Đau khớp toàn thân là tình trạng mà nhiều người gặp phải, ảnh hưởng đến các khớp trên toàn cơ thể, gây khó khăn trong vận động và sinh hoạt hàng ngày. Tình trạng này không chỉ khiến người bệnh cảm thấy đau đớn mà còn có thể là dấu hiệu của nhiều bệnh lý khác nhau, từ viêm khớp đến các rối loạn tự miễn. Việc hiểu rõ nguyên nhân và cách phòng ngừa đau khớp toàn thân là điều cần thiết để bảo vệ sức khỏe và chất lượng cuộc sống.
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các bác sĩ thuộc khoa Chấn thương chỉnh hình & Y học thể thao Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec.
1. Đau khớp toàn thân là tình trạng gì?
Đau khớp là tình trạng phổ biến khi người bệnh cảm thấy đau nhiều khớp khác nhau trên cơ thể, đôi khi kèm theo các triệu chứng như sưng, đỏ, nóng và cứng các khớp. Điều này ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống hàng ngày của người bệnh.
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến đau khớp toàn thân, trong đó các bệnh lý khớp mạn tính như viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp, thoái hóa khớp và gout là những nguyên nhân thường gặp nhất.
Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, các bệnh lý khớp có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như teo cơ và biến dạng khớp, cuối cùng có thể dẫn đến mất khả năng vận động. Vì vậy, bất kể mức độ đau nhẹ hay nặng, ngắn hay dài, người bị đau khớp nên đến bệnh viện để được chẩn đoán chính xác và điều trị phù hợp nhằm ngăn chặn các hậu quả lâu dài.
2. Nguyên nhân gây đau khớp toàn thân
2.1 Thấp khớp cấp
Thấp khớp cấp là một trong những bệnh xương khớp phổ biến, thường gây đau nhiều khớp, đặc biệt là ở các khớp lớn như khớp chân, khớp khuỷu và cổ tay. Bệnh này không chỉ gây đau khớp mà còn kèm theo sưng tấy tại các khớp bị ảnh hưởng.
Ngoài các triệu chứng tại khớp, người bệnh thấp khớp cấp còn có thể gặp các biểu hiện khác như sốt; vấn đề tim mạch, họng bất thường; phát ban và hình thành các hạt dưới da. Thường thì, những triệu chứng này xuất hiện sau khi người bệnh bị viêm họng do nhiễm liên cầu khuẩn.
2.2 Bệnh lý hemoglobin khiến đau nhiều khớp
Nguyên nhân bị khớp là gì? Hemoglobin hay còn được biết đến là bệnh huyết sắc tố, là một rối loạn di truyền. Bệnh không chỉ gây ra các triệu chứng của thiếu máu mà còn có thể dẫn đến đau khớp. Các biểu hiện đau khớp từ bệnh này bao gồm:
- Đau gần các khớp, đôi khi cảm thấy đau ngay tại các khớp.
- Đau khớp thường xảy ra ở cả hai bên cơ thể một cách đối xứng.
2.3 Hội chứng người dẻo lành tính
Hội chứng người dẻo đặc trưng bởi khả năng uốn dẻo bất thường của các khớp do mô giữ khớp - chủ yếu là dây chằng và bao khớp, không đủ chắc chắn. Đây là một tình trạng ít khi nghiêm trọng và không cần can thiệp điều trị.
Các triệu chứng phổ biến của hội chứng này bao gồm:
- Đau khớp ở nhiều vị trí khác nhau, hiếm khi dẫn đến viêm khớp.
- Khớp dễ bị trật và tình trạng này tái phát nhiều lần.
- Khớp có thể lỏng lẻo hơn so với bình thường.

2.4 Viêm khớp nhiễm khuẩn
Viêm khớp nhiễm khuẩn là một tình trạng y tế nghiêm trọng xảy ra khi vi khuẩn xâm nhập vào khớp, thường qua đường máu hoặc do chấn thương hở, dẫn đến sưng đau khớp. Tình trạng này thường chỉ ảnh hưởng đến một khớp duy nhất, hiếm khi gây đau nhiều khớp cùng một lúc.
Các dấu hiệu nhận biết của viêm khớp nhiễm khuẩn bao gồm:
- Dù có thể ảnh hưởng đến nhiều khớp, thường chỉ một khớp có triệu chứng đau và tràn dịch khớp.
- Người có nguy cơ cao mắc phải bệnh này thường là những người sử dụng thuốc ức chế miễn dịch hoặc có tiền sử mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
2.5 Viêm khớp do nhiễm virus
Đau khớp do nhiễm virus, bao gồm các loại virus như parvovirus B19, viêm gan B và C, enterovirus, rubella, quai bị và HIV thường gây ra các triệu chứng nhẹ và không kéo dài. Tình trạng này thường tự khỏi và không để lại hậu quả lâu dài đối với sức khỏe.
Các dấu hiệu của viêm khớp do nhiễm virus bao gồm:
- Viêm khớp cấp tính, thường xuất hiện đau khớp và sưng nhẹ.
- Các triệu chứng toàn thân khác phụ thuộc vào loại virus gây bệnh. Ví dụ, nhiễm viêm gan B có thể gây vàng da, trong khi nhiễm HIV có thể dẫn đến sự phát triển của các hạch to.
2.6 Đau khớp do viêm khớp tự phát thiếu niên
Viêm khớp tự phát thiếu niên là bệnh viêm khớp mạn tính thường gặp ở trẻ em dưới 16 tuổi, nguyên nhân cụ thể vẫn chưa được xác định rõ. Bệnh có các triệu chứng ngoài khớp thường nghiêm trọng và kéo dài, có khả năng đe dọa tính mạng của trẻ.
Các đặc điểm chính của bệnh bao gồm:
- Bệnh khởi phát ở tuổi thiếu niên.
- Gây sưng đau khớp ở một số vị trí.
- Viêm kết mạc.
- Triệu chứng toàn thân gồm sốt, nổi ban, hạch to, gan to, tràn dịch màng phổi và/hoặc tràn dịch màng tim.
2.7 Các bệnh lý về xương khớp
Hội chứng Sjögren, viêm đa cơ, đau cơ dạng thấp và xơ cứng bì toàn thể là những bệnh lý có thể gây ra đau khớp ở nhiều vùng trên cơ thể. Mỗi bệnh lý này có những triệu chứng đặc trưng như sau:
- Đau cơ (đau cơ dạng thấp);
- Khô mắt và khô miệng (hội chứng Sjögren);
- Viêm ngoài da (viêm đa cơ);
- Khó nuốt (xơ cứng bì toàn thể).
2.8 Bệnh vẩy nến
Bệnh vẩy nến là một rối loạn da liễu mãn tính, được biết đến với những đợt bùng phát và thoái lui nhanh chóng. Bệnh này chủ yếu do yếu tố di truyền và sự bất thường trong hệ miễn dịch gây ra. Không chỉ biểu hiện trên da, vẩy nến còn có thể ảnh hưởng đến các khớp, gây ra các triệu chứng sau:
- Bệnh có thể gây ra viêm đa khớp tương tự như viêm khớp dạng thấp hoặc chỉ viêm ở vài khớp cụ thể.
- Vảy nến, loạn dưỡng móng.
- Viêm kết mạc.
- Viêm ngón tay.
2.9 Viêm khớp dạng thấp gây ra cơn đau khớp
Viêm khớp dạng thấp là một bệnh tự miễn đặc trưng bởi việc viêm nhiều khớp, thường xuất hiện ở các khớp tay, chân, lưng và gối. Mặc dù ít gặp hơn, bệnh cũng có thể ảnh hưởng đến các cơ quan khác như phổi, mắt, tim, mạch máu, da và thần kinh. Các triệu chứng chính của bệnh ở các khớp bao gồm:
- Viêm đối xứng các khớp nhỏ.
- Có thể khởi phát ở một hoặc vài khớp rồi lan ra.
- Bệnh khởi phát ở người trẻ tuổi.
- Biến dạng khớp ở giai đoạn muộn.

2.10 Bệnh lý huyết thanh
Bệnh huyết thanh là phản ứng dị ứng của cơ thể tương tự như một phản ứng mẫn cảm, không chỉ đi kèm với các dấu hiệu dị ứng thông thường như sốt, sưng hạch và phát ban mà còn ảnh hưởng đến các khớp.
Dấu hiệu nhận biết bao gồm:
- Chủ yếu đau khớp, ít khi gây viêm khớp.
- Xuất hiện triệu chứng sau khi tiếp xúc với chế phẩm máu, thường trong khoảng 21 ngày sau tiếp xúc.
2.11 Đau khớp toàn thân do bệnh lupus ban đỏ hệ thống
Bệnh lupus ban đỏ hệ thống là một rối loạn tự miễn. Lúc này, hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm các mô khỏe mạnh ở nhiều bộ phận khác nhau. Các triệu chứng điển hình của bệnh bao gồm:
- Đau khớp, ít khi đi kèm viêm nghiêm trọng.
- Phát ban trên da, phần lớn là ban cánh bướm
- Tổn thương niêm mạc, bao gồm loét miệng.
- Viêm màng phổi và màng ngoài tim.
- Viêm cầu thận.
- Bệnh này phổ biến hơn ở phụ nữ.
2.12 Viêm mạch máu hệ thống gây ra các cơn đau khớp
Viêm mạch máu là tình trạng viêm xảy ra chủ yếu ở các mạch máu, làm tổn thương thành mạch và gây hoại tử fibrinoid. Điều này dẫn đến việc lòng mạch bị hẹp, gây ra thiếu máu cục bộ và hoại tử mô. Một số trường hợp nghiêm trọng có thể dẫn đến phình mạch và vỡ mạch. Bệnh này có thể biểu hiện qua một số triệu chứng sau:
- Đau khớp.
- Đau bụng.
- Suy thận.
- Các biểu hiện của viêm phổi, viêm xoang.
- Các tổn thương da có thể có như phát ban, xuất huyết, các nốt và loét.
2.13 Viêm cột sống dính khớp
Viêm cột sống dính khớp là tình trạng viêm mạn tính ảnh hưởng chủ yếu đến cột sống. Tình trạng này có biểu hiện đặc trưng là vôi hóa cột sống, lâu dần gây dính khớp, làm giảm khả năng di chuyển của cột sống. Bệnh không chỉ gây đau khớp mà còn ảnh hưởng đến các bộ phận khác, đặc biệt là mắt. Các dấu hiệu nổi bật của bệnh viêm cột sống dính khớp bao gồm:
- Đau và cứng cột sống vào buổi sáng, thường cải thiện dần khi bắt đầu vận động.
- Khả năng gây tràn dịch ở các khớp ngoại vi.
- Viêm kết mạc và viêm điểm bám tận, cùng với hở van động mạch chủ.
- Bệnh thường gặp ở nam giới trẻ tuổi.
2.14 Hội chứng Behçet gây tổn thương nhiều cơ quan
Bệnh Behçet là một bệnh lý viêm các mạch máu (động mạch và tĩnh mạch), gây tổn thương đến nhiều cơ quan trong cơ thể. Điều trị chủ yếu tập trung vào giảm triệu chứng và trong những trường hợp nặng, bác sĩ có thể chỉ định corticosteroid - sử dụng đơn độc hoặc kết hợp với các thuốc ức chế miễn dịch. Triệu chứng của bệnh bao gồm:
- Đau khớp;
- Viêm khớp;
- Tổn thương khoang miệng tái phát;
- Tổn thương sinh dục tái phát;
- Viêm kết mạc;
- Thường xuất hiện ở độ tuổi 20.

2.15 Viêm khớp do tinh thể (tinh thể acid uric, calcium pyrophosphate)
Viêm khớp do lắng đọng tinh thể thường liên quan đến các tinh thể acid uric hoặc calcium pyrophosphate, gây viêm và đau khớp. Bệnh có thể được chẩn đoán thông qua các xét nghiệm như xét nghiệm dịch khớp và siêu âm khớp.
Các triệu chứng chính của viêm khớp do tinh thể bao gồm:
- Viêm khớp cấp tính với các dấu hiệu sưng, nóng khớp.
- Các triệu chứng có thể tương tự với viêm khớp nhiễm khuẩn.
- Người bệnh có thể bị sốt.
2.16 Viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn
Viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn là tình trạng vi khuẩn xâm nhập và gây viêm lớp niêm mạc bên trong tim, dẫn đến nhiều triệu chứng khác nhau. Các dấu hiệu đặc trưng của bệnh bao gồm:
- Đau khớp.
- Viêm khớp.
- Sốt, vã mồ hôi vào ban đêm, phát ban, sút cân.
- Nghe có tiếng thổi ở tim.
2.17 Thoái hóa khớp gây tổn thương sụn
Thoái hóa khớp là một trong những bệnh xương khớp phổ biến nhất, gây tổn thương sụn và các mô xung quanh khớp. Các triệu chứng chính của bệnh bao gồm:
- Đau khớp mạn tính, thường xuất hiện ở các khớp như khớp ngón tay cái, khớp gần và xa của bàn tay, khớp gối và khớp háng.
- Đôi khi, người bệnh có thể thấy các hạt Heberden nổi lên ở các khớp ngón tay.
2.18 Viêm khớp phản ứng
Viêm khớp phản ứng là tình trạng viêm khớp xảy ra sau khi cơ thể trải qua một đợt nhiễm khuẩn ở các cơ quan khác như hệ tiết niệu, hệ sinh dục hoặc hệ tiêu hóa. Bệnh gây tổn thương có tính chất hệ thống, ngoài khớp còn có thể ảnh hưởng đến các cơ quan khác như kết mạc, đại tràng và cầu thận.
Các triệu chứng chính của viêm khớp phản ứng bao gồm:
- Viêm khớp không đối xứng, thường xuất hiện ở các khớp lớn gần gốc chi như hông, gối.
- Triệu chứng viêm khớp cấp tính thường xảy ra sau khi bị nhiễm khuẩn tiêu hóa hoặc tiết niệu từ 1 đến 3 tuần trước đó.
2.19 Viêm khớp do bệnh đường ruột
Bệnh đường ruột có khả năng dẫn đến biến chứng viêm khớp do sự di chuyển bất thường của các tế bào lympho từ phần ruột bị viêm vào bao hoạt dịch khớp. Các triệu chứng đặc trưng của tình trạng này bao gồm:
- Viêm khớp không đối xứng, thường xuất hiện chủ yếu ở các khớp lớn gần gốc chi, như khớp hông và khớp gối.
- Thường kèm theo các bệnh lý đường tiêu hóa như bệnh viêm ruột hoặc các phẫu thuật cắt nối ruột.

Các loại bệnh sẽ gây tổn thương đến nhiều khớp khác nhau. Để xác định chính xác nguyên nhân, người bị đau khớp cần chú ý đến các triệu chứng đi kèm ngoài việc đau khớp. Việc khám và thực hiện một số xét nghiệm sẽ giúp bác sĩ đưa ra chẩn đoán chính xác về tình trạng đau khớp.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.