Thông tin về thuốc Ocrevus

Thuốc Ocrevus có hoạt chất chính là một kháng thể đơn dòng được sử dụng trong điều trị bệnh đa xơ cứng - một bệnh viêm ở hệ thần kinh gây ra các triệu chứng như suy nhược, đi lại khó khăn và các vấn đề về thị lực. Bài viết sẽ cung cấp thông tin về công dụng, liều dùng và những lưu ý khi sử dụng thuốc Ocrevus.

1. Công dụng của thuốc Ocrevus là gì?

Ocrevus có hoạt chất chính là Ocrelizumab, là một kháng thể đơn dòng ảnh hưởng đến hoạt động của hệ thống miễn dịch của cơ thể. Các kháng thể đơn dòng được tạo ra để nhắm mục tiêu và chỉ tiêu diệt một số tế bào nhất định trong cơ thể. Điều này có thể giúp bảo vệ các tế bào khỏe mạnh khỏi bị hư hại. Thuốc Ocrevus được sử dụng để điều trị bệnh đa xơ cứng tiến triển nguyên phát và các dạng tái phát của bệnh đa xơ cứng ở người lớn.

Đa xơ cứng là một bệnh thần kinh mãn tính không có thuốc chữa và theo thời gian sẽ dẫn đến một số khuyết tật ở hầu hết bệnh nhân. Nguyên nhân của bệnh đa xơ cứng hiện vẫn chưa được xác định. Ở những người bị đa xơ cứng, hệ thống miễn dịch tấn công các tế bào thần kinh trong não, tủy sống và/hoặc dây thần kinh thị giác, gây viêm và tổn thương. Thuốc Ocrevus được thiết kế để nhận biết và gắn vào mục tiêu gọi là CD20 trên bề mặt của một số loại tế bào bạch cầu (còn gọi là tế bào lympho B). Đây là những tế bào sẽ tấn công vỏ bọc xung quanh các tế bào thần kinh. Bằng cách nhắm mục tiêu vào các tế bào B, thuốc Ocrevus giúp giảm hoạt động của chúng và do đó làm giảm các triệu chứng và làm chậm quá trình tiến triển của bệnh.

2. Liều dùng và cách dùng của thuốc Ocrevus

Cách dùng: Thuốc Ocrevus dùng theo đường tiêm truyền tĩnh mạch.

Liều lượng: Liều ở bệnh nhân người lớn trong điều trị bệnh đa xơ cứng:

Liều ban đầu là 300 mg, sau 2 tuần truyền tiếp 300 mg. Liều duy trì là 600 mg mỗi 6 tháng

Cách truyền thuốc:

Liều đầu tiên: 300 mg thuốc pha trong 250 mL dung dịch natri clorid 0,9%, bắt đầu với tốc độ 30 mL/giờ và tăng 30 mL/giờ cứ sau 30 phút đến tối đa 180 mL/giờ; thời gian truyền thuốc thường là 2,5 giờ hoặc lâu hơn

Liều thứ 2 (sau 2 tuần): tương tự như trên

Liều duy trì:

  • Cách 1: 600 mg thuốc pha trong 500 mL dung dịch natri clorid 0,9%, bắt đầu với tốc độ 40 mL/giờ và tăng thêm 40 mL/giờ cứ sau 30 phút cho đến tối đa là 200 mL/giờ; thời gian truyền thuốc là 3,5 giờ hoặc lâu hơn
  • Cách 2 (nếu bệnh nhân không có phản ứng truyền nghiêm trọng trước đó): 600 mg thuốc có thể pha trong 500 mL dung dịch natri clorid 0,9%, bắt đầu với tốc độ 100 mL/giờ trong 15 phút đầu tiên và tăng lên 200 mL/giờ trong 15 phút tiếp theo; tăng lên 250 mL/giờ trong 30 phút tiếp theo; tăng lên 300 mL/giờ trong 60 phút còn lại; thời gian truyền thuốc thường là 2 giờ hoặc lâu hơn

Trước mỗi lần truyền, bệnh nhân được cho dùng các loại thuốc khác như corticosteroid và thuốc kháng histamin để giúp ngăn ngừa các phản ứng nguy hiểm có thể xảy ra. Nếu phản ứng xảy ra trong quá trình truyền thuốc, nên ngừng truyền hoặc truyền chậm hơn. Ngoài ra, bệnh nhân sẽ được theo dõi chặt chẽ trong ít nhất 1 giờ sau khi truyền Ocrevus để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng với thuốc.

3. Tác dụng phụ của thuốc Ocrevus

Thuốc Ocrevus có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm:

  • Phản ứng tiêm truyền: Phản ứng tiêm truyền là tác dụng phụ phổ biến của Ocrevus, có thể nghiêm trọng và khiến bệnh nhân nhập viện. Bệnh nhân sẽ được theo dõi trong quá trình truyền dịch và trong ít nhất 1 giờ sau mỗi lần truyền Ocrevus để kịp thời phát hiện và xử trí các dấu hiệu của phản ứng tiêm truyền. Những phản ứng tiêm truyền này có thể xảy ra trong tối đa 24 giờ sau khi truyền.
  • Nhiễm trùng: Thuốc Ocrevus làm tăng nguy cơ nhiễm trùng đường hô hấp trên, nhiễm trùng đường hô hấp dưới, nhiễm trùng da
  • Kích hoạt lại virus viêm gan B (HBV): Virus viêm gan B hoạt động trở lại (gọi là tái hoạt động) có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng về gan bao gồm suy gan hoặc tử vong. Bác sĩ sẽ theo dõi bệnh nhân nếu bệnh nhân có nguy cơ tái hoạt động của virus viêm gan B trong quá trình điều trị và cả sau khi ngừng thuốc.
  • Hệ thống miễn dịch suy yếu: Thuốc Ocrevus có thể làm suy yếu hệ thống miễn dịch và làm tăng nguy cơ bị nhiễm trùng.
  • Bệnh não chất trắng đa ổ tiến triển (PML): PML là một bệnh nhiễm trùng não hiếm gặp thường dẫn đến tử vong hoặc tàn tật nghiêm trọng và đã được báo cáo khi dùng thuốc Ocrevus. Các triệu chứng của PML trở nên tồi tệ hơn sau vài ngày đến vài tuần. Bệnh nhân phải gọi ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng thần kinh nào mới hoặc xấu đi kéo dài vài ngày, bao gồm các vấn đề về suy nghĩ, thị lực, sức lực và sự cân bằng.

4. Những lưu ý khi sử dụng thuốc Ocrevus

  • Thuốc Ocrevus có thể gây nhiễm trùng não dẫn đến tàn tật hoặc tử vong. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bệnh nhân có vấn đề về lời nói, suy nghĩ, tầm nhìn hoặc vận động cơ bắp. Những triệu chứng này có thể trở nên tồi tệ hơn một cách nhanh chóng.
  • Thuốc Ocrevus có thể gây ra tác dụng phụ khó chịu. Một số tác dụng phụ có thể xảy ra trong khi tiêm hoặc tối đa 24 giờ sau đó. Thông báo với nhân viên y tế nếu bệnh nhân cảm thấy chóng mặt, buồn nôn, ngứa, tức ngực, rát cổ họng hoặc khó thở.
  • Ocrevus ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch của bệnh nhân. Bệnh nhân sử dụng thuốc có thể bị nhiễm trùng dễ dàng hơn, thậm chí nhiễm trùng nghiêm trọng hoặc tử vong. Gọi cho bác sĩ nếu bệnh nhân bị sốt, ớn lạnh, ho, lở miệng, lở da, phồng rộp, ngứa ran, đau rát.
  • Bệnh nhân không nên điều trị bằng Ocrevus nếu bị dị ứng với Ocrelizumab hoặc nhiễm viêm gan B hoạt động. Bác sĩ có thể thực hiện các xét nghiệm để đảm bảo bệnh nhân không bị viêm gan B hoặc các bệnh nhiễm trùng khác trước khi điều trị Ocrevus.
  • Bệnh nhân không nên tiêm bất kỳ loại vắc xin "sống" hoặc "sống giảm độc lực" trong vòng 4 tuần trước khi bắt đầu điều trị bằng Ocrevus.
  • Thông báo với bác sĩ nếu đã từng bị viêm đại tràng hoặc viêm ruột, có bất kỳ loại nhiễm trùng nào, mang mầm bệnh viêm gan B hoặc đã từng sử dụng thuốc có thể làm suy yếu hệ thống miễn dịch
  • Sử dụng thuốc Ocrevus có thể làm tăng nguy cơ phát triển một số loại ung thư, chẳng hạn như ung thư vú.
  • Phụ nữ mang thai: Hiện không biết liệu thuốc Ocrevus có gây hại cho thai nhi hay không. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bệnh nhân đang mang thai hoặc dự định có thai. Sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả để tránh mang thai trong khi đang sử dụng thuốc và trong ít nhất 6 tháng sau liều cuối cùng.

Trên đây là những thông tin tổng quan về thuốc Ocrevus. Nếu bệnh nhân có thắc mắc hoặc cần thêm thông tin về thuốc, hãy liên hệ bác sĩ hoặc dược sĩ để được giải đáp.

Nguồn tham khảo:ema.europa.eu, gene.com, ocrevus.com, drugs.com

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

120 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan