Vai trò và ý nghĩa của dịch tễ học

Y tế công cộng nói chung đề cập đến các hành động mang tính tập thể nhằm cải thiện sức khỏe của cộng đồng. Dịch tễ học là một trong các công cụ giúp tăng cường sức khỏe, được sử dụng theo nhiều cách khác nhau.

Các nghiên cứu ban đầu trong lĩnh vực dịch tễ học thường quan tâm đến nguyên nhân (bệnh căn) của các bệnh truyền nhiễm. Và cho đến hiện nay, công việc này vẫn có ý nghĩa quan trọng trong việc xác định các biện pháp phòng ngừa bệnh. Theo ý nghĩa này, chúng ta thấy dịch tễ học là ngành khoa học, y học cơ bản với mục đích cải thiện sức khỏe của cộng đồng, đặc biệt là sức khỏe của những nhóm cộng đồng có nguy cơ bị bệnh cao hơn.

1. Đánh giá sức khỏe của cộng đồng

Các nhân viên y tế công cộng chịu trách nhiệm xây dựng chính sách, thực hiện và đánh giá sử dụng thông tin dịch tễ học như một khuôn khổ để đưa ra các quyết định liên quan đến sức khỏe của một cộng đồng cụ thể.

Để đánh giá sức khỏe của người dân hoặc cả cộng đồng, các nguồn dữ liệu liên quan phải được xác định và phân tích một cách chính xác theo người, địa điểm và thời gian. Đây là vài trò chính của dịch tễ học mô tả.

Các nhà nghiên cứu dịch tễ học cần trả lời được các câu hỏi chính sau đây:

  • Các vấn đề sức khỏe hiện tại và trong tương lai có thể xảy ra trong cộng đồng là gì?
  • Các vấn đề sức khỏe đó đang xảy ra ở đâu?
  • Những khu vực nào có nguy cơ gia tăng?
  • Những vấn đề sức khỏe nào đã giảm theo thời gian?
  • Những vấn đề sức khỏe nào đang tăng hoặc có khả năng tăng trong tương lai?
  • Làm thế nào để các mô hình này tác động đến mức độ và sự phân phối các dịch vụ y tế công cộng có sẵn?

Các nhà nghiên cứu dịch tễ học cũng cần nghiên cứu, thu thập các dữ liệu chi tiết hơn để có thể phân tích đánh giá xem các dịch vụ y tế có sẵn có hiệu quả hay không với các vấn đề sức khỏe mà cộng đồng đang hoặc sắp phải đối mặt.

2. Ra quyết định cá nhân


Dịch tễ học là ngành khoa học, y học cơ bản với mục đích cải thiện sức khỏe của cộng đồng
Dịch tễ học là ngành khoa học, y học cơ bản với mục đích cải thiện sức khỏe của cộng đồng

Có nhiều người có thể đã không nhận ra rằng họ đã sử dụng thông tin dịch tễ học bệnh truyền nhiễm để đưa ra quyết định ảnh hưởng đến sức khỏe của họ hàng ngày.

Như khi một người đưa ra quyết định bỏ hút thuốc lá, đi cầu thang bộ thay vì đi thang máy, ăn salad thay vì ăn phô mai với khoai tây chiên cho bữa trưa, hay sử dụng bao cao su... thì họ cũng đã chịu ảnh hưởng một cách vô thức bởi các đánh giá rủi ro được các nhà nghiên cứu dịch tễ học đưa ra.

Kể từ Thế chiến thứ II, các nhà dịch tễ học đã cung cấp thông tin liên quan đến tất cả những quyết định này. Vào những năm 1950, các nhà dịch tễ học đã báo cáo nguy cơ ung thư phổi gia tăng ở những người hút thuốc lá.

Vào những năm 1970, các nhà nghiên cứu dịch tễ học đã ghi nhận vai trò của việc tập thể dục và chế độ ăn uống hợp lý giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Đến giữa những năm 1980, các nhà dịch tễ học đã xác định nguy cơ nhiễm HIV tăng lên có liên quan đến một số hành vi liên quan đến tình dục không an toàn và ma túy.

Dịch tễ học đóng vai trò quan trọng trong việc đưa ra các quyết định liên quan đến sức khỏe của từng cá nhân. Và thực tế hiện nay, thì nó còn đóng vai trò trong cả các quyết định liên quan đến sức khỏe của cả một cộng đồng rộng lớn.

3. Xây dựng bức tranh lâm sàng hoàn chỉnh


Các nhà nghiên cứu dịch tễ học dựa vào các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe và người dân để đưa ra chẩn đoán thích hợp
Các nhà nghiên cứu dịch tễ học dựa vào các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe và người dân để đưa ra chẩn đoán thích hợp

Khi điều tra một ổ dịch bệnh, các nhà nghiên cứu dịch tễ học dựa vào các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe và người dân để đưa ra chẩn đoán thích hợp cho từng bệnh nhân. Nhưng các nhà dịch tễ học cũng đóng góp cho sự hiểu biết của bác sĩ về một bức tranh lâm sàng và lịch sử tự nhiên của căn bệnh đó.

Một ví dụ cụ thể cho điều này đó là vào cuối năm 1989, một vị bác sĩ đã thấy ba bệnh nhân mắc bệnh bạch cầu ái toan không giải thích được (cả ba bệnh nhân có sự gia tăng số lượng một loại tế bào bạch cầu cụ thể gọi là eosinophil) và hiện tượng đau cơ nghiêm trọng.

Mặc dù vị bác sĩ này không thể đưa ra chẩn đoán xác định, nhưng ông đã thông báo cho các cơ quan y tế công cộng biết điều này. Và, chỉ trong vòng vài tuần sau đó, các nhà dịch tễ học đã xác định đầy đủ các trường hợp khác để mô tả quang phổ và quá trình diễn biến của căn bệnh này. Căn bệnh này sau đó được gọi là hội chứng tăng bạch cầu eosin-đau cơ.

Trong những năm gần đây, các nhà dịch tễ học cùng với bác sĩ lâm sàng và các nhà nghiên cứu trên khắp thế giới đã phối hợp với nhau để mô tả dịch SARS, một căn bệnh được gây ra bởi một loại coronavirus mới xuất hiện ở Trung Quốc vào cuối năm 2002.

Như vậy, dịch tễ học đóng vai trò quan trọng trong việc đưa ra bức tranh toàn cảnh về một căn bệnh cụ thể nào đó. Trước đây, dịch tễ học chỉ quan tâm đến các bệnh truyền nhiễm. Tuy nhiên, ngày nay, dịch tễ học cũng đã trở thành công cụ đặc trưng cho nhiều bệnh không truyền nhiễm như tình trạng liên quan đến hút thuốc lá như bệnh phổi và bệnh tim, ung thư họng, ung thư phổi,..

4. Tìm kiếm nguyên nhân


Các nhà dịch tễ học phát hiện vắc-xin ngừa rotavirus làm tăng nguy cơ mắc bệnh nội tạng
Các nhà dịch tễ học phát hiện vắc-xin ngừa rotavirus làm tăng nguy cơ mắc bệnh nội tạng

Có nhiều nghiên cứu dịch tễ học dành cho việc tìm kiếm nguyên nhân hoặc các yếu tố ảnh hưởng đến nguy cơ mắc bệnh. Mục tiêu quan trọng nhất đó là xác định được nguyên nhân gây bệnh để có thể đưa ra các biện pháp phòng ngừa bệnh cho cộng đồng.

Có nhiều người cho rằng dịch tễ học không bao giờ có thể chứng minh mối quan hệ nhân quả giữa việc phơi nhiễm và bệnh. Nguyên nhân quả quan điểm này đó là phần lớn dịch tễ học dựa trên lý luận sinh thái học. Tuy nhiên, dịch tễ học thường cung cấp đủ thông tin để hỗ trợ cho công việc này một cách hiệu quả. Một số ví dụ điển hình cho loại này đó là kể từ khi loại bỏ tay cầm khỏi máy bơm Broad St sau cuộc điều tra dịch tả của John Snow tại khu vực Golden Square ở London vào năm 1854 đã ngăn chặn dịch tả lây lan.

Sau khi các nhà dịch tễ học phát hiện ra rằng vắc-xin ngừa rotavirus làm tăng nguy cơ mắc bệnh nội tạng - một tình trạng có khả năng đe dọa tính mạng, vào năm 1999 vắc-xin này đã được rút khỏi chương trình tiêm chủng.

Dịch tễ học và khoa học phòng thí nghiệm kết hợp để cung cấp bằng chứng cần thiết để thiết lập mối quan hệ nhân quả. Một ví dụ đó là các nhà dịch tễ học đã có thể xác định được yếu tố khác nhau trong đợt bùng phát bệnh viêm phổi giữa những người tham dự Hội nghị quân đoàn Mỹ ở Philadelphia vào năm 1976. Sau đó 6 tháng, các nhà nghiên cứu trong phòng thí nghiệm mới tìm thấy trực khuẩn Legionnaires từ mô phổi của một số bệnh nhân đã chết.

Dịch tễ học có vai trò và ý nghĩa quan trọng trong lĩnh vực y tế công cộng để đánh giá sức khỏe cộng đồng, đưa ra các quyết định cá nhân về các vấn đề sức khỏe, hoàn thiện bức tranh lâm sàng tổng thể của một căn bệnh và đặc biệt là tìm kiếm nguyên nhân gây bệnh cũng như các yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng mắc bệnh của một người.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

XEM THÊM

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe