Biến chứng khi bị dính ruột, tắc ruột

Biến chứng tắc ruột, dính ruột có thể gây ra rất nhiều rủi ro về sức khỏe cho người bệnh. Khi người bệnh mắc phải tình trạng này, hệ tiêu hoá sẽ bị gián đoạn và gây ra rất nhiều biến chứng nguy hiểm. Vậy, rốt cuộc tình trạng này nguy hiểm như thế nào và đâu là những hệ lụy nghiêm trọng mà tình trạng này gây ra cho cơ thể?

Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các bác sĩ thuộc khoa Tiêu hoá - Gan Mật - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec. 

1. Tắc ruột, dính ruột là gì?

Tắc ruột, dính ruột là tình trạng mà ruột dính vào thành bụng hoặc dính vào các tạng vì mô sẹo hình thành, gây ra hiện tượng dính. Tình trạng dính cũng có thể xảy ra ở tử cung hoặc bên trong ruột, hay giữa các bề mặt của nội tạng và phúc mạc.  

Nếu không điều trị, các biến chứng tắc ruột, dính ruột có thể gây ra các ảnh hưởng nặng nề đến sức khỏe người bệnh. Các biến chứng nguy hiểm bao gồm, nghẽn tắc đường đi của thức ăn, nghẽn tắc mạch máu của bệnh nhân, gây đau bụng, táo bón, bí tiểu, đầy hơi, rối loạn kinh nguyệt, vô sinh hoặc thậm chí hoại tử ruột.

Tắc ruột được chia thành hai nhóm chính: Tắc ruột cơ năng và tắc ruột cơ học.

  • Tắc ruột cơ năng (liệt ruột): Đây là tình trạng tắc ruột khi có thương tổn thần kinh cơ. Từ đó, nhu động ruột bị mất hoặc bị giảm đáng kể dù lòng ruột không bị tắc.
  • Tắc ruột cơ học: Tình trạng này xảy ra khi có yếu tố cản trở từ trong lòng ruột hoặc thành ruột. Đôi lúc, các yếu tố bên ngoài cũng tác động lên thành ruột, từ đó làm cản trở sự lưu thông của các chất có trong ruột.

Tắc ruột, dính ruột là tình trạng vô cùng nguy hiểm. Khi xảy ra tắc ruột, các chất có trong ruột như axit dạ dày, thức ăn, nước uống sẽ tích tụ tại phía trên của khu vực bị tắc. Trong trường hợp xấu nhất, bệnh nhân có thể bị vỡ ruột.  

Khi ruột bị vỡ, các vi khuẩn và sản phẩm tiêu hoá sẽ tràn vào ổ bụng. Biến chứng tắc ruột nguy hiểm này được viêm phúc mạc. Nếu không điều trị viêm phúc mạc kịp thời, người bệnh có thể gặp nguy hiểm đến tính mạng.

2. Dính ruột thường gặp ở những đối tượng nào?

Tình trạng dính ruột thường gặp ở các nhóm bệnh nhân như sau:

  • Người có tiền sử phẫu thuật vùng bụng: Có thể kể đến như mổ ruột thừa, túi mật, cắt nối ruột, mổ cấp cứu thai ngoài tử cung, mổ đẻ, mổ sỏi thận,... Ngoài ra, các thủ thuật nạo, hút thai cũng có nguy cơ gây dính ruột ở tử cung.
  • Người bệnh bị viêm nhiễm bên trong ổ bụng: Một số bệnh có nguy cơ gây dính ruột bao gồm viêm ruột thừa, viêm ruột non/ruột già, viêm tử cung, viêm đường tiết niệu, viêm bàng quang.  
  • Người mắc bệnh Crohn: Người mắc bệnh Crohn có thể xuất hiện áp-xe trong hoặc xung quanh thành ruột, đặc biệt là quanh hậu môn và trực tràng nếu như bị nhiễm khuẩn. Không chỉ vậy, việc điều trị áp xe, lao ruột hay vết mổ bị nhiễm khuẩn cũng có thể gây dính ruột.
  • Người mắc các bệnh lây qua đường tình dục. Các bệnh như lậu, giang mai, chlamydia có thể gây dính trong tử cung, ống dẫn trứng và xung quanh buồng trứng. Tình trạng này sẽ khiến người bệnh đau vùng chậu mãn tính, vô sinh, kinh nguyệt không đều hoặc mang thai ngoài tử cung.

Ngoài ra, người mắc các bệnh như: chảy máu ổ bụng do thủng ruột, lạc nội mạc tử cung, ung thư cũng có nguy cơ bị dính ruột. Không chỉ thế, người đã dừng hoá trị, xạ trị ung thư; người còn dị vật của thiết bị phẫu thuật trong ổ bụng; người bị dính ruột bẩm sinh cũng đều có nguy cơ mắc phải tình trạng này. 

Bệnh lây truyền do đường tình dục có thể gây dính trong tử cung.
Bệnh lây truyền do đường tình dục có thể gây dính trong tử cung.

3. Dính ruột, tắc ruột có nguy hiểm hay không?

Nhiều người bệnh có thể sẽ hoang mang khi không biết các biến chứng tắc ruột, dính ruột có nguy hiểm hay không. Người bệnh cũng không biết những cách để phòng ngừa các biến chứng tắc ruột, dính ruột hiệu quả.

Thực tế, tình trạng này rất nguy hiểm nếu không được thăm khám và điều trị kịp thời. Tình trạng này có thể xảy ra các biến chứng nguy hiểm đến sức khỏe như sau:

  • Tắc ruột do mô xơ có thể gây tắc nghẽn bên trong lòng ruột hoặc kéo quai ruột, cản trở sự di chuyển của thức ăn qua ruột. Điều này dẫn đến các triệu chứng như chán ăn, khô da và miệng, cảm giác khát nước, giảm lượng nước tiểu, buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, táo bón, bí trung tiện, bụng chướng do tích tụ thức ăn, dịch và khí trong ruột, cũng như sốt do viêm đường ruột.
  • Hoại tử: Dính ruột có thể gây ra xoắn ruột dọc theo trục, từ đó làm tắc nghẽn mạch máu. Tình trạng này sẽ ngăn chặn cung cấp máu cho ruột, thậm chí gây ra hoại tử ruột vô cùng nguy hiểm. Trong trường hợp này, người bệnh có thể thấy đau quặn bụng, sôi ruột, buồn nôn, chảy máu trực tràng và ói mửa.
  • Dính âm đạo và môi bé ở bộ phận sinh dục nữ: Đây cũng là một biến chứng tắc ruột, dính ruột rất đáng báo động. Viêm âm đạo do vi khuẩn hay phát ban vì bị kích thích bởi quần áo có thể gây dính âm đạo và môi bé ở bộ phận sinh dục nữ.

Ngoài ra, biến chứng tắc ruột, dính ruột còn gây vô sinh do hiện tượng dính trong tử cung hoặc ống dẫn trứng. Chị em cũng có khả năng mang thai ngoài tử cung do dính trong ống dẫn trứng. Vì thế, dính ruột cũng là một nguyên nhân gây vô sinh ở nữ giới. 

Dính ruột có nguy cơ cao gây ra vô sinh ở phụ nữ.
Dính ruột có nguy cơ cao gây ra vô sinh ở phụ nữ.

4. Chẩn đoán dính ruột

Triệu chứng của dính ruột sẽ phụ thuộc vào vị trí xuất hiện dính trong cơ thể. Một số triệu chứng của tình trạng này có thể kể đến như:

  • Đau bụng.
  • Đau khi hít thở sâu.
  • Có cảm giác đau khi lấy đồ trên cao hoặc khi duỗi người.
  • Đau vùng chậu.
  • Đau khi quan hệ tình dục.
  • Chán ăn, buồn nôn kèm theo đau.

Ngoài một số triệu chứng, các rối loạn khác có liên quan đến dính ruột bao gồm:

Các biến chứng tắc ruột, dính ruột rất khó chẩn đoán, không thể được phát hiện thông qua siêu âm hoặc xét nghiệm. Vì vậy, tình trạng này chỉ có thể được phát hiện trong quá trình phẫu thuật nhằm kiểm tra ổ bụng.

Để chẩn đoán một cách chính xác nhất về tình trạng dính ruột và vị trí dính, các bác sĩ có thể đề xuất thực hiện các phương pháp sau:

  • Chụp X-quang vùng bụng.
  • Chụp cắt lớp vi tính.
  • Nội soi đường tiêu hoá dưới. 
Chụp cắt lớp vi tính để chẩn đoán bệnh dính ruột.
Chụp cắt lớp vi tính để chẩn đoán bệnh dính ruột.

5. Phòng tránh dính ruột như thế nào?

Để phòng tránh các biến chứng tắc ruột, dính ruột, người bệnh cần hạn chế tối đa nguy cơ từ các nguyên nhân gây ra tình trạng này. Bệnh nhân nên tham khảo ý kiến các bác sĩ để thực hiện các phương pháp phẫu thuật xâm lấn tối thiểu để hạn chế tối đa các biến chứng sau phẫu thuật, ví dụ như:

  • Thực hiện nội soi ổ bụng thay vì phẫu thuật mở.
  • Hạn chế tình trạng bác sĩ cầm nắm các mô trong khi phẫu thuật.
  • Sử dụng chỉ khâu tránh dị ứng.
  • Tránh sử dụng găng tay chứa tinh bột hoặc bột talc khi tiến hành mổ.
  • Sử dụng gạc ướt để tránh tình trạng bề mặt tạng bị khô.
  • Gắn các miếng chống dính trong và sau khi phẫu thuật để tách rời các tạng. Điều này sẽ ngăn ngừa tình trạng dính ruột, tắc ruột.
  • Tiêm steroid vào trong ổ bụng nhằm ngăn ngừa viêm.
  • Tránh lặp lại phẫu thuật gỡ dính, vì càng thực hiện nhiều phẫu thuật thì nguy cơ dính ruột càng tăng.

Ngoài ra, người bệnh cũng có thể hạn chế biến chứng tắc ruột, dính ruột nhờ chế độ ăn uống đầy đủ. Nếu áp dụng một chế độ ăn uống nghèo dinh dưỡng trong thời gian dài, nguy cơ dính ruột sau phẫu thuật có thể tăng rất cao. Vì thế, thực hiện một chế độ dinh dưỡng đầy đủ sẽ giúp ngăn ngừa biến chứng tắc ruột, dính ruột. 

Các biến chứng tắc ruột, dính ruột có thể được phòng ngừa nhờ vào chế độ ăn uống đầy đủ.
Các biến chứng tắc ruột, dính ruột có thể được phòng ngừa nhờ vào chế độ ăn uống đầy đủ.

Cuối cùng, hãy nghe theo sự chỉ dẫn của các bác sĩ về cách chăm sóc và phục hồi sau phẫu thuật. Cùng với đó, người bệnh nên tái khám đúng hẹn để sớm nhận định được tình trạng sức khỏe. Qua đó, có thể phát hiện sớm các biến chứng tắc ruột, dính ruột (nếu có) và điều trị kịp thời.

Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec là địa chỉ thăm khám, điều trị và phòng ngừa các bệnh lý. Khi thực hiện quy trình thăm khám tại Vinmec, Quý khách hàng sẽ được đón tiếp và sử dụng cơ sở vật chất, hệ thống máy móc hiện đại đi kèm với các dịch vụ y tế hoàn hảo dưới sự chỉ dẫn, tư vấn của các bác sĩ giỏi, được đào tạo bài bản ở cả trong và ngoài nước. 

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng. 

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe