Bệnh tim bẩm sinh còn ống động mạch và những điều bạn cần biết

Bệnh tim bẩm sinh còn ống động mạch (Patent Ductus Arteriosus - PDA) là tình trạng trong đó ống nối giữa hai động mạch chính xuất phát từ tim (động mạch chủ và động mạch phổi) không hoàn toàn đóng lại. Đây là một vấn đề thường gặp trong lĩnh vực tim mạch ở trẻ sơ sinh và có thể ảnh hưởng đến sự lưu thông máu trong cơ thể.

Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các bác sĩ chuyên ngành Tim Mạch, tại Bệnh viện Vinmec Đông Bắc.

1. Dấu hiệu nhận biết bệnh còn ống động mạch (PDA)

Triệu chứng của bệnh tim bẩm sinh còn ống động mạch (PDA) thường phụ thuộc vào kích thước của ống và độ tuổi của người bị ảnh hưởng. Trong trường hợp PDA nhỏ, có thể không có triệu chứng nào và một số người có thể không nhận biết triệu chứng cho đến khi trưởng thành. Tuy nhiên, PDA lớn có thể gây ra các triệu chứng ngay sau khi sinh:

  • Ăn uống và tăng trưởng kém: PDA lớn có thể ảnh hưởng đến quá trình ăn uống, dẫn đến tình trạng tăng trưởng kém.
  • Đổ mồ hôi khi khóc hoặc khi ăn: Trẻ có thể đổ mồ hôi nhiều hơn thông thường khi khóc hoặc ăn.
  • Thở nhanh hoặc khó thở liên tục: Đây là một trong những triệu chứng phổ biến, do lưu thông máu không đồng đều làm tăng áp lực trong mạch máu.
  • Trẻ dễ mệt mỏi: Vì tim có cấu trúc không bình thường dẫn đến chức năng tim kém hiệu quả, trẻ có thể trở nên mệt mỏi nhanh chóng hơn so với trẻ khác.
  • Nhịp tim nhanh: Nhịp tim nhanh hơn bình thường có thể xuất hiện do tác động của áp lực máu không đối xứng.

Bệnh PDA là một bệnh bẩm sinh ở trẻ em
Bệnh PDA là một bệnh bẩm sinh ở trẻ em

2. Nguyên nhân và những yếu tố rủi ro làm tăng nguy cơ còn ống động mạch

Đến thời điểm hiện tại, nguyên nhân chính xác của bệnh tim bẩm sinh còn ống động mạch vẫn chưa rõ ràng. Trong sáu tuần đầu tiên của thai kỳ, trái tim của em bé bắt đầu hình thành và có những nhịp đập đầu tiên. Các mạch máu lớn từ tim cũng được phát triển. Trong thời gian này, một số khuyết tật về tim có thể bắt đầu phát triển.

Có nhiều yếu tố rủi ro có thể tăng khả năng mắc bệnh còn ống động mạch (PDA). Dưới đây là một số yếu tố quan trọng:

  • Sinh non: Trẻ sinh sớm trước thai kỳ tuần 37 có nguy cơ mắc PDA cao hơn so với trẻ sinh đủ kỳ do hệ thống tim mạch chưa hoàn chỉnh.
  • Tiền sử bệnh lý của gia đình: Nếu có lịch sử gia đình về vấn đề tim bẩm sinh, nguy cơ mắc PDA có thể tăng cao. Đặc biệt, trẻ có thêm tình trạng nhiễm sắc thể thứ 21 - hội chứng Down, cũng có nguy cơ cao hơn.
  • Mẹ mắc rubella khi mang thai: Bệnh sởi Đức khi mang thai có thể gây ảnh hưởng đến phát triển tim của em bé, làm tăng rủi ro mắc PDA. Việc xác định miễn dịch với bệnh rubella trước khi mang thai có thể giúp giảm nguy cơ này.
  • Sinh ra ở vùng cao: Trẻ sinh ra ở những vùng cao có nguy cơ mắc PDA cao hơn so với trẻ sinh ra ở nơi thấp hơn.
  • Là bé gái: PDA phổ biến gấp đôi ở bé gái so với bé trai, mặc dù nguyên nhân chính của sự chênh lệch này vẫn chưa được hiểu rõ.

Mẹ bầu mắc rubella trong quá trình mang thai có thể làm tăng nguy cơ PDA ở thai nhi
Mẹ bầu mắc rubella trong quá trình mang thai có thể làm tăng nguy cơ PDA ở thai nhi

3. Biến chứng của bệnh bệnh tim bẩm sinh còn ống động mạch (PDA)

Mặc dù còn ống động mạch nhỏ không gây ra nhiều biến chứng, nhưng khi có những khiếm khuyết lớn và không được xử lý, bệnh tim bẩm sinh còn ống động mạch có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Dưới đây là một số biến chứng có thể xuất hiện:

  • Tăng áp lực động mạch phổi: PDA lớn có thể tạo áp lực cao trong động mạch phổi, gây tác động không đều đến máu lưu thông vào tim và phổi. Điều này có thể dẫn đến tình trạng gọi là tăng áp lực động mạch phổi.
  • Hội chứng Eisenmenger: Là một biến chứng nghiêm trọng, hội chứng Eisenmenger là kết quả của áp lực phổi tăng lên, gây tổn thương các mạch máu nhỏ trong phổi. Nó có thể dẫn đến tổn thương phổi vĩnh viễn và đe dọa tính mạng.
  • Suy tim: PDA có thể dẫn đến suy tim, khiến tim phải làm việc quá mức để đối phó với áp lực không đối xứng. Các triệu chứng của suy tim có thể bao gồm thở nhanh, thở hổn hển và tăng cân kém.
  • Viêm nội tâm mạc: Còn ống động mạch tăng nguy cơ nhiễm trùng mô tim, được gọi là viêm nội tâm mạc. Đây là một biến chứng nghiêm trọng có thể đe dọa tính mạng và yêu cầu can thiệp y tế ngay lập tức.

4. Phòng ngừa bệnh còn ống động mạch (PDA)

Hiện tại, chưa có biện pháp phòng ngừa bệnh tim bẩm sinh còn ống động mạch cụ thể nào được biết đến. Tuy nhiên, việc duy trì một thai kỳ khỏe mạnh và thực hiện những biện pháp chăm sóc bản thân có thể giúp giảm nguy cơ mắc các vấn đề tim mạch, bao gồm cả PDA. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa cơ bản:

4.1. Chăm sóc thai kỳ

  • Bỏ hút thuốc và giảm căng thẳng.
  • Thảo luận với bác sĩ về mọi loại thuốc bạn đang sử dụng, về các vấn đề sức khỏe thai nhi trong quá trình theo dõi thai sản.
  • Không uống rượu để bảo vệ sức khỏe của thai nhi.

4.2. Chế độ ăn uống lành mạnh

  • Bổ sung axit folic, có thể giảm nguy cơ mắc các vấn đề về tim ở trẻ.
  • Tuân thủ một chế độ ăn uống lành mạnh để duy trì sức khỏe tốt.

Chăm sóc thai kỳ và thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh để đảm bảo sức khỏe thai nhi
Chăm sóc thai kỳ và thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh để đảm bảo sức khỏe thai nhi

4.3. Tiêm phòng đầy đủ

  • Cập nhật lịch tiêm chủng để giảm nguy cơ mắc bệnh nhiễm trùng có thể ảnh hưởng đến thai nhi.

4.4. Kiểm soát lượng đường trong máu

  • Nếu bạn có bệnh tiểu đường, kiểm soát lượng đường trong máu là quan trọng để giảm nguy cơ các vấn đề tim mạch ở em bé.

Trong bối cảnh y học hiện đại, bệnh tim bẩm sinh còn ống động mạch - Patent Ductus Arteriosus (PDA) vẫn là một thách thức đối với sức khỏe tim mạch, đặc biệt là ở trẻ sơ sinh. Tuy không có biện pháp phòng ngừa cụ thể, nhưng nhận thức và sự chăm sóc trước khi mang thai có thể đóng vai trò quan trọng trong việc giảm nguy cơ và tối ưu hóa kết quả cho em bé.

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe