Công dụng thuốc Toremifene

Thuốc Toremifene là một loại thuốc kê đơn trong một số trường hợp bệnh lý nhất định. Vậy dùng thuốc Toremifene để làm gì và cách sử dụng loại thuốc này như thế nào?

1. Thuốc Toremifene để làm gì?

Thuốc Toremifene nằm trong nhóm thuốc được gọi là thuốc điều biến thụ thể estrogen chọn lọc hoặc SERMs. Hầu hết các bệnh ung thư vú đều cần nguồn cung cấp estrogen (một loại nội tiết tố nữ do cơ thể sản xuất) để phát triển.

Thuốc Toremifene làm giảm nguy cơ phát triển ung thư vú xâm lấn bằng cách ngăn chặn tác động của estrogen lên mô vú. Điều này có thể ngăn chặn sự phát triển của các khối u cần estrogen để phát triển.

2. Cách dùng thuốc Toremifene

Thuốc Toremifene bào chế dưới dạng viên nén được sử dụng bằng đường miệng vào cùng một thời điểm mỗi ngày, cùng với thức ăn hoặc không. Thuốc Toremifene có thể ảnh hưởng đến nồng độ một số chất trong máu, vì vậy, bạn sẽ thường xuyên có các xét nghiệm để theo dõi các nồng độ này.

Điều quan trọng là phải đảm bảo rằng đang dùng đúng lượng thuốc Toremifene mỗi lần. Trước mỗi liều thuốc Toremifene, hãy kiểm tra xem những gì bạn đang sử dụng có khớp với những gì đã được kê đơn hay không.

Nồng độ thuốc Toremifene trong máu có thể bị ảnh hưởng bởi một số loại thực phẩm và thuốc, vì vậy cần tránh sử dụng chúng, bao gồm: Bưởi, nước ép bưởi, verapamil, ketoconazole, rifampin, phenytoin, St. John's wort và modafinil. Hãy chắc chắn nói với bác sĩ \ về tất cả các loại thuốc và chất bổ sung bạn đang dùng.

Phụ nữ nên sử dụng phương pháp ngừa thai không dùng hormone như là bao cao su, miếng bọt biển, màng ngăn trong khi dùng thuốc Toremifene.

3. Cách bảo quản và xử lý thuốc Toremifene

Bảo quản thuốc Toremifene ở nhiệt độ phòng trong hộp đựng ban đầu. Nếu thích sử dụng hộp đựng thuốc, hãy thảo luận vấn đề này với dược sĩ chuyên khoa ung thư.

Hỏi bác sĩ của bạn về nơi trả lại bất kỳ loại thuốc không sử dụng nào để xử lý. Không xả thuốc Toremifene xuống bồn cầu hoặc vứt vào thùng rác.

4. Tác dụng phụ có thể xảy ra của thuốc Toremifene

Các tác dụng phụ phổ biến hoặc quan trọng nhất của thuốc Toremifene bao gồm:

  • Vấn đề về tim: Thuốc Toremifene có thể gây ra nhịp tim chậm hoặc hoặc nhịp tim bất thường được gọi là kéo dài QT. Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu cảm thấy nhịp tim bất thường hoặc nếu cảm thấy chóng mặt hoặc ngất xỉu.
  • Nóng bừng và đổ mồ hôi: Có một số điều bạn có thể làm để giúp giảm cơn bốc hỏa và đổ mồ hôi. Một số loại thuốc đã được chứng minh là giúp giảm các triệu chứng bốc hỏa, bao gồm clonidine (thuốc điều trị huyết áp), liều thấp của một số loại thuốc chống trầm cảm (như venlafaxine, fluoxetine) và gabapentin. Nói chuyện với bác sĩ về các sản phẩm theo đơn này để xác định xem chúng có phù hợp với bạn hay không.

Các khuyến nghị phi y tế trong trường hợp này bao gồm:

  • Cung cấp đủ nước cho cơ thể bằng tám cốc nước hàng ngày.
  • Uống nước đá hoặc chườm đá khi bắt đầu bốc hỏa.
  • Mặc quần áo bằng vải cotton hoặc vải nhẹ, thoáng khí và mặc nhiều lớp để bạn có thể điều chỉnh khi cần thiết.
  • Tập thể dục một cách thường xuyên.
  • Thử thực hành thiền hoặc các bài tập thư giãn để kiểm soát căng thẳng, chúng có thể là nguyên nhân kích hoạt hiện tượng nóng bừng và đổ mồ hôi.
  • Tránh các tác nhân như phòng ấm, thức ăn cay, đồ uống có chứa cafein và rượu.

Các tác dụng phụ ít phổ biến hơn nhưng quan trọng của thuốc Toremifene bao gồm:

  • Ung thư thứ cấp: Ung thư thứ cấp là bệnh phát triển do kết quả của việc điều trị cho một bệnh ung thư khác. Điều này là khá hiếm, nhưng bạn nên đề phòng rủi ro này. Trong hầu hết các trường hợp, ung thư thứ phát liên quan đến hóa trị là ung thư máu (bệnh bạch cầu, ung thư hạch). Tình trạng này có thể xảy ra nhiều năm sau khi điều trị. Điều này thường liên quan đến việc điều trị lặp đi lặp lại hoặc dùng thuốc Toremifene liều cao. Bác sĩ sẽ giám sát các xét nghiệm của bạn chặt chẽ. Cân nhắc kiểm tra công thức máu đầy đủ hàng năm nếu bạn nhận được các liệu pháp điều trị có nguy cơ cao gây ung thư thứ cấp.
  • Di căn xương: Bệnh nhân bị ung thư di căn vào xương có thể bị đau hoặc khó chịu tại vị trí khối u sau khi bắt đầu dùng toremifene, nhưng điều này sẽ giảm dần theo thời gian và nên được kiểm soát bằng thuốc giảm đau. Ngoài ra, bệnh nhân bị di căn xương có thể bị tăng calci huyết và phải nhập viện để khắc phục điều này. Các triệu chứng của tăng calci huyết bao gồm tăng cảm giác khát và đi tiểu, buồn nôn, táo bón, yếu cơ, lú lẫn hoặc thay đổi trạng thái tâm thần. Nếu gặp phải bất kỳ triệu chứng nào trong số này hãy báo cho bác sĩ biết ngay lập tức.
  • Các cục máu đông; Thuốc Toremifene làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông, thường xuất hiện ở bắp chân và có thể di chuyển từ đó đến phổi. Phụ nữ có nguy cơ phát triển cục máu đông cao hơn đặc biệt là những người có tiền sử gia đình về cục máu đông, những người nghiện thuốc lá nặng, những người có lối sống lười vận động, phụ nữ lớn tuổi và những người có các vấn đề y tế dễ mắc phải khác.

Phụ nữ có bất kỳ một trong các yếu tố nguy cơ này có thể muốn xem xét một liệu pháp khác không có tác dụng phụ tăng nguy cơ hình thành cục máu đông. Bất động sẽ làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông. Bạn nên ngừng dùng thuốc Toremifene 3 ngày trước và trong khi phải bất động lâu (nằm viện hoặc nằm nghỉ trên giường).

  • Các tác dụng phụ khác của thuốc Toremifene bao gồm: Nhức đầu, sưng bàn tay hoặc bàn chân, chóng mặt, tăng cân, tiết dịch âm đạo và mất ngủ. Thay đổi tâm trạng hoặc trầm cảm có thể xảy ra. Vui lòng nói chuyện với bác sĩ nếu bạn cảm thấy rằng bạn đang gặp rắc rối với những tác dụng phụ này.

5. Ảnh hưởng của thuốc Toremifene tới tình dục và sinh sản

Phụ nữ có thể gặp các tác động mãn kinh bao gồm bốc hỏakhô âm đạo. Ngoài ra, ham muốn tình dục có thể giảm trong quá trình điều trị bằng thuốc Toremifene.

Việc cho thai nhi tiếp xúc với thuốc Toremifene có thể gây ra dị tật bẩm sinh, vì vậy không nên mang thai khi đang sử dụng loại thuốc này. Kiểm soát sinh sản hiệu quả là điều cần thiết trong quá trình điều trị bằng thuốc Toremifene ngay cả khi chu kỳ kinh nguyệt của bạn đã ngừng lại. Bạn nên tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ của bạn trước khi cho con bú trong khi dùng thuốc Toremifene.

Mọi thông tin về thuốc Toremifene, hy vọng sẽ giúp bạn biết cách sử dụng thuốc sao cho hợp lý, an toàn và đảm bảo tốt cho sức khỏe người bệnh.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

245 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan