Trong ớt chuông có vitamin gì?

Ớt chuông có họ với ớt, cà chua ..., tất cả đều có nguồn gốc từ Trung và Nam Mỹ. Ớt chuông còn được gọi ớt ngọt, có thể được ăn sống hoặc nấu chín. Trong ớt chuông chứa ít calo và đặc biệt giàu vitamin C cùng với các chất chống oxy hóa khác, đây một chất bổ sung tuyệt vời cho một chế độ ăn lành mạnh và hợp lý.

1. Giá trị dinh dưỡng của ớt chuông

Các chất dinh dưỡng chính được chứa trong 100 gram ớt chuông đỏ, thô bao gồm:

  • Lượng calo: 31
  • Nước: 92%
  • Chất đạm: 1 gram
  • Carbs: 6 gram
  • Đường: 4,2 gam
  • Chất xơ: 2,1 gam
  • Chất béo: 0,3 gam

1.1 Carb có trong ớt chuông

Ớt chuông có thành phần chủ yếu chất bột đường - carbs, trong 100 gram ớt chuông thì chứa 6 gram carbs.

Carbs trong ớt chuông có thành phần chủ yếu bao gồm đường, chẳng hạn như glucose và fructose, đây cũng chính là lý do khi chúng ta ăn ớt chuông sẽ thấy vị ngọt.

Ngoài ra, thành phần của ớt chuông cũng chứa hàm lượng chất xơ phong phú chiếm khoảng 2% trọng lượng tươi, rất tốt cho sức khỏe.

1.2 Vitamin và các khoáng chất

“Ớt chuông có vitamin gì?”. Trên thực tế, trong ớt chuông rất giàu vitamin C, chỉ với một quả ớt chuông cung cấp tới 169% RDI. Các vitamin và khoáng chất khác được chứa trong ớt chuông bao gồm: Vitamin K1, vitamin E, vitamin A, folate và kali.

  • Vitamin C: Một quả ớt chuông đỏ cỡ trung bình cung cấp 169% lượng vitamin C tham khảo hàng ngày (RDI), khiến nó trở thành một trong những nguồn dinh dưỡng thiết yếu nhất trong chế độ ăn uống.
  • Vitamin B6: Pyridoxine - loại vitamin B6 phổ biến nhất, là một họ các chất dinh dưỡng quan trọng đối với sự hình thành các tế bào hồng cầu.
  • Vitamin K1: Vitamin K1 rất quan trọng đối với quá trình đông máu và sức khỏe của xương.
  • Vitamin E: Vitamin này được xếp vào nhóm chất chống oxy hóa mạnh mẽ, vitamin E cần thiết cho các dây thần kinh và cơ bắp khỏe mạnh. Các nguồn thực phẩm tốt nhất của vitamin tan trong chất béo này bao gồm: Dầu, quả hạch, hạt và rau.
  • Vitamin A: Ớt chuông đỏ có thành phần chứa nhiều pro-vitamin A- tiền vitamin A (beta carotene), mà cơ thể bạn chuyển hóa thành vitamin A.
  • Kali: Thành phần khoáng chất thiết yếu này có thể giúp cải thiện sức khỏe tim mạch.
  • Folate: Còn được gọi vitamin B9 có hàm lượng khá phong phú trong ớt chuông. Folate có nhiều chức năng cũng như vai trò quan trọng trong cơ thể bạn. Bổ sung đầy đủ folate rất quan trọng trong thời kỳ mang thai.

Trong ớt chuông có vitamin gì là thắc mắc của nhiều người
Trong ớt chuông có vitamin gì là thắc mắc của nhiều người

1.3 Các hợp chất thực vật khác

Ớt chuông có thành phần dinh dưỡng chứa nhiều chất chống oxy hóa lành mạnh, bao gồm: Capsanthin, violaxanthin, lutein, quercetin và luteolin. Các hợp chất thực vật có chứa trong ớt chuông có liên quan đến nhiều lợi ích sức khỏe. Hơn nữa, ớt chuông lại rất giàu các hợp chất chống oxy hóa khác nhau; đặc biệt carotenoid, có nhiều trong quả ớt chín. Các hợp chất chính trong ớt chuông bao gồm:

  • Capsanthin: Trong ớt chuông đỏ có hàm lượng capsanthin khá phong phú, một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, và tạo nên màu đỏ cho ớt chuông.
  • Violaxanthin: Hợp chất chống oxy hóa carotenoid phổ biến nhất trong ớt chuông vàng.
  • Lutein: Mặc dù thành phần hợp chất này có nhiều trong ớt chuông xanh Việc hấp thụ đủ hàm lượng lutein cho cơ thể có thể cải thiện sức khỏe của mắt.
  • Quercetin: Các nghiên cứu chỉ ra rằng chất chống oxy hóa thuộc nhóm polyphenol này có thể có lợi cho việc ngăn ngừa một số bệnh mãn tính, chẳng hạn như bệnh tim và ung thư
  • Luteolin: Tương tự như hợp chất quercetin, luteolin một chất chống oxy hóa polyphenol có thể có nhiều tác dụng có lợi cho sức khỏe.

2. Lợi ích sức khỏe của ớt chuông

2.1 Sức khỏe của mắt

Lutein và zeaxanthin carotenoid được tìm thấy với số lượng tương đối cao trong ớt chuông.

Một số nghiên cứu chỉ ra rằng việc tiêu thụ thường xuyên các loại thực phẩm giàu các carotenoid này có thể giảm nguy cơ mắc cả bệnh đục thủy tinh thểthoái hóa điểm vàng. Do đó, bổ sung thêm ớt chuông vào chế độ ăn uống của bạn có thể giúp giảm nguy cơ suy giảm thị lực.

2.2 Phòng chống thiếu máu

Thiếu máu là một tình trạng phổ biến đặc trưng bởi khả năng vận chuyển oxy trong máu của bạn bị giảm. Một trong những nguyên nhân phổ biến nhất của thiếu máu do thiếu sắt, các triệu chứng chính của bệnh là suy nhược cơ thể và mệt mỏi.

Ớt chuông đỏ không chỉ được xem như một nguồn cung cấp chất sắt dồi dào mà thành phần ớt chuông đỏ còn đặc biệt giàu vitamin C, giúp tăng khả năng hấp thụ chất sắt từ ruột của bạn.

Trong một quả ớt chuông đỏ cỡ trung bình có thể chứa 169% RDI cho vitamin C. Chính nhờ hàm lượng vitamin C trong ớt chuông giúp cho sự hấp thụ sắt trong chế độ ăn uống tăng lên đáng kể.

Vì vậy, ăn ớt chuông sống cùng với thực phẩm giàu chất sắt chẳng hạn như: Thịt hoặc rau bina, có thể giúp tăng lượng sắt dự trữ trong cơ thể, giảm nguy cơ thiếu máu.


Thường ớt chuông có 3 màu cơ bản là xanh, đỏ và vàng
Thường ớt chuông có 3 màu cơ bản là xanh, đỏ và vàng

3. Một số tác dụng phụ khi sử dụng ớt chuông

Ớt chuông mang lại nhiều lợi ích tốt cho sức khỏe và có khả năng dung nạp tốt, nhưng một số người có thể bị dị ứng với ớt chuông. Do đó, mặc dù dị ứng thực phẩm do sử dụng ớt chuông rất hiếm khi xảy ra, nhưng với một số trường hợp có tiền sử dị ứng có thể xảy ra.

Thêm vào đó, một số người bị dị ứng phấn hoa cũng có thể nhạy cảm với thành phần của ớt chuông do phản ứng chéo dị ứng. Phản ứng chéo gây nên tình trạng dị ứng có thể xảy ra giữa một số loại thực phẩm vì chúng có thể chứa các chất gây dị ứng giống nhau hoặc chất gây dị ứng tương tự về cấu trúc hóa học.

Ớt chuông rất giàu vitamin và chất chống oxy hóa, đặc biệt vitamin C và các loại carotenoid khác nhau. Vì vậy, ớt chuông có thể có một số lợi ích sức khỏe, chẳng hạn như cải thiện sức khỏe của mắt và giảm nguy cơ mắc một số bệnh mãn tính. Cho nên, ớt chuông được xem như một bổ sung tuyệt vời cho một chế độ ăn uống lành mạnh.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Nguồn tham khảo: Webmd.com

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe