Công dụng thuốc Midostaurin (Rydapt)

Thuốc Midostaurin có công dụng làm chậm sự phát triển của các tế bào ung thư cùng một vài vấn đề khác trong sức khỏe. Midostaurin là thuốc kê đơn, do đó chỉ nên sử dụng khi có sự hướng dẫn từ bác sĩ.

1. Thuốc Midostaurin là thuốc gì?

Midostaurin (rydapt) là một chất ức chế tyrosine kinase. Kinase là một loại enzyme thúc đẩy sự phát triển của tế bào. Có nhiều loại kinase khác nhau và mỗi loại sẽ kiểm soát các giai đoạn phát triển của tế bào. Dựa vào cơ chế này mà thuốc Midostaurin có tác dụng làm chậm sự phát triển của tế bào ung thư.

2. Hướng dẫn sử dụng thuốc Midostaurin

Thuốc Midostaurin được điều chế ở dạng viên nang, do đó bạn nên dùng thuốc bằng đường uống. Liều lượng sử dụng Midostaurin là 2 lần mỗi ngày, mỗi liều cách nhau khoảng 12 giờ. Tuy nhiên liều dùng có thể thay đổi ở mỗi người do phụ thuộc vào loại ung thư, giai đoạn phát triển của bệnh. Bạn có thể sử dụng Midostaurin cùng với thức ăn và nên nuốt toàn bộ viên nang, không cắn hay nghiền nát, mở hoặc nhai viên nang.

Trong trường hợp lỡ quên một liều thuốc, không nên tự ý bổ sung liều vào đó hãy tiếp tục dùng thuốc như bình thường. Thuốc Midostaurin có thể làm cho bạn cảm thấy buồn nôn. Trong quá trình sử dụng thuốc Midostaurin người bệnh cần đảm bảo tuân theo mọi quy định mà bác sĩ đề ra, dùng đúng liều thuốc.

Nồng độ của thuốc Midostaurin trong máu của bệnh nhân có thể bị ảnh hưởng bởi một số loại thực phẩm và thuốc, bao gồm: bưởi, nước ép bưởi, posaconazole, voriconazole, một số loại thuốc điều trị cholesterol, rifampin,... Do đó trước khi kê đơn thuốc bạn nên cung cấp cho bác sĩ danh sách các loại thuốc mà bạn đang dùng.

3. Hướng dẫn bảo quản thuốc Midostaurin và biện pháp xử lý

Các thuốc chưa sử dụng cần bảo quản trong bao bì gốc, bên cạnh đó cần để Midostaurin ở nhiệt độ phòng và nơi khô ráo. Không để thuốc ở nơi có độ ẩm không khí cao, bởi những nơi này làm ảnh hưởng đến chất lượng thuốc (gây mốc, ẩm).

Đối với thuốc hết hạn sử dụng hoặc không dùng đến cần được xử lý theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Không xả Midostaurin xuống bồn cầu.

4. Các tác dụng phụ không mong muốn trong quá trình sử dụng thuốc Midostaurin

Tác dụng phụ do Midostaurin gây ra có thể khác nhau ở mỗi người. Các triệu chứng có thể bị kiểm soát bằng cách sử dụng thêm thuốc điều trị. Những tác dụng phụ do Midostaurin gây ra khá phổ biến và quan trọng như:

4.1 Số lượng bạch cầu giảm và tình trạng viêm nhiễm

Thuốc Midostaurin có thể gây nhiễm trùng ở mức độ đe dọa tính mạng. Tuy nhiên bệnh nhân có hoặc không làm giảm số lượng bạch cầu. Tế bào bạch cầu (WBC) giữ vai trò quan trọng trong việc chống lại các vi khuẩn gây nhiễm trùng.

Nếu đã được điều trị mà số lượng bạch cầu vẫn tiếp tục giảm cần báo ngay cho bác sĩ để được thay đổi liều lượng hoặc tiến hành thay đổi phương pháp điều trị. Một số biểu hiện cho thấy số lượng bạch cầu của bạn đang có xu hướng giảm như: tình trạng nhiễm trùng nặng hơn, sốt cao, cảm lạnh, đau họng, khó thở, họ, nóng rát hoặc đau khi đi tiểu.

Một số lời khuyên dành cho bạn để ngăn ngừa tình trạng nhiễm trùng:

  • Thực hiện rửa tay bằng xà phòng thường xuyên để ngăn ngừa sự lây lan của nhiễm trùng.
  • Tránh những người bị cảm, sốt hoặc ho hoặc sống với người có các triệu chứng này.
  • Người đang bị bệnh không thực hiện xử lý chất thải chăn nuôi.
  • Giữ sạch các vết thương hở trên cơ thể, nếu không có thể làm cho tình trạng nhiễm trùng nặng nề hơn.

4.2 Bệnh nhân thiếu máu (số lượng hồng cầu giảm)

Các tế bào hồng cầu có chứa hemoglobin mang chức năng vận chuyển oxy đến mô và các cơ quan trên cơ thể. Khi số lượng hồng cầu thấp có thể làm cho bạn cảm thấy mệt mỏi hoặc yếu ớt. Khi số lượng hồng cầu thấp hơn nhiều so với giới hạn bình thường, bạn có thể được truyền máu.

4.3 Số lượng tiểu cầu giảm

Khi thành mạch bị tổn thương các tế bào tiểu cầu sẽ tập trung lại và thực hiện quá trình ngưng kết tiểu cầu ngay tại vết thương. Quá trình này đóng vai trò quan trọng trong đông cầm máu, vì vậy khi số lượng tiểu cầu giảm sẽ đồng nghĩa với việc bạn có nguy cơ chảy máu cao hơn. Một số biểu hiện có thể thấy trong tình trạng này như chảy máu mũi, nước tiểu và phân có máu, chảy máu nướu răng.

4.4 Bệnh tiêu chảy

Nếu xuất hiện tình trạng tiêu chảy sau khi dùng, bạn có thể được kê thêm thuốc giảm tiêu chảy. Ngoài ra, để hạn chế vấn đề này bạn có thể thử ăn các loại thực phẩm ít chất xơ, ăn nhạt, chẳng hạn như cơm trắng và thịt gà luộc hoặc nướng. Thực phẩm giàu chất xơ hòa tan bao gồm: chuối (chín), trái cây đóng hộp,nước sốt táo, khoai tây luộc, gạo trắng, bột yến mạch, kem gạo, các sản phẩm làm từ bột mì trắng, kem lúa mì và khoai tây chiên có thể giúp bạn giảm tiêu chảy. Uống 8-10 ly nước không cồn, không chứa cafein mỗi ngày để ngăn mất nước.

4.5 Gây độc trên gan

Thuốc Midostaurin có thể gây độc cho gan, do đó nên yêu cầu kiểm tra chức năng gan trong quá trình dùng thuốc. Các biểu hiện lâm sàng cho thấy gan bị nhiễm độc như da hoặc mắt bị vàng, nước tiểu có màu sẫm hoặc nâu, hoặc bạn bị đau ở bụng.

Ngoài ra, bệnh nhân có thể gặp các tác dụng phụ khác của thuốc như buồn nôn, nôn, mệt mỏi, rụng tóc, loét miệng, chán ăn, giảm cảm giác thèm ăn, phù ngoại vi (phù chân, tay, mắt cá chân),...

4.6 Bất thường về điện giải

Thuốc Midostaurin có thể ảnh hưởng đến mức bình thường của các chất điện giải (kali, magie,... ) trong cơ thể bạn. Nồng độ các chất sẽ được theo dõi bằng xét nghiệm máu. Nếu nồng độ trở nên quá thấp, bác sĩ có thể kê đơn các chất điện giải cụ thể để được truyền qua đường tĩnh mạch hoặc uống. Không dùng bất kỳ chất bổ sung nào mà không tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn.

4.7 Đường trong máu cao

Thuốc Midostaurin có thể làm tăng lượng đường trong máu ở những bệnh nhân (có thể có hoặc không mắc bệnh tiểu đường). Nếu bạn tăng cảm giác khát, đi tiểu hoặc đói, nhìn mờ, đau đầu hoặc hơi thở của bạn có mùi hoa quả, hãy thông báo ngay cho bác sĩ. Đối với bệnh nhân tiểu đường cần theo dõi nồng độ đường trong máu một cách thường xuyên.

4.8 Độc tính với phổi

Thuốc Midostaurin có thể ảnh hưởng đến phổi, đặc biệt là trong tuần đầu điều trị. Bệnh nhân có thể phát triển bệnh phổi kẽ, có sẹo ở mô phổi hoặc viêm phổi là tình trạng phổi bị viêm. Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu phát hiện bất kỳ triệu chứng mới hoặc trầm trọng hơn, bao gồm: đau ngực, ho hoặc sốt, khó thở hoặc thở gấp. Tuy nhiên, tác dụng phụ này rất ít khi gặp phải.

Ngoài ra, bệnh nhân có thể gặp các tác dụng phụ khác của thuốc như buồn nôn, nôn, mệt mỏi, rụng tóc, loét miệng, chán ăn, giảm cảm giác thèm ăn, phù ngoại vi (phù chân, tay, mắt cá chân),...

5. Ảnh hưởng của thuốc Midostaurin đến khả năng sinh con

Thuốc Midostaurin có thể làm cho thai nhi bị dị tật bẩm sinh, do đó không nên có ý định sinh con khi đang dùng thuốc (ở cả nam và nữ). Nên sử dụng biện pháp tránh thai trong thời gian điều trị và ít nhất 4 tháng sau khi điều trị. Bạn không nên cho con bú khi đang dùng thuốc Midostaurin hoặc trong bốn tháng sau liều cuối cùng.

Thuốc Midostaurin có công dụng làm chậm sự phát triển của các tế bào ung thư. Ngoài những lợi ích của thuốc thì Midostaurin cũng gây ra nhiều tác dụng phụ đi kèm. Chính vì vậy, trước khi quyết định điều trị với thuốc bạn nên tìm hiểu thật kỹ các thông tin và trao đổi với bác sĩ của mình.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

520 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan