Xét nghiệm ung thư cổ tử cung giúp tăng cường hiệu quả trong việc phòng ngừa căn bệnh này, loại ung thư phổ biến thứ 4 ở phụ nữ trên toàn thế giới. Bài viết sau đây cung cấp đến chị em phụ nữ những lời khuyên cần lưu ý trong việc xét nghiệm ung thư cổ tử cung theo từng độ tuổi, giúp mọi người bảo vệ sức khỏe bản thân tốt hơn.
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các bác sĩ thuộc khoa Ung Bướu - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec.
1. Ung thư cổ tử cung là gì?
Ung thư cổ tử cung là một loại ung thư bắt nguồn từ khu vực cổ tử cung - một khe hẹp nối giữa âm đạo và tử cung. Thông thường, cổ trong cổ tử cung có màu hồng khỏe mạnh, với lớp tế bào vảy phẳng và mỏng. Trong khi ống cổ tử cung được tạo thành bởi các tế bào trụ. Khu vực giao giữa hai loại tế bào khác nhau được gọi là khu vực chuyển đổi, là nơi các tế bào bất thường và các tổn thương tiền ung thư dễ phát triển nhất.
Ung thư cổ tử cung chủ yếu là ung thư biểu mô tế bào vảy và chiếm 80 - 90% tổng số ca mắc. Ung thư tế bào tuyến là dạng phổ biến thứ hai (chiếm khoảng 10 - 20% số ca), bắt nguồn từ các tuyến tiết chất nhờn trong ống cổ tử cung. Mặc dù ít phổ biến hơn nhưng hiện nay tỷ lệ mắc ung thư tế bào tuyến đang tăng, đặc biệt là ở phụ nữ trẻ.
Mỗi năm, hơn 13.000 phụ nữ ở Hoa Kỳ được chẩn đoán mắc ung thư cổ tử cung và hơn 4.000 trường hợp tử vong. Tỷ lệ tử vong do ung thư cổ tử cung tại Hoa Kỳ tiếp tục giảm khoảng 2% mỗi năm, chủ yếu nhờ vào việc sử dụng phổ biến xét nghiệm Pap (ThinPrep Pap hoặc Pap smear) để phát hiện sớm các bất thường ở cổ tử cung, điều trị kịp thời. Đa số phụ nữ mắc ung thư cổ tử cung chưa từng thực hiện xét nghiệm Pap hoặc kiểm tra trong ba đến năm năm trước khi chẩn đoán mắc ung thư.
Ung thư cổ tử cung thường xuất hiện ở độ tuổi trung niên, thường từ 35 đến 44 tuổi. Phụ nữ dưới 20 tuổi ít có nguy cơ mắc bệnh. Trong khi đó, nhóm phụ nữ trên 65 tuổi chiếm hơn 15% tổng số ca mắc. Trong nhóm trên 65 tuổi, việc không thực hiện kiểm tra sàng lọc thường xuyên là nguyên nhân chính dẫn đến ung thư cổ tử cung.

2. Tầm soát ung thư cổ tử cung
2.1. Nguyên nhân gây ung thư cổ tử cung
Hầu hết các trường hợp nhiễm virus HPV là nguyên nhân gây ung thư cổ tử cung. HPV là một loại virus có khả năng xâm nhập vào tế bào và gây biến đổi chúng. Một số loại HPV liên quan đến ung thư cổ tử cung cũng như các loại ung thư khác như âm hộ, âm đạo, hậu môn, miệng và cổ họng. Các chủng HPV có khả năng gây ung thư được gọi là “chủng có nguy cơ cao.”
HPV có khả năng lây truyền từ người này sang người khác thông qua hoạt động tình dục, và điều này rất phổ biến, hầu hết những người có thực hiện quan hệ tình dục đều sẽ bị nhiễm HPV trong đời.
Thông thường, nhiễm virus HPV không gây ra bất kỳ triệu chứng nào và phần lớn các trường hợp tự khỏi mà không cần điều trị.
Những trường hợp nhiễm virus HPV ngắn hạn thường chỉ gây ra các thay đổi nhẹ trong tế bào cổ tử cung, các tế bào này sẽ trở lại bình thường khi cơ thể loại bỏ HPV. Tuy nhiên, ở một số phụ nữ, HPV không tự biến mất. Khi nhiễm phải chủng HPV có nguy cơ cao và tồn tại lâu dài, virus này có thể gây ra những thay đổi nghiêm trọng hơn trong tế bào cổ tử cung, làm tăng nguy cơ phát triển ung thư.
Trắc nghiệm: Bạn biết gì về các yếu tố nguy cơ, chẩn đoán và điều trị ung thư tuyến tụy?
Ung thư tuyến tụy phổ biến thứ 10 trong những bệnh ung thư mới và là nguyên nhân thứ 4 gây tử vong do ung thư ở nam, nữ. Bài trắc nghiệm này sẽ kiểm tra kiến thức của bạn về các yếu tố nguy cơ, chẩn đoán và cách điều trị ung thư tuyến tụy.
Bài viết tham khảo nguồn: medicalnewstoday 2019

2.2. Tại sao xét nghiệm ung thư cổ tử cung để tầm soát rất quan trọng?
Các tế bào cổ tử cung tiến triển thành ung thư thường mất từ 3-7 năm biến đổi. Quá trình sàng lọc ung thư cổ tử cung có thể phát hiện những biến đổi này trước khi chúng trở thành ung thư. Phụ nữ có ít nguy cơ biến đổi tế bào cổ tử cung thành ung thư nên kiểm tra thường xuyên hơn, nhằm theo dõi xem liệu tế bào đã trở lại bình thường hay chưa. Phụ nữ có nguy cơ biến đổi cao nên được điều trị để loại bỏ các tế bào đó.
2.3. Các phương pháp xét nghiệm ung thư cổ tử cung
Sàng lọc ung thư cổ tử cung bao gồm xét nghiệm Pap (ThinPrep Pap hoặc Pap smear, tùy theo chỉ định của bác sĩ). Trong một số trường hợp, chị em phụ nữ có thể thực hiện xét nghiệm HPV.
Cả hai xét nghiệm đều sử dụng mẫu tế bào lấy từ cổ tử cung. Quá trình sàng lọc rất đơn giản và nhanh chóng. Chị em phụ nữ sẽ nằm trên ghế khám chuyên dụng và bác sĩ sử dụng một thiết bị gọi là mỏ vịt để mở âm đạo, giúp quan sát rõ cổ tử cung và phần trên âm đạo.
Bác sĩ sẽ dùng bàn chải chuyên dụng hoặc thiết bị tương tự để thu thập mẫu tế bào từ cổ tử cung, sau đó bảo quản trong ống chứa dung dịch đặc biệt và gửi mẫu đến phòng xét nghiệm.
Đối với xét nghiệm Pap (ThinPrep Pap hoặc Pap smear), mẫu sẽ được kiểm tra để phát hiện bất kỳ tế bào bất thường nào. Còn đối với xét nghiệm HPV, mẫu sẽ được phân tích để phát hiện 13-14 chủng HPV có nguy cơ cao.

2.4. Nên tầm soát bao nhiêu lâu một lần và nên làm xét nghiệm ung thư cổ tử cung nào?
Thời điểm và loại xét nghiệm ung thư cổ tử cung phụ thuộc vào độ tuổi và tiền sử bệnh của mỗi người.
- Phụ nữ từ 21 - 29 tuổi nên thực hiện xét nghiệm Pap (ThinPrep Pap hoặc Pap smear) mỗi 3 năm 1 lần. Việc thực hiện xét nghiệm HPV không được khuyến cáo trong nhóm tuổi này.
- Phụ nữ từ 30 - 65 tuổi nên thực hiện cả xét nghiệm Pap và HPV đồng thời mỗi 5 năm 1 lần. Tuy nhiên, họ cũng có thể chọn thực hiện xét nghiệm Pap mỗi 3 năm (nếu muốn).
2.5. Khi nào nên ngừng sàng lọc ung thư cổ tử cung?
Phụ nữ có thể cân nhắc ngừng sàng lọc ung thư cổ tử cung sau tuổi 65, nếu không có tiền sử về việc tế bào cổ tử cung có vấn đề bất thường mức độ trung bình hoặc cao, kết quả xét nghiệm Pap liên tục âm tính trong ba lần kiểm tra hoặc hai lần kiểm tra đồng thời âm tính trong vòng 10 năm trở lại. Kết quả xét nghiệm gần nhất phải được thực hiện trong vòng 5 năm trở lại.
2.6. Đã phẫu thuật cắt tử cung thì có cần sàng lọc ung thư cổ tử cung không?
Nếu đã phẫu thuật cắt tử cung, việc sàng lọc có cần thiết hay không sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như cổ tử cung đã được cắt bỏ chưa, lý do phẫu thuật cắt tử cung và có tiền sử thay đổi tế bào cổ tử cung mức độ nào. Ngay cả khi tử cung đã bị cắt bỏ, các tế bào cổ tử cung vẫn có thể tồn tại ở phần phía trên của âm đạo.
Trong trường hợp có tiền sử ung thư cổ tử cung hoặc thay đổi tế bào cổ tử cung, việc tiếp tục sàng lọc trong 20 năm tiếp theo (kể từ thời điểm phẫu thuật) vẫn được khuyến nghị.
2.7. Có trường hợp nào không nên tuân theo các hướng dẫn xét nghiệm ung thư cổ tử cung thường xuyên này không?
Phụ nữ có tiền sử ung thư cổ tử cung, nhiễm virus suy giảm miễn dịch ở người (HIV), có hệ miễn dịch suy yếu hoặc đã tiếp xúc với diethylstilbestrol (DES) trước khi sinh có thể cần thực hiện sàng lọc thường xuyên hơn và không nên tuân thủ các hướng dẫn thông thường này.
Khuyến cáo này cũng áp dụng cho những phụ nữ đã được tiêm vắc-xin ngừa HPV. Các phụ nữ đã tiêm vắc-xin vẫn cần tuân thủ các khuyến nghị sàng lọc dành cho nhóm tuổi của mình.
2.8. Phải làm gì nếu có kết quả xét nghiệm ung thư cổ tử cung bất thường?
Nhiều phụ nữ nhận được kết quả sàng lọc ung thư cổ tử cung không bình thường. Tuy nhiên, kết quả bất thường không có nghĩa là ung thư. Thông thường, sự biến đổi trong tế bào cổ tử cung có thể trở lại bình thường. Nếu không, các tế bào này sẽ mất một khoảng thời gian để những biến đổi có nguy cơ cao trở thành ung thư.
Khi kết quả xét nghiệm sàng lọc không bình thường, các xét nghiệm bổ sung có thể được yêu cầu để xác định xem liệu có sự xuất hiện của biến đổi nguy cơ cao hoặc ung thư thực sự không. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, việc soi cổ tử cung và thực hiện sinh thiết có thể được bác sĩ đề xuất để đánh giá mức độ nghiêm trọng của các biến đổi này.
Nếu kết quả theo dõi cho thấy có nguy cơ biến đổi cao, người bệnh có thể cần điều trị để loại bỏ các tế bào bất thường. Sau quá trình điều trị, bệnh nhân cần thực hiện các xét nghiệm theo dõi và kiểm tra ung thư cổ tử cung thường xuyên sau đó.
2.9. Kết quả xét nghiệm ung thư cổ tử cung chính xác đến mức nào?
Bất kỳ kết quả xét nghiệm sàng lọc ung thư cổ tử cung nào cũng cần được bác sĩ chuyên môn đánh giá để có độ chính xác cao nhất. Đôi khi, kết quả có thể chỉ ra sự xuất hiện của tế bào bất thường trong khi thực tế, các tế bào đó hoàn toàn bình thường. Tình trạng này được gọi là kết quả "dương tính giả". Ngược lại, cũng có trường hợp sàng lọc không phát hiện được tế bào bất thường khi chúng có mặt, đây được gọi là kết quả "âm tính giả".
Vì vây, để có kết quả chính xác và chuẩn đoán được đúng tình trạng bệnh hơn, người bệnh nên tránh thực hiện các hoạt động như thụt rửa, quan hệ tình dục, sử dụng thuốc đặt âm đạo hoặc sản phẩm vệ sinh trong vòng 2 ngày trước khi làm xét nghiệm. Ngoài ra, chị em phụ nữ nên tránh làm xét nghiệm sàng lọc ung thư cổ tử cung trong thời kỳ kinh nguyệt.
3. Một số điều cần lưu ý khi xét nghiệm ung thư cổ tử cung:
Để có kết quả xét nghiệm ung thư cổ tử cung chính xác, chị em phụ nữ cần lưu ý:
- Trước khi xét nghiệm, tránh sử dụng thuốc bôi trơn âm đạo và thụt rửa âm đạo.
- Không nên đi xét nghiệm trong ngày kinh nguyệt, thay vào đó, nên chọn thời điểm khoảng 3 đến 7 ngày sau khi kỳ kinh nguyệt kết thúc.
- Tránh xét nghiệm sau quan hệ tình dục trong khoảng 24 giờ.
- Nếu đang điều trị bệnh phụ khoa hoặc sử dụng thuốc âm đạo, cần thông báo cho bác sĩ trước khi thực hiện xét nghiệm.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.