Trào ngược dạ dày - thực quản và bệnh trào ngược dạ dày thực quản

Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD) hay còn gọi là "trào ngược axit", là tình trạng dịch vị dạ dày trào ngược lên thực quản và thậm chí có thể lên tới miệng. Đối với những người mắc bệnh GERD, tình trạng này gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đến thực quản, biểu hiện qua các triệu chứng như ợ nóng, ợ trớ, khó nuốt và đau rát khi nuốt.

Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của  ThS.BS Nguyễn Ngọc Khánh - Trưởng Đơn nguyên Ngoại tiêu hóa - Tiết niệu - Phẫu thuật Robot & Ngoại Nhi, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City.

1. Giải phẫu của thực quản, dạ dày

Việc khám phá cơ chế sinh bệnh của trào ngược đòi hỏi phải am hiểu sâu sắc cấu trúc giải phẫu của thực quản, dạ dày và vùng nối liền giữa chúng.

Thực quản được chia thành ba đoạn: cổ, ngực và bụng. Cấu tạo thành thực quản bao gồm các lớp cơ dọc ở bên ngoài và cơ vòng ở bên trong. Một phần ba trên của thực quản là cơ vân, trong khi hai phần còn lại là cơ trơn. Ở đầu thực quản, có một cơ thắt gọi là cơ thắt thực quản trên. Khi thực quản đi qua cơ hoành để vào ổ bụng, nó chuyển thành phần bụng của thực quản.

Trong ổ bụng, phần chuyển tiếp cùng phình vị tạo thành góc His. Chính góc His này, kết hợp với chiều dài đáng kể của đoạn thực quản nằm trong ổ bụng, đã đảm bảo cho việc đóng kín thực quản một cách tự nhiên mỗi khi áp lực nội mạc và áp lực trong ổ bụng cao. 

Giải phẫu vùng cơ thắt dưới thực quản.
Giải phẫu vùng cơ thắt dưới thực quản.

Vùng áp suất cao thực quản (high-pressure zone) hay còn gọi là cơ thắt thực quản dưới, nằm ở cuối đoạn thực quản (khoảng 3-5 cm tính từ dạ dày ở người trưởng thành). Vùng này tạo ra áp suất cao trong ổ bụng, từ đó giúp phòng ngừa bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD).

Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD) xảy ra là do một hoặc nhiều cấu trúc giải phẫu của cơ thể bị thiếu hụt. Để phẫu thuật điều trị GERD một cách hiệu quả, các bác sĩ cần tiến hành đánh giá toàn diện trước và trong quá trình mổ nhằm xác định và sửa chữa tất cả những khiếm khuyết về giải phẫu đã được phát hiện.

2. Sinh lý bệnh

Chúng ta có thể hình dung quá trình tiêu hóa từ thực quản đến dạ dày giống như một hệ thống ống nước đơn giản. Thực quản có vai trò như một chiếc bơm. Cơ thắt thực quản dưới (LES) đóng vai trò như một chiếc van. Còn dạ dày thì giống như một bể chứa để chứa thức ăn đã được tiêu hóa.  

Phân loại thoát vị qua lỗ thực quản.
Phân loại thoát vị qua lỗ thực quản.

Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD) có thể xảy ra khi bất kỳ bộ phận nào trong hệ thống này hoạt động không tốt. Nếu thực quản hoạt động kém hiệu quả, axit dạ dày sẽ không được đẩy xuống dạ dày kịp thời. Nếu rối loạn chức năng van LES, axit dạ dày có thể dễ dàng trào ngược lên thực quản. Cuối cùng, nếu dạ dày bị ứ trệ thức ăn cũng có thể gây ra bệnh trào ngược. Để điều trị hiệu quả bệnh GERD, điều quan trọng là phải xác định chính xác bộ phận nào đang gặp khiếm khuyết.

Khi phân tích các cơ chế gây ra bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD), không thể bỏ qua vai trò của thoát vị hoành. Thoát vị hiatal thường được tìm thấy ở những người mắc bệnh trào ngược; tuy nhiên, điều đáng chú ý là không phải tất cả các bệnh nhân bị thoát vị hiatal đều có các triệu chứng điển hình của bệnh trào ngược.

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD) thường xuyên xuất hiện ở những người mắc bệnh béo phì và có chỉ số khối cơ thể cao.

3. Tổng quan về bệnh trào ngược dạ dày thực quản

Hầu hết mọi người, đặc biệt là sau bữa ăn, đều trải qua hiện tượng trào ngược dạ dày thực quản – một hiện tượng sinh lý bình thường.

Khi lượng dịch vị trào ngược từ dạ dày lên thực quản vượt quá ngưỡng cho phép, người bệnh sẽ mắc phải bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD). Tình trạng này có thể gây ra nhiều triệu chứng khác nhau, từ những biểu hiện điển hình như ợ nóng, trào ngược thức ăn, khó nuốt cho đến những triệu chứng không điển hình như đau ngực không liên quan đến tim, hen suyễn, viêm phổi, khàn giọng, ho sặc do hít phải dịch dạ dày. Ngoài ra, GERD còn có thể gây tổn thương niêm mạc thực quản.

Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD) là một căn bệnh phổ biến trên toàn cầu, đặc biệt là ở Bắc Mỹ và Trung Đông với tỷ lệ người mắc lần lượt là 18,1% đến 27,8% và 8,7% đến 33,1%. Ở các khu vực khác như châu Âu, Đông Á, Trung Đông Úc và Nam Mỹ, tỷ lệ mắc bệnh cũng khá cao, dao động từ 8,8% đến 25,9%.

Một trong những triệu chứng đặc trưng và thường gặp nhất của GERD là ợ nóng. Tại Mỹ, ước tính có khoảng 25% đến 40% người trưởng thành khỏe mạnh bị ợ nóng ít nhất một lần mỗi tháng và 7% đến 10% người gặp phải tình trạng này hàng ngày. 

Người trưởng thành là đối tượng dễ mắc bệnh trào ngược dạ dày thực quản GERD.
Người trưởng thành là đối tượng dễ mắc bệnh trào ngược dạ dày thực quản GERD.

Thông thường, cơ thể chúng ta có những cơ chế tự nhiên để bảo vệ thực quản khỏi các chất có hại, chẳng hạn như cơ thắt dưới thực quản và hoạt động nhu động. Các cơ chế này giúp ngăn chặn hoặc loại bỏ nhanh chóng các chất gây hại ra khỏi thực quản, từ đó giảm thiểu các triệu chứng khó chịu và kích thích niêm mạc.  

Tuy nhiên, khi các cơ chế bảo vệ này bị khiếm khuyết hoặc bị quá tải, thực quản sẽ phải chịu tác động của axit dạ dày hoặc mật trong thời gian dài, dẫn đến bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD).

4. Biểu hiện của bệnh

Bệnh nhân GERD thường gặp các triệu chứng không điển hình như:  

  • Đau ngực (không liên quan đến tim mạch).
  • Hen suyễn.
  • Viêm phổi.
  • Khàn giọng.
  • Ho sặc.

Ngoài ra, các triệu chứng điển hình của bệnh này còn bao gồm:  

  • Ợ nóng.
  • Trào ngược.
  • Khó nuốt.

Người bệnh thường xuyên trải qua nhiều đợt trào ngược mỗi ngày, biểu hiện rõ rệt qua các triệu chứng như cảm giác nóng sau xương ức, ợ chua, ho sặc vào ban đêm, thậm chí còn gây ra các vấn đề về hô hấp như viêm phổi, co thắt phế quản hay viêm thanh quản, dẫn đến thay đổi giọng nói. Bên cạnh đó, khi nội soi thực quản, các bác sĩ có thể quan sát thấy rõ các tổn thương ở niêm mạc thực quản ở nhiều mức độ khác nhau.

Trước khi tiến hành phẫu thuật điều trị trào ngược dạ dày thực quản (GERD), việc đo hoạt động và theo dõi độ pH trong thực quản là vô cùng quan trọng. Mặc dù nội soi cho thấy rằng có đến 50% bệnh nhân GERD không hề bị viêm thực quản, các xét nghiệm thông thường khác lại không mang lại hiệu quả cao trong việc chẩn đoán bệnh này. Theo dõi pH hiện nay được xem là phương pháp duy nhất giúp xác định chính xác tình trạng trào ngược bất thường và mối liên hệ giữa các triệu chứng với bệnh GERD.

Mặc dù ợ nóng có thể là triệu chứng của cả co thắt tâm vị (achalasia) và bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD), việc phân biệt chính xác hai bệnh này chỉ có thể thực hiện thông qua việc đo hoạt động của thực quản và theo dõi độ pH. Điều trị cho achalasia và GERD cũng hoàn toàn khác nhau.

Bệnh trào ngược dạ dày thực quản được chữa trị theo trình tự, bắt đầu từ việc thay đổi thói quen sinh hoạt, sau đó là kiểm soát lượng axit tiết ra bằng thuốc và cuối cùng là phẫu thuật.

5. Hậu quả của bệnh trào ngược dạ dày thực quản

Viêm thực quản, thực quản Barrett, hẹp thực quảnung thư thực quản có thể là những hệ quả nghiêm trọng nếu bệnh trào ngược dạ dày thực quản không được kiểm soát.

5.1 Viêm thực quản

Bởi vì axit dạ dày tiếp xúc liên tục với niêm mạc thực quản nên đã gây ra viêm, tiến triển thành xói mòn hoặc loét. Điều này dẫn đến các triệu chứng như ợ nóng, đau ngực, khó nuốt và có thể gây ra tình trạng chảy máu.

Hình ảnh nội soi viêm thực quản.
Hình ảnh nội soi viêm thực quản.

5.2 Thực quản Barrett

Tình trạng thực quản Barrett, xuất hiện ở khoảng 10% bệnh nhân GERD mãn tính, là một yếu tố rủi ro cho ung thư thực quản. Sự tổn thương liên tục do axit dạ dày trào ngược gây ra những biến đổi bất thường trong lớp niêm mạc thực quản. Các tế bào lát khỏe mạnh ban đầu sẽ bị thay thế bằng một loại tế bào khác tương tự như tế bào niêm mạc ruột non. 

Hình ảnh nội soi thực quản Barrett.
Hình ảnh nội soi thực quản Barrett.

Người bị trào ngược axit dạ dày trong thời gian dài có thể đối mặt với nguy cơ phát triển bệnh thực quản Barrett. Bệnh này phổ biến hơn ở nhóm người trung niên và cao tuổi, chủ yếu là nam giới.

Để chẩn đoán bệnh Barrett thực quản, các bác sĩ sẽ sử dụng phương pháp nội soi. Nội soi giúp đánh giá niêm mạc thực quản và sau đó có thể thực hiện lấy sinh thiết để xét nghiệm. Người có nguy cơ cao mắc bệnh Barrett, chẳng hạn như những người bị ợ nóng kéo dài trên 10 năm, người da trắng, nam giới và người thừa cân, nên thực hiện nội soi định kỳ để phát hiện sớm bệnh. Tuy nhiên, việc sàng lọc bệnh Barrett cho toàn bộ dân số là không được khuyến cáo.

Mặc dù ít gặp, Barrett thực quản có thể tiến triển thành ung thư thực quản. Chính vì vậy, bệnh nhân Barrett thường được kiểm tra định kỳ bằng nội soi.

Các thuốc ức chế bơm Proton như Omeprazole®, Nexium®, Protonix®, Prevacid®, Prilosec®, và Aciphex® là những loại thuốc điều trị chính cho thực quản Barrett. Chúng hoạt động bằng cách giảm lượng axit mà dạ dày sản xuất, từ đó ngăn chặn tổn thương thêm cho thực quản. Bên cạnh việc dùng thuốc, phẫu thuật tăng cường sức mạnh cơ thắt giữa thực quản và dạ dày cũng là một lựa chọn cho một số bệnh nhân với mục tiêu chính là ngăn ngừa trào ngược axit.

5.3 Hẹp thực quản

Do niêm mạc thực quản bị tổn thương và hình thành sẹo, lòng thực quản bị thu hẹp lại, gây khó khăn cho việc vận chuyển thức ăn và đồ uống xuống dạ dày. 

Hình ảnh nội soi hẹp thực quản.
Hình ảnh nội soi hẹp thực quản.

5.4 Ung thư thực quản

Ung thư thực quản có hai loại chính:

  • Ung thư biểu mô tế bào vảy:
    • Thường xuất hiện ở phần trên và giữa thực quản.
    • Các yếu tố nguy cơ chính gồm: Hút thuốc lá và sử dụng rượu mạnh.
  • Adenocarcinoma:
    • Thường xuất hiện ở phần dưới thực quản.
    • Có thể phát triển từ thực quản Barrett. 
Hình ảnh nội soi ung thư thực quản.
Hình ảnh nội soi ung thư thực quản.

Khó nuốt chính là dấu hiệu điển hình nhất của ung thư thực quản. Ở giai đoạn đầu, căn bệnh này thường diễn tiến âm thầm, không gây ra bất kỳ triệu chứng nào đáng chú ý. Tuy nhiên, khi khối u lớn dần sẽ thu hẹp thực quản, khiến việc nuốt trở nên khó khăn và gây đau đớn.

6. Điều trị GERD

Phần lớn những người mắc bệnh trào ngược dạ dày thực quản với các triệu chứng thường gặp sẽ được điều trị bằng thuốc ức chế bơm proton (PPI) theo kinh nghiệm lâm sàng mà không cần làm các xét nghiệm xác nhận.  

Ngược lại, đối với bệnh nhân xuất hiện các dấu hiệu bất thường như khó nuốt, đau khi nuốt, chán ăn, sụt cân hoặc chảy máu ở phần trên đường tiêu hóa, việc nội soi đường tiêu hóa trên là một bước khám không thể thiếu.

6.1 Thuốc

  • Thuốc không kê đơn:  
    • Thuốc trung hòa axit có tác dụng làm dịu các triệu chứng khó chịu do axit dạ dày gây ra một cách nhanh chóng. Tuy nhiên, loại thuốc này không có khả năng chữa lành những tổn thương đã xảy ra ở thực quản. Việc sử dụng quá mức thuốc trung hòa axit có thể dẫn đến các tác dụng phụ không mong muốn như tiêu chảy hoặc táo bón.
    • So với thuốc trung hòa axit có tác dụng tức thời, các loại thuốc giảm tạo axit mang lại hiệu quả làm giảm triệu chứng một cách đáng kể và kéo dài. Chúng có khả năng ức chế sự sản sinh axit trong dạ dày lên đến 12 giờ.
    • Thuốc ngăn chặn tạo axit và làm lành thực quản: So với nhóm thuốc trước, loại thuốc này có tác dụng mạnh mẽ hơn trong việc ngăn chặn sự hình thành axit và đồng thời hỗ trợ quá trình làm lành các tổn thương ở thực quản.
  • Thuốc kê đơn: Gồm thuốc kháng thụ thể H2 (Anti H2) và thuốc PPI. Các loại thuốc PPI hiện có:
    • Dexlanprazole.
    • Esomeprazole.
    • Lansoprazole.
    • Omeprazole.
    • Rebaprazole.
    • Kết hợp giữa Omeprazole với Sodium bicarbonate.

Để tối ưu hóa việc điều trị bằng thuốc PPI, người bệnh cần thực hiện một số thay đổi cụ thể:

  • Thay đổi một số lối sống hàng ngày.
  • Tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định của bác sĩ.
  • Có thể chia nhỏ liều thuốc PPI.
  • Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định đổi sang loại thuốc PPI khác.

Ợ nóng kéo dài được xem là tình trạng trào ngược dịch vị không thuyên giảm dù đã sử dụng thuốc ức chế bơm proton gấp đôi liều trong ít nhất 8 tuần liên tiếp. Hiệu quả điều trị căn bệnh này phụ thuộc vào nguyên nhân gốc rễ gây ra ợ nóng. 

Sơ đồ các lựa chọn điều trị khác nhau cho bệnh trào ngược dạ dày thực quản GERD.
Sơ đồ các lựa chọn điều trị khác nhau cho bệnh trào ngược dạ dày thực quản GERD.

6.2 Phẫu thuật

Khi bệnh trào ngược dạ dày thực quản tiến triển thành các biến chứng như viêm thực quản tái phát, hẹp thực quản, thực quản Barrett, hen, hoặc khi các triệu chứng vẫn còn dai dẳng mặc dù đã điều trị bằng cách ức chế axit, phẫu thuật sẽ được cân nhắc.

Ngoài ra, đối với những bệnh nhân không thể dung nạp thuốc, không tuân thủ điều trị, hoặc muốn tìm một giải pháp lâu dài để chấm dứt việc phụ thuộc vào việc dùng thuốc suốt đời, phẫu thuật cũng là một lựa chọn.

  • Phẫu thuật Nissen fundoplication được tiến hành bằng hai phương pháp chính là nội soi hoặc robot. Trong quá trình phẫu thuật, phần phình vị lớn dạ dày sẽ cuộn lại để tạo thành một van, ngăn chặn tình trạng trào ngược axit lên thực quản. Để thực hiện ca phẫu thuật này, bác sĩ sẽ sử dụng phương pháp nội soi. Cụ thể, họ sẽ tạo ra 3 đến 4 vết rạch nhỏ trên bụng, sau đó đưa các dụng cụ phẫu thuật, bao gồm cả một ống mềm có gắn camera siêu nhỏ, qua những lỗ này để tiến hành thao tác.
  • Phẫu thuật đặt vòng nam châm Linx để tăng cường sức mạnh cơ thắt thực quản có thể thực hiện bằng hai phương pháp: nội soi hoặc robot. Vòng nam châm sẽ được đặt bao quanh phần thấp của thực quản. Nhờ lực hút do nam châm tạo ra giữa các hạt, thức ăn mới không bị trào ngược lên thực quản qua chỗ nối. Đồng thời, lực hút này cũng đủ mềm để thức ăn có thể di chuyển dễ dàng từ thực quản xuống dạ dày.  

6.3 Điều trị vào ban đêm

  • Nên tắt đèn khi đi ngủ để tránh bị xáo trộn giấc ngủ.
  • Tránh ăn quá gần giờ ngủ (khoảng 3 tiếng).
  • Thay vì ăn quá nhiều trong một bữa, chúng ta nên chia nhỏ bữa ăn thành nhiều bữa nhỏ trong ngày.
  • Áp lực từ thừa cân nặng gây ra tình trạng trào ngược dạ dày. Để ngăn ngừa tình trạng này, việc kiểm soát cân nặng là vô cùng cần thiết. Nếu mọi người đã đạt được mức cân nặng lý tưởng, hãy duy trì mức này bằng cách tập luyện thường xuyên. Còn nếu mọi người đang thừa cân hoặc béo phì, hãy giảm cân từ từ dưới sự hướng dẫn của bác sĩ. Mục tiêu giảm cân nên là 0,5-1kg mỗi tuần.
  • Kê cao đầu giường. Để nâng cao đầu giường, mọi người có thể đặt những vật cứng chắc như miếng gỗ hoặc các khối xi măng dưới chân giường. Độ cao lý tưởng nên từ 15 đến 23 cm. Nếu không có những vật liệu này, mọi người có thể tận dụng một chiếc nệm giường để kê giữa nệm và giường, giúp nâng cao phần thân trên từ eo trở lên.
  • Không nên nằm nghiêng phải.
  • Việc mặc quần áo quá chật, đặc biệt là ở vùng eo, sẽ gây ra áp lực lên ổ bụng và tác động trực tiếp đến cơ vòng dưới thực quản.
  • Nếu triệu chứng chủ yếu xuất hiện vào ban đêm, nên sử dụng thuốc ức chế bơm Proton (PPI) trước bữa tối.
  • Chia nhỏ liều dùng thuốc ức chế bơm Proton (PPI) thành sáng và tối, trước bữa ăn.
  • Có thể sử dụng thêm các loại thuốc khác như kháng H2, Carafate, Gaviscon trước khi ngủ.
  • Cân nhắc áp dụng liệu pháp không dùng thuốc.    

Nếu bị trào ngược dạ dày kéo dài không khỏi, gây ra những khó chịu nhiều như nuốt khó, cảm giác nghẹn, đau âm ỉ, đừng chần chừ mà hãy đến gặp bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa ngay để được điều trị kịp thời. 

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng. 

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe