Viêm gan siêu vi là một bệnh lý có tính lây nhiễm cao, do các loại virus viêm gan gây ra. Bệnh thường không xuất hiện triệu chứng ở giai đoạn đầu dẫn đến tiến triển thành viêm gan mãn tính, thậm chí đã chuyển thành xơ gan khi phát hiện bệnh. Hãy theo dõi bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về các loại viêm gan và cách phòng bệnh hiệu quả.
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các bác sĩ thuộc khoa Tiêu hoá - Gan Mật - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec.
1. Viêm gan siêu vi là gì?
Viêm gan siêu vi (VGSV) là bệnh gan do các loại virus gây viêm gan bao gồm virus viêm gan A (HAV), B (HBV), C (HCV), D (HDV), E (HEV) và G (HGV). Ngoài ra, một số virus khác như CMV và EBV cũng có thể gây tổn thương gan nhưng không được phân loại là virus hướng gan. Trong số đó, virus A, B và C là những loại phổ biến nhất. Bệnh viêm gan có thể do nhiễm một loại virus hay đồng nhiễm hai hoặc ba loại virus khác nhau.
Trắc nghiệm: Làm thế nào để bảo vệ lá gan khỏe mạnh?
Làm test trắc nghiệm kiểm tra hiểu biết về gan có thể giúp bạn nhận thức rõ vai trò quan trọng của gan, từ đó có các biện pháp bảo vệ gan để phòng ngừa bệnh tật.2. Các loại viêm gan siêu vi phổ biến
2.1. Viêm gan do virus viêm gan A
Virus viêm gan A (HAV) được phát hiện lần đầu vào năm 1973 và lây lan chủ yếu qua đường ăn uống bởi thực phẩm hoặc nước bị ô nhiễm, với virus được tìm thấy trong phân của người bệnh. Do đó, viêm gan A thường xuất hiện ở những khu vực vệ sinh kém. Việc duy trì vệ sinh cá nhân, nhất là rửa tay trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh, là biện pháp phòng ngừa hiệu quả và tiết kiệm nhất.

Hiện nay tại Việt Nam đã có vaccine phòng virus viêm gan A. Đa số người nhiễm HAV không xuất hiện triệu chứng rõ ràng. Bệnh viêm gan siêu vi A thường không chuyển sang thể mạn tính và có thể khỏi hoàn toàn, tuy nhiên vẫn có khả năng tái nhiễm virus HAV và gây viêm gan A tái nhiễm.
2.2. Viêm gan do virus viêm gan B (HBV)
Theo Tổ chức Y tế Thế giới WHO, trên toàn cầu có khoảng 380 triệu người đang bị nhiễm viêm gan B do virus HBV gây ra. HBV là một loại virus nhỏ, khác với hầu hết các virus khác có acid nhân là RNA, HBV là virus viêm gan duy nhất có acid nhân là DNA. Virus này tồn tại dưới hai dạng là thể hoang dại (Wild form) và thể đột biến (Mutation form). Viêm gan B có thể lây truyền qua đường máu, bao gồm các hoạt động như truyền máu, quan hệ tình dục, sử dụng chung bơm kim tiêm, xăm mình, bấm khuyên,...
Sau khi bị nhiễm virus, khoảng 10% số người nhiễm sẽ phát triển thành viêm gan cấp tính, trong khi số còn lại không có triệu chứng rõ ràng và bệnh tiến triển một cách âm thầm. Điều này tạo thành nguồn lây nhiễm tiềm ẩn rất nguy hiểm trong cộng đồng. Tỷ lệ chuyển sang giai đoạn mãn tính của bệnh càng cao khi người bị nhiễm ở độ tuổi càng nhỏ. Theo thời gian, bệnh có thể tiến triển thành xơ gan, suy gan và cuối cùng là ung thư tế bào gan.

2.3. Viêm gan do virus viêm gan C (HCV)
Virus viêm gan C (HCV) được phát hiện vào năm 1989. Tương tự như virus viêm gan B, HCV cũng lây lan thông qua đường máu. Điểm nổi bật của HCV là sự đa dạng gen của nó; các nhà khoa học đã phát hiện ra ít nhất 6 kiểu gen và 50 phân type. Độ đa dạng này cho phép virus né tránh hiệu quả các phản ứng miễn dịch của cơ thể vật chủ, kết quả là hơn 80% số người nhiễm virus chuyển sang trạng thái nhiễm mạn tính.
Sau khi được điều trị khỏi, bệnh nhân không phát triển được miễn dịch đối với HCV, do đó họ vẫn có nguy cơ bị tái nhiễm. Trong số những người mắc viêm gan C cấp tính, khoảng 50% đến 70% chuyển sang viêm gan mạn tính.
Viêm gan C mạn tính là yếu tố nguy cơ chính gây ra xơ gan và ung thư tế bào gan. Nguy cơ xơ gan, ung thư gan càng tăng cao khi có sự nhiễm phối hợp của HCV và HBV. Hiện nay, chưa có vaccine phòng viêm gan siêu vi C do tính phức tạp trong việc tạo ra hệ thống nuôi cấy tế bào thích hợp và sự đa dạng các kiểu gen của virus.

2.4. Viêm gan do virus viêm gan D (HDV)
Virus viêm gan D (HDV) được phát hiện vào năm 1977 và là một loại virus không hoàn chỉnh, chỉ có phần nhân RNA và cần kháng nguyên bề mặt của HBV (HBsAg) để tạo vỏ virus, trở thành virus hoàn chỉnh và gây bệnh. Do đó, để phát triển và gây bệnh, HDV phải đồng nhiễm với HBV (2 virus lây nhiễm vào vật chủ trong cùng một thời điểm) hoặc bội nhiễm (cơ thể đã có HBV nhiễm thêm HDV).
Không có trường hợp nào HDV tồn tại độc lập mà không có HBV. Nếu bệnh nhân đồng nhiễm HDV và HBV, nguy cơ phát triển thành viêm gan siêu vi ác tính cao, trong khi bội nhiễm có thể dẫn đến viêm gan mạn tính. Điều đặc biệt là vacxin phòng HBV cũng có khả năng phòng chống nhiễm HDV.
2.5. Viêm gan do virus viêm gan E (HEV)
Virus viêm gan E (HEV) được phát hiện vào năm 1991. Cách lây truyền của HEV tương tự như virus viêm gan A, được tìm thấy trong phân và mật của người nhiễm, bài tiết ra bên ngoài theo phân.
Bệnh viêm gan E thường tiến triển lành tính và có thể khỏi hoàn toàn. Tuy nhiên, đối với phụ nữ mang thai, nhiễm HEV có thể dẫn đến viêm gan siêu vi ác tính với tỷ lệ tử vong cao. Virus này chỉ có một type huyết thanh, do đó sau khi nhiễm bệnh, cơ thể sẽ tạo ra miễn dịch và không còn khả năng tái nhiễm.

3. Các biện pháp phòng ngừa
Các bệnh viêm gan siêu vi gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe vì thế chúng ta cần thực hiện các biện pháp để phòng tránh bệnh:
- Tiêm vacxin: Nên tiêm vacxin phòng viêm gan A 2 mũi cách nhau 6 tháng cho trẻ từ 1 tuổi trở lên và người lớn. Vacxin viêm gan siêu vi B được tiêm cho trẻ sơ sinh trong 24 giờ sau sinh và tiếp tục tiêm các mũi tiếp theo ở 2, 3 và 4 tháng tuổi. Đối với trẻ em và người lớn chưa nhiễm có thể tiêm theo lịch 3 mũi.
- Phòng ngừa lây nhiễm từ mẹ sang con: Đối với trường hợp mẹ bầu có lượng virus siêu vi B cao sẽ được chỉ định uống thuốc kháng virus từ 3 tháng cuối thai kỳ. Trẻ sau khi sinh, trong vòng 12 giờ sẽ được tiêm cùng lúc vắc xin viêm gan B và chất kháng siêu vi B. Sau đó, trẻ sẽ được tiêm đầy đủ vắc xin viêm gan B theo chương trình tiêm mở rộng.
- Các biện pháp khác: Mọi người nên ăn thức ăn nấu chín, rửa kỹ rau trước khi ăn, uống nước đun sôi và rửa tay thường xuyên để phòng ngừa viêm gan A và E hiệu quả. Ngoài ra, để phòng ngừa viêm gan B, C và D, mọi người hãy thực hiện sàng lọc máu, không dùng chung bơm kim tiêm hay dụng cụ cá nhân và sử dụng bao cao su trong quan hệ tình dục.

Virus viêm gan siêu vi phát triển chủ yếu trong tế bào gan, gây ảnh hưởng đến chức năng gan. Tình trạng này kéo dài có thể dẫn đến xơ gan và nguy cơ cao phát triển thành ung thư tế bào gan. Do đó, việc phát hiện và điều trị sớm là rất quan trọng, đặc biệt đối với những người có nguy cơ phơi nhiễm cao như công nhân xử lý nước thải, người sử dụng ma túy qua đường tiêm,... Việc phòng ngừa viêm gan virus có thể thực hiện thông qua tiêm vacxin và hạn chế phơi nhiễm.
Hiện nay Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec có các gói Sàng lọc Gan mật, giúp phát hiện Virus viêm gan ở giai đoạn sớm ngay cả khi chưa có triệu chứng. Ngoài ra, Gói sàng lọc gan mật toàn diện giúp khách hàng:
- Đánh giá khả năng làm việc của gan thông qua các xét nghiệm men gan.
- Đánh giá chức năng mật; dinh dưỡng lòng mạch.
- Tầm soát sớm ung thư gan.
- Thực hiện các xét nghiệm như Tổng phân tích tế bào máu, khả năng đông máu, sàng lọc viêm gan B,C.
- Đánh giá trạng thái gan mật qua hình ảnh siêu âm và các bệnh có nguy cơ ảnh hưởng gây ra bệnh gan/làm bệnh gan nặng hơn.
- Phân tích sâu các thông số đánh giá chức năng gan mật thông qua xét nghiệm, cận lâm sàng; các nguy cơ ảnh hưởng đến gan và tầm soát sớm ung thư gan mật.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.