Ung thư vú giai đoạn 4 được xem là ung thư vú giai đoạn muộn vì khi đó các tế bào ung thư đã có di căn xa đến các cơ quan khác của cơ thể như xương, não, gan và phổi. Việc điều trị cho những bệnh nhân ung thư vú giai đoạn muộn khá là khó khăn và tiên lượng tùy thuộc vào từng trường hợp bệnh nhân cụ thể.
1. Ung thư vú giai đoạn muộn là gì?
Ung thư vú giai đoạn muộn (còn được gọi là ung thư vú di căn, thứ phát hoặc giai đoạn IV) đề cập đến ung thư đã lan rộng (hoặc di căn) ra ngoài vú đến các bộ phận khác của cơ thể. Những vị trí phổ biến của ung thư vú lây lan bao gồm xương, gan, phổi và não. Tuy nhiên, ung thư vú cũng có thể di căn sang các cơ quan khác.
Phần lớn những người được chẩn đoán mắc bệnh ung thư vú di căn đều đã được chẩn đoán mắc bệnh ung thư vú giai đoạn sớm hơn trước đó. Tuy nhiên, đối với một số người, chẩn đoán ung thư vú di căn ngay từ đầu (đây còn được gọi là ung thư vú di căn de novo).
2. Các triệu chứng của ung thư vú di căn (tiến triển)
Các triệu chứng có thể có của ung thư vú tiến triển được liệt kê dưới đây. Các triệu chứng sẽ phụ thuộc vào (các) bộ phận của cơ thể bị ảnh hưởng và có thể phát triển trong một thời gian dài.
- Nếu ung thư vú đã di căn đến xương, các triệu chứng có thể bao gồm đau nhức xương liên tục hoặc đau trong xương. Cơn đau có thể trở nên trầm trọng hơn khi vận động và khiến bệnh nhân khó ngủ vào ban đêm.
- Nếu ung thư vú đã di căn đến gan, các triệu chứng có thể bao gồm chán ăn, đau vùng gan (hạ sườn phải) hoặc vàng da (vàng da hoặc kết mạc mắt).
- Nếu ung thư vú đã di căn đến phổi, các triệu chứng có thể bao gồm khó thở, ho khan, đau ngực hoặc cảm giác nặng ở ngực.
- Nếu ung thư vú đã di căn đến não, các triệu chứng có thể bao gồm nhức đầu dai dẳng, buồn nôn (cảm thấy buồn nôn), nôn mửa, co giật (phù), mờ mắt, yếu một phần cơ thể hoặc thay đổi tính cách.
Khi xác định các triệu chứng, điều quan trọng cần lưu ý là nhiều triệu chứng được liệt kê ở trên là dấu hiệu của nhiều bệnh lý khác thường gặp và có thể không liên quan đến ung thư vú. Ví dụ, đau xương có thể là dấu hiệu của bệnh viêm khớp và ho có thể là triệu chứng của cảm lạnh hoặc cúm.
Tuy nhiên, nếu bạn lo lắng về bất kỳ triệu chứng nào trong số này hoặc nếu các triệu chứng vẫn tiếp tục, bạn nên thảo luận với bác sĩ để xác định nguyên nhân càng sớm càng tốt.
Trắc nghiệm: Những lầm tưởng và sự thật về ung thư vú
Ung thư vú có tỷ lệ tử vong cao nhất ở nữ giới khiến họ rất lo sợ bản thân mắc phải căn bệnh này. Tuy nhiên, không ít chị em có những hiểu biết thái quá về ung thư vú. Thử sức cùng bài trắc nghiệm sau sẽ giúp bạn loại bỏ được những nghi ngờ không đúng về căn bệnh này.
Bài dịch từ: webmd.com
3. Tỉ lệ sống sót của ung thư vú giai đoạn 4
Theo Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ, ước tính khoảng 27 phần trăm người dân ở Hoa Kỳ sống ít nhất 5 năm sau khi được chẩn đoán mắc bệnh ung thư vú giai đoạn 4.
Nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến tuổi thọ và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân mắc ung thư vú. Tuỳ thuộc bản phân loại ung thư vú khác nhau mà có tiên lượng khác nhau. Một số dạng ác tính và một số có ít lựa chọn điều trị hơn những người khác. Vì lý do này, tiên lượng sống phụ thuộc vào từng trường hợp của mỗi cá nhân.
Tỷ lệ sống sót cao hơn cũng liên quan đến mức độ và vị trí của di căn. Nói cách khác, tiên lượng sống có thể tốt hơn nếu ung thư chỉ di căn đến xương hơn là ung thư ở xương và phổi.
Tìm kiếm phương pháp điều trị ngay lập tức, như hóa trị, phẫu thuật hoặc liệu pháp hormone, có thể giúp cải thiện tiên lượng sống cho bệnh nhân. Thực hiện các lựa chọn lối sống lành mạnh cũng có thể cải thiện cơ hội sống.
Việc phải đối mặt với một chẩn đoán ung thư vú giai đoạn cuối cuối hoặc di căn có thể rất khó khăn và là một cú sốc tinh thần lớn đối với bất kỳ ai. Tuy vậy, có rất nhiều tổ chức có thể giúp hỗ trợ tinh thần và vật chất cho những phụ nữ được chẩn đoán mắc bệnh ung thư vú di căn. Khi đối mặt với ung thư vú giai đoạn cuối, tinh thần cũng là một yếu tố quan trọng giúp cải thiện điều trị cho bệnh nhân.
4. Điều trị ung thư vú giai đoạn cuối
Điều trị ung thư vú di căn nhằm mục đích kiểm soát sự phát triển và lây lan của ung thư, giảm các triệu chứng, giảm đau và cải thiện hoặc duy trì chất lượng cuộc sống.
Các lựa chọn điều trị cho ung thư vú di căn tương tự như ung thư vú nguyên phát và có thể bao gồm phẫu thuật, xạ trị, hóa trị, liệu pháp nội tiết và / hoặc liệu pháp nhắm mục tiêu, tùy thuộc vào vị trí và cấu trúc phân tử của ung thư. Điều trị có thể thu nhỏ hoặc làm chậm sự phát triển của khối u, giảm bớt các triệu chứng và giúp phụ nữ sống lâu hơn.
4.1. Phương pháp điều trị toàn thân (bằng thuốc) cho ung thư vú giai đoạn IV
Điều trị thường duy trì cho đến khi ung thư tái phát hoặc cho đến khi các tác dụng phụ trở nên không thể chấp nhận được. Nếu điều này xảy ra, có thể thử các loại thuốc khác. Các loại thuốc được sử dụng cho ung thư vú giai đoạn IV phụ thuộc vào tình trạng thụ thể hormone và tình trạng HER2 của ung thư:
4.1.1. Ung thư dương tính với thụ thể hormone
Bệnh nhân bị ung thư dương tính với thụ thể hormone (dương tính với thụ thể estrogen hoặc dương tính với thụ thể progesterone) thường được điều trị trước bằng liệu pháp hormone (tamoxifen hoặc chất ức chế aromatase). Thuốc này có thể được kết hợp với một loại thuốc nhắm mục tiêu như chất ức chế CDK4 / 6, everolimus hoặc chất ức chế PI3K.
Bệnh nhân chưa mãn kinh thường được điều trị bằng tamoxifen hoặc bằng các loại thuốc ngăn buồng trứng tạo ra hormone cùng với các loại thuốc khác. Vì liệu pháp hormone có thể mất hàng tháng để phát huy tác dụng, nên hóa trị thường là phương pháp điều trị đầu tiên cho những bệnh nhân có vấn đề nghiêm trọng do ung thư di căn, chẳng hạn như các vấn đề về hô hấp.
4.1.2. Ung thư âm tính với thụ thể hormone
Hoá trị là phương pháp điều trị chính cho phụ nữ bị ung thư âm tính với thụ thể hormone (âm tính với ER và âm tính với PR), vì liệu pháp hormone không hữu ích đối với những bệnh ung thư này.
4.1.3. Ung thư dương tính với HER2
Trastuzumab (Herceptin) có thể giúp bệnh nhân bị ung thư dương tính với HER2 sống lâu hơn nếu nó được dùng cùng với hóa trị hoặc với các loại thuốc khác như liệu pháp nội tiết tố hoặc các loại thuốc chống HER2 khác. Pertuzumab (Perjeta), một loại thuốc nhắm mục tiêu khác, cũng có thể được thêm vào. Một lựa chọn khác là thuốc nhắm mục tiêu lapatinib (có thể được sử dụng cùng với một số loại thuốc hóa trị hoặc liệu pháp hormone) hoặc ado-trastuzumab emtansine (Kadcyla).
4.1.4. Ung thư âm tính với HER2 ở phụ nữ có đột biến gen BRCA
Những phụ nữ này thường được điều trị bằng hóa trị (và liệu pháp hormone, nếu ung thư dương tính với thụ thể hormone). Một lựa chọn sau khi được hóa trị là điều trị bằng một loại thuốc nhắm mục tiêu được gọi là chất ức chế PARP, chẳng hạn như olaparib hoặc talazoparib.
4.1.5. Ung thư vú âm tính với HER2 ở phụ nữ có đột biến PIK3CA
Alpelisib là một loại thuốc nhắm mục tiêu được biết đến như một chất ức chế PI3K có thể được sử dụng cùng với fulvestrant để điều trị phụ nữ sau mãn kinh bị ung thư vú dương tính với thụ thể hormone.
4.1.6. Ung thư vú bộ ba âm tính
Atezolizumab có thể được sử dụng cùng với Abraxane (paclitaxel gắn với albumin) ở những người bị ung thư vú bộ ba âm tính tiến triển có khối u tạo ra protein PD-L1. (Protein PD-L1 được tìm thấy là khoảng 20% trường hợp ung thư vú bộ ba âm tính.) Đối với phụ nữ có TNBC và đột biến BRCA mà bệnh ung thư không còn đáp ứng với các loại thuốc hóa trị ung thư vú thông thường, hóa trị khác được gọi là thuốc bạch kim (như cisplatin hoặc carboplatin ) có thể được xem xét.
4.2. Phương pháp điều trị tại chỗ cho ung thư vú giai đoạn IV
Mặc dù thuốc toàn thân là phương pháp điều trị chính cho bệnh ung thư vú giai đoạn IV, các phương pháp điều trị tại chỗ và vùng như phẫu thuật, xạ trị hoặc hóa trị vùng đôi khi cũng được sử dụng. Những loại thuốc này có thể giúp điều trị ung thư vú ở một bộ phận cụ thể của cơ thể, nhưng chúng rất khó có khả năng loại bỏ tất cả ung thư. Những phương pháp điều trị này có nhiều khả năng được sử dụng để giúp ngăn ngừa hoặc điều trị các triệu chứng hoặc biến chứng của ung thư.
Xạ trị và / hoặc phẫu thuật cũng có thể được sử dụng trong một số trường hợp nhất định, chẳng hạn như:
- Khi khối u vú gây ra vết thương hở ở vú (hoặc ngực)
- Để điều trị một số lượng nhỏ di căn ở một khu vực nhất định, chẳng hạn như não
- Để giúp ngăn ngừa gãy xương
- Khi một vùng ung thư lan rộng đè lên tủy sống
- Để điều trị tắc nghẽn mạch máu trong gan
- Để giảm đau hoặc các triệu chứng khác
Trong một số trường hợp, hóa trị tại chỗ (nơi thuốc được phân phối trực tiếp vào một khu vực nhất định, chẳng hạn như vào chất lỏng xung quanh não và tủy sống) cũng có thể hữu ích.
4.3. Điều trị giảm nhẹ các triệu chứng của ung thư vú giai đoạn muộn
Điều trị để giảm các triệu chứng phụ thuộc vào nơi ung thư đã di căn. Ví dụ, đau do di căn xương có thể được điều trị bằng xạ trị, các loại thuốc gọi là bisphosphonates như pamidronate (Aredia) hoặc zoledronic acid (Zometa), hoặc thuốc denosumab (Xgeva). Để biết thêm, hãy xem thông tin của chúng tôi về điều trị di căn xương.
4.3.1. Ung thư giai đoạn cuối tiến triển trong quá trình điều trị
Điều trị ung thư vú giai đoạn muộn thường có thể thu nhỏ hoặc làm chậm sự phát triển của ung thư (đôi khi trong nhiều năm), nhưng sau một thời gian, nó có xu hướng ngừng hoạt động. Các lựa chọn điều trị tiếp theo tại thời điểm này phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm các phương pháp điều trị trước đó, vị trí của ung thư và tuổi tác, sức khỏe chung của bệnh nhân và mong muốn tiếp tục điều trị.
4.3.2. Tiến triển trong khi được điều trị bằng liệu pháp hormone
Đối với bệnh ung thư dương tính với thụ thể hormone (dương tính với ER hoặc dương tính với PR) đang được điều trị bằng liệu pháp hormone, việc chuyển sang loại liệu pháp hormone khác đôi khi sẽ hữu ích. Ví dụ, nếu letrozole (Femara) hoặc anastrozole (Arimidex) đã được đưa ra, sử dụng exemestane, có thể với everolimus (Afinitor), có thể là một lựa chọn. Một lựa chọn khác có thể là sử dụng fulvestrant (Faslodex) hoặc chất ức chế aromatase (chẳng hạn như letrozole), cùng với chất ức chế CDK. Nếu ung thư có đột biến PIK3CA và phát triển trong khi sử dụng chất ức chế aromatase, thì có thể cân nhắc sử dụng thuốc tối ưu với alpelisib. Nếu ung thư không còn đáp ứng với bất kỳ loại thuốc hormone nào, hóa trị thường là bước tiếp theo.
4.3.3. Tiến triển khi được điều trị bằng hóa trị liệu
Nếu ung thư không còn đáp ứng với một phác đồ hóa trị, thử một phác đồ khác có thể hữu ích. Nhiều loại thuốc và sự kết hợp khác nhau có thể được sử dụng để điều trị ung thư vú. Tuy nhiên khi ung thư tiến triển trong quá trình điều trị, việc điều trị tiếp theo sẽ ít có tác dụng hơn.
4.3.4. Tiến triển khi được điều trị bằng thuốc HER2
Các bệnh ung thư dương tính với HER2 không còn đáp ứng với trastuzumab (Herceptin) có thể phản ứng với các loại thuốc khác nhắm vào protein HER2. Các lựa chọn cho bệnh nhân bị ung thư dương tính với HER2 có thể bao gồm:
- Pertuzumab (Perjeta) với hóa trị và trastuzumab
- Ado-trastuzumab emtansine (Kadcyla)
- Fam-trastuzumab deruxtecan (Enhertu)
- Lapatinib (Tykerb) và thuốc hóa trị capecitabine
- Lapatinib và một chất ức chế aromatase (đối với ung thư dương tính với thụ thể hormone)
- Neratinib (Nerlynx) và thuốc hóa trị capecitabine (sự kết hợp này có thể hữu ích cho các bệnh ung thư đã di căn đến não)
- Tucatinib (Tukysa), trastuzumab và thuốc hóa trị capecitabine (sự kết hợp này có thể hữu ích cho các bệnh ung thư đã di căn đến não)
Thật không may, các tế bào ung thư thường trở nên khó điều trị hơn và có thể phát triển khả năng kháng thuốc khi chúng di căn. Theo Viện Y tế và Phúc lợi Úc (AIHW), tỷ lệ sống sót sau 5 năm đối với ung thư vú di căn là 32%, so với tỷ lệ trung bình 91% đối với tất cả bệnh nhân ung thư vú. Không thể dự đoán chính xác diễn biến của bệnh cho bất kỳ cá nhân nào. Các phương pháp điều trị mới cũng tiếp tục được phát triển và một số phụ nữ sống chung với ung thư vú di căn trong nhiều năm.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.
Nguồn tham khảo: nbcf.org.au