Thuốc Meyer là thuốc gì?

Thuốc Meyer được sản xuất bởi Công ty liên doanh Meyer-BPC - VIỆT NAM. Mayer có thành phần chính là Mefenamic acid, được dùng trong điều trị giảm đau đối với các trường hợp sau phẫu thuật, chấn thương, đau sau sinh, ...

1. Meyer là thuốc gì?

Meyer thuộc nhóm thuốc hạ sốt, giảm đau, kháng viêm không steroid, thuốc chữa gout và các bệnh xương khớp. Thuốc Meyer có thành phần hoạt chất chính là mefenamic acid.

Dạng bào chế: viên nén bao phim, mỗi viên chứa 500mg mefenamic acid và các tá dược vừa đủ.

Dạng đóng gói: vỉ 10 viên nén bao phim, mỗi hộp mefenamic acid gồm 10 vỉ.

2. Công dụng của thuốc Meyer

Dược lực học: mefenamic acid là một thuốc kháng viêm không steroid, được xếp vào nhóm fenamate. Mefenamic acid có tác dụng giảm đau, kháng viêm và ức chế sự tổng hợp prostaglandine.

Dược động học:

  • Hấp thu: mefenamic acid được hấp thu nhanh và có nồng độ đạt đỉnh trong huyết tương khoảng 2 giờ sau khi uống. Nồng độ mefenamic acid trong huyết tương tỉ lệ với liều dùng và không xảy ra hiện tượng tích lũy thuốc.
  • Phân phối: thời gian bán hủy trong máu từ 2 – 4 giờ. Mefenamic acid được khuếch tán đến gan và thận đầu tiên, sau đó đến các mô khác trong cơ thể. Thuốc này qua được hàng rau nhau thai và bài tiết qua sữa mẹ. Mefenamic acid liên kết cao với protein huyết tương.
  • Chuyển hóa: acid mefenamic được chuyển hóa thành hai chất chuyển hóa không có hoạt tính là dẫn xuất hydroxymethyl và dẫn xuất carboxyl, sau đó được chuyển hóa ở gan dưới dạng liên kết với glucuronic acid.
  • Thải trừ: khoảng 2/3 liều dùng được bài tiết qua nước tiểu, chủ yếu dưới dạng chất chuyển hóa liên hợp. Có từ 10% – 20% liều dùng được thải trừ qua phân trong 3 ngày, ở dạng dẫn xuất carboxyl.

Tác dụng: acid mefenamic có tác dụng chủ yếu làm giảm đau đầu, đau dây thần kinh, đau răng, đau do chấn thương, đau sau phẫu thuật, đau bụng kinh, ...

3. Chỉ định và chống chỉ định của thuốc Meyer

Thuốc Meyer được chỉ định trong điều trị giảm các triệu chứng đau của cơ thể và đau thần kinh mức độ nhẹ đến trung bình, đau nửa đầu, đau sau phẫu thuật, chấn thương, đau sau sinh, đau răng, đau sốt sau phản ứng viêm, đau bụng kinh, rong kinh kèm đau, đau hạ vị.

Tuyệt đối không sử dụng thuốc Meyer cho những đối tượng sau:

  • Bệnh nhân dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong thuốc Meyer.
  • Bệnh nhân suy chức năng gan, thận.

4. Liều lượng và cách dùng Meyer

Bạn hãy luôn tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ về thuốc Meyer, tuyệt đối không được tự ý thay đổi liều lượng và đường dùng thuốc, cũng như không đưa thuốc này cho người khác ngay cả khi họ có những triệu chứng giống bạn.

Liều lượng: 250mg – 500mg/lần x 3 lần/ngày.

Cách dùng: uống cả viên thuốc với nước lọc, không nhai hoặc nghiến nát viên thuốc. Bạn có thể uống thuốc Meyer trong bữa ăn hoặc theo sự tư vấn của bác sĩ, dược sĩ. Mỗi đợt điều trị tối đa là 7 ngày, không nên kéo dài thời gian sử dụng thuốc.

Cần làm gì khi quên một liều thuốc?

  • Hãy uống ngay một liều khác khi nhớ ra. Tuy nhiên nếu thời điểm đó gần với lần uống thuốc tiếp theo hãy bỏ qua và uống liều tiếp theo như chỉ định. Không uống 2 liều cùng một lúc để bù lại liều đã quên.

Cần làm gì khi quá liều thuốc?

  • Cần đọc kỹ và dùng chính xác liều lượng theo tờ hướng dẫn của nhà sản xuất thuốc hoặc tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ. Trong trường hợp dùng quá liều thuốc Meyer cần ngưng thuốc và tự theo dõi sức khỏe bản thân. Khi thấy có những biểu hiện bất thường, cần thông báo ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở khám chữa bệnh gần nhất để được xử trí.

5. Tác dụng không mong muốn khi dùng thuốc Meyer

Tương tự những thuốc kháng viêm không steroid khác, thuốc Meyer có thể gây ra các tác dụng không mong muốn như rối loạn tiêu hóa, nổi ban, nhức đầu, chóng mặt, trầm cảm, ngứa, giảm bạch cầu, làm trầm trọng hơn bệnh hen suyễn. Khi dùng liều cao, thuốc có thể gây có giật, vì vậy không nên dùng thuốc trong trường hợp động kinh. Những tác dụng không mong muốn này sẽ mất đi khi ngưng thuốc. Nếu gặp phải triệu chứng bất thường nào trong quá trình dùng thuốc, hãy thông báo với bác sĩ ngay lập tức.

6. Một số lưu ý khi dùng thuốc Meyer

Phụ nữ có thai: khi dùng bất kỳ loại thuốc nào ở phụ nữ có thai đều cần cân nhắc cẩn thận giữa lợi ích và rủi ro mà thuốc đem lại.

Phụ nữ cho con bú: cần hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc để bảo vệ an toàn cho mẹ và bé.

Thận trọng khi dùng thuốc cho những đối tượng sau: người già, trẻ em < 15 tuổi, người suy gan, suy thận, nhược cơ, hôn mê, viêm loét dạ dày.

7. Hướng dẫn bảo quản thuốc Meyer

Bảo quản thuốc Meyer ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng chiếu trực tiếp.

Thuốc được bảo quản tốt nhất ở nhiệt độ dưới 30 độ C.

Đặt thuốc này tránh xa tầm tay trẻ em cũng như thú nuôi trong nhà

Không để thuốc Meyer ở những nơi quá nóng hoặc quá ẩm ướt vì sẽ ảnh hưởng đến chất lượng thuốc.

Những thông tin trên đây sẽ giúp việc dùng thuốc Meyer ở bệnh nhân được tốt, hiệu quả và giảm thiểu tối đa tác dụng phụ có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe. Nếu có thêm những thắc mắc nên trao đổi trực tiếp với bác sĩ để có những chỉ định phù hợp.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

25.4K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan