Công dụng thuốc Nilutamide

Thuốc Nilutamide có tên hoạt chất là Nilutamide và các tá dược khác với lượng vừa đủ. Thuốc Nilutamide công dụng trong điều trị bệnh ung thư tuyến tiền liệt di căn, hỗ trợ cắt bỏ tinh hoàn trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt di căn liên quan đến những hạch bạch huyết, xương hay nội tạng.

1. Thuốc Nilutamide là thuốc gì?

  • Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Nilutamide
  • Loại thuốc: Hormone điều trị bệnh ung thư, chất đối kháng androgen hoặc chất ức chế testosterone.
  • Dạng thuốc và hàm lượng: Viên nén hàm lượng 150 mg.

Hầu hết các bệnh ung thư tuyến tiền liệt đều cần nguồn cung cấp nội tiết tố nam Testosterone để phát triển. Testosterone là một loại nội tiết tố được sản xuất bởi tinh hoàn và tuyến thượng thận. Thuốc kháng nội tiết tố được hoạt động bằng cách ngăn chặn các thụ thể Testosterone và ngăn không cho Testosterone gắn vào các thụ thể này trong tế bào tuyến tiền liệt. Nếu không có Testosterone, các tế bào ung thư có thể phát triển chậm hơn hoặc ngừng phát triển hoàn toàn.

Thuốc Nilutamide công dụng trong điều trị bệnh ung thư tuyến tiền liệt di căn, hỗ trợ cắt bỏ tinh hoàn trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt di căn.

2. Cách sử dụng thuốc Nilutamide

Thuốc Nilutamide được bào chế dưới dạng viên nén. Việc sử dụng thuốc không bị ảnh hưởng bởi việc có hoặc không có thức ăn. Tuy nhiên, bạn vẫn nên sử dụng thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày để không bị quên thuốc.

Điều quan trọng là bạn phải đảm bảo rằng bạn đang sử dụng đúng lượng thuốc mỗi lần. Trước mỗi liều điều trị, bạn cần đối chiếu lại các thông tin xem có khớp với những gì bạn đã được kê đơn hay không.

3. Tương tác của thuốc Nilutamide

Thuốc Nilutamide có thể gây ra chứng không dung nạp rượu với các triệu chứng bao gồm đỏ bừng mặt, khó chịu và huyết áp thấp. Bạn nên tránh tiêu thụ đồ uống có cồn trong khi sử dụng loại thuốc này.

Nồng độ trong máu của thuốc Nilutamide có thể bị ảnh hưởng bởi một số loại thực phẩm và thuốc, vì vậy cần sử dụng kết hợp các loại thuốc này với nhau. Các loại thuốc có thể gây tương tác với thuốc Nilutamide cụ thể là: Rifampin, Fluconazole, Fluoxetine, Fluvoxamine, Voriconazole. Bạn cần cung cấp thông tin với bác sĩ điều trị về tất cả các loại thuốc và chất bổ sung bạn dùng để hạn chế tối đa các tương tác bất lợi có thể xảy ra trong khi sử dụng thuốc.

4. Cách bảo quản thuốc Nilutamide

  • Bạn nên bảo quản thuốc Nilutamide ở nhiệt độ phòng, trong bao bì ban đầu. Nếu bạn thích sử dụng hộp đựng thuốc, hãy thảo luận vấn đề này với dược sĩ chuyên khoa ung thư.
  • Không xả viên thuốc Nilutamide xuống bồn cầu hoặc vứt vào thùng rác.

5. Địa chỉ bạn có thể mua thuốc Nilutamide

  • Thuốc Nilutamide có bán sẵn tại các nhà thuốc bán lẻ.
  • Các cơ sở y tế bạn đang điều trị sẽ làm việc với chương trình thuốc theo toa để xác định một nhà thuốc bán lẻ để phân phối thuốc.

6. Tác dụng không mong muốn của thuốc Nilutamide

Một số điều bạn có thể làm để kiểm soát các tác dụng phụ của Nilutamide. Dưới đây là một số tác dụng không mong muốn khi sử dụng thuốc Nilutamide phổ biến hoặc quan trọng nhất:

  • Viêm phổi: Khi sử dụng thuốc Nilutamide, bạn thể bị viêm phổi. Những dấu hiệu triệu chứng cảnh báo viêm phổi khi sử dụng thuốc bao gồm khó thở, ho, đau ngực và sốt.
  • Nóng bừng: Khi sử dụng thuốc Nilutamide, bạn có thể xuất hiện các triệu chứng của bốc hỏa. Một số loại thuốc đã được chứng minh là giúp giảm các triệu chứng, bao gồm Clonidine (thuốc điều trị huyết áp), liều điều trị thấp của một số loại thuốc chống trầm cảm (như Venlafaxine, Fluoxetine) và Gabapentin.

Đồng thời, bạn có thể thay đổi lối sống để giảm tình trạng bốc hỏa, bao gồm:

  • Uống đủ nước từ 6 đến 8 cốc nước hàng ngày.
  • Uống nước đá hoặc chườm đá khi bắt đầu bốc hỏa.
  • Mặc quần áo bằng vải cotton hoặc vải nhẹ, thoáng khí và mặc nhiều lớp để bạn có thể điều chỉnh khi cần thiết.
  • Tập thể dục nhẹ nhàng một cách đều đặn.
  • Thử thực hành thiền hoặc các bài tập thư giãn để giảm cảm giác căng thẳng, chúng có thể là nguyên nhân kích hoạt cơn bốc hỏa.

Tránh các tác nhân như sử dụng thức ăn cay, đồ uống có chứa cafein và rượu.

Thay đổi tầm nhìn: Thuốc Nilutamide có thể ảnh hưởng đến cách thị giác của bạn thích nghi khi đi từ vùng có ánh sáng sang những vùng tối hơn. Thời gian thay đổi tầm nhìn có thể diễn ra từ vài giây đến vài phút. Khi gặp tác dụng không mong muốn này bạn nên thận trọng khi lái xe vào ban đêm hoặc qua đường hầm và xem xét đeo kính râm hay kính râm màu để kiểm soát tác dụng phụ này. Thuốc Nilutamide cũng có thể gây ra các thay đổi về thị lực khác hoặc thay đổi về thị lực màu sắc.

Suy yếu xương (loãng xương): Nam giới điều trị với phương pháp liệu pháp hormone trong thời gian dài có nguy cơ bị loãng xương (loãng xương). Bạn có thể được khuyên uống bổ sung canxi và vitamin D để giúp ngăn ngừa mất xương. Tập thể dục chịu được trọng lượng và duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh giàu canxi và vitamin D cũng có thể giúp bảo vệ sức khỏe xương của bạn. Bạn có thể được theo dõi mật độ xương (quét DEXA) để đánh giá sức khỏe xương của bạn. Nếu bác sĩ điều trị xác định rằng bạn có nguy cơ cao bị loãng xương, bác sĩ có thể chỉ định điều trị bổ sung bằng một loại thuốc gọi là bisphosphonate để giúp xương chắc khỏe.

Căng vú hoặc tăng mô vú: Sự gia tăng mô vú (nữ hóa tuyến vú) hoặc căng vú có thể phát triển. Bác sĩ điều trị có thể chỉ định các loại thuốc để giảm đau. Trong một số trường hợp hiếm hoi, bức xạ có thể được thực hiện để làm dịu cơn đau dữ dội.

Tác dụng không mong muốn ít gặp hơn là gây độc tính với gan: Thuốc Nilutamide có thể gây nhiễm độc gan, bác sĩ điều trị sẽ theo dõi bằng các các xét nghiệm máu hay xét nghiệm chức năng gan. Một số dấu hiệu có thể cảnh báo viêm gan khi sử dụng thuốc như: da hoặc mắt bị vàng, nước tiểu có màu sẫm hoặc nâu, hoặc bạn bị đau ở bụng.

7. Những ảnh hưởng của thuốc đến khả năng sinh sản

Thuốc Nilutamide có thể ảnh hưởng đến hệ thống sinh sản của bạn, dẫn đến việc sản xuất tinh trùng trở nên không đều hoặc ngừng vĩnh viễn. Ngoài ra, nam giới có thể bị rối loạn cương dương hoặc giảm ham muốn tình dục trong quá trình điều trị.

Nói chuyện với bác sĩ Nam khoa về việc lựa chọn các phương pháp để điều trị rối loạn cương dương.

Thuốc Nilutamide có tên hoạt chất là Nilutamide và các tá dược khác với lượng vừa đủ. Thuốc Nilutamide công dụng trong điều trị bệnh ung thư tuyến tiền liệt di căn, hỗ trợ cắt bỏ tinh hoàn trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt di căn liên quan đến những hạch bạch huyết, xương hay nội tạng. Để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh được các tác dụng phụ, người bệnh cần tuân thủ theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ, dược sĩ chuyên môn.

Theo dõi website Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec để nắm thêm nhiều thông tin sức khỏe, dinh dưỡng, làm đẹp để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và những người thân yêu trong gia đình.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Nguồn tham khảo: oncolink.org

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

75 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan
  • Công dụng thuốc Paclispec 30
    Công dụng thuốc Paclispec 30

    Paclispec 30 là thuốc điều trị ung thư, tác động trực tiếp vào hệ miễn dịch. Thuốc chứa thành phần chính Paclitaxel. Để hiểu rõ hơn về thuốc Paclispec 30 có tác dụng gì, cùng tìm hiểu qua bài viết ...

    Đọc thêm
  • banner natives image QC
    Giải pháp hỗ trợ điều trị và dự phòng xơ vữa động mạch

    Nattokinase trong sản phẩm vừa có tác dụng phân giải cục máu đông, vừa có tác dụng kích hoạt các enzyme

    Đọc thêm
  • getoxatin 100mg
    Công dụng thuốc Getoxatin-100mg/50ml

    Thuốc Getoxatin 100mg/50ml được bào chế dưới dạng dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền, có thành phần chính là Oxaliplatin. Thuốc được chỉ định trong điều trị ung thư đại tràng - trực tràng giai đoạn muộn.

    Đọc thêm
  • Zaverucin
    Công dụng thuốc Zaverucin

    Zaverucin là thuốc gì? Zaverucin thuộc nhóm thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch cơ thể. Thuốc được sử dụng trong điều trị bệnh bạch cầu thể tủy cấp ở người lớn và dùng trong ...

    Đọc thêm
  • Albatox 10
    Công dụng thuốc Albatox 10

    Thuốc Albatox 10mg thuộc nhóm thuốc chống ung thư và tác động vào hệ miễn dịch. Thuốc Albatox 10mg có thành phần hoạt chất chính là Tamoxifen và các tá dược khác với lượng vừa đủ. Thuốc có tác dụng ...

    Đọc thêm
  • dilonas
    Công dụng thuốc Dilonas

    Dilonas – thuốc điều trị ung thư kê đơn. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc Dilonas, người dùng cần biết được một số thông tin về công dụng, liều dùng và đối tượng sử dụng để có được ...

    Đọc thêm