Viêm đại tràng giả mạc có thể gây ra một loạt các biến chứng nguy hiểm khi trở nặng như suy kiệt cơ thể, lượng kali trong máu thấp bất thường, mất nước do tiêu chảy. Thậm chí, tình trạng này có thể gây thủng ruột kết dẫn đến nhiễm khuẩn ổ bụng. Do đó, việc chẩn đoán và điều trị sớm là rất cần thiết để tránh nguy hiểm tới tính mạng.
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của Bác sĩ nội trú Lê Thanh Tuấn - Khoa Ngoại tổng hợp - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Nha Trang.
1. Tổng quan về viêm đại tràng giả mạc
Viêm đại tràng giả mạc là bệnh viêm đại tràng xuất hiện ở một số bệnh nhân sau khi dùng thuốc kháng sinh. Tình trạng này xảy ra do sự phát triển quá mức của loại vi khuẩn có tên Clostridium difficle (C.difficile).
Tuy nhiên, không phải người bệnh nào dùng kháng sinh cũng xuất hiện bệnh này hoặc không phải loại kháng sinh nào cũng có thể gây ra bệnh. Viêm đại tràng giả mạc chỉ xuất hiện ở một số người bệnh và một số loại kháng sinh.
Tình trạng này xảy ra khi vi khuẩn có hại trong ruột già phát tán các độc tố mạnh. Loại vi khuẩn thường gặp nhất gây ra tình trạng này chính là C.difficile. Các độc tố này sẽ gây kích ứng ruột và tạo ra các dấu hiệu, triệu chứng của bệnh.

Vi khuẩn C. difficile là một loại vi khuẩn kỵ khí, có nha bào. Vì thế, sức đề kháng của loại vi khuẩn này rất tốt ở bên ngoài cũng như khi ở bên trong đường tiêu hóa. Khi vào trong cơ thể, vi khuẩn này sẽ sản sinh ra các độc tố trong ruột và gây nhiễm độc cho tế bào.
Trong quá trình này, độc tố tác động vào niêm mạc đại tràng gây viêm và tăng bài tiết. Lúc này, các giả mạc màu trắng sẽ được hình thành. Các giả mạc này mềm nên rất dễ bong và khi bong ra sẽ để lại loét, viêm gây chảy máu niêm mạc.
Các triệu chứng của bệnh có thể xuất hiện sau 1-2 ngày, khi người bệnh bắt đầu dùng kháng sinh hoặc triệu chứng có thể xuất hiện sau vài tuần khi người bệnh hoàn thành một liệu trình dùng thuốc kháng sinh.
Tuỳ vào mức độ nặng hoặc nhẹ của bệnh, các triệu chứng xuất hiện sẽ khác nhau. Sau đây là một số triệu chứng thường gặp nhất của bệnh.
- Sốt cao, có khi lên tới 38-39 độ C.
- Đau bụng, có thể đau âm ỉ hoặc đau quặn từng cơn.
- Tiêu chảy hoặc phân rắn, có thể có máu và chất nhầy trong phân.
Trong các trường hợp nặng, tình trạng này có thể đe dọa tới tính mạng người bệnh. Tuy nhiên nếu phát hiện sớm, khả năng điều trị thành công bệnh này là rất cao. Bên cạnh đó, có một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh này. Bao gồm:
- Người bệnh trên 65 tuổi.
- Người có hệ miễn dịch suy yếu.
- Người mắc các bệnh như viêm ruột hay ung thư đại tràng.
- Người từng phẫu thuật đường ruột và đang nằm viện.
2. Chẩn đoán và điều trị viêm đại tràng giả mạc
2.1. Chẩn đoán
Dưới đây là một số xét nghiệm và thủ tục được dùng để chẩn đoán bệnh. Mục đích là để xác định viêm đại tràng giả mạc và các biến chứng đi kèm.
- Xét nghiệm phân: Xét nghiệm phân sẽ sử dụng các mẫu phân của người bệnh để chẩn đoán. Khi xét nghiệm, dấu hiệu của vi khuẩn C. difficile sẽ được phát hiện trong đại tràng.
- Xét nghiệm máu: Kết quả xét nghiệm máu có thể chỉ ra các chỉ số cao bất thường, ví dụ như tế bào bạch cầu. Từ đó, kết quả có thể cho thấy rằng bệnh nhân có đang mắc bệnh hay không.
- Nội soi đại tràng và nội soi đại tràng sigma: Trong cả hai phương pháp này, các bác sĩ sẽ dùng thiết bị đặc biệt dạng ống, có gắn camera ở đầu ống nhằm kiểm tra bên trong ruột. Các hình ảnh thu được sẽ cho thấy liệu bệnh nhân có các dấu hiệu của bệnh hay không. Các mảng màu vàng (tổn thương) hay các vết sưng sẽ được hiển thị rõ ràng.
- Xét nghiệm hình ảnh: Chụp X-quang và chụp CT bụng sẽ được tiến hành nếu bệnh nhân có các triệu chứng nghiêm trọng. Cùng với đó, xét nghiệm cũng có thể cho thấy các biến chứng của viêm đại tràng giả mạc như vỡ ruột hoặc phình đại tràng.

2.2. Điều trị viêm đại tràng giả mạc
Quá trình điều trị thường bao gồm việc ngưng dùng thuốc kháng sinh hiện tại. Sau đó, các bác sĩ sẽ cho bệnh nhân dùng một loại kháng sinh khác có hiệu quả với vi khuẩn C. difficile. Trong một số trường hợp hiếm hoi, cần phải phẫu thuật. Khi bắt đầu điều trị viêm đại tràng màng giả, các dấu hiệu và triệu chứng có thể bắt đầu cải thiện trong vài ngày.
2.2.1 Ngừng thuốc kháng sinh hiện tại
Đầu tiên, các bác sĩ sẽ yêu cầu người bệnh ngưng thuốc kháng sinh được cho là đang gây ra các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh. Việc này đôi lúc đủ hiệu quả để giải quyết tình trạng mà bệnh nhân hay gặp. Các dấu hiệu của bệnh, chẳng hạn như tiêu chảy, cũng có thể được giải quyết chỉ bằng ngưng thuốc kháng sinh.
2.2.2 Chuyển sang một loại thuốc kháng sinh khác
Nếu bệnh nhân vẫn còn các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh, các bác sĩ có thể đề xuất sử dụng các loại thuốc kháng sinh khác có hiệu quả chống lại vi khuẩn C difficile. Mặc dù việc dùng kháng sinh để điều trị tình trạng rối loạn bởi thuốc kháng sinh có vẻ hơi xa lạ nhưng điều này là cần thiết.
Việc sử dụng một loại kháng sinh khác sẽ cho phép các vi khuẩn bình thường phát triển trở lại. Từ đó, cơ thể sẽ phục hồi sự cân bằng của vi khuẩn trong đại tràng.
Các loại thuốc kháng sinh dùng trong điều trị viêm đại tràng giả mạc thường là thuốc uống. Tuy nhiên, phụ thuộc vào mức độ của bệnh, một số loại có thể được tiêm tĩnh mạch. Đôi lúc, thuốc có thể được đưa vào cơ thể bệnh nhân qua ống mũi dạ dày.
2.2.3 Cấy ghép phân (FMT)
Nếu tình trạng bệnh quá nghiêm trọng, người bệnh có thể được cấy ghép phân. Phân được cấy ghép sẽ đến từ một người khoẻ mạnh. Phương pháp này nhằm khôi phục sự cân bằng của vi khuẩn trong ruột già.
Sau khi cấy ghép phân, các bác sĩ sẽ kết hợp điều trị thêm bằng các loại thuốc kháng sinh.
2.2.4 Phẫu thuật
Trong trường hợp nặng như suy nội tạng, viêm phúc mạc hoặc vỡ đại tràng, các bác sĩ sẽ tiến hành phẫu thuật để sửa chữa các thương tổn.
3. Phòng ngừa
Có một số cách mà người bệnh có thể phòng ngừa viêm đại tràng giả mạc. Bao gồm:
3.1 Uống nhiều nước
Việc uống nhiều nước sẽ rất có lợi cho cơ thể. Tuy nhiên, người bệnh cần tránh các đồ uống có hại cho cơ thể như đồ uống có cồn hay có chứa caffeine.
Một số loại đồ uống cần tránh có thể kể đến như trà, cà phê hoặc nước ngọt. Các loại nước này có thể làm trầm trọng thêm triệu chứng mà bệnh nhân đang gặp phải.

3.2 Lựa chọn thức ăn mềm
Người bệnh nên ưu tiên các loại thực phẩm mềm và dễ tiêu hoá như chuối, táo hay gạo. Cùng với đó, hãy tránh một số thực phẩm giàu chất xơ như rau quả, hạt hay các loại đậu.
Khi triệu chứng của bệnh nhân được cải thiện, hãy từ từ đưa chất xơ quay trở lại thực đơn. Bên cạnh đó, người bệnh nên ăn nhiều bữa nhỏ thay vì ăn các bữa lớn trong ngày.
3.3 Tránh thực phẩm gây dị ứng
Người bệnh nên tránh các loại thực phẩm có thể gây ra tình trạng dị ứng. Các thực phẩm này bao gồm chất béo, đồ ăn nhiều gia vị hay thực phẩm chiên, rán. Ngoài ra, cần tránh thêm một số loại đồ ăn khác có thể làm trầm trọng tình trạng bệnh.
Vừa rồi là những thông tin mà Vinmec mang tới cho người bệnh. Hi vọng rằng, người bệnh đã có được những thông tin cần thiết mà mình đang tìm kiếm. Khi thấy bất kỳ dấu hiệu nào của bệnh, hãy thăm khám ngay lập tức để được phát hiện và điều trị kịp thời.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.