Tầm soát ung thư đại trực tràng là một bước cần thiết trong việc bảo vệ sức khỏe của mỗi người. Hiện nay, ung thư đại trực tràng nằm trong nhóm 5 loại ung thư phổ biến nhất trên toàn cầu. Đối với nam giới, ung thư đại trực tràng là loại ung thư phổ biến, sau ung thư phổi và tiền liệt tuyến. Còn ở nữ giới, độ phổ biến của ung thư đại trực tràng chỉ xếp sau ung thư vú.
Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi Bác sĩ chuyên khoa I Lê Thiện Quang - Bác sĩ Nội ung Bướu - Khoa Khám bệnh & Nội khoa - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Đà Nẵng
1. Bệnh ung thư đại trực tràng là gì?
Ung thư đại trực tràng là tình trạng các tế bào ung thư phát triển bất thường tại đại trực tràng, những bộ phận thuộc phần thấp của hệ tiêu hóa, còn gọi là đường tiêu hóa dưới.
Đại tràng gồm các đoạn: manh tràng, đại tràng lên, đại tràng ngang, đại tràng xuống và đại tràng xích ma (hay đại tràng sigma). Phần đại tràng gần gan gọi là đại tràng góc gan, trong khi phần tiếp giáp với lách được gọi là đại tràng góc lách.
Xu hướng mắc ung thư đại trực tràng đang ngày càng tăng lên do liên quan mật thiết đến đến chất lượng sống, cũng như các thay đổi trong thói quen ăn uống. Hiện nay, ung thư đại trực tràng nằm trong nhóm 5 bệnh lý ung thư phổ biến nhất tại Việt Nam.
2. Tầm quan trọng của việc tầm soát
Tầm soát ung thư đại trực tràng sớm là yếu tố quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe, bởi ung thư đại trực tràng có tỷ lệ mắc và tử vong cao. Phát hiện và điều trị ung thư đại trực tràng sớm sẽ mang lại hiệu quả điều trị rất tốt, giúp tăng đáng kể cơ hội sống cho bệnh nhân. Nếu ung thư đại trực tràng được chẩn đoán ở giai đoạn sớm, tỷ lệ sống trên 5 năm đạt trên 90%, và nhiều bệnh nhân có thể kéo dài thời gian sống thêm hơn 10 năm.
Ngược lại, nếu bệnh được phát hiện và điều trị muộn, khi ung thư đã di căn, tỷ lệ sống trên 5 năm giảm đáng kể, chỉ còn khoảng 10%. Vì vậy, việc tầm soát và chẩn đoán sớm ung thư đại trực tràng không chỉ có ý nghĩa cho sức khỏe của người bệnh mà còn góp phần bảo vệ gia đình và giảm gánh nặng cho xã hội.

3. Đối tượng nên thực hiện tầm soát
Theo hướng dẫn của Mạng lưới Ung thư Toàn diện Quốc gia Hoa Kỳ (NCCN - National Comprehensive Cancer Network), đối tượng cần thực hiện tầm soát ung thư đại trực tràng được chia thành ba nhóm, dựa trên mức độ nguy cơ mắc bệnh:
Nhóm nguy cơ trung bình: Bao gồm những người từ 45 đến 75 tuổi, không có tiền sử cá nhân về các yếu tố nguy cơ khác.
Nhóm nguy cơ tăng cao: Bao gồm những người có tiền sử bản thân hoặc gia đình liên quan đến các yếu tố nguy cơ như:
- Tiền sử u tuyến hoặc polyp không cuống.
- Tiền sử mắc ung thư đại trực tràng.
- Đã từng điều trị bằng hóa trị hoặc xạ trị vùng bụng - chậu.
- Có bệnh viêm ruột (IBD) như bệnh Crohn, viêm loét đại tràng.
- Bệnh xơ nang, một rối loạn di truyền gây tăng tiết chất nhầy ở phổi và đường tiêu hóa.
- Không có người thân thuộc thế hệ thứ nhất (cha mẹ, con cái, anh chị em ruột) có tiền sử u tuyến hoặc polyp tiến triển (kích thước >1cm, nghịch sản mức độ cao).
- Không có tiền sử gia đình mắc ung thư đại trực tràng.
Nhóm nguy cơ cao: Bao gồm những người có các hội chứng di truyền liên quan đến ung thư như hội chứng Lynch hoặc hội chứng đa polyp.

4. Phương pháp tầm soát ung thư đại trực tràng
Nhờ sự phát triển của khoa học kỹ thuật, các phương pháp tầm soát ung thư đại trực tràng ở giai đoạn sớm ngày càng được hoàn thiện và mang lại hiệu quả cao. Các kỹ thuật tầm soát này được chia thành hai nhóm chính: xét nghiệm phân và xét nghiệm hình thái cấu trúc của đại trực tràng.
4.1 Xét nghiệm phân
- Tìm hồng cầu trong phân, phát hiện sự hiện diện của máu trong phân.
- Xét nghiệm ở mức độ phân tử (phân tích DNA).
4.2 Xét nghiệm hình thái cấu trúc
Bao gồm hai nhóm kỹ thuật:
- Kỹ thuật nội soi
- Nội soi bằng ống mềm.
- Nội soi viên nang (không dây).
- Nhóm kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh:
- Chụp X-quang với thuốc cản quang (đối quang kép).
- Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) đại tràng.
- Chụp cộng hưởng từ hạt nhân (MRI.

Mỗi phương pháp tầm soát đều có ưu và nhược điểm, hạn chế riêng biệt. Nếu chỉ áp dụng một phương pháp tầm soát đơn lẻ, dù kỹ thuật tiên tiến và bác sĩ có trình độ cao, chúng ta vẫn có nguy cơ bỏ sót ung thư, đặc biệt ở giai đoạn sớm. Vì vậy, bác sĩ khuyến cáo nên kết hợp nhiều phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh để đạt hiệu quả tầm soát tối ưu nhất.
5. Thời điểm nên thực hiện tầm soát
Theo khuyến cáo từ Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, người trưởng thành từ 30 tuổi trở lên, cả nam và nữ, nên thực hiện tầm soát ung thư đại trực tràng định kỳ. Đặc biệt, những người có người thân trong gia đình mắc ung thư đại trực tràng cần nội soi đại tràng mỗi 5 năm một lần để phát hiện và cắt bỏ polyp (nếu có), nhằm ngăn ngừa ung thư phát triển.
Bên cạnh đó, mỗi năm, chúng ta nên thực hiện xét nghiệm phân để tìm hồng cầu vi thể, tức là các tế bào hồng cầu không thể nhìn thấy bằng mắt thường, bằng cách thu thập 2 mẫu phân tại hai thời điểm và gửi đến bệnh viện. Nếu kết quả xét nghiệm dương tính cho thấy có hồng cầu vi thể trong phân, mọi người cần tiến hành nội soi đại trực tràng ngay, vì đây có thể là dấu hiệu của ung thư đại tràng ở giai đoạn sớm.
6. Tầm soát ung thư đại trực tràng ở đâu?
Tầm soát ung thư đại trực tràng nên được thực hiện tại các cơ sở y tế uy tín, có đội ngũ chuyên môn cao và trang thiết bị hiện đại, nhằm đảm bảo quá trình tầm soát diễn ra an toàn và chính xác. Việc lựa chọn cơ sở y tế phù hợp đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện sớm và điều trị hiệu quả bệnh.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.