Các giai đoạn ung thư gan được phân loại dựa trên kích thước, số lượng, vị trí khối u, mức độ xâm lấn của ung thư vào các mô lân cận và di căn đến các cơ quan khác, cũng như chức năng gan của bệnh nhân. Việc xác định chính xác giai đoạn bệnh rất quan trọng để lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và dự đoán tiên lượng sống sót cho bệnh nhân.
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các bác sĩ thuộc khoa Ung Bướu - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec.
1. Ung thư gan là gì?
Trước khi tìm hiểu về các giai đoạn ung thư gan, bệnh nhân cần biết ung thư gan là gì và căn bệnh này sẽ ảnh hưởng đến bản thân như thế nào.
Ung thư gan là tình trạng các tế bào ung thư phát triển, lan rộng nhanh chóng trong gan. Gan là cơ quan lớn nhất trong cơ thể, đảm nhiệm vai trò lọc bỏ độc tố, hỗ trợ tiêu hóa và dự trữ năng lượng. Khi các tế bào gan hóa ung thư, chức năng gan bị suy giảm, dẫn đến hàng loạt tác động tiêu cực và nghiêm trọng cho sức khỏe.
2. Phân loại ung thư gan
Dựa vào nơi khởi phát bệnh, ung thư gan thường được phân loại thành hai loại chính: ung thư tế bào gan nguyên phát và ung thư tế bào gan thứ phát.
2.1 Ung thư tế bào gan nguyên phát
2.1.1 Ung thư biểu mô tế bào gan
Ung thư biểu mô tế bào gan là loại ung thư gan phổ biến nhất, chiếm tới 80% ca bệnh. Bệnh thường gặp ở người từ 50 tuổi trở lên và nam giới có nguy cơ mắc bệnh cao gấp đôi so với nữ giới.
Ung thư biểu mô tế bào gan tiến triển nhanh chóng và nguy hiểm, có thể dẫn đến tử vong trong vòng 6 tháng sau khi khởi phát. Khối u có dạng thâm nhiễm có mức di căn cao, thường di căn qua đường máu đến phổi, xương và thận vùng tuyến thượng…
2.1.2 Ung thư biểu mô đường mật
Ung thư biểu mô đường mật là loại ung thư xuất phát từ các tế bào biểu mô đường mật, thường gặp ở những người bị viêm xơ cứng đường mật nguyên phát, sỏi đường mật lâu ngày hoặc nhiễm ký sinh trùng...
2.1.3 Ung thư gan nguyên bào
Ung thư gan nguyên bào thường gặp ở trẻ nhỏ dưới 4 tuổi, do sự phát triển bất thường của gen. Nhờ những tiến bộ trong y học, việc điều trị loại ung thư này đã đạt được nhiều thành công đáng kể.
2.1.4 Ung thư mạch máu sarcoma gan
Ung thư mạch máu sarcoma gan là một dạng ung thư ác tính, thường phát hiện ở người lớn tuổi trên 60. Bệnh thường được phát hiện muộn, với các triệu chứng phổ biến như đau hạ sườn phải, gan to, lách to, thiếu máu và tràn dịch màng bụng…
2.2 Ung thư gan thứ phát
Ung thư gan thứ phát, hay còn gọi là ung thư di căn gan, là tình trạng tế bào ung thư từ các cơ quan khác như đại tràng, trực tràng, phổi, vú di căn âm thầm đến gan. Loại ung thư này phổ biến hơn nhiều so với ung thư gan nguyên phát.
3. Các giai đoạn ung thư gan
Việc phân loại các giai đoạn ung thư gan giúp bác sĩ nắm bắt chính xác mức độ tiến triển của bệnh, từ đó đưa ra phác đồ điều trị phù hợp nhất cho từng bệnh nhân.
3.1 Cách phân loại giai đoạn ung thư gan
Phần u: Trước hết, trong chẩn đoán các giai đoạn ung thư gan, bác sĩ cần xác định các khối u phát triển như thế nào: số lượng, kích thước, có dẫn mạch máu không, có liên quan hay xâm lấn không, đánh giá bằng điểm T.
Phần hạch: Tiếp theo, bác sĩ cần xác định ung thư đã di căn đến các hạch bạch huyết lân cận hay chưa, được đánh giá bằng điểm N.
Phần di căn: Cuối cùng, nếu có bất kỳ dấu hiệu cho thấy khối u di căn hoặc xâm lấn tới các vùng và bộ phận khác trong cơ thể, sẽ được đánh giá bằng điểm M. Mỗi phần đều có thang điểm từ 0 đến 4:
- Điểm 0 - 4 dựa trên mức độ nghiêm trọng tăng dần.
- Điểm X biểu thị cho không đánh giá do thiếu thông tin.
- Điểm M, N, T là điểm đánh giá cho từng giai đoạn tiến triển của khối u.
Hệ thống phân loại các giai đoạn ung thư gan chủ yếu dựa vào mức độ di căn của khối u. Kết hợp điểm T, N, M, bác sĩ sẽ phân loại các giai đoạn ung thư gan từ 0 đến IV.
3.2 Ung thư gan giai đoạn I
Triệu chứng của bệnh thường rất mờ nhạt ở giai đoạn đầu, khiến việc phát hiện sớm trở nên khó khăn.
M0, N0, T1: Ghi nhận một khối u duy nhất, kích thước chưa xác định, không di căn sang hạch lân cận, các vùng khác hay xâm lấn mạch máu.
3.3 Ung thư gan giai đoạn II
Giai đoạn trung gian giữa giai đoạn I và giai đoạn II: Khối u gan có khả năng cao vẫn chưa di căn, chỉ khu trú trong gan.
Giai đoạn có điểm số M0, N0, T2: Có một hoặc nhiều khối u. Khối u đơn lẻ chưa xác định được kích thước, nhưng khối u này có hiện tượng xâm lấn vào mạch máu. Hoặc xuất hiện nhiều khối u có kích thước không quá 5cm, tất cả các khối u đều chưa di căn đến hạch lân cận hay các vị trí khác.
3.4 Ung thư gan giai đoạn III
- Giai đoạn III trong các giai đoạn ung thư gan được chia thành 3 phân loại phụ: IIIA, IIIB, IIIC dựa trên vị trí, kích thước và mức độ xâm lấn của các khối u, cũng như khả năng di căn của ung thư đến các mạch máu, hạch bạch huyết và các bộ phận lân cận gan.
- Giai đoạn IIIA: M0, N0,T3a - Có nhiều hơn 1 khối u, kích thước mỗi khối u đều từ 5cm trở lên. Hiện tại, các khối u này chưa di căn sang hạch lân cận hoặc các bộ phận khác trong cơ thể.
- Giai đoạn IIIB: M0, N0, T3 - Có ít nhất một khối u trong gan đã phát triển, lan đến nhánh chính của tĩnh mạch gan. Tuy nhiên, tế bào ung thư từ khối u này chưa di căn đến các hạch lân cận hoặc các bộ phận khác trong cơ thể.
- Giai đoạn IIIC: M0, N0, T4 - Có một khối u đã phát triển và di căn đến các cơ quan lân cận bên ngoài túi mật, hoặc phát triển tới lớp vỏ ngoài của gan. Tuy nhiên, khối u này vẫn chưa di căn đến các hạch bạch huyết hoặc di căn ngoài.
3.5 Ung thư gan giai đoạn IV
Giai đoạn 4 được gọi là giai đoạn cuối bởi đây là giai đoạn nguy hiểm nhất của bệnh. Ung thư gan giai đoạn IV: Khối u có nguy cơ cao di căn ra ngoài hoặc khắp vùng gan.
- Giai đoạn IVA: M0, N1, T bất kỳ - Có một hoặc nhiều khối u với kích thước không xác định. Khối u có thể đã xâm lấn mạch máu, hạch hoặc các vùng lân cận, nhưng chưa di căn đến các bộ phận khác trong cơ thể.
- Giai đoạn IVB: M1, N bất kỳ, T bất kỳ - Một hoặc nhiều khối u, kích thước bất kỳ, khối u đã di căn đến các bộ phận khác trong cơ thể.
Bệnh nhân ung thư gan thường bị rối loạn chức năng gan do tổn thương xơ gan. Do đó, các bác sĩ cần thực hiện xét nghiệm chức năng của phần gan không mắc bệnh. Các bác sĩ sử dụng thang điểm để đo lường lượng dịch trong ổ bụng, chất dịch trong máu,... để phân loại ung thư tế bào gan do xơ gan.
Thông tin về các giai đoạn ung thư gan giúp bác sĩ xây dựng phác đồ điều trị tối ưu cho từng bệnh nhân. Do vậy, nếu bệnh nhân chưa hiểu rõ về các giai đoạn ung thư gan cũng như tình trạng sức khỏe hiện tại, hãy chủ động trao đổi với bác sĩ để được giải thích chi tiết.
4. Bị ung thư gan sống được bao lâu?
Tiên lượng sống của bệnh nhân ung thư gan phụ thuộc vào các giai đoạn ung thư gan. Phát hiện càng sớm, cơ hội sống sót càng cao. Ung thư gan được chia thành 4 giai đoạn: I, II, III và IV.
- Giai đoạn I: Việc điều trị chủ yếu bằng phẫu thuật cắt bỏ khối u kết hợp xạ trị để loại bỏ tế bào ung thư còn sót lại. Với bệnh nhân có tinh thần và thể trạng tốt, tích cực điều trị, tỷ lệ sống sót sau 5 năm là khoảng 30%.
- Giai đoạn II: Tỷ lệ sống sót sau 5 năm là khoảng 19%.
- Giai đoạn III: Tỷ lệ sống sót sau 5 năm là khoảng 11%.
- Giai đoạn IV: Việc phát hiện ung thư khi đã đến giai đoạn IV thường đồng nghĩa với tiên lượng xấu và khả năng điều trị hạn chế. Tỷ lệ sống sót sau 5 năm cho bệnh nhân ở giai đoạn này chỉ ở mức thấp, xấp xỉ 3%.
Ung thư gan là căn bệnh ung thư có tỷ lệ tử vong cao, thường âm thầm phát triển và khó phát hiện sớm. Hãy nhớ rằng, phòng bệnh hơn chữa bệnh. Vì vậy, mọi người hãy chủ động tầm soát và sàng lọc ung thư gan định kỳ để bảo vệ sức khỏe bản thân.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.