Clofibrate là một loại thuốc dùng trong điều trị các bệnh lý rối loạn lipid máu, giúp cải thiện tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Vậy thuốc Clofibrate công dụng điều trị bệnh như thế nào và lưu ý khi dùng là gì?
1. Clofibrate là thuốc gì?
Clofibrate là thuốc chống rối loạn lipid máu thuộc nhóm Fibrat. Thuốc còn được biết đến với tên gọi khác là Clofibrato, Clofibratum, EPIB, Ethyl 2-(p-chlorophenoxy)isobutyrate, Ethyl chlorophenoxy iso butyrate, Ethyl clofibrate, Liprin.
Thuốc Clofibrate được điều chế dưới dạng viên nang hàm lượng 500mg.
2. Clofibrate công dụng là gì?
Clofibrate công dụng làm giảm và điều trị các bệnh lý rối loạn lipid máu. Thuốc Clofibrate được chỉ định cho bệnh nhân có rối loạn beta lipoprotein máu tiên phát (tăng lipid máu typ III) không đáp ứng với chế độ ăn.
Thuốc Clofibrate dùng cho bệnh nhân trưởng thành có nồng độ triglycerid huyết thanh rất cao (tăng lipid máu typ IV và V) kèm theo nguy cơ đau bụng và viêm tụy. Đặc biệt là những người có nồng độ triglycerid huyết thanh cao trên 2000 mg/dl và không đáp ứng đầy đủ với chế độ ăn, giảm uống rượu hoặc có tiền sử viêm tụy.
Với những trường hợp tăng lipid máu typ I có chylomicron và triglycerid huyết tương tăng nhưng hàm lượng VLDL bình thường thì thuốc Clofibrate không có hiệu quả.
3. Cách sử dụng và liều dùng thuốc Clofibrate
Người lớn:
- Dùng 1.5-2g/ ngày chia làm 3-4 lần dùng.
Trẻ em:
- Chưa có nghiên cứu trên trẻ em dưới 18 tháng tuổi, vì vậy việc dùng thuốc cho trẻ em cần được sự chỉ định của bác sĩ.
Nên dùng thuốc với thức ăn để giảm các rối loạn tiêu hóa có thể xảy ra. Ngoài ra, không nên dùng các loại đồ uống có cồn như bia, rượu để tránh tác dụng phụ không mong muốn có thể xảy ra.
4. Tác dụng phụ của Clofibrate
Thuốc Clofibrate cũng có thể gây ra các tác dụng phụ không mong muốn, ảnh hưởng ít nhiều đến sức khỏe người bệnh.
Tác dụng phụ phổ biến:
- Tiêu chảy.
- Buồn nôn.
Tác dụng phụ hiếm gặp:
- Đau ngực, nhịp tim bất thường.
- Khó thở.
- Đau bụng có thể kèm buồn nôn.
- Đi tiểu có máu, tiểu tiện khó hoặc kèm đau.
- Ho và khàn tiếng.
- Sốt.
Nếu thấy có bất kỳ tác dụng phụ nào kể trên hoặc các dấu hiệu bất thường về sức khỏe sau khi dùng thuốc, hãy ngừng uống Clofibrate và đến gặp bác sĩ để được tư vấn.
5. Lưu ý khi sử dụng thuốc Clofibrate
- Trường hợp có các bệnh lý như suy giáp, tiểu đường, loét dạ dày hoặc ruột thì cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc.
- Thuốc Clofobrate có tác dụng làm giảm lipid máu nhưng chưa có nghiên cứu cho thấy giảm tỷ lệ tử vong do các bệnh tim mạch.
- Nên bắt đầu kiểm soát lipid huyết thanh bằng chế độ ăn thích hợp, giảm cân ở người béo phì, tập thể dục, kiểm soát đái tháo đường... trước khi điều trị bằng thuốc Clofibrate. Trong quá trình điều trị bằng thuốc Clofibrate, cần thường xuyên định lượng lipid huyết thanh trong vài tháng đầu và sau đó theo định kỳ. Nếu sau 3 tháng điều trị mà bệnh nhân không đáp ứng với thuốc thì cần ngưng dùng và tìm hướng điều trị mới.
- Việc dùng thuốc Clofibrate lâu dài có thể dẫn tới sỏi túi mật. Do đó cần theo dõi thường xuyên và phát hiện kịp thời nếu có các triệu chứng của sỏi túi mật.
- Với các loại thuốc nói chung và Clofibrate nói riêng đều gây độc cho gan. Mức độ tùy thuộc vào thể trạng của người bệnh và liều lượng dùng thuốc. Do đó, để có một lá gan khỏe mạnh khi dùng thuốc Clofibrate, người bệnh cần làm xét nghiệm men gan và đánh giá chức năng gan để phát hiện các bất thường. xử trí kịp thời.
- Thuốc Clofibrate có thể gây thiếu máu và giảm bạch cầu, do đó cần làm xét nghiệm công thức máu định kỳ và khi có dấu hiệu bất thường.
- Với phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú, không sử dụng loại thuốc này. Với phụ nữ đang cho con bú, cần cai sữa cho trẻ trước khi bắt đầu dùng thuốc.
Trên đây là những thông tin hữu ích về Clofibrate và công dụng làm hạ lipid máu của thuốc. Lưu ý, Clofibrate là thuốc kê đơn, người bệnh cần sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ, tuyệt đối không được tự ý điều trị tại nhà