Giảm đau xương ở bệnh nhân ung thư phổi di căn

Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi Thạc sĩ, Bác sĩ Trần Ngọc Hải - Bác sĩ Nội ung bướu - Khoa Nội ung bướu - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City. Bác sĩ có nhiều kinh nghiệm trong khám, chẩn đoán và điều trị các bệnh ung thư.

Bệnh ung thư phổi di căn xương không chỉ gây ra những đau đớn, khó chịu cho người bệnh mà còn có thể dẫn đến tình trạng gãy xương và cản trở các hoạt động thường ngày của người bệnh.

1. Ung thư phổi di căn xương là gì?

Xương là một trong những cơ quan bị ảnh hưởng nhiều nhất ở những trường hợp ung thư phổi di căn, chiếm tỷ lệ khoảng 30-40%. Trên thực tế lâm sàng, hơn một nửa trường hợp phát hiện các tế bào ác tính di căn đến xương mà chưa tìm được các nguyên nhân rõ ràng đều có liên quan đến ung thư phổi.

Tế bào ác tính có nguồn gốc từ phổi lan tràn đến các cơ quan khác trong cơ thể, bao gồm hệ xương khớp, theo đường máu hoặc đường bạch huyết. Tổn thương xương do di căn có thể được chia làm ba loại: Tạo xương, hủy xương và hỗn hợp. Ung thư phổi di căn xương thường gây ra tổn thương dạng tăng tạo xương. Các xương bị ảnh hưởng phổ biến nhất trong ung thư phổi di căn bao gồm xương cột sống ngực và lưng, xương cánh tay, xương đùi, xương bàn chân và xương chậu.

Cần phân biệt ung thư phổi di căn xương với khái niệm ung thư xương nguyên phát, ung thư xương nguyên phát là thuật ngữ nhằm chỉ tình trạng bệnh lý ác tính có nguồn gốc từ xương do các tế bào xương phân chia và phát triển bất thường.

2. Biểu hiện của ung thư phổi di căn xương

Đau xương là triệu chứng thường gặp nhất khi ung thư phổi di căn xương. Ở giai đoạn đầu, người bệnh đôi khi chỉ cảm nhận được cảm giác đau âm ỉ, mơ hồ nhưng biểu hiện sẽ ngày càng nặng nề hơn. Sự đau đớn mà người bệnh phải đối mặt sẽ tăng lên khi vận động. Riêng với nhóm xương cột sống, đau còn nghiêm trọng hơn vào ban đêm và sau khi thức dậy vào sáng hôm sau.

Khi các tế bào ung thư lan tràn đến cột sống và hình thành các khối u tại chỗ chèn ép tủy sống gây đau, liệt hai chi dưới hoặc thậm chí rối loạn hoạt động của cơ vòng bàng quang và ruột. Đây là tình huống cấp cứu cần được xử lý khẩn trương để cứu sống người bệnh.

ung thư phổi
Bệnh ung thư phổi di căn xương gây ra những đau đớn, khó chịu cho người bệnh

Ngoài ra, người bệnh ung thư phổi di căn cũng có thể bị táo bón hoặc suy nhược cơ thể do phải sử dụng nhiều loại thuốc giảm đau.

Một số trường hợp khác, biểu hiện đầu tiên giúp phát hiện bệnh ung thư phổi tiến triển di căn xương là gãy xương. Các xương bị di căn có chất lượng xương không tốt, do các tế bào bình thường bị thay thế dần bởi các tế bào ung thư. Gãy xương ở các bệnh nhân mắc ung thư phổi tiến triển thường là những trường hợp gãy xương không liên quan đến chấn thương hoặc do các chấn thương nhẹ, được gọi là gãy xương bệnh lý.

Đôi khi, người bệnh có các biểu hiện bất thường của các cơ quan khác như mệt mỏi, lú lẫn, yếu cơ, buồn nôn và nôn mửa, rối loạn nhịp tim gây ra bởi tình trạng phân hủy xương làm tăng nồng độ canxi máu. Tình trạng này có tính khẩn cấp và dễ đánh lạc hướng và gây nhầm lẫn cho nhân viên y tế.

Bên cạnh đó, ung thư phổi di căn xương còn gây nhiều biến chứng nghiêm trọng hơn như gãy xương, làm suy giảm chất lượng cuộc sống của người bệnh. Suy giảm hoặc mất khả năng vận động khi gãy xương của người bệnh làm gia tăng nguy cơ hình thành huyết khối dẫn đến các nguy hiểm chết người như thuyên tắc phổi.

Người bệnh ung thư phổi có di căn xương phải đối mặt với nhiều biểu hiện phong phú khác đến từ các tác dụng phụ của một hoặc nhiều phương pháp điều trị phối hợp như phẫu thuật, xạ trị, hóa trị.

3. Ung thư phổi di căn xương được chẩn đoán bằng cách nào?

Biểu hiện lâm sàng được nêu ở trên chỉ mang tính chất định hướng và gợi ý bệnh. Có nhiều nguyên nhân khác nhau để giải thích cho các triệu chứng đau xương hay gãy xương không liên quan đến chấn thương. Chẩn đoán ung thư phổi di căn xương chủ yếu nhờ vào các phương tiện cận lâm sàng bao gồm:

  • Xquang xương: Đây là phương tiện chẩn đoán hình ảnh cơ bản đầu tay nhưng ngày nay không còn được sử dụng nhiều như trước do kết quả có được không đặc hiệu.
  • CT scan xương: Phương tiện này có giá trị hơn so với chụp phim Xquang, khảo sát tốt các hình ảnh bất thường của tổ chức xương.
  • Chụp MRI xương: cho hình ảnh chi tiết hơn và phân biệt được bản chất của các thành phần khác nhau trong một tổ chức bất thường.
  • PET/CT và SPECT/CT: Đây là phương tiện hiện đại và ngày càng được áp dụng nhiều trong chẩn đoán bệnh lý di căn xương. PET/CT và SPECT/CT có khả năng phát hiện các tế bào ung thư với tỷ lệ chính xác cao hơn, tuy nhiên vì chi phí cao nên chưa được áp dụng phổ biến.
ung thư phổi
Chẩn đoán ung thư phổi di căn xương chủ yếu nhờ vào các phương tiện cận lâm sàng

4. Điều trị giảm đau xương ở bệnh nhân ung thư phổi di căn

Bệnh nhân ung thư phổi di căn xương phải đối diện với nhiều triệu chứng gây đau đớn và khó khăn trong cuộc sống. Tuy nhiên, hiện tại, việc điều trị các trường hợp ung thư phổi di căn xương chỉ tập trung chủ yếu vào giảm nhẹ triệu chứng đau xương và dự phòng các biến chứng nguy hiểm khác nhằm đảm bảo chất lượng cuộc sống cho người bệnh. Điều trị dứt điểm các tế bào ác tính vẫn còn là một thách thức. Các biện pháp điều trị khá đa dạng và xu hướng điều trị là phối hợp nhiều phương pháp khác nhau như :

  • Thuốc giảm đau

Thuốc giảm đau là phương tiện tiếp cận đầu tiên khi gặp phải triệu chứng đau xương ở người bệnh. Vì đau xương ở bệnh nhân ung thư phổi di căn khá đau đớn nên loại thuốc thường được lựa chọn theo bậc thang từ giảm đau nhẹ đến giảm đau mạnh, đôi khi phải sử dụng thuốc, có khả năng gây nghiện như morphine.

  • Thuốc hỗ trợ xương

Các loại thuốc khác được dùng để bổ trợ và dự phòng biến chứng gãy xương cũng là một sự lựa chọn để điều trị cho bệnh nhân. Biphosphonate được dùng để điều trị và dự phòng loãng xương. Denosumab cũng có khả năng dự phòng biến chứng loãng xương và được dùng theo đường tiêm dưới da.

  • Xạ trị

Đây là phương pháp giảm đau xương được áp dụng phổ biến nhất vì hiệu quả giảm đau cao, ít các tác dụng không mong muốn và giá thành không cao. Triệu chứng đau xương biến mất hoàn toàn chiếm khoảng 1⁄3 số bệnh nhân sau khi kết thúc liệu trình xạ trị. Tác dụng giảm đau nhờ vào xạ trị có thể kéo dài từ nhiều tháng đến một năm. Đây là ưu điểm nổi bật của phương pháp này. Theo nhiều khuyến cáo của các chuyên gia, xạ trị được xem như là lựa chọn điều trị cơ bản cho bệnh nhân mắc ung thư tiến triển có di căn xương.

  • Phẫu thuật

Phẫu thuật được áp dụng cố định xương gãy hoặc phòng ngừa gãy xương khi chất lượng xương quá kém. Phẫu thuật còn được chỉ định khi những khối u tăng kích thước quá lớn gây chèn ép tủy sống.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

17.9K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan
  • U nguyên bào sụn
    U nguyên bào sụn: Tổn thương hiếm gặp

    U nguyên bào sụn là bệnh lý xảy ra khi có sự phát triển bất thường của những tế bào chưa trưởng thành. Bệnh lý được xem là lành tính, gây triệu chứng đau khu trú tại khu vực bị ...

    Đọc thêm
  • chèn ép tủy
    Cảnh giác chèn ép tủy gây liệt

    Hội chứng chèn ép tủy gây ra những cơn đau nhức kéo dài, nóng rát nhiều vị trí, tê, yếu các chi làm ảnh hưởng tới sinh hoạt của người bệnh. Nếu không kịp thời phát hiện và điều trị ...

    Đọc thêm
  • ung thư vú di căn phổi
    Những câu hỏi thường gặp về ung thư phổi di căn

    Ung thư phổi là bệnh lý nguy hiểm thường gặp ở người hay hút thuốc hoặc người thường xuyên tiếp xúc với môi trường độc hại. Ung thư phổi di căn là một tình trạng đe dọa tính mạng. Vì ...

    Đọc thêm
  • Zoldal
    Công dụng thuốc Zoldal

    Thuốc Zoldal có thành phần chính là Acid zoledronic, được sử dụng ngăn ngừa các hiện tượng liên quan đến xương như gãy xương bệnh lý, tăng calci máu do ung thư, chiếu xạ hoặc phẫu thuật xương, ép cột ...

    Đọc thêm
  • sinresor
    Công dụng thuốc Sinresor

    Thuốc Sinresor có thành phần chính là Acid zoledronic (dưới dạng Acid zoledronic monohydrate) 4mg. Thuốc có công dụng điều trị các bệnh lý liên quan đến xương và các bệnh ung thư. Dưới đây là một số thông tin ...

    Đọc thêm