U trung biểu mô (Mesothelioma) là gì?

U trung biểu mô là một loại ung thư hiếm gặp hình thành trong niêm mạc phổi hoặc bụng, gây ra do tiếp xúc với sợi amiăng. Tỷ lệ sống sót đối với u trung biểu mô ác tính thường thấp, và tuổi thọ trung bình là khoảng 12-21 tháng. Vậy u trung biểu mô nguyên nhân do đâu? Có mấy loại u trung biểu mô? Biểu hiện của u trung biểu mô là gì? Cùng tìm hiểu thông tin trong bài viết dưới đây.

1. U trung biểu mô (Mesothelioma) là gì?

U trung biểu mô chính là loại ung thư trung xảy ra ở lớp màng bảo vệ xung quanh tất cả các cơ quan nội tạng của cơ thể. Bệnh thường xảy ra nhất ở niêm mạc phổi hoặc bụng. Bất kể có nguồn gốc từ đâu thì các tế bào ác tính từ u trung biểu mô có thể xâm lấn và gây tổn thương các mô lân cận. Tế bào ung thư cũng có thể di căn hoặc lây lan đến các bộ phận khác của cơ thể. Hầu hết các bệnh nhân có u trung biểu mô tử vong đều do hậu quả của suy hô hấp hoặc viêm phổi.

Một số bệnh nhân bị tắc ruột non là khi khối u phát triển qua cơ hoành. Một số ít tử vong do các biến chứng tim khi khối u xâm nhập vào tim và màng ngoài tim. Các triệu chứng có thể bao gồm đau ngực, khó thở và mệt mỏi nói chung.

2. Các triệu chứng và các loại của u trung biểu mô

Các triệu chứng của u trung biểu mô xuất hiện khi các khối u lan rộng, phát triển và ép vào thành ngực và khoang bụng. Chẩn đoán sớm có thể giúp bệnh nhân kéo dài tuổi thọ hơn.

2.1. Các triệu chứng ung thư trung biểu mô thường gặp

2.2. Các triệu chứng u trung biểu mô màng phổi

Các dấu hiệu ban đầu của u trung biểu mô màng phổi có thể giống với các bệnh hô hấp khác như viêm phổi hoặc cúm. Khi các triệu chứng được xác định và điều trị nhanh chóng, bệnh nhân có thể được hưởng lợi từ chất lượng cuộc sống cao hơn và tuổi thọ được cải thiện. Kiểm soát triệu chứng là một phần quan trọng của điều trị toàn diện đối với bệnh u trung biểu mô ở phổi.

2.3. Các triệu chứng u trung biểu mô phúc mạc

Các dấu hiệu ban đầu của u trung biểu mô phúc mạc có thể bị nhầm với các tình trạng tiêu hóa như hội chứng ruột kích thích hoặc rối loạn kinh nguyệt như u xơ tử cung. Các triệu chứng phổ biến của u trung biểu mô phúc mạc, hình thành trên mô mềm lót trong bụng, bao gồm:

  • Đau bụng
  • Sưng bụng
  • Tích tụ dịch ở trong ổ bụng (cổ trướng)
  • Giảm cân không giải thích được
  • Buồn nôn và ói mửa
  • Táo bón
  • Ăn mất ngon

Các bác sĩ có thể kê đơn các loại thuốc hóa trị, chẳng hạn như pemetrexed, cisplatin, carboplatin và gemcitabine, để thu nhỏ các khối u trung biểu mô phúc mạc và giúp làm chậm sự phát triển của ung thư.

2.4. Các triệu chứng u trung biểu mô màng ngoài tim

Các dấu hiệu ban đầu của u trung biểu mô màng ngoài tim có thể bị nhầm với bệnh tim. Các triệu chứng phổ biến của u trung biểu mô màng ngoài tim bao gồm:

  • Khó thở (khó thở)
  • Đau ngực
  • Hụt hơi
  • Tim đập nhanh hoặc nhịp tim đập không đều (loạn nhịp tim)
  • Tiếng tim đập

U trung biểu mô màng ngoài tim phát triển trong lớp niêm mạc xung quanh tim được gọi là màng ngoài tim. Đây là một trong những dạng bệnh rất hiếm gặp nhất. Các triệu chứng xuất phát từ sự dày lên của màng ngoài tim, có thể khiến tim khó bơm hiệu quả hơn.

2.5. Các triệu chứng u trung biểu mô tinh hoàn

Các dấu hiệu ban đầu của u trung biểu mô tinh hoàn có thể bị nhầm với chấn thương hoặc các bệnh như viêm mào tinh hoàn, liên quan đến tình trạng viêm tinh hoàn. Các triệu chứng phổ biến của u trung biểu mô tinh hoàn bao gồm:

  • Hydrocele (chất lỏng trong bìu)
  • Đau tinh hoàn
  • Sưng tinh hoàn
  • Khối u ở bìu

Một khối u trong tinh hoàn là dấu hiệu phổ biến nhất của bệnh u trung biểu mô tinh hoàn - loại hiếm nhất trong số các loại u trung biểu mô. Chiếm ít hơn 1% của tất cả các trường hợp ung thư trung biểu mô.

3. Nguyên nhân của u trung biểu mô

Nhìn chung, ung thư bắt đầu khi một loạt các đột biến gen xảy ra trong tế bào gây ra các tế bào phát triển và nhân lên, tăng sinh không kiểm soát. Hiện vẫn chưa chắc chắn về nguyên nhân dẫn đến ung thư trung biểu mô. Nhưng các nhà nghiên cứu đã xác định được yếu tố có thể sẽ làm tăng nguy cơ.

Sự tương tác giữa nhiều yếu tố như: di truyền, môi trường, điều kiện sức khỏe và phong cách sống.

4. Các giai đoạn phát triển của u trung biểu mô

Các chẩn đoán hình ảnh giúp xác định giai đoạn ung thư của bạn bao gồm:

  • Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) ngực và bụng
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI)
  • Chụp cắt lớp phóng xạ positron (PET)

Khi mức độ u trung biểu mô màng phổi được xác định, các giai đoạn của ung thư được phân loại như sau:

  • Giai đoạn I – u trung biểu mô được coi là ung thư cục bộ, có nghĩa là được giới hạn trong một phần của lớp niêm mạc ngực.
  • Giai đoạn II – u trung biểu mô có thể đã lan ra ngoài lớp niêm mạc ngực đến cơ hoành hoặc phổi.
  • Giai đoạn III – u trung biểu mô có thể lan sang các cấu trúc khác trong ngực và có thể lan đến các hạch bạch huyết gần đó.
  • Giai đoạn IV – u trung biểu mô là một bệnh ung thư tiến triển lúc này đã lan rộng trong ngực. Giai đoạn IV cũng có thể u trung biểu mô đã di căn đến các vùng xa của cơ thể như não, gan và các hạch ở bất kỳ nơi nào trong ngực.

5. Các phương pháp điều trị của u trung biểu mô

5.1. Phẫu thuật

Nhằm loại bỏ u trung biểu mô khi được chẩn đoán ở giai đoạn sớm. Trong một số trường hợp, phẫu thuật là biện pháp hữu hiệu. Đôi khi, phẫu thuật không thể loại bỏ tất cả các ung thư nhưng nhiều trường hợp, phẫu thuật giúp giảm các dấu hiệu và triệu chứng.

Phẫu thuật để loại bỏ càng nhiều ung thư càng tốt. Phương pháp này giúp bác sĩ điều trị phóng xạ chính xác hơn. Ngoài ra còn giảm đau và giảm tích tụ chất lỏng gây ra bởi u trung biểu mô.

5.2. Hóa trị

Đó là sử dụng hóa chất để tiêu diệt các tế bào ung thư. Hóa trị toàn thân đi vào khắp cơ thể. Tác dụng: làm co lại hoặc làm chậm sự phát triển của khối u mà không thể loại bỏ bằng phẫu thuật.

Hóa trị cũng có thể được sử dụng trước khi phẫu thuật (hóa trị bổ trợ). Điều đó giúp việc phẫu thuật dễ dàng hơn hoặc hoá trị sau khi phẫu thuật để giảm nguy cơ ung thư tái phát.

5.3. Xạ trị

Là phương pháp tập trung chùm tia năng lượng cao từ các nguồn như chùm tia gramma và proton. Chiếu tập trung vào một nơi hoặc một điểm cụ thể trên cơ thể.

Xạ trị có thể được sử dụng sau phẫu thuật để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại. Nó cũng có thể giúp làm giảm các dấu hiệu và triệu chứng của ung thư tiến triển trong các trường hợp phẫu thuật không thực hiện được.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

2.5K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan