Thuốc tim mạch phổ biến là các loại thuốc dùng nhiều trong điều trị bệnh tim, nhưng chủng loại và tác dụng phụ của nó là điều mà bệnh nhân cần quan tâm.
1. Tổng quan thuốc tim mạch
Bệnh tim có nhiều loại thuốc tim mạch phổ biến được kê toa. Tuỳ thuộc vào loại thuốc, hướng dẫn của người bệnh có thể khác nhau. Nếu bạn bị bệnh tim, điều quan trọng là cần phải hiểu rõ các loại thuốc đang dùng và nhận biết tác dụng phụ có thể xảy ra. Có hơn 30 loại thuốc điều trị bệnh tim phổ biến và đa số chúng đều ở dạng lỏng hoặc viên nén.
Trong quá trình điều trị, bác sĩ có thể kết hợp nhiều loại thuốc tim mạch phổ biến trong danh sách này để tăng tính hiệu quả cho việc điều trị. Các tác dụng phụ phổ biến có thể khác nhau nhưng thường ở mức độ nhẹ, bao gồm nhức đầu, mệt mỏi, chóng mặt và ho.
2. 30 loại thuốc tim mạch phổ biến trên thị trường mà bạn cần biết
1.Accupril (quinapril): Là thuốc thuộc nhóm thuốc ức chế men chuyển (ACE), được dùng để điều trị huyết áp cao và suy tim. Nó làm mở rộng các động mạch để hạ huyết áp và giúp tim bơm máu dễ dàng hơn. Tác dụng phụ bao gồm ho hoặc chóng mặt.
2. Coversyl (perindopril): Là thuốc thuộc nhóm thuốc ức chế men chuyển (ACE). Thuốc này làm giảm nguy cơ đau tim hoặc đột quỵ. Tác dụng phụ thường gặp là đau nhức cơ thể, ho và ớn lạnh.
3. Adalat (nifedipin): Đây là thuốc chẹn kênh canxi, dùng trong điều trị huyết áp cao hoặc đau ngực (đau thắt ngực). Tác dụng phụ bao gồm ho, khó thở và sưng sưng cánh tay, bàn tay, bàn chân hoặc mặt.
4. Altace (Ramipril): Là thuốc thuộc nhóm thuốc ức chế men chuyển (ACE). Thuốc tim mạch này dùng để cải thiện chức năng tim sau khi bệnh nhân bị đau tim. Tác dụng phụ bao gồm lú lẫn, chóng mặt khi ngồi hoặc đứng, mờ mắt.
5. Apresoline (Hydralazine): Đây là thuốc kê đơn cho bệnh nhân cao huyết áp. Nếu người bệnh trên 55 tuổi, thuốc có thể làm giảm tỉ lệ đột quỵ, đau tim hoặc tử vong. Tác dụng phụ bao gồm phát ban trên da, chóng mặt hoặc mờ mắt.
6. Aspirin: Một loại thuốc tim mạch phổ biến, là thuốc chống viêm không steroid (NSAID) để làm giảm nguy cơ đau tim, đột quỵ. Nếu người bệnh mắc bệnh động mạch vành mãn tính hoặc có tiền sử đau ngực dữ dội, thuốc này có thể làm giảm nguy cơ đau tim. Bệnh nhân có thể bị đau dạ dày và lú lẫn khi dùng.
7. Benicar HCT ): Là thuốc kết hợp của hai loại thuốc ức chế thụ thể angiotensin (olmesartan) và thuốc lợi tiểu (hydrochlorothiazide -HCT). Nếu người bệnh bị huyết áp cao, bác sĩ có thể sử dụng thuốc tim mạch này một mình hoặc kết hợp với các loại thuốc khác để kiểm soát bệnh.
8. Brilinta (ticagrelor): Là thuốc chống ngưng tập tiểu cầu, thuộc nhóm ức chế thụ thể P2Y12. Các bác sĩ kê toa thuốc kháng tiểu cầu này cùng với aspirin để giảm tỷ lệ đau tim hoặc đột quỵ nếu bệnh nhân mắc hội chứng mạch vành cấp tính (ACS), một tình trạng ngăn chặn lưu lượng máu đến tim.
9. Caduet (amlodipine và atorvastatin): Thuốc này là sự kết hợp của hai nhóm thuốc: thuốc chẹn kênh canxi (amlodipin) và thuốc statin (atorvastatin). Tác dụng phụ bao gồm ho, chóng mặt và nhịp tim nhanh.
10. Capoten (captopril): Là thuốc thuộc nhóm thuốc ức chế men chuyển (ACE). Thuốc này được sử dụng để điều trị huyết áp cao và suy tim, hoặc để cải thiện chức năng tim của bệnh nhân sau khi bạn bị đau tim.
11. Coreg (carvedilol): Là thuốc thuộc nhóm thuốc chẹn beta. Có tác dụng trong điều trị tăng huyết áp, cải thiện sự sống và làm chậm tiến triển bệnh suy tim, giảm tái phát nhồi máu cơ tim.
12. Cozaar (losartan): Thuốc này thuộc nhóm thuốc ức chế thụ thể angiotensin (ARB). Người bệnh có thể dùng nó để điều trị huyết áp cao và làm giảm nguy cơ đột quỵ.
13. Dilatrate-SR (isosorbide dinitrate): Là thuốc thuộc nhóm Nitrat, có tác dụng làm giãn mạch. Bệnh nhân sử dụng thuốc tim mạch phổ biến này để ngăn ngừa cơn đau ngực dữ dội ở một số bệnh tim như bệnh động mạch vành.
14. Diovan (valsartan): Là thuốc thuộc nhóm thuốc ức chế thụ thể angiotensin (ARB). Thuốc này được sử dụng để điều trị suy tim và huyết áp cao. Nó cũng có thể cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân sau khi bị đau tim.
15. Effient (prasugrel): Là thuốc chống ngưng tập tiểu cầu, thuộc nhóm ức chế thụ thể P2Y12. Bác sĩ sẽ kê đơn thuốc kháng tiểu cầu này để ngăn ngừa cục máu đông nếu người bệnh có khả năng cao bị đau tim, đột quỵ hoặc các vấn đề về tim khác.
16. Heparin:Thuốc này ngăn ngừa máu của bệnh nhân hình thành cục máu đông có hại. Nó thường được gọi là chất làm loãng máu. Heparin có thể được sử dụng trong phẫu thuật tim hở, phẫu thuật bắc cầu, lọc thận và truyền máu.
17. Imdur (isosorbide mononitrate): Là thuốc thuộc nhóm Nitrat, có tác dụng làm giãn mạch. Các bác sĩ sử dụng thuốc này để ngăn ngừa cơn đau ngực dữ dội (cơn đau thắt ngực) bắt nguồn từ bệnh tim.
18. Inspra (eplerenone): Là thuốc đối kháng thụ thể aldosterone. Bệnh nhân có thể sử dụng thuốc này để điều trị huyết áp cao hoặc bất kỳ chấn thương tim nào mà bệnh nhân gặp phải sau cơn đau tim.
19. IsoDitrate (isosorbide dinitrate): Là thuốc thuộc nhóm Nitrat, có tác dụng làm giãn mạch. Nó có thể ngăn ngừa cơn đau ngực do bệnh tim, với tác dụng phụ bao gồm buồn ngủ, nhức đầu và chóng mặt.
20. Isordil (isosorbide dinitrate): Là thuốc thuộc nhóm Nitrat, có tác dụng làm giãn mạch. Thuốc này được sử dụng để ngăn ngừa đau ngực ở những người mắc bệnh động mạch vành.
21. Isotrate (isosorbide dinitrate): Là thuốc thuộc nhóm Nitrat, có tác dụng làm giãn mạch. Với tác dụng giống như các thuốc tim mạch khác, nó làm giảm đau ngực nếu bệnh nhân mắc bệnh động mạch vành.
22. Lopressor (metoprolol): Đây là thuốc chẹn beta điều trị suy tim, đau ngực và huyết áp cao.
23. Lotensin (benazepril): Là thuốc thuộc nhóm thuốc ức chế men chuyển (ACE). có tác dụng điều trị huyết áp cao. Nó có thể giúp ngăn ngừa các cơn đau tim, đột quỵ và các vấn đề về thận.
24. Lotrel (amlodipine và benazepril): Là thuốc kết hợp của hai loại thuốc chẹn kênh canxi (amlodipin) và thuốc ức chế men chuyển (benazepril), có thể giúp điều trị huyết áp cao, làm giảm nguy cơ đột quỵ, đau tim hoặc các vấn đề về thận của bệnh nhân.
25. Lovenox (enoxaparin): Thuốc này có thể ngăn ngừa và điều trị cục máu đông, làm giảm nguy cơ đau tim hoặc đột quỵ.
26. Mavik (trandolapril): Là thuốc thuộc nhóm thuốc ức chế men chuyển (ACE). Thuốc này có thể điều trị huyết áp cao để ngăn ngừa các cơn đau tim, đột quỵ hoặc các vấn đề về thận. Mavik cũng có thể điều trị suy tim và tăng cường khả năng sống sót sau khi bệnh nhân bị đau tim.
27. Monopril (fosinopril): Là thuốc thuộc nhóm thuốc ức chế men chuyển (ACE). Là thuốc tim mạch phổ biến sử dụng để điều trị huyết áp cao. Nó sẽ giúp ngăn ngừa đột quỵ, đau tim và các vấn đề về thận. Monopril cũng có thể điều trị suy tim.
28. Nitroglycerin: Là thuốc thuộc nhóm Nitrat, có tác dụng làm giãn mạch. Thuốc này có thể giúp ngăn ngừa đau ngực do bệnh động mạch vành. Người bệnh cũng có thể sử dụng nitroglycerin để giúp giảm bớt sự khó chịu khi lên cơn đau ngực.
29. Norvasc (amlodipine): Là thuốc chẹn kênh canxi, có thể giúp hạ huyết áp để giảm nguy cơ đột quỵ hoặc các biến cố liên quan đến tim khác.
30. Plavix (clopidogrel): Là thuốc chống ngưng tập tiểu cầu, thuộc nhóm ức chế thụ thể P2Y12. Thuốc này giúp ức chế tình trạng hình thành cục máu đông trong lòng mạch, do đó sẽ giúp người bệnh phòng ngừa các biến cố do huyết khối xơ vữa động mạch gây ra như đột quỵ, đau tim hoặc tử vong.
Bệnh nhân cần sử dụng theo liều lượng của bác sĩ và nhận biết rõ tác dụng, rủi ro từng loại thuốc tim mạch phổ biến để điều trị bệnh hiệu quả.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.