pH không dây được ưa chuộng vì sự thoải mái và khả năng giám sát độ pH liên tục trong vài ngày. Tuy nhiên, lợi ích của việc theo dõi pH kéo dài chưa được xác định rõ, với một nghiên cứu gần đây chỉ ra rằng 67% bệnh nhân GERD kháng trị có độ pH bình thường trong 2 ngày theo dõi. Do đó, cả hệ thống theo dõi pH không dây lẫn truyền thống giờ đây đều đã nhường chỗ cho các phương pháp như trở kháng thực quản kết hợp theo dõi pH, cho phép đánh giá cả sự trào ngược axit và kiềm yếu. 

Chẩn đoán trào ngược dạ dày thực quản bằng nội soi là phương pháp phổ biến giúp trực tiếp quan sát thực quản và dạ dày.
Chẩn đoán trào ngược dạ dày thực quản bằng nội soi là phương pháp phổ biến giúp trực tiếp quan sát thực quản và dạ dày.

4.5 Trở kháng đa kênh trong lòng thực quản – giám sát pH

Trong phương pháp theo dõi trở kháng kết hợp đo pH đa kênh thực quản, đầu dò được đặt bên trong thực quản với các điện cực được bố trí ở nhiều mức khác nhau. Vì không khí có trở kháng cao trong khi chất lỏng có trở kháng thấp, thiết bị này có khả năng phân tích cả thành phần và mức độ của sự trào ngược. Thiết bị đo pH trên catheter trở kháng còn giúp xác định được độ axit của chất hồi lưu. Không giống như các thiết bị theo dõi pH thực quản thông thường, thiết bị theo dõi trở kháng cung cấp thông tin chi tiết về tính chất của chất trào ngược, dù là axit, axit yếu hoặc kiềm, thành phần bao gồm chất lỏng, khí hoặc kết hợp của cả hai.

4.6 Chẩn đoán trào ngược dạ dày thực quản - Bilitec thực quản

Bilitec sử dụng một cảm biến được gắn vào ống thông để phát hiện sự có mặt của bilirubin trong phần xa của thực quản, đánh dấu sự trào ngược mật. Việc bổ sung Bilitec nhằm theo dõi độ pH đã được chứng minh có khả năng làm rõ thành phần của sự trào ngược, và nâng cao tỷ lệ phát hiện các kết quả bất thường ở khoảng 30–40% những bệnh nhân đang điều trị. Tuy nhiên, thiết bị này không được phân phối rộng rãi và yêu cầu bệnh nhân tuân thủ một chế độ ăn uống đặc biệt khi sử dụng.

4.7 Áp kế thực quản – Đo vận động thực quản

Phương pháp đo vận động thực quản trong điều trị GERD kháng trị chỉ mang lại lợi ích hạn chế vì đa số bệnh nhân không đáp ứng điều trị thường mắc chứng NERD hoặc rối loạn chức năng thực quản. Tuy nhiên, áp kế thực quản có thể hữu ích trong việc định vị các cảm biến trước khi tiến hành theo dõi độ pH và để loại bỏ khả năng của các rối loạn vận động thực quản như achalasia.  

Đo áp suất thực quản cũng rất quan trọng đối với bệnh nhân đang xem xét phẫu thuật chống trào ngược, vì có tới 40% trong số họ có rối loạn nhu động trước phẫu thuật và có thể gặp phải chứng khó nuốt sau khi phẫu thuật.

5. Kết luận

GERD kháng trị với các thuốc ức chế tiết axit như PPI là một vấn đề y tế khá phổ biến, ảnh hưởng đến một tỷ lệ đáng kể các bệnh nhân mắc phải. Tình trạng kháng trị này có thể không liên quan đến một nguyên nhân cụ thể nào và có thể biểu hiện ở 1 số trạng thái bệnh.  

Các nguyên nhân có thể bao gồm việc không tuân thủ việc dùng thuốc, quá mẫn cảm nội tạng, trào ngược không chứa axit, rối loạn chức năng nhu động và thay đổi trong cách chuyển hóa PPI. Các tình trạng khác như achalasia, viêm thực quản tăng eosinophil (EoE) và ung thư thực quản cũng cần được xét đến.  

GERD kháng trị với thuốc kháng tiết axit PPI là một vấn đề phổ biến ảnh hưởng đến một tỷ lệ lớn bệnh nhân bị GERD.
GERD kháng trị với thuốc kháng tiết axit PPI là một vấn đề phổ biến ảnh hưởng đến một tỷ lệ lớn bệnh nhân bị GERD.

Để chẩn đoán trào ngược dạ dày thực quản kháng trị một cách chính xác, việc thực hiện nội soi đường tiêu hóa trên và theo dõi trở kháng thực quản là cần thiết để xác định bản chất của bất kỳ sự trào ngược nào và đảm bảo không bỏ sót chẩn đoán. Liệu pháp thường bao gồm các biện pháp tối ưu hóa điều trị GERD hiện tại và tập trung vào các cơ chế kháng thuốc đã được xác định, từ sử dụng thuốc cho đến các thủ thuật khác nhau để thay thế và bổ sung.

Hầu hết bệnh nhân mắc bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD) không gặp các biến chứng nguy hiểm nếu nhận được điều trị thích hợp. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, những người mắc bệnh GERD nặng có thể gặp phải các biến chứng nghiêm trọng.  

Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec là một địa chỉ uy tín mà nhiều bệnh nhân lựa chọn để chẩn đoán và điều trị các bệnh liên quan đến viêm thực quản do trào ngược, bao gồm cả trường hợp kháng trị. Tại đây, việc sử dụng máy nội soi đại tràng Olympus CV 190 với công nghệ Narrow Banding Imaging cho phép thu được hình ảnh chi tiết và rõ nét về niêm mạc, giúp phát hiện các tổn thương viêm loét, trào ngược ở thực quản, dạ dày, những thay đổi liên quan đến thực quản Barrett và các tổn thương ung thư ở giai đoạn sớm.  

Với cơ sở vật chất tiên tiến và đội ngũ chuyên gia dày dặn kinh nghiệm, Bệnh viện Vinmec cam kết cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng cao, đem lại sự an tâm cho khách hàng khi lựa chọn các dịch vụ nội soi tại đây. 

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng. 

Tài liệu tham khảo:

  1. Mermelstein J, Mermelstein AC, Chait MM. Proton pump inhibitors for the treatment of patients with erosive esophagitis and gastroesophageal reflux disease: current evidence and safety of dexlansoprazole. Clin Exp Gastroenterol. 2016;9:163–172. [PMC free article] [PubMed] [Google Scholar]
  2. Scarpellini E, Ang D, Pauwels A, De Santis A, Vanuytsel T, Tack J. Management of refractory typical GERD symptoms. Nat Rev Gastroenterol Hepatol. 2016;13(5):281–294. [PubMed] [Google Scholar]
  3. Horn J. The proton-pump inhibitors: similarities and differences. Clin Ther. 2000;22(3):266–280. discussion 265. [PubMed] [Google Scholar]
  4. Chiba N, De Gara CJ, Wilkinson JM, Hunt RH. Speed of healing and symptom relief in grade II to IV gastroesophageal reflux disease: a meta-analysis. Gastroenterology. 1997;112(6):1798–1810. [PubMed] [Google Scholar]
  5. Joseph Mermelstein , Alanna Chait Mermelstein , và Maxwell M Chait. Bệnh trào ngược dạ dày-thực quản kháng thuốc ức chế bơm proton: thách thức và giải pháp. Clin Exp Gastroenterol. 2018; 11: 119–134.
Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe